The present perfect
(Thì hiện tại hoàn thành)
- Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.
- Cấu trúc:
+ Dạng khẳng định: S + have/ has + Ved/V3
+ Dạng phủ định: S + have/ has + NOT + Ved/V3 (= hasn’t/ haven’t + Ved/V3)
+ Dạng khẳng định: (Wh-word +) Have/ Has + S + Ved/V3?
Ví dụ:
He has listened to this piece of music.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)
She has read an article about Cu Lan Village.
(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)
- Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.
Ví dụ:
I have tried skydiving.
(Tôi đã thử nhảy dù.)
Have you ever taken an eco-tour? - No, I haven't.
(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? - Tôi chưa.)