Bài 1
Vocabulary
1. Write the name of an electronic device under each picture.
(Viết tên một thiết bị điện tử dưới mỗi bức tranh.)
Lời giải chi tiết:
1. e-reader
(máy đọc sách điện tử)
2. smartwatch
(đồng hồ thông minh)
3. robotic vacuum cleaner
(robot hút bụi)
4. 3D printer
(máy in 3D)
5. portable music player
(máy nghe nhạc cầm tay)
6. camcorder
(máy quay phim)
Bài 2
2. Complete the sentences with the words from the box.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
3D printer copper plastic e-reader smartwatch |
1. We often use ________ to make power lines and electrical wires because it is a good conductor of electricity.
2. I can adjust the text size and font to suit my reading preferences on my ________.
3. My ________ can track my physical activity, heart rate, and sleep patterns, so it can help me monitor my overall health and fitness.
4. We often use ________ to make toys for children because it's durable, lightweight, and easy to mold into different shapes.
5. If I need a replacement part for a machine or device, I can use my ________ to create a new one that is a perfect fit.
Phương pháp giải:
- 3D printer (n): máy in ba chiều
- copper (n): đồng
- plastic (n): nhựa
- e-reader (n): sách điện tử
- smartwatch (n): đồng hồ thông minh
Lời giải chi tiết:
1. copper | 2. e-reader | 3. smartwatch |
4. plastic | 5. 3D printer |
1. We often use copper to make power lines and electrical wires because it is a good conductor of electricity.
(Chúng ta thường sử dụng đồng để làm đường dây điện và dây điện vì nó là chất dẫn điện tốt.)
2. I can adjust the text size and font to suit my reading preferences on my e-reader.
(Tôi có thể điều chỉnh cỡ chữ và phông chữ cho phù hợp với sở thích đọc của mình trên thiết bị đọc sách điện tử.)
3. My smartwatch can track my physical activity, heart rate, and sleep patterns, so it can help me monitor my overall health and fitness.
(Đồng hồ thông minh của tôi có thể theo dõi hoạt động thể chất, nhịp tim và kiểu ngủ của tôi, vì vậy nó có thể giúp tôi theo dõi sức khỏe và thể lực tổng thể của mình.)
4. We often use plastic to make toys for children because it's durable, lightweight, and easy to mold into different shapes.
(Chúng ta thường sử dụng nhựa để làm đồ chơi cho trẻ vì nó bền, nhẹ, dễ nặn thành nhiều hình dạng khác nhau.)
5. If I need a replacement part for a machine or device, I can use my 3D printer to create a new one that is a perfect fit.
(Nếu tôi cần một bộ phận thay thế cho máy móc hoặc thiết bị, tôi có thể sử dụng máy in 3D của mình để tạo một bộ phận mới phù hợp hoàn hảo.)
Bài 3
Grammar
3. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. My teacher advised I _______ harder to pass the exam.
A. studies
B. study
C. studying
D. to study
2. The professor suggested he _______ the research before March.
A. submit
B. submitting
C. submits
D. would submit
3. Her leader suggested _______ on time.
A. be
B. being
C. is
D. to be
4. Linh recommended that Nam _______ a new e-reader.
A. should buy
B. bought
C. buying
D. will buy
5. The coaches advised that we _______ a Facebook group.
A. creating
B. created
C. to create
D. create
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. B | 4. A | 5. D |
1. B
advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
My teacher advised I study harder to pass the exam.
(Giáo viên của tôi khuyên tôi học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi.)
2. A
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
The professor suggested he submit the research before March.
(Giáo sư đề nghị anh nên nộp nghiên cứu trước tháng Ba.)
3. B
suggest + V-ing: gợi ý làm gì
Her leader suggested being on time.
(Lãnh đạo của cô đề nghị đến đúng giờ.)
4. A
recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Linh recommended that Nam should buy a new e-reader.
(Linh khuyên Nam nên mua một chiếc máy đọc sách điện tử mới.)
5. D
advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
The coaches advised that we create a Facebook group.
(Các huấn luyện viên khuyên chúng tôi nên tạo một nhóm Facebook.)
Bài 4
4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. I recommend that you (reduce) _______ your screentime.
2. It's so cold outside. We suggest (close) _______ the window.
3. My teacher advised that I (look) _______ for a part-time job to earn more money.
4. Henry has recommended (choose) _______ a better smartwatch for your dad.
5. The government advised (travel) _______ by bus to reduce environmental pollution.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
1. reduce | 2. closing | 3. look |
4. choosing | 5. traveling |
1. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
I recommend that you reduce your screentime.
(Tôi khuyên bạn nên giảm thời gian sử dụng màn hình.)
2. suggest + V-ing: gợi ý làm gì
It's so cold outside. We suggest closing the window.
(Ngoài trời lạnh quá. Chúng tôi đề nghị đóng cửa sổ.)
3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
My teacher advised that I look for a part-time job to earn more money.
(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)
4. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
Henry has recommended choosing a better smartwatch for your dad.
(Henry đã khuyên bạn nên chọn một chiếc đồng hồ thông minh tốt hơn cho bố bạn.)
5. advise + V-ing: khuyên làm gì
The government advised traveling by bus to reduce environmental pollution.
(Chính phủ khuyến cáo đi du lịch bằng xe buýt để giảm ô nhiễm môi trường.)