Bài 1
Grammar
suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should
(sugguest/ advise/ recommend + V-ing hoặc mệnh đề với should)
1. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. The sales assistant suggested that Tom _______ the portable laptop.
A. should buy
B. will buy
C. buys
D. bought
2. My smartphone broke down last week, and Mary recommended _______ it to the repair centre.
A. I will bring
B. I bringing
C. I bring
D. me bring
3. My uncle recommended _______ a robotic vacuum cleaner.
A. to buy
B. buying
C. to buying
D. buy
4. I suggest that you _______ the directions carefully before assembling the computer.
A. should read
B. would read
C. will read
D. could read
5. She advises _______ a yoga class to improve flexibility and relaxation.
A. to take
B. took
C. take
D. taking
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
After the verbs suggest, advise, and recommend we can use V-ing or a clause with should to report someone's ideas about what someone else should do, or what they should do themselves.
(Sau các động từ suggest, advise, and recommend, chúng ta có thể dùng V-ing hoặc mệnh đề với Should để tường thuật ý kiến của ai đó về việc người khác nên làm hoặc việc họ nên tự làm.)
suggest / advise / recommend + V-ing
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive
Example: (Ví dụ)
My sister suggested buying a new laptop.
(Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
They recommended (that) he (should) give up writing.
(Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.)
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. D |
1. A
suggest + + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
The sales assistant suggested that Tom should buy the portable laptop.
(Người trợ lý bán hàng gợi ý Tom nên mua chiếc máy tính xách tay di động.)
2. C
recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
My smartphone broke down last week, and Mary recommended I bring it to the repair centre.
(Điện thoại thông minh của tôi bị hỏng vào tuần trước và Mary khuyên tôi nên mang nó đến trung tâm sửa chữa.)
3. B
recommend + V-ing: gợi ý làm gì
My uncle recommended buying a robotic vacuum cleaner.
(Chú tôi khuyên bạn nên mua một chiếc robot hút bụi.)
4. A
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
I suggest that you should read the directions carefully before assembling the computer.
(Tôi khuyên bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi lắp ráp máy tính.)
5. D
advise + V-ing: khuyên làm gì
She advises taking a yoga class to improve flexibility and relaxation.
(Cô ấy khuyên nên tham gia lớp học yoga để cải thiện tính linh hoạt và thư giãn.)
Bài 2
2. Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. I recommended (collect) _______ old electronic devices.
2. The sales assistant suggested that I (exchange) _______ the digital music player I bought last month.
3. The teacher advised that we (access) _______ the Internet for extra information about our lecture.
4. The doctor advised (not use) _______ digital devices before bedtime.
5. My classmate recommended that I (have) _______ the PC repaired as soon as possible.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
1. collecting | 2. (should) exchange | 3. (should) access |
4. not using | 5. (should) have |
1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
I recommended collecting old electronic devices.
(Tôi đề nghị thu thập các thiết bị điện tử cũ.)
2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
The sales assistant suggested that I (should) exchange the digital music player I bought last month.
(Người trợ lý bán hàng gợi ý rằng tôi (nên) đổi chiếc máy nghe nhạc kỹ thuật số mà tôi đã mua vào tháng trước.)
3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
The teacher advised that we (should) access the Internet for extra information about our lecture.
(Giáo viên khuyên rằng chúng tôi (nên) truy cập Internet để biết thêm thông tin về bài giảng của mình.)
4. advise + (not) + V-ing: khuyên (không) làm gì
The doctor advised not using digital devices before bedtime.
(Bác sĩ khuyên không nên sử dụng thiết bị kỹ thuật số trước khi đi ngủ.)
5. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
My classmate recommended that I (should) have the PC repaired as soon as possible.
(Bạn cùng lớp của tôi khuyên tôi nên sửa máy tính càng sớm càng tốt.)
Bài 3
3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it.
(Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại.)
1. The (A) teacher suggested that we (B) don't waste time (C) playing video (D) games.
2. I advise (A) to try a new workout (B) routine to (C) keep things (C) interesting.
3. Her parents recommend (A) that she (B) studies harder (C) so that she can get (D) into a good university.
4. The (A) sales assistant suggested that I (B) must choose a tablet (C) with a brighter (D) colour.
5. (A) If you (B) like chicken, I recommend (C) eat at the restaurant (D) opposite our office.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
- suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
- suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
1. B
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
Sửa: don't waste => shouldn’t waste
The teacher suggested that we shouldn’t waste time playing video games.
(Giáo viên gợi ý rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.)
2. A
advise + V-ing: khuyên làm gì
Sửa: to try => trying
I advise trying a new workout routine to keep things interesting.
(Tôi khuyên bạn nên thử một thói quen tập luyện mới để giữ cho mọi thứ trở nên thú vị.)
3. B
recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Sửa: studies => (should) study
Her parents recommend that she (should) study harder so that she can get into a good university.
(Cha mẹ cô ấy khuyên cô ấy (nên) học chăm chỉ hơn để có thể vào được một trường đại học tốt.)
4. B
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
Sửa: must => should
The sales assistant suggested that I should choose a tablet with a brighter colour.
(Nhân viên bán hàng gợi ý tôi nên chọn máy tính bảng có màu sáng hơn.)
