Bài 1
YOUR FUTURE JOBS
(CÔNG VIỆC TRONG TƯƠNG LAI CỦA BẠN)
Work in groups.
(Làm việc theo nhóm.)
1. Choose TWO jobs that members of your group would like to do in the future.
(Chọn HAI công việc mà các thành viên trong nhóm của bạn muốn làm trong tương lai.)
Lời giải chi tiết:
Two jobs that members of my group would like to do in the future are hairdresser and photographer.
(Hai công việc mà các thành viên trong nhóm của tôi muốn làm trong tương lai là thợ làm tóc và nhiếp ảnh gia.)
Bài 2
2. Compare the jobs in terms of:
(So sánh các công việc về)
- what they are
(chúng là gì)
- what type(s) of training they require
(chúng yêu cầu loại hình đào tạo nào)
- what skills and personal qualities you need to do them well
(những kỹ năng và phẩm chất cá nhân nào bạn cần để làm tốt chúng)
- whether they will be popular in the future
(liệu chúng có phổ biến trong tương lai không)
Lời giải chi tiết:
Aspect (Khía cạnh) | Hairdresser (Thợ làm tóc) | Photographer (Nhiếp ảnh gia) |
What they are (Chúng là gì) | providing hair care services (cung cấp dịch vụ chăm sóc tóc) | capturing images using a camera and edit them (chụp ảnh bằng máy ảnh và chỉnh sửa chúng) |
Training Required (Cần đào tạo) | cosmetology school or vocational program (trường thẩm mỹ hoặc chương trình dạy nghề) | formal education, online couses, vocational training school (giáo dục chính quy, khóa học trực tuyến, trường dạy nghề) |
Skills Needed (Kỹ năng) | hair styling techniques, knowledge of different hair types, artistry and creative skills, communication, customer service and dexterity. (cần có kỹ thuật tạo kiểu tóc, kiến thức về các loại tóc khác nhau, kỹ năng sáng tạo và nghệ thuật, giao tiếp, dịch vụ khách hàng và sự khéo léo) | understanding camera operation, composition principles, and lighting techniques, proficiency in photo editing software, artistry and creative skills, and good communication (hiểu biết về các cài đặt máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng, thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh, kỹ năng sáng tạo và nghệ thuật cũng như giao tiếp tốt) |
Personal Qualities (Phẩm chất cá nhân) | patience and perseverance, full of energy, adaptability and active listening (Kiên nhẫn và kiên trì, tràn đầy năng lượng, khả năng thích ứng và lắng nghe tích cực) | |
Popularity in the Future (Mức độ phổ biến trong tương lai) | Likely to maintain stability and increase in popularity due to people's increasing interest in beauty and hair care services. (Có khả năng duy trì sự ổn định và ngày càng phổ biến do sự quan tâm ngày càng tăng của người dân đối với các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc tóc.) | Expected to continue growing, especially with the rise of digital content creation and social media. (Dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, đặc biệt là với sự gia tăng của việc sáng tạo nội dung số và truyền thông xã hội.) |
Bài 3
3. Prepare a poster presentation.
(Chuẩn bị một bài thuyết trình bằng áp phích.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Present your poster to the class.
(Trình bày áp phích của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Today, I want to compare two creative professions: hairdressing and photography. Let's dive in.
Let's start by understanding what exactly hairdressing and photography entail. Hairdressing is about caring and styling hair, while photography captures moments through a camera lens.
To become a hairdresser, one typically undergoes formal training at a cosmetology school or through a vocational program. In contrast, the path to becoming a photographer can vary widely. While some pursue formal education in photography through university or art school programs, others are self-taught. Workshops, online courses, and apprenticeships also play a significant role in honing photography skills.
Both require artistry and creative skills, attention to detail, and communication skills. Hairdressers need to have knowledge of different hair types and styling techniques, while photographers focus on understanding camera operation, composition principles, and lighting techniques, and proficiency in photo editing software.
In the future, hairdressing is stable due to ongoing demand in beauty and hair care services, while photography is growing, especially in digital media.
In conclusion, both hairdressing and photography offer exciting and rewarding career paths for those with a passion for creativity and artistry.
Thank you for your time. Any questions?
Tạm dịch:
Hôm nay, tôi muốn so sánh hai nghề sáng tạo: làm tóc và chụp ảnh. Hãy đi sâu vào chúng.
Hãy bắt đầu bằng cách hiểu chính xác những gì đòi hỏi phải làm tóc và chụp ảnh. Làm tóc là chăm sóc và tạo kiểu tóc, trong khi nhiếp ảnh ghi lại những khoảnh khắc qua ống kính máy ảnh.
Để trở thành thợ làm tóc, người ta thường phải trải qua đào tạo chính thức tại trường thẩm mỹ hoặc thông qua một chương trình dạy nghề. Ngược lại, con đường trở thành nhiếp ảnh gia có thể rất khác nhau. Trong khi một số theo đuổi nền giáo dục chính quy về nhiếp ảnh thông qua các chương trình đại học hoặc trường nghệ thuật, những người khác lại tự học. Hội thảo, khóa học trực tuyến và học nghề cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc mài giũa kỹ năng chụp ảnh.
Cả hai đều đòi hỏi kỹ năng nghệ thuật và sáng tạo, chú ý đến chi tiết và kỹ năng giao tiếp. Thợ làm tóc cần có kiến thức về các loại tóc và kỹ thuật tạo kiểu khác nhau, trong khi các nhiếp ảnh gia tập trung vào việc tìm hiểu cách vận hành máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng cũng như thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh.
Trong tương lai, nghề làm tóc ổn định do nhu cầu về các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc tóc không ngừng tăng lên, trong khi nhiếp ảnh ngày càng phát triển, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
Tóm lại, cả làm tóc và nhiếp ảnh đều mang đến những con đường sự nghiệp thú vị và bổ ích cho những ai có niềm đam mê sáng tạo và nghệ thuật.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Có câu hỏi nào không?