Bài 1
Vocabulary
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel _______ to arrange everything for you.
A. budget
B. agency
C. tourism
D. homestay
2. Many _______ buildings have become UNESCO World Heritage Sites.
A. modern
B. domestic
C. ruinous
D. international
3. Young people are usually good at _______ for cheap transportation and accommodation.
A. buying
B. booking
C. hunting
D. applying
4. Nowadays, people can travel on their own to new places by using _______.
A. tours
B. earphones
C. entrance tickets
D. Google Maps
5. _______ is for people who love trying different local dishes.
A. Food tourism
B. Domestic toursm
C. Ecotourism
D. Shopping tourism
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. C | 4. D | 5. A |
1. B
If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel agency to arrange everything for you.
(Nếu bạn lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài, tốt nhất bạn nên tìm một công ty du lịch tốt để sắp xếp mọi thứ cho bạn.)
A. budget (n): ngân sách
B. agency (n): hãng
C. tourism (n): du lịch
D. homestay (n): nhà trọ
2. C
Many ruinous buildings have become UNESCO World Heritage Sites.
(Nhiều tòa nhà đổ nát đã trở thành Di sản Thế giới của UNESCO.)
A. modern (adj): hiện đại
B. domestic (adj): nội địa
C. ruinous (adj): đổ nát
D. international (adj): quốc tế
3. C
Young people are usually good at hunting for cheap transportation and accommodation.
(Những người trẻ thường giỏi săn lùng phương tiện di chuyển và chỗ ở giá rẻ.)
A. buying (V-ing): mua
B. booking (V-ing): đặt
C. hunting (V-ing): săn
D. applying (V-ing): áp dụng
4. D
Nowadays, people can travel on their own to new places by using Google Maps.
(Ngày nay, mọi người có thể tự mình đi đến những địa điểm mới bằng cách sử dụng Google Maps.)
A. tours (n): chuyến thăm quan
B. earphones (n): tai nghe
C. entrance tickets (n): vé vào cửa
D. Google Maps
5. A
Food tourism is for people who love trying different local dishes.
(Du lịch ẩm thực dành cho những người thích thử các món ăn địa phương khác nhau.)
A. Food tourism (n): du lịch ẩm thực
B. Domestic tourism (n): du lịch nội địa
C. Ecotourism (n): du lịch sinh thái
D. Shopping tourism (n): du lịch mua sắm
Bài 2
2. Fill in each blank with a suitable word or phrase. The first letter has been given.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ thích hợp. Chữ cái đầu tiên đã được đưa ra.)
1. Would you like to go on an international or a d_______ tour?
2. - Can I make a small change to this itinerary?
- I'm afraid not. It's f_______.
3. Thanks to her skills with a_______, she was able to buy cheap tickets to Quy Nhon.
4. They are not experienced enough to go on a s________ tour. They need an adult to go with them.
5. - What did you enjoy most on your tour to Sa Pa?
- The n_______ beauty of the mountains and valleys.
Lời giải chi tiết:
1. domestic | 2. fixed | 3. agent |
4. self-guided | 5. natural |
1. Would you like to go on an international or a domestic tour?
(Bạn muốn đi chuyến du lịch quốc tế hay nội địa?)
domestic (adj): nội địa
domestic tour (n): chuyến du lịch nội địa
2.
- Can I make a small change to this itinerary?
(Tôi có thể thực hiện một thay đổi nhỏ cho hành trình này không?)
- I'm afraid not. It's fixed.
(Tôi e là không. Nó đã được cố định.)
fixed (adj): cố định
3. Thanks to her skills with agent, she was able to buy cheap tickets to Quy Nhon.
(Nhờ kỹ năng với đại lý, cô đã mua được vé giá rẻ đi Quy nhơn.)
agent (n): nhân viên hãng
4. They are not experienced enough to go on a self-guided tour. They need an adult to go with them.
(Họ không đủ kinh nghiệm để tham gia một chuyến du lịch tự túc. Chúng cần một người lớn đi cùng.)
self-guided (adj): tự túc
self-guided tour (n): chuyến du lịch tự túc
5.
- What did you enjoy most on your tour to Sa Pa?
(Bạn thích điều gì nhất trong chuyến du lịch Sa Pa?)
- The natural beauty of the mountains and valleys.
(Vẻ đẹp tự nhiên của núi và thung lũng.)
natural (adj): tự nhiên
natural beauty (n): vẻ đẹp tự nhiên
Bài 3
Grammar
3. Use a relative pronoun which, who, or whose to complete each sentence.
(Sử dụng đại từ quan hệ which, who, hoặc who để hoàn thành mỗi câu.)
