Bài 1
Reading
1. Work in pairs. Answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)
1. What can you see in each picture?
(Bạn nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh?)
2. Do you know any place where people make the thing(s) in each picture?
(Bạn có biết nơi nào người ta làm những thứ trong mỗi bức tranh không?)
Lời giải chi tiết:
1.
a. I can see cốm (young sticky rice flakes) in picture a.
(Tôi có thể nhìn thấy cốm (bánh nếp non) trong hình a.)
b. I can see pottery in picture b.
(Tôi có thể thấy đồ gốm trong hình b.)
2.
a. In Vòng Village (Hà Nội), people make cốm.
(Ở làng Vòng (Hà Nội), người ta làm cốm.)
b. In Denby village (Derbyshire, England), people make pottery.
(Ở làng Denby (Derbyshire, Anh), người ta làm đồ gốm.)
Bài 2
2. Read the brochure introducing different places with special products. Match each highlighted word with its definition.
(Đọc tài liệu giới thiệu những địa điểm khác nhau có sản phẩm đặc biệt. Nối mỗi từ được đánh dấu với định nghĩa của nó.)
Vong, a small village in Ha Noi, is famous for a speciality food: com (young sticky rice flakes). To make com, artisans follow a series of steps. They preserve the techniques by passing them down to their sons. In the past, people made com by hand, but now they use machines for some steps to shorten the process. They wrap the final product in two layers of leaves to preserve its fragrance before selling it to consumers. Com Lang Vong is well known in Viet Nam as a speciality of Ha Noi autumn.
Denby is a village in the county of Derbyshire, England. It is the home of the famous Denby Pottery, which is made from the finest local clay. Going around the village, we can see artisans hand-craft pottery collections. They still use some of the original techniques passed down through generations. In Denby products, we can see their beauty and function which make them world-famous. Today Denby is also a tourist attraction. Visitors can make pottery in workshops or find out about the history of pottery in the museum.
1. preserve | a. existing since the beginning |
2. shorten | b. to keep something as it is |
3. fragrance | c. to make something shorter |
4. original | d. a special purpose of a thing |
5. function | e. a pleasant smell |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Vòng, một ngôi làng nhỏ ở Hà Nội, nổi tiếng với món ăn đặc sản: cốm (bánh nếp non). Để làm cốm, người nghệ nhân phải tuân theo nhiều bước. Họ bảo tồn các kỹ thuật này bằng cách truyền lại cho con trai của họ. Trước đây người ta làm cốm bằng tay nhưng bây giờ họ sử dụng máy móc một số công đoạn để rút ngắn quy trình. Họ bọc sản phẩm cuối cùng trong hai lớp lá để giữ mùi thơm trước khi bán cho người tiêu dùng. Cốm Làng Vòng nổi tiếng ở Việt Nam như một đặc sản của mùa thu Hà Nội.
Denby là một ngôi làng thuộc hạt (tỉnh) Derbyshire, Anh. Đây là quê hương của đồ gốm Denby nổi tiếng, được làm từ loại đất sét tốt nhất của địa phương. Đi quanh làng, chúng ta có thể nhìn thấy những bộ sưu tập đồ gốm thủ công của các nghệ nhân. Họ vẫn sử dụng một số kỹ thuật ban đầu được truyền qua nhiều thế hệ. Trong các sản phẩm của Denby, chúng ta có thể thấy vẻ đẹp và công dụng của chúng khiến chúng nổi tiếng thế giới. Ngày nay Denby cũng là một điểm thu hút khách du lịch. Du khách có thể làm đồ gốm tại xưởng hoặc tìm hiểu về lịch sử đồ gốm trong bảo tàng.
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - c | 3 - e | 4 - a | 5 - d |
1 – b. preserve: to keep something as it is
(bảo tồn: giữ một cái gì đó như chính nó)
2 – c. shorten: to make something shorter
(rút ngắn: làm cái gì đó ngắn lại)
3 – e. fragrance: a pleasant smell
(mùi thơm: mùi dễ chịu)
4 – a. original: existing since the beginning
(nguồn gốc: tồn tại từ đầu)
5 – d. function: a special purpose of a thing
(công dụng, chức năng: một mục đích đặc biệt của một sự vật)
Bài 3
3. Read the brochure again. Decide which place each detail below belongs to.
(Đọc lại ấn phẩm. Quyết định xem mỗi chi tiết dưới đây thuộc về địa điểm nào.)
In which place...? | Vong | Denby |
1. people make the speciality from local material | ||
2. people make the product from plants | ||
3. people make the product with some traditional techniques | ||
4. the product is famous worldwide | ||
5. the product symbolises a season |
Lời giải chi tiết:
1. Denby | 2. Vong | 3. Denby | 4. Denby | 5. Vong |
In which place...?
(Ở nơi nào...?)
1 – Denby
people make the speciality from local material
(người ta làm đặc sản từ nguyên liệu địa phương)
Thông tin: It is the home of the famous Denby Pottery, which is made from the finest local clay.
(Đây là quê hương của đồ gốm Denby nổi tiếng, được làm từ loại đất sét tốt nhất của địa phương.)
2 – Vong
people make the product from plants
(người ta làm ra sản phẩm từ thực vật)
Thông tin: Vong, a small village in Ha Noi, is famous for a speciality food: com (young sticky rice flakes).
(Vòng, một ngôi làng nhỏ ở Hà Nội, nổi tiếng với món ăn đặc sản: cốm (bánh nếp non).)
3 – Denby
people make the product with some traditional techniques
(người ta làm ra sản phẩm bằng một số kỹ thuật truyền thống)
Thông tin: They still use some of the original techniques passed down through generations.
(Họ vẫn sử dụng một số kỹ thuật ban đầu được truyền qua nhiều thế hệ.)
