Bài 1
Everyday English
Expressing hope and responding
(Thể hiện hi vọng và phản hồi)
1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Minh: I've filled in the registration form. Hopefully, I'll be a member of the science club.
(Tôi đã điền vào mẫu đăng ký. Hy vọng tôi sẽ là thành viên của câu lạc bộ khoa học.)
Duong: I hope so, too.
(Tôi cũng mong vậy.)
2.
Student: Here's my teacher's reference letter. I hope I'll get the job.
(Đây là thư giới thiệu của giáo viên tôi. Tôi hy vọng tôi sẽ nhận được công việc.)
Staff: Thank you. Good luck.
(Cảm ơn bạn. Chúc may mắn.)
Bài 2
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. A friend has just taken part in a design competition. She is looking forward to the result.
(Một người bạn vừa tham gia một cuộc thi thiết kế. Cô ấy đang mong chờ kết quả.)
2. A teacher is asking a student to give a teacher-parent conference invitation to his/her parents. She hopes that the parents will come.
(Giáo viên yêu cầu học sinh gửi giấy mời họp phụ huynh-giáo viên cho phụ huynh của mình. Cô hy vọng bố mẹ sẽ đến.)
Lời giải chi tiết:
1.
Friend: I've taken part in a design competition. Hopefully, I’ll win the competition.
(Tôi vừa tham gia một cuộc thi thiết kế. Hy vọng rằng tôi sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
You: I hope so, too.
(Tôi cũng mong vậy.)
2.
Teacher: Here's a teacher-parent conference invitation. I hope your parents will come.
(Đây là giấy mời họp giáo viên-phụ huynh. Cô hy vọng bố mẹ em sẽ đến.)
Student: Thanks, I'll make sure to give it to my parents.
(Cảm ơn, em chắc chắn sẽ đưa nó cho bố mẹ em.)
Bài 3
What's your future job?
(Công việc tương lai của bạn là gì?)
3. Work in pairs. Read about the jobs that Khang and An want to do. Then complete the summary table.
(Làm việc theo cặp. Đọc về công việc mà Khang và An muốn làm. Sau đó hoàn thành bảng tóm tắt.)
Khang: I've always dreamt of this job. I'll enter a medical university. This seems to be a suitable job for me because I have good hand-eye coordination. Besides, I'm calm and decisive, so I can lead a surgical team.
An: I hope I can do this job as soon as possible. I've got hands-on training on how to use the scanner and calculator. I can do this job well because I have good basic maths skills. I'm patient and helpful to customers even when the store is busy.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Khang: Tôi luôn mơ ước về công việc này. Tôi sẽ vào một trường đại học y khoa. Đây có vẻ là công việc phù hợp với tôi vì tôi có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Hơn nữa, tôi là người bình tĩnh, quyết đoán nên có thể lãnh đạo êkíp phẫu thuật.
An: Tôi hy vọng tôi có thể làm công việc này càng sớm càng tốt. Tôi đã được đào tạo thực hành về cách sử dụng máy quét và máy tính. Tôi có thể làm tốt công việc này vì tôi có kỹ năng toán cơ bản tốt. Tôi kiên nhẫn và giúp đỡ khách hàng ngay cả khi cửa hàng bận rộn.
Lời giải chi tiết:
Training (Đào tạo) | Skills (Kỹ năng) | Personal qualities (Phẩm chất) | |
Khang | (1) medical degree (bằng y khoa) | hand-eye coordination (phối hợp tay mắt) | (2) calm and decisive (bình tĩnh và quyết đoán) |
An | (3) hands-on training (đào tạo bằng cách thực hành) | using some equipment having basic (4) maths skills (sử dụng một số thiết bị có kỹ năng toán học cơ bản) | patient and (5) helpful (kiên nhẫn và giúp ích) |
(1) medical degree
(bằng y khoa)
Thông tin: I'll enter a medical university.
(Tôi sẽ vào một trường đại học y khoa.)
(2) calm and decisive
(bình tĩnh và quyết đoán)
Thông tin: Besides, I'm calm and decisive, so I can lead a surgical team.
(Hơn nữa, tôi là người bình tĩnh, quyết đoán nên có thể lãnh đạo êkíp phẫu thuật.)
(3) hands-on training
(đào tạo thông qua thực hành)
Thông tin: I've got hands-on training on how to use the scanner and calculator.
(Tôi đã được đào tạo thực hành về cách sử dụng máy quét và máy tính.)
