Bài 1
Pronunciation
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Don't panic.
(Đừng hoảng sợ.)
2. He is doing a study on environmental protection.
(Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường.)
3. Jupiter is the largest planet in the solar system.
(Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.)
4.
A: I want to travel to the Amazon.
(Tôi muốn du lịch đến Amazon.)
B: You want to travel to the Amazon?
(Bạn muốn du lịch đến Amazon?)
5.
A: Jane went to the job fair this morning.
(Jane đã đến hội chợ việc làm sáng nay.)
B: She went to the job fair this morning?
(Cô ấy đã đến hội chợ việc làm sáng nay?)
Bài 2
Vocabulary
2. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. Pu Luong is a _______ in Viet Nam, It has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
A. nature reserve
B. disaster area
C. grassland area
D. natural habitat
2. Pesticides can affect the whole _______ by entering plants first, then insects and birds, and people.
A. flora and fauna
B. food chain
C. habitat
D. food tour
3. To make the best quality videos, the scientist used a modern _______ to film the animals in their habitat.
A. printer
B. e-reader
C. camcorder
D. touchscreen
4. With a _______ music player, she could listen to music anywhere she goes.
A. portable
B. grand
C. heavy
D. smart
5. A firefighter's job is one of the most _______ ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
A. interesting
B. basic
C. repetitive
D. rewarding
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. C | 4. A | 5. D |
1. A
Pu Luong is a nature reserve in Viet Nam, it has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
(Pù Luông là khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam, có những dãy núi đá vôi đẹp, có tính đa dạng sinh học cao.)
A. nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
B. disaster area (n): khu vực thiên tai
C. grassland area (n): vùng đồng cỏ
D. natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
2. B
Pesticides can affect the whole food chain by entering plants first, then insects and birds, and people.
(Thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn bằng cách xâm nhập vào thực vật trước tiên, sau đó là côn trùng, chim và con người.)
A. flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật
B. food chain (n): chuỗi thức ăn
C. habitat (n): môi trường sống
D. food tour (n): tham quan ẩm thực
3. C
To make the best quality videos, the scientist used a modern camcorder to film the animals in their habitat.
(Để tạo ra những video có chất lượng tốt nhất, nhà khoa học đã sử dụng máy quay hiện đại để quay các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)
A. printer (n): máy in
B. e-reader (n): máy đọc sách điện tử
C. camcorder (n): máy quay phim
D. touchscreen (n): màn hình cảm ứng
4. A
With a portable music player, she could listen to music anywhere she goes.
(Với một chiếc máy nghe nhạc di động, cô ấy có thể nghe nhạc ở bất cứ đâu cô ấy đến.)
A. portable (adj): xách tay
B. grand (adj): lớn
C. heavy (adj): nặng
D. smart (adj): thông minh
5. D
A firefighter's job is one of the most rewarding ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
(Công việc của lính cứu hỏa là một trong những công việc đáng làm nhất. Anh ấy/Cô ấy có thể giúp mọi người thoát khỏi đám cháy nguy hiểm.)
A. interesting (adj): thú vị
B. basic (adj): cơ bản
C. repetitive (adj): lặp đi lặp lại
D. rewarding (adj): bổ ích, xứng đáng
Bài 3
3. Fill in each blank with the correct form of the given word.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ đã cho.)
1. A _______ must be able to keep calm while performing a medical operation. (SURGERY)
2. Deforestation is one of the causes of serious habitat _______. (LOSE)
3. A food chain helps maintain _______ balance. (ECOLOGY)
4. She closed the curtains because she wanted some _______. (PRIVATE)
5. Household electronic devices save people a lot of time from doing _______ chores. (REPEAT)
Lời giải chi tiết:
1. surgeon | 2. loss | 3. ecological |
4. privacy | 5. repetitive |
1. A surgeon must be able to keep calm while performing a medical operation.
(Bác sĩ phẫu thuật phải có khả năng giữ bình tĩnh khi thực hiện phẫu thuật.)
Giải thích: Phía trước có mạo từ “A”, phía sau là động từ khuyết thiếu “must” => vị trí còn trống cần điền một danh từ số ít làm chủ ngữ cho câu.
Mệnh đề rút gọn phía sau chỉ hoạt động của con người “performing a medical operation” (thực hiện phẫu thuật y tế) => vị trí còn trống cần điền danh từ chỉ người.
- surgery (n): (ca) phẫu thuật
- surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
2. Deforestation is one of the causes of serious habitat loss.
(Phá rừng là một trong những nguyên nhân gây mất môi trường sống nghiêm trọng.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm danh từ “habitat loss” (mất môi trường sống).
- lost (v2-v3): mất
- loss (n): sự biến mất, mất
3. A food chain helps maintain ecological balance.
(Chuỗi thức ăn giúp duy trì cân bằng sinh thái.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “balance” phía sau để hoàn thành cụm “ecological balance” (cân bằng sinh thái).
- ecology (n): sinh thái học
- ecological (adj): thuộc về sinh thái
4. She closed the curtains because she wanted some privacy.
(Cô ấy kéo rèm lại vì muốn có chút riêng tư.)
