Bài 1
Meeting on the corridor
(Cuộc gặp ở hành lang)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations!
Tom: Thanks, Lan. I like exploring the wonders of nature. I'm crazy about them.
Lan: What did you talk about in the contest?
Tom: I talked about some natural wonders like Mount Everest, the Great Barrier Reef, and the Dead Sea.
Lan: Wonderful! I'm interested in them too.
Tom: Well, you know our planet has so many beautiful landscapes, from snow-covered peaks to charming rivers, lakes, and other natural places that we can't help admiring. So that's what I talked about.
Lan: Oh yeah... And what else did you mention?
Tom: Well, I mentioned the risk of us, humans, destroying natural wonders, and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.
Lan: Sounds interesting. Do you want to visit any of these places?
Tom: The host also asked me if I wanted to visit those places, and I answered that I wanted to see two of them: the Grand Canyon and Ha Long Bay.
Lan: I’d love to visit them too.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lan: Chào Tom. Tôi nghe nói bạn đã giành được giải nhì trong Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên. Xin chúc mừng!
Tom: Cảm ơn Lan. Tôi thích khám phá những điều kỳ diệu của thiên nhiên. Tôi phát cuồng chúng.
Lan: Bạn đã nói gì trong cuộc thi?
Tom: Tôi đã nói về một số kỳ quan thiên nhiên như đỉnh Everest, rạn san hô Great Barrier và Biển Chết.
Lan: Tuyệt vời! Tôi cũng quan tâm đến chúng.
Tom: Bạn biết đấy, hành tinh của chúng ta có rất nhiều cảnh quan đẹp, từ những đỉnh núi phủ đầy tuyết đến những dòng sông, hồ nước quyến rũ và những địa điểm thiên nhiên khác mà chúng ta không thể không ngưỡng mộ. Vì vậy đó là những gì tôi đã nói về.
Lan: Ồ vâng... Và bạn còn đề cập đến điều gì nữa?
Tom: Ồ, tôi đã đề cập đến nguy cơ chúng ta, con người, phá hủy các kỳ quan thiên nhiên, đồng thời tôi đề xuất các cách để bảo tồn chúng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.
Lan: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có muốn đến thăm bất kỳ nơi nào trong số này không?
Tom: Người dẫn chương trình còn hỏi tôi có muốn đến thăm những nơi đó không, và tôi trả lời rằng tôi muốn đi xem hai trong số đó: Grand Canyon và Vịnh Hạ Long.
Lan: Tôi cũng muốn đến thăm chúng.
Bài 2
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
T | F | |
1. Tom took part in the Natural Wonders Contest. | ||
2. Lan is not keen on natural wonders. | ||
3. Tom suggested ways to preserve natural wonders. | ||
4. Tom asked the host if he wanted to go to Ha Long Bay. |
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F |
1. T
Tom took part in the Natural Wonders Contest.
(Tom tham gia Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên.)
Thông tin:
Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations!
(Chào Tom. Tôi nghe nói bạn đã giành được giải nhì trong Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên. Chúc mừng!)
Tom: Thanks, Lan.
(Cảm ơn Lan.)
2. F
Lan is not keen on natural wonders.
(Lan không quan tâm đến kỳ quan thiên nhiên.)
Thông tin:
Tom: I talked about some natural wonders like Mount Everest, the Great Barrier Reef, and the Dead Sea.
(Tôi đã nói về một số kỳ quan thiên nhiên như đỉnh Everest, rạn san hô Great Barrier và Biển Chết.)
Lan: Wonderful! I'm interested in them too.
(Tuyệt vời! Tôi cũng quan tâm đến chúng.)
3. T
Tom suggested ways to preserve natural wonders.
(Tom gợi ý những cách bảo tồn kỳ quan thiên nhiên.)
Thông tin:
Tom: Well, I mentioned the risk of us, humans, destroying natural wonders, and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.
(Ồ, tôi đã đề cập đến nguy cơ chúng ta, con người, phá hủy các kỳ quan thiên nhiên, đồng thời tôi đề xuất các cách để bảo tồn chúng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.)
4. F
Tom asked the host if he wanted to go to Ha Long Bay.
(Tom hỏi người dẫn chương trình xem anh ấy có muốn đi Vịnh Hạ Long không.)
Thông tin:
Tom: The host also asked me if I wanted to visit those places, and I answered that I wanted to see two of them: the Grand Canyon and Ha Long Bay.
(Người dẫn chương trình còn hỏi tôi có muốn đến thăm những nơi đó không, và tôi trả lời rằng tôi muốn đi xem hai trong số đó: Grand Canyon và Vịnh Hạ Long.)
