Tiếng Anh 9 Unit 2 Skills 2

2024-09-14 19:00:45

Bài 1

Listening

1. Work in pairs. Tick () the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any.

(Làm việc theo cặp. Đánh dấu ( ) những điều bạn mong muốn ở quê hương. Thêm nhiều ý tưởng hơn nếu bạn có.)

a. Nice parks

b. Modern cinemas

c. Air-conditioned buses

d. Free sports facilities

e. Convenient food stalls

f. Wide roads

Lời giải chi tiết:

 a. Nice parks (Công viên đẹp)

 b. Modern cinemas (Rạp chiếu phim hiện đại)

 c. Air-conditioned buses (Xe buýt có máy lạnh)

 d. Free sports facilities (Cơ sở thể thao miễn phí)                  

 e. Convenient food stalls (Quầy hàng thực phẩm tiện lợi)   

 f. Wide roads (Đường rộng)                                                        


Bài 2

2. Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F).

(Nghe cuộc phỏng vấn ba thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)


T

F

1. There are many facilities for public use in Tom's city.

(Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.)

2. Elena likes spending her free time in shopping malls.

(Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.)

3. Food stalls are not popular in Chi's city.

(Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.)

4. In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home.

(Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Narrator: In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place. Hi, Tom. Do you want to start first?

Tom: Hi everyone. I love my city. It has good parks, libraries, and cinemas. However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.

Narrator: Thanks, Tom. How about you, Elena?

Elena: Well, I'm not happy with my city. The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it's very costly, so I don't like it. I want more free sports facilities so that we can do physical activities.

Narrator: Nice idea, Elena. And what about your city, Chi?

Chi: It's really convenient living in my city. There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food and are too lazy to cook on their own. I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food. Parents should also teach their children how to cook.

Tạm dịch:

Người dẫn chương trình: Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba thanh thiếu niên cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn. Chào Tom. Bạn có muốn bắt đầu trước không?

Tom: Chào mọi người. Tôi yêu thành phố của tôi. Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt. Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ kỹ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có máy lạnh hơn.

Người dẫn chương trình: Cảm ơn, Tom. Còn bạn thì sao, Elena?

Elena: Ồ, tôi không hài lòng với thành phố của mình. Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích. Tôi muốn có thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.

Người dẫn chương trình: Ý tưởng hay đấy, Elena. Còn thành phố của bạn thì sao, Chi?

Chi: Sống ở thành phố của tôi thực sự rất tiện lợi. Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn. Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn. Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những nguy cơ vệ sinh của thức ăn đường phố. Cha mẹ cũng nên dạy con cách nấu ăn.

Lời giải chi tiết:

1. T 2. F 3. F 4. T

1. T

There are many facilities for public use in Tom's city.

(Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.)

Thông tin: It has good parks, libraries, and cinemas. 

(Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt.)

2. F

Elena likes spending her free time in shopping malls.

(Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.)

Thông tin: The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it's very costly, so I don't like it.

(Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích.)

3. F

Food stalls are not popular in Chi's city.

(Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.)

Thông tin: There are food stalls at almost all street corners. 

(Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn.)

4. T

In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home.

(Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.)

Thông tin: Many teens like street food and are too lazy to cook on their own.

(Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn.)


Bài 3

3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. Where might this interview come from?

(Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)

A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)

B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)

C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)

2. What is a problem in Tom's city?

(Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)

A. Some buses don't have air-conditioners.

(Một số xe buýt không có máy điều hòa.)

B. There are no parks.

(Không có công viên.)

C. Some roads are too wide.

(Một số con đường quá rộng.)

3. What change does Elena suggest for her city?

(Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)

A. A new shopping mall.

(Một trung tâm mua sắm mới.)

B. More free sports facilities.

(Nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn.)

C. More modern sports centres.

(Nhiều trung tâm thể thao hiện đại hơn.)

4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.

(Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.)