1. Excuse me, could you show me a souvenir shop _______ sells small-size paintings of this city?
2. We can ask my uncle _______ has a lot of experience in organising tours.
3. A visa is a stamp or mark in your passport _______ allows you to enter or leave a foreign country.
4. I'm lost. The hotel I'm staying in is a white multi-storey one ________ name is Islander Hotel.
5. The police officer is talking to the tourist _______ passport is missing.
Phương pháp giải:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1. which | 2. who | 3. which |
4. whose | 5. whose |
1. Tân ngữ “a souvenir shop: cửa hàng lưu niệm” là danh từ chỉ vật, phía sau đại từ quan hệ còn trống là động từ “sells” => điền “which”.
Excuse me, could you show me a souvenir shop which sells small-size paintings of this city?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi một cửa hàng lưu niệm bán những bức tranh khổ nhỏ về thành phố này được không?)
2. Tân ngữ “my uncle: dì của tôi” là danh từ chỉ người, phía sau vị trí còn trống là động từ “has” => điền “who”.
We can ask my uncle who has a lot of experience in organising tours.
(Chúng ta có thể hỏi chú tôi, người có nhiều kinh nghiệm tổ chức các tour du lịch.)
3. Tân ngữ “a stamp or mark: một con tem hoặc nhãn hiệu” là danh từ chỉ vật, phía sau vị trí còn trống là động từ “allows” => điền “which”.
A visa is a stamp or mark in your passport which allows you to enter or leave a foreign country.
(Thị thực là một con tem hoặc nhãn hiệu trên hộ chiếu của bạn cho phép bạn nhập hoặc rời khỏi nước ngoài.)
4. Phía sau vị trí còn trống có danh từ “name: tên” nên ta cần điền một đại từ sở hữu đứng trước => điền ‘whose”.
I'm lost. The hotel I'm staying in is a white multi-storey one whose name is Islander Hotel.
(Tôi bị lạc. Khách sạn tôi đang ở là một khách sạn nhiều tầng màu trắng có tên là Islander Hotel.)
5. Phía sau vị trí còn trống có danh từ “passport: hộ chiếu” nên ta cần điền một đại từ sở hữu đứng trước => điền ‘whose”.
The police officer is talking to the tourist whose passport is missing.
(Viên cảnh sát đang nói chuyện với du khách bị mất hộ chiếu.)
Bài 4
4. Combine each pair of sentences, using a suitable relative pronoun which, who, or whose.
(Kết hợp mỗi cặp câu, bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp which, who, or who.)
1. My family spent four days in India. Its culture is unique.
(Gia đình tôi đã ở Ấn Độ bốn ngày. Văn hóa của nó là độc nhất.)
2. Organising self-guided tours helps develop personal skills. They are important for everybody.
(Tổ chức các chuyến du lịch tự túc giúp phát triển kỹ năng cá nhân. Chúng quan trọng đối với mọi người.)
3. Russel stayed in a hotel in Bui Vien Street. It is one of the best streets for foreign tourists.
(Russel ở khách sạn ở phố Bùi Viện. Đây là một trong những con đường tốt nhất cho khách du lịch nước ngoài.)
4. After the Muay Thai Show, my sons talked to the artists. They admired their performance so much.
(Sau buổi biểu diễn Muay Thái, các con trai tôi nói chuyện với các nghệ sĩ. Họ ngưỡng mộ màn trình diễn của họ rất nhiều.)
5. We participated in a lot of activities with the local people. They were friendly and helpful.
(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động với người dân địa phương. Họ rất thân thiện và hữu ích.)
Phương pháp giải:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1. My family spent four days in India, whose culture is unique.
(Gia đình tôi đã dành bốn ngày ở Ấn Độ, nơi có nền văn hóa độc đáo.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “its" (của nó).
2. Organising self-guided tours, which helps develop personal skills, are important for everybody.
(Việc tổ chức các chuyến tham quan tự túc giúp phát triển kỹ năng cá nhân là điều quan trọng đối với mọi người.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “self-guided tours" (chuyến du lịch tự túc).
3. Russel stayed in a hotel in Bui Vien Street, which is one of the best streets for foreign tourists.
(Russel ở trong một khách sạn ở phố Bùi Viện, một trong những con phố đẹp nhất dành cho khách du lịch nước ngoài.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “Bui Vien Street" (Phố Bùi Viện).
4. After the Muay Thai Show, my sons talked to the artists whose performance they admired so much.
(Sau buổi biểu diễn Muay Thái, các con trai tôi trò chuyện với các nghệ sĩ mà chúng rất ngưỡng mộ màn trình diễn của họ.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their" (của họ).
5. We participated in a lot of activities with the local people, who were friendly and helpful.
(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động với người dân địa phương, những người rất thân thiện và hữu ích.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “local people" (người dân địa phương).