(4) using some equipment having basic maths skills
(sử dụng một số thiết bị có kỹ năng toán học cơ bản)
Thông tin: I can do this job well because I have good basic maths skills.
(Tôi có thể làm tốt công việc này vì tôi có kỹ năng toán cơ bản tốt.)
(5) patient and helpful
(kiên nhẫn và giúp ích)
Thông tin: I'm patient and helpful to customers even when the store is busy.
(Tôi kiên nhẫn và giúp đỡ khách hàng ngay cả khi cửa hàng bận rộn.)
Bài 4
4. Work in pairs. Look at the jobs below. Which job might be appropriate for each person in 3? Explain your choice.
(Làm việc theo cặp. Hãy xem các công việc dưới đây. Công việc nào có thể phù hợp với từng người trong bài 3? Giải thích sự lựa chọn của bạn.)
1. surgeon (bác sĩ phẫu thuật)
2. mechanic (thợ cơ khí)
3. nurse (y tá)
4. cashier (nhân viên thu ngân)
Lời giải chi tiết:
- The most appropriate job for Khang is a surgeon. Because he wants to enter a medical university. Moreover, he has good hand-eye coordination, calmness, decisiveness, and leadership abilities. These qualities are often essential for a surgeon, whose job requires performing delicate procedures that demand precise movements.
(Công việc phù hợp nhất với Khang là bác sĩ phẫu thuật. Bởi vì anh ấy muốn vào một trường đại học y. Hơn nữa, anh còn có khả năng phối hợp tay mắt tốt, tính điềm tĩnh, quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Những phẩm chất này thường rất cần thiết đối với một bác sĩ phẫu thuật, người có công việc cần thực hiện các thủ thuật tinh tế đòi hỏi những chuyển động chính xác.)
- The most appropriate job for An is likely a cashier. Because An has skills such as hands-on training with technology (scanner and calculator), good basic math skills. He is also patient, and helpful in customer service situations. These qualities are typically well-suited for a cashier position, which managing transactions and assisting customers efficiently are crucial.
(Công việc phù hợp nhất với An có lẽ là nhân viên thu ngân. Bởi vì An có các kỹ năng như thực hành với công nghệ (máy quét và máy tính), kỹ năng tính toán cơ bản tốt. Anh ấy cũng là người kiên nhẫn và hữu ích trong các tình huống dịch vụ khách hàng. Những phẩm chất này thường rất phù hợp cho vị trí thu ngân, việc quản lý các giao dịch và hỗ trợ khách hàng một cách hiệu quả là rất quan trọng.)
Bài 5
5. Work in groups. Think of a job that you like or know well. Discuss the type of training, skill(s), and personal qualities which are necessary for it.
(Làm việc theo nhóm. Hãy nghĩ về một công việc mà bạn thích hoặc biết rõ. Thảo luận về loại hình đào tạo, (các) kỹ năng và phẩm chất cá nhân cần thiết cho việc đào tạo đó.)
Now present your group's ideas and have the class guess the job you are describing.
(Bây giờ hãy trình bày ý tưởng của nhóm bạn và yêu cầu cả lớp đoán công việc mà bạn đang mô tả.)
Lời giải chi tiết:
They typically enter a formal education or specialized training to acquire their skills. Proficiency in technology and design software such as Adobe Photoshop, Illustrator, InDesign and other relevant tools is crucial for this job, along with a mastery of artistic principles like layout, typography, and color theory. Creativity is a key skill, enabling them to generate innovative concepts and ideas. Moreover, collaboration skills and communication skills are essential for working with clients and colleagues.
Tạm dịch:
Họ thường tham gia vào một nền giáo dục chính quy hoặc đào tạo chuyên ngành để có được kỹ năng của mình. Thành thạo công nghệ và các phần mềm thiết kế như Adobe Photoshop, Illustrator, InDesign và các công cụ liên quan khác là điều cần thiết cho nghề này, cùng với việc nắm vững các nguyên tắc nghệ thuật như bố cục, kiểu chữ và lý thuyết màu sắc. Sáng tạo là một kỹ năng quan trọng, giúp họ tạo ra các khái niệm và ý tưởng sáng tạo. Hơn nữa, kỹ năng cộng tác và kỹ năng giao tiếp rất cần thiết để làm việc với khách hàng và đồng nghiệp.
=> They are graphic designers.
(Họ là nhà thiết kế đồ họa.)