Giải thích: Phía trước có lượng từ “some” => vị trí còn trống cần điền một danh từ dạng số nhiều hoặc không đếm được
- private (adj): riêng tư
- privacy (n): sự riêng tư
5. Household electronic devices save people a lot of time from doing repetitive chores.
(Các thiết bị điện tử gia dụng giúp con người tiết kiệm rất nhiều thời gian khỏi phải làm những công việc lặp đi lặp lại.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “chores” phía sau
- repeat (v): lặp lại
- repetitive (adj): lặp đi lặp lại
Bài 4
Grammar
4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi là sai? Hãy tìm và sửa nó.)
1. (A) That new 3D printer is (B) such expensive that (C) my company (D) cannot afford it.
2. Scientists (A) suggest (B) that people (C) not taking plants and animals (D) to other countries.
3. Ms Ngoc, (A) which is a famous (B) doctor, has (C) saved a lot (D) of people's lives.
4. George was (A) so a friendly engineer (B) that his colleagues liked (C) him (D) very much.
5. (A) Maintaining the food chain, (B) that is created by plants and animals, (C) is vital to (D) the ecosystem.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A | 4. A | 5. B |
1. B
Phân biệt cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:
- so + adj + that + clause...
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...
=> Ta dùng “so” trước tính từ “expensive”.
=> Sửa: such => so
That new 3D printer is so expensive that my company cannot afford it.
(Chiếc máy in 3D mới đó đắt đến mức công ty của tôi không đủ tiền mua.)
2. C
Cấu trúc: suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất rằng ai đó (nên) làm gì)
=> Sửa: not taking => not take
Scientists suggest that people not take plants and animals to other countries.
(Các nhà khoa học đề nghị con người không nên mang thực vật, động vật sang nước khác.)
3. A
Chủ ngữ là danh từ chỉ người “Ms Ngoc” => cần dùng đại từ quan hệ “who”.
=> Sửa: which => who
Ms Ngoc, who is a famous doctor, has saved a lot of people's lives.
(Cô Ngọc là bác sĩ nổi tiếng đã cứu sống rất nhiều người.)
4. A
Phân biệt cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:
- so + adj + that + clause...
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...
=> Ta dùng “such” trước cụm danh từ “a friendly engineer that” .
=> Sửa: so => such
George was such a friendly engineer that his colleagues liked him very much.
(George là một kỹ sư thân thiện đến mức các đồng nghiệp của anh ấy rất quý mến anh ấy.)
5. B
Ta không dùng “that” cho mệnh đề quan hệ không xác định (đứng giữa hai dấu phẩy). Chủ ngữ là “Maintaining the food chain” chỉ hành động => dùng đại từ quan hệ “which”
=> Sửa: that => which
Maintaining the food chain, which is created by plants and animals, is vital to the ecosystem.
(Duy trì chuỗi thức ăn do thực vật và động vật tạo ra là rất quan trọng đối với hệ sinh thái.)
Bài 5
5. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.
(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. "You should buy this music player,” her cousin said. (suggested)
(“Em nên mua chiếc máy nghe nhạc này,” anh họ của cô ấy nói.)
→ Her cousin .....
2. I don't have good eye-hand coordination. I can't be a good surgeon. (because)
(Tôi không có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Tôi không thể là một bác sĩ phẫu thuật giỏi.)
→ I can't .....
3. Ms Hoa couldn't present her interactive lessons. The smartboard was out of order. (since)
(Cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác của mình. Bảng thông minh đã bị hỏng.)
→ Since .....
4. The Taronga Zoo is located in Sydney. It is home to over 4,000 animals. (which)
(Sở thú Taronga nằm ở Sydney. Đây là nhà của hơn 4.000 loài động vật.)
→ The Taronga Zoo, .....
5. The boy was very lazy. He ordered his home robot to do homework for him. (so)
(Cậu bé rất lười biếng. Anh ấy ra lệnh cho robot ở nhà làm bài tập về nhà cho anh ấy.)
→ The boy was .....
Lời giải chi tiết:
1. Her cousin suggested buying this music player.
(Anh họ của cô ấy đề nghị mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Hoặc: Her cousin suggested that she should buy this music player.
(Anh họ của cô ấy đề xuất cô mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “suggest”:
- suggest + V-ing: gợi ý, đề xuất làm gì
- suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý, đề xuất rằng ai đó nên làm gì
2. I can't be a good surgeon because I don't have good eye-hand coordination.
(Tôi không thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi vì tôi không có khả năng phối hợp tay và mắt tốt.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “because”:
- because + clause: bởi vì ... (“because” đứng đầu hoặc giữa câu)
3. Since the smartboard was out of order, Ms Hoa couldn't present her interactive lessons.
(Vì bảng thông minh bị hỏng nên cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác được.)
Giải thích: since + clause: bởi vì … (“since” đứng đầu câu)
4. The Taronga Zoo, which is located in Sydney, is home to over 4,000 animals.
(Vườn thú Taronga nằm ở Sydney là nơi sinh sống của hơn 4.000 loài động vật.)
Giải thích: Sử dụng đại từ quan hệ “which”thay thế cho danh từ chỉ vật “the Taronga Zoo”.
Ta sử dụng hai dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề quan hệ không xác định.
5. The boy was so lazy that he ordered his home robot to do homework for him.
(Cậu bé lười biếng đến mức ra lệnh cho robot nhà làm bài tập về nhà cho mình.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “so”: S + tobe + so + adj + that + clause... (quá ... đến nỗi mà ...)