Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56 Global Success

2024-09-14 01:25:33

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

a. Look, Ben. I have a pen. (Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.)

    It’s nice. I like it. (Nó thật đẹp. Mình thích nó.)

b. I have a ruler, too. (Mình cũng có 1 cây thước.)

    It’s nice. (Nó thật đẹp.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

I have ___ . (Tôi có ___.)

- a pen: một cây bút mực

- a ruler: một cây thước

- a book: một quyển sách

- a school bag: một cái cặp sách

Lời giải chi tiết:

a. I have a pen. (Tôi có một cây bút mực.)

b. I have a ruler. (Tôi có một cây thước.)

c. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)

d. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

I have ___ .  (Tôi có ___.)

Lời giải chi tiết:

- I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

- I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)

- I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

- I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp sách.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Lời giải chi tiết:

1. b     2. a

1. Mary: I have a pen. (Mình có một chiếc bút.)

2. Ben: I have a school bag. (Mình có một chiếc cặp sách.) 


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

2. I have book(Tôi có 1 quyển sách.)

3. I have a ruler(Tôi có 1 cây thước kẻ.)

4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)


Lời giải chi tiết:

School things (Đồ dùng học tập)

This is a book. (Đây là quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

A pen, a pen, apen. (Bút mực, bút mực, bút mực.)

This is a pen. (Đây là cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"