A. parents and the city council

(phụ huynh và hội đồng thành phố)

B. the city council and schools

(hội đồng thành phố và trường học)

C. parents and schools

(phụ huynh và nhà trường)

Lời giải chi tiết:

1. A 2. A 3. B 4. C

1. A

Where might this interview come from?

(Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)

A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)

B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)

C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)

Thông tin: In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place.

(Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba thanh thiếu niên cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn.)

2. A

What is a problem in Tom's city?

(Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)

A. Some buses don't have air-conditioners.

(Một số xe buýt không có máy điều hòa.)

B. There are no parks.

(Không có công viên.)

C. Some roads are too wide.

(Một số con đường quá rộng.)

Thông tin: However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.

(Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ kỹ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có điều hòa hơn.)

3. B

What change does Elena suggest for her city?

(Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)

A. A new shopping mall.

(Một trung tâm mua sắm mới.)

B. More free sports facilities.

(Nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn.)

C. More modern sports centres.

(Nhiều trung tâm thể thao hiện đại hơn.)

Thông tin: I want more free sports facilities so that we can do physical activities.

(Tôi muốn có thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.)

4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.

(Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.)

A. parents and the city council

(phụ huynh và hội đồng thành phố)

B. the city council and schools

(hội đồng thành phố và trường học)

C. parents and schools

(phụ huynh và nhà trường)

Thông tin: I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food. 

(Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những nguy cơ vệ sinh của thức ăn đường phố.)


Bài 4

Writing

4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.

(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)

too much noise

good health service

high crime rate

beautiful buildings

easy shopping

air pollution

heavy traffic

green space

What I like about city life

What I dislike about city life

  

Lời giải chi tiết:

What I like about city life

(Điều tôi thích về cuộc sống thành phố)

What I dislike about city life

(Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố)

- good health service

(dịch vụ y tế tốt)

- beautiful buildings

(nhiều tòa nhà đẹp)

- easy shopping

(mua sắm dễ dàng)

- green space

(không gian xanh)

- too much noise

(quá nhiều tiếng ồn)

- high crime rate

(tỷ lệ tội phạm cao)

- air pollution

(ô nhiễm không khí)

- heavy traffic

(nhiều xe cộ lưu thông)


Bài 5

5. Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý ở bài 4 hoặc ý của riêng bạn.)

You can use the following outline:

(Bạn có thể sử dụng phác thảo sau)

I love / dislike city life. First, ...

(Tôi yêu/không thích cuộc sống thành phố. Đầu tiên, ...)

Second, ...

(Thứ hai, ...)

Third, ...

(Thứ ba, ...)

In conclusion, ..

(Tóm lại là, ..)

Lời giải chi tiết:

I love city life. First, the availability of good and reliable health services that are available whenever needed is an important aspect that ensures a sense of security and well-being. Second, the convenience of easy shopping with numerous markets and malls, so that buying daily necessities is quicker and simpler. Third, cities offer a wealth of public amenities, ranging from parks and recreational spaces to cultural institutions and educational facilities, making city living a well-rounded and fulfilling experience. In conclusion, the combination of these factors collectively contribute to a vibrant and livable urban lifestyle, and enhance the quality of city life.

Tạm dịch:

Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, sự sẵn có của các dịch vụ y tế tốt và đáng tin cậy luôn sẵn có bất cứ khi nào cần thiết là một khía cạnh quan trọng đảm bảo cảm giác an toàn và hạnh phúc. Thứ hai, sự tiện lợi khi mua sắm dễ dàng với vô số chợ, trung tâm thương mại, do đó việc mua sắm nhu yếu phẩm hàng ngày trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn. Thứ ba, các thành phố cung cấp vô số tiện ích công cộng, từ công viên và không gian giải trí đến các tổ chức văn hóa và cơ sở giáo dục, khiến cuộc sống ở thành phố trở thành một trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn. Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố này góp phần tạo nên một lối sống đô thị sôi động và đáng sống, đồng thời nâng cao chất lượng của cuộc sống thành phố.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"