4 – Denby
the product is famous worldwide
(sản phẩm nổi tiếng toàn cầu)
Thông tin: In Denby products, we can see their beauty and function which make them world-famous.
(Trong các sản phẩm của Denby, chúng ta có thể thấy vẻ đẹp và công dụng của chúng khiến chúng nổi tiếng thế giới.)
5 – Vong
the product symbolises a season
(sản phẩm tượng trưng cho một mùa)
Thông tin: Com Lang Vong is well known in Viet Nam as a speciality of Ha Noi autumn.
(Cốm Làng Vòng nổi tiếng ở Việt Nam như một đặc sản của mùa thu Hà Nội.)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Ask and answer about a speciality in your neighbourhood, your home town, or the area you know. Use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một đặc sản ở khu vực lân cận, quê hương của bạn hoặc khu vực bạn biết. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
1. What speciality is it?
(Đó là đặc sản gì?)
2. What do people make it from?
(Người ta làm nó từ cái gì?)
3. Do people make it in the traditional way?
(Người ta có làm theo cách truyền thống không?)
4. What can people do with it?
(Mọi người có thể làm gì với nó?)
5. Is it well known in only your country or around the world?
(Nó chỉ nổi tiếng ở nước bạn hay trên toàn thế giới?)
Lời giải chi tiết:
1. Bun cha Ha Noi is a specialty food in the capital city of Hanoi.
(Bún chả Hà Nội là món ăn đặc sản ở thủ đô Hà Nội.)
2. It is made from grilled pork (cha), vermicelli noodles (bun), pickles (carrots, green papaya), a variety of fresh herbs (coriander, perilla, lettuce, Vietnamese balm…) and dipping sauce.
(Nó được làm từ thịt lợn nướng, bún gạo, dưa muối (cà rốt, đu đủ xanh), nhiều loại rau thơm tươi (rau mùi, tía tô, xà lách, dầu Việt…) và nước chấm.)
3. Yes, bun cha Ha Noi is prepared by some of the traditional techniques passed down through generations.
(Có, bún chả Hà Nội được chế biến theo một số kỹ thuật truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.)
4. People typically eat bun cha by combining the grilled pork, noodles, pickles, and herbs, and then dipping the mixture into a flavorful sauce.
(Người ta thường ăn bún chả bằng cách kết hợp thịt lợn nướng, mì, dưa chua và rau thơm, sau đó chấm hỗn hợp vào nước sốt đậm đà.)
5. Bun cha Ha Noi has gained international recognition and is well-known around the world, especially for its unique and flavorful combination of ingredients.
(Bún chả Hà Nội đã được quốc tế công nhận và nổi tiếng khắp thế giới, đặc biệt là sự kết hợp hương vị độc đáo của các nguyên liệu.)
Bài 5
5. Work in groups. Give a short presentation about the speciality you discussed in 4.
(Làm việc theo nhóm. Hãy trình bày ngắn gọn về đặc sản mà bạn đã thảo luận ở phần 4.)
Example: (Ví dụ)
I live in Tay Ho Village, 12 kilometres from Hue City. My village is famous for its conical hats. We make conical hats from goi leaves...
(Tôi sống ở làng Tây Hồ, cách thành phố Huế 12 km. Làng tôi nổi tiếng với nghề nón lá. Chúng tôi làm nón lá từ lá gói...)
Lời giải chi tiết:
I live in Ha Noi. My hometown is famous for its bun cha. Bun cha Ha Noi is a specialty hailing from the capital city of Vietnam, Hanoi. It is a beloved dish that captures the essence of Vietnamese cuisine.
Bun cha is made from grilled pork (cha), vermicelli noodles (bun), pickles (carrots, green papaya), a variety of fresh herbs (coriander, perilla, lettuce, Vietnamese balm…) and dipping sauce. Bun cha Ha Noi is traditionally prepared by grilling the pork over an open flame. This method is passed down through generations. To savor bun cha Ha Noi, one combines the grilled pork, vermicelli noodles, and an array of vegetables and herbs. This mixture is then dipped into a flavorful sauce, creating a symphony of tastes in every bite. Bun cha Ha Noi has gained international recognition and is well-known around the world, especially for its unique and flavorful combination of ingredients.
In conclusion, Bun Cha Ha Noi is not just a dish; it's a cultural representation of Vietnam's rich culinary heritage.
Tạm dịch:
Tôi sống ở Hà Nội. Quê tôi nổi tiếng với món bún chả. Bún chả Hà Nội là một đặc sản đến từ thủ đô Hà Nội của Việt Nam. Là món ăn được yêu thích, thể hiện tinh hoa ẩm thực Việt Nam.
Bún chả được làm từ thịt heo nướng (cha), bún gạo (bún), dưa chua (cà rốt, đu đủ xanh), nhiều loại rau thơm tươi (rau mùi, tía tô, xà lách, húng quế…) và nước chấm. Bún chả Hà Nội theo truyền thống được chế biến bằng cách nướng thịt lợn trên ngọn lửa trần. Phương pháp này được truyền qua nhiều thế hệ. Để thưởng thức bún chả Hà Nội, người ta kết hợp thịt lợn nướng, bún và nhiều loại rau củ. Hỗn hợp này sau đó được nhúng vào nước sốt đầy hương vị, tạo nên một bản giao hưởng hương vị trong từng miếng ăn. Bún chả Hà Nội đã được quốc tế công nhận và nổi tiếng khắp thế giới, đặc biệt là sự kết hợp hương vị độc đáo của các nguyên liệu.
Tóm lại, bún chả Hà Nội không chỉ là một món ăn; đó là sự thể hiện văn hóa của di sản ẩm thực phong phú của Việt Nam.