Bài 1
Grammar
Adverbial clauses of concession, result, and reason
(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)
1. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Although / But footballers are well-paid, they have short careers.
2. She still applied for the job so / though she had almost no chance to get it.
3. Although / However she went to the cinema early, she couldn't buy the ticket.
4. She has to do repetitive tasks in her job, although / but she still likes it.
5. Though / But Mike felt tired, he managed to finish his homework.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
An adverbial clause of concession expresses contrast. It is introduced with a subordinate conjunction. The most common conjunctions are though and although. Though and although can be placed at the beginning or in the middle of the sentence.
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản. Nó được giới thiệu với một liên từ phụ. Các liên từ phổ biến nhất là though và although. Though và although có thể được đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.)
Lời giải chi tiết:
1. Although | 2. though | 3. Although |
4. although | 5. Though |
1. Although footballers are well-paid, they have short careers.
(Mặc dù các cầu thủ bóng đá được trả lương cao nhưng họ có sự nghiệp ngắn ngủi.)
- Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- But: nhưng (đứng giữa câu)
2. She still applied for the job though she had almost no chance to get it.
(Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù cô ấy gần như không có cơ hội nhận được nó.)
- so: do đó
- though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
=> Câu chỉ sụ tưởng phản => dùng “though”
3. Although she went to the cinema early, she couldn't buy the ticket.
(Dù đến rạp sớm nhưng cô ấy không mua được vé.)
- Although: Mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- However: Tuy nhiên (đứng ngăn cách với mệnh đề bởi dấu phẩy “,” hoặc/và dấu chấm phẩy “;”)
4. She has to do repetitive tasks in her job, although she still likes it.
(Cô ấy phải làm những công việc lặp đi lặp lại trong công việc của mình, mặc dù cô ấy vẫn thích nó.)
- Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- But: nhưng (đứng giữa câu)
5. Though Mike felt tired, he managed to finish his homework.
(Mặc dù Mike cảm thấy mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn hoàn thành được bài tập về nhà.)
- Though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- But: nhưng (đứng giữa câu)
Bài 2
2. Complete the sentences with so or such.
(Hoàn thành câu với so hoặc such.)
1. The factory was _______ far from his home that he couldn't go there to work.
2. Katie was _______ a lazy worker that no manager wanted to hire her.
3. They are _______ creative designers that everyone admires them.
4. Can you speak louder? You voice is _______ soft that I can't hear you.
5. He is _______ a handsome man that many people think he could be an actor.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!) An adverbial clause of result shows the result of an action or event. It is often introduced with so/such... that... We use so + adj + that and such (+ a/an) + adj + noun + that. (Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được giới thiệu với so/such... that... Chúng ta sử dụng so + adj + that và such (+ a/an) + adj + danh từ + that.) Example: (Ví dụ) The box was so heavy that the worker couldn't lift it up. (Chiếc hộp nặng đến nỗi người công nhân không thể nhấc nó lên được.) She is such a skilful tailor that all the ladies in the neighbourhood like the clothes she makes. (Cô ấy là một thợ may khéo léo đến nỗi tất cả phụ nữ trong khu phố đều thích quần áo cô ấy may.) An adverbial clause of reason explains the reason why an action is done or an event happens. It is often introduced with because and since. Since is often placed at the beginning of a sentence. Because can be placed at the beginning or in the middle of the sentence. (Mệnh đề trạng từ chỉ lý do giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc một sự kiện xảy ra. Nó thường được giới thiệu với because và since. Since thường được đặt ở đầu câu. Because có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.) Example: (Ví dụ) James wants to become a tour guide because he loves travelling. / Because he loves travelling, James wants to become a tour guide. (James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch vì anh ấy thích đi du lịch. / Vì thích đi du lịch nên James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.) Since she was late, she couldn't join the career orientation session. (Vì đến muộn nên cô không thể tham gia buổi định hướng nghề nghiệp.) |
Lời giải chi tiết:
1. so | 2. such | 3. such |
4. so | 5. such |
1. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “far” (xa) => so
The factory was so far from his home that he couldn't go there to work.
(Nhà máy quá xa nhà nên anh không thể đến đó làm việc.)
2. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a lazy worker” (người công nhân lười biếng) => such
Katie was such a lazy worker that no manager wanted to hire her.
(Katie là một công nhân lười biếng đến mức không người quản lý nào muốn thuê cô.)
3. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “creative designers” (các nhà thiết kế sáng tạo) => such
They are such creative designers that everyone admires them.
(Họ là những nhà thiết kế sáng tạo đến mức mọi người đều ngưỡng mộ họ.)
4. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “soft” (nhẹ nhàng) => so
Can you speak louder? You voice is so soft that I can't hear you.
(Bạn có thể nói to hơn không? Giọng bạn nhỏ quá nên tôi không nghe được.)
5. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a handsome man” (một người đàn ông đẹp trai) => such
He is such a handsome man that many people think he could be an actor.
(Anh ấy đẹp trai đến mức nhiều người nghĩ anh ấy có thể trở thành một diễn viên.)