5. C
recommend + V-ing: gợi ý làm gì
Sửa: eat => eating
If you like chicken, I recommend eating at the restaurant opposite our office.
(Nếu bạn thích thịt gà, tôi khuyên bạn nên ăn ở nhà hàng đối diện văn phòng của chúng tôi.)
Bài 4
4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sau đó thực hành trao đổi với bạn của bạn.)
Example: (Ví dụ)
A: What should we do to keep our house clean?
(Chúng ta nên làm gì để giữ nhà cửa sạch sẽ?)
B: I suggest (buy) buying a robotic vacuum cleaner.
(Tôi đề xuất một robot hút bụi.)
1.
A: What should we do to create three dimensional objects?
B: I recommend (use) _______ a 3D printer.
2.
A: What should we do to prevent global warming?
B: I suggest we should (reduce) _______ exhaust fumes.
3.
A: What should we do if we want to communicate with others on the move?
B: I advise (use) _______ a smartphone.
4.
A: What should we do to protect and preserve our national parks?
B: I advise that we should (limit) _______ the number of visitors every day.
5.
A: What should we do to improve our health?
B: I recommend (eat) _______ more fruits and vegetables.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
- suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
- suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
1. using | 2. reduce | 3. using |
4. limit | 5. eating |
1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
A: What should we do to create three dimensional objects?
(Chúng ta nên làm gì để tạo ra các vật thể ba chiều?)
B: I recommend using a 3D printer.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng máy in 3D.)
2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
A: What should we do to prevent global warming?
(Chúng ta nên làm gì để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu?)
B: I suggest we should reduce exhaust fumes.
(Tôi đề nghị chúng ta nên giảm lượng khí thải.)
3. advise + V-ing: khuyên làm gì
A: What should we do if we want to communicate with others on the move?
(Chúng ta nên làm gì nếu muốn liên lạc với người khác khi đang di chuyển?)
B: I advise using a smartphone.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng điện thoại thông minh.)
4. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
A: What should we do to protect and preserve our national parks?
(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn các vườn quốc gia của mình?)
B: I advise that we should limit the number of visitors every day.
(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng du khách mỗi ngày.)
5. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
A: What should we do to improve our health?
(Chúng ta nên làm gì để cải thiện sức khỏe của mình?)
B: I recommend eating more fruits and vegetables.
(Tôi khuyên bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)
Bài 5
5. Work in pairs. Tell your partner what he/she should do in the following situations, using suggest / advise / recommend + V-ing OR clauses with should.
(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn những gì anh ấy/cô ấy nên làm trong các tình huống sau, sử dụng suggest / advice / recommend + V-ing hoặc mệnh đề với Should.)
1. His / Her laptop has broken down.
(Laptop của anh ấy/cô ấy bị hỏng.)
2. He / She is considering buying a new smartphone.
(Anh ấy/Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
3. He / She likes to read a lot of books but he / she doesn't want them to take up too much space.
(Anh ấy/ Cô ấy thích đọc nhiều sách nhưng không muốn chúng chiếm quá nhiều diện tích.)
4. He / She is feeling tired.
(Anh ấy/cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi.)
Example: (Ví dụ)
A: Oh no! My laptop has broken. What should I do?
(Ồ không! Máy tính xách tay của tôi đã bị hỏng. Tôi nên làm gì?)
B: I recommend bringing it to a computer repair centre / I recommend that you (should) bring it to a computer repair centre.
(Tôi khuyên bạn nên mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính / Tôi khuyên bạn nên (nên) mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính.)
Lời giải chi tiết:
1. His / Her laptop has broken down.
(Laptop của anh ấy/cô ấy bị hỏng.)
A: Oh no! My laptop has broken. What should I do?
(Ồ không! Máy tính xách tay của tôi đã bị hỏng. Tôi nên làm gì?)
B: I recommend bringing it to a computer repair centre / I recommend that you (should) bring it to a computer repair centre.
(Tôi khuyên bạn nên mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính.)
2. He / She is considering buying a new smartphone.
(Anh ấy/Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
A: I'm thinking about buying a new smartphone.
(Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
B: I advise comparing different models before making a decision. / I advise that you should compare different models before making a decision.
(Tôi khuyên bạn nên so sánh các mẫu khác nhau trước khi đưa ra quyết định.)
3. He / She likes to read a lot of books but he / she doesn't want them to take up too much space.
(Anh ấy/ Cô ấy thích đọc nhiều sách nhưng không muốn chúng chiếm quá nhiều diện tích.)
A: I love reading, but I'm running out of space for my books.
(Tôi thích đọc sách, nhưng tôi sắp hết chỗ để đựng sách rồi.)
B: I recommend trying an e-reader like a Kindle. / I recommend that you should try an e-reader like a Kindle.
(Tôi khuyên bạn nên dùng thử thiết bị đọc sách điện tử như Kindle.)
4. He / She is feeling tired.
(Anh ấy/cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi.)
A: I'm feeling so tired lately.
(Gần đây tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
B: I suggest getting more rest and going to bed early. / I suggest that you should get more rest and go to bed early.
(Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và đi ngủ sớm.)