Bài 3
3. Complete each sentence with a word or a phrase from the box.
(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc một cụm từ trong khung.)
explore couldn't help landscape support development |
1. A _______ is everything you can see in a large area of land, especially in the countryside.
2. It was risky for him to climb the peak, but we _______ admiring his courage.
3. The best way to _______ the Trang An Landscape Complex is by boat.
4. Environmentalists strongly _______ measures to save these heritage trees.
5. Sustainable _______ goals will guide us to create a more sustainable future for all.
Phương pháp giải:
explore (v): khám phá
couldn't help: không thể ngăn được, không thể không
landscape (n): phong cảnh
support (v): hỗ trợ
development (n): sự phát triển
Lời giải chi tiết:
1. landscape | 2. couldn't help | 3. explore |
4. support | 5. development |
1. A landscape is everything you can see in a large area of land, especially in the countryside.
(Phong cảnh là tất cả những gì bạn có thể nhìn thấy trên một vùng đất rộng lớn, đặc biệt là ở vùng nông thôn.)
2. It was risky for him to climb the peak, but we couldn't help admiring his courage.
(Việc anh ấy leo lên đỉnh núi là rất mạo hiểm nhưng chúng tôi không khỏi khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.)
3. The best way to explore the Trang An Landscape Complex is by boat.
(Cách tốt nhất để khám phá Quần thể danh thắng Tràng An là bằng thuyền.)
4. Environmentalists strongly support measures to save these heritage trees.
(Các nhà môi trường ủng hộ mạnh mẽ các biện pháp bảo tồn những cây di sản này.)
5. Sustainable development goals will guide us to create a more sustainable future for all.
(Các mục tiêu phát triển bền vững sẽ hướng dẫn chúng ta tạo ra một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.)
Bài 4
4. Underline the correct answer to complete each sentence.
(Gạch dưới câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Charles is crazy / interested about football. He follows all the World Cup matches.
2. When you go to Mui Ne, you can see the unique location / landscape of a desert.
3. The children were very eager to explore / possess the surrounding countryside.
4. Can you suggest / discover ways of boosting our local tourism?
5. Tourism develops / contributes millions of dollars to our country's economy.
Lời giải chi tiết:
1. crazy | 2. landscape | 3. explore |
4. suggest | 5. contributes |
1. Charles is crazy about football. He follows all the World Cup matches.
(Charles cuồng bóng đá. Anh ấy theo dõi tất cả các trận đấu World Cup.)
- be crazy about (v): phát cuồng cái gì
- be interested in (v): thích thú cái gì
2. When you go to Mui Ne, you can see the unique landscape of a desert.
(Khi đến Mũi Né, bạn có thể ngắm nhìn khung cảnh độc đáo của một sa mạc.)
- location (n): vị trí
- landscape (n): cảnh quan
3. The children were very eager to explore the surrounding countryside.
(Trẻ em rất háo hức khám phá vùng nông thôn xung quanh.)
- explore (v): khám phá
- possess (v): sở hữu
4. Can you suggest ways of boosting our local tourism?
(Bạn có thể đề xuất những cách để thúc đẩy du lịch địa phương của chúng ta không?)
- suggest (v): đề xuất
- discover (v): khám phá
5. Tourism contributes millions of dollars to our country's economy.
(Du lịch đóng góp hàng triệu đô la cho nền kinh tế nước ta.)
- develop (v): phát triển
- contribute (v): đóng góp
Bài 5
5. GAME. Natural Wonders Knowledge
(Trò chơi. Kiến thức Kỳ quan thiên nhiên)
Work in groups. List some natural wonders and say where they are located. The group that has the most correct answers wins.
(Làm việc nhóm. Liệt kê một số kỳ quan thiên nhiên và cho biết chúng nằm ở đâu. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ chiến thắng. )
Example: (Ví dụ)
The Amazon Rainforest - in Brazil / in South America
(Rừng nhiệt đới Amazon - ở Brazil / ở Nam Mỹ)
Lời giải chi tiết:
1. Ha Long Bay – in Viet Nam
(Vịnh Hạ Long – ở Việt Nam)
2. Mount Everest – in the Himalayas
(Đỉnh Everest – trên dãy Himalaya)
3. Lake Baikal – in Russia
(Hồ Baikal – ở Nga)
4. Dead Sea – in Israel/Jordan/Palestine
(Biển Chết – ở Israel/Jordan/Palestine)
5. Grand Canyon – in the USA
(Grand Canyon – ở Mỹ)
6. Great Barrier Reef – in Australia
(Rặng san hô Great Barrier – ở Úc)
7. Parícutin Volcano – in Mexico
(Núi lửa Parícutin – ở Mexico)
8. Angel Falls – in South America
(Thác Angel – ở Nam Mỹ)
9. Mount Fuji – in Japan
(Núi Phú Sĩ – ở Nhật Bản)
10. Jeju Island – in South Korea
(Đảo Jeju – ở Hàn Quốc)