Bài 3
3. Join the sentences, using the given word in brackets.
(Nối các câu, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. Jenny didn't attend the job fair. She was ill. (because)
(Jenny không tham dự hội chợ việc làm. Cô ấy bị ốm.)
2. Henry is excellent at maths. Everyone thinks he will become a mathematician. (since)
(Henry giỏi toán. Mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
3. Mai practised speaking English a lot. She wanted to get a high score on the speaking test. (because)
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều. Cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
4. Ms Nga is away this week. We'll put off the next class meeting. (since)
(Tuần này cô Nga đi vắng. Chúng ta sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
5. I couldn't go to the office on time. There was a traffic jam. (because)
(Tôi không thể đến văn phòng đúng giờ. Đã xảy ra ùn tắc giao thông.)
Phương pháp giải:
Cách dùng “because” và “since”:
- since (vì): đặt ở đầu câu
- because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
Lời giải chi tiết:
1. Jenny didn't attend the job fair because she was ill.
(Jenny không tham dự ngày hội việc làm vì cô ấy bị ốm.)
2. Since Henry is excellent at maths, everyone thinks he will become a mathematician.
(Vì Henry giỏi toán nên mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
3. Mai practised speaking English a lot because she wanted to get a high score on the speaking test.
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều vì cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
4. Since Ms Nga is away this week, we'll put off the next class meeting.
(Vì tuần này cô Nga đi vắng nên chúng tôi sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
5. I couldn't go to the office on time because there was a traffic jam.
(Tôi không thể đến cơ quan đúng giờ vì tắc đường.)
Bài 4
4. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.
(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. I forgot to bring money, so I couldn't buy the career guidebook. (because)
(Tôi quên mang theo tiền nên không mua được sách hướng dẫn nghề nghiệp.)
→ I couldn't
2. My navigation skill is very bad. I could never work as a taxi driver. (so)
(Kỹ năng điều hướng của tôi rất tệ. Tôi không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
→ I'm
3. Sally couldn't use the computer. There was a power cut. (since)
(Sally không thể sử dụng máy tính. Đã bị cắt điện)
→ Since
4. She had a university degree, but she couldn't find a good job. (although)
(Cô ấy có bằng đại học nhưng không tìm được việc làm tốt.)
→ Although
5. The florist was very skillful. Her flower shop attracted many customers. (such)
(Người bán hoa rất khéo léo. Cửa hàng hoa của cô thu hút được rất nhiều khách hàng.)
→ She was
Phương pháp giải:
- Cách dùng “because” và “since”:
+ since (vì): đặt ở đầu câu
+ because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
- although + S + V: mặc dù
- so + S + V: vì vậy
- S1 + V1 + such + cụm danh từ + that + S2 + V2: … quá… đến nỗi mà…
Lời giải chi tiết:
1. I couldn't buy the career guidebook because I forgot to bring money.
(Tôi không thể mua sách hướng dẫn nghề nghiệp vì quên mang theo tiền.)
2. I'm so bad at navigation that I could never work as a taxi driver.
(Tôi kém khả năng định vị nên không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
3. Since there was a power cut, Sally couldn't use the computer.
(Vì bị cắt điện nên Sally không thể sử dụng máy tính.)
4. Although she had a university degree, she couldn't find a good job.
(Mặc dù cô ấy có bằng đại học nhưng cô ấy không thể tìm được việc làm tốt.)
5. She was such a skilful florist that her flower shop attracted many customers.
(Cô ấy là một người bán hoa khéo léo đến nỗi cửa hàng hoa của cô ấy đã thu hút được rất nhiều khách hàng.)
Bài 5
5. Complete the sentences with your own ideas. Then exchange them with a partner.
(Hoàn thành các câu bằng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó trao đổi chúng với một người bạn.)
1. Although my sister is a fashion designer, ___________________.
2. I want to become a pilot because ___________________.
3. My father has such a hard job that ___________________.
4. Since most vocational courses take a short time to finish, ___________________.
5. The garment worker felt so bored that ___________________.
Lời giải chi tiết:
1. Although my sister is a fashion designer, she often struggles to find inspiration for new designs.
(Mặc dù chị gái tôi là nhà thiết kế thời trang nhưng chị ấy thường gặp khó khăn trong việc tìm cảm hứng cho những thiết kế mới.)
2. I want to become a pilot because I love flying and seeing the world from above.
(Tôi muốn trở thành phi công vì tôi thích bay và ngắm nhìn thế giới từ trên cao.)
3. My father has such a hard job that he often works overtime and rarely takes vacations.
(Bố tôi làm việc vất vả đến mức ông ấy thường xuyên làm thêm giờ và hiếm khi được nghỉ phép.)
4. Since most vocational courses take a short time to finish, students can start working sooner after completing them.
(Vì hầu hết các khóa học nghề đều kết thúc trong thời gian ngắn nên sinh viên có thể bắt đầu làm việc sớm hơn sau khi hoàn thành.)
5. The garment worker felt so bored that she has started looking for a new job.
(Người công nhân may cảm thấy buồn chán nên đã bắt đầu tìm việc làm mới.)