Bài 1
Present perfect: simple and continuous
(Thì hiện tại hoàn thành: đơn giản và tiếp diễn)
1. Study examples a-c. Then answer questions 1-3.
(Nghiên cứu các ví dụ a-c. Sau đó trả lời các câu hỏi 1-3.)
a. Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years.
(Lauren đã viết blog về lối sống của cô ấy trong vài năm qua.)
b. Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products.
(Kể từ đó, cô ấy không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa.)
c. He hasn’t used money since 2008.
(Anh ấy đã không sử dụng tiền kể từ năm 2008.)
1. Which sentence emphasises that an action is in progress and will probably continue?
(Câu nào nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra và có thể sẽ tiếp tục?)
2. Which word do we use with a period of time?
(Chúng ta sử dụng từ nào với khoảng thời gian?)
3. Which word do we use to give a point in time in the past?
(Chúng ta dùng từ nào để chỉ một thời điểm trong quá khứ?)
Lời giải chi tiết:
1. The sentence that emphasizes that an action is in progress and will probably continue is sentence a.
(Câu nhấn mạnh một hành động đang diễn ra và có thể sẽ tiếp tục là câu a.)
2. The word we use with a period of time is “for”.
(Từ chúng ta sử dụng với khoảng thời gian là “for”.)
3. The word we use to give a point in time in the past is “since”.
(Từ chúng ta dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ là “since”.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use the present perfect simple or continuous.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn.)
1. _____ (it / rain) since last night?
2. _____ (He / write) three books and he is working on another one.
3. _____ (Nhi / not attend) the class for many days. She’s ill.
4. _____ (you / see) my pen? I can’t find it.
5. _____ (I / watch) a film but I’ve paused it for a minute.
Lời giải chi tiết:
1. Has it been raining since last night?
(Trời mưa suốt từ tối qua phải không?)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have/ Has + S + been + V_ing?, chủ ngữ “it” dùng “has”
2. He has written three books and he is working on another one.
(Anh ấy đã viết ba cuốn sách và đang viết một cuốn khác.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh kết quả của hành động
Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2, chủ ngữ “he” dùng “has”
3. Nhi has not been attending the class for many days. She’s ill.
(Nhi đã nhiều ngày không đến lớp. Cô ấy bị bệnh.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Câu phủ định thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + not + been + V_ing, chủ ngữ “Nhi” dùng “has”
4. Have you seen my pen? I can’t find it.
(Bạn có thấy cây bút của tôi không? Tôi không thể tìm thấy nó.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả kinh nghiệm
Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại hoàn thành: Have/ Has + S + P2?, chủ ngữ “you” dùng “have”
5. I have been watching a film but I’ve paused it for a minute.
(Tôi đang xem một bộ phim nhưng tôi đã tạm dừng nó một phút.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + been + V_ing, chủ ngữ “I” dùng “have”
Bài 3
for and since (“for” và “since”)
3. Complete the text with for or since.
(Hoàn thành văn bản với “for” hoặc “since”.)
As an experiment, I’m not using my phone today. I haven’t looked at it (1) _____ nine o’clock this morning. I’ve had the phone (2) _____ years and I’ve carried it around everywhere with me (3) _____ the day I bought it. It feels weird not to have received a text (4) ____ one whole day.
Phương pháp giải:
- for + khoảng thời gian
- since + mốc thời gian
Lời giải chi tiết:
1. I haven’t looked at it since nine o’clock this morning.
(Tôi đã không nhìn vào nó kể từ chín giờ sáng nay.)
Giải thích: “nine o’clock this morning” – 9 giờ sáng nay => mốc thời gian
2. I’ve had the phone for years …
(Tôi đã sử dụng chiếc điện thoại này nhiều năm …)
Giải thích: “years” – nhiều năm => khoảng thời gian
3. … and I’ve carried it around everywhere with me since the day I bought it.
(… và tôi đã mang nó đi khắp nơi kể từ ngày tôi mua nó.)
Giải thích: “the day I bought it” – ngày mà tôi mua nó => mốc thời gian
4. It feels weird not to have received a text for one whole day.
(Cảm giác thật kỳ lạ khi suốt một ngày không nhận được một tin nhắn nào.)
Giải thích: “one whole day” – cả một ngày => khoảng thời gian
Đoạn văn hoàn chỉnh:
As an experiment, I’m not using my phone today. I haven’t looked at it since nine o’clock this morning. I’ve had the phone for years and I’ve carried it around everywhere with me since the day I bought it. It feels weird not to have received a text for one whole day.
Tạm dịch:
Để thử nghiệm, hôm nay tôi không sử dụng điện thoại. Tôi đã không nhìn vào nó kể từ chín giờ sáng nay. Tôi đã sử dụng chiếc điện thoại này nhiều năm và tôi đã mang nó đi khắp nơi kể từ ngày tôi mua nó. Cảm giác thật kỳ lạ khi suốt một ngày không nhận được một tin nhắn nào.
Bài 4
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
4. Complete the sentences with information about yourself. Use for or since. Then compare your answers with a partner’s.
(Hoàn thành các câu với thông tin về bản thân bạn. Sử dụng “for” hoặc “since”. Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn bên cạnh.)
I’ve been friends with Linh for three years. (Tôi đã làm bạn với Linh được ba năm.)
1. _____ (be) friends with ...
2. _____ (know) my teacher ...
3. _____ (have) these shoes ...
4. _____ (live) in my house / flat ...
5. _____ (study) English ...
Lời giải chi tiết:
1. I have been friends with Hoa for 5 years.
(Tôi đã là bạn của Hoa được 5 năm.)
2. I have known my teacher for 4 years.
(Tôi đã biết giáo viên của mình được 4 năm.)
3. I have had these shoes since last month.
(Tôi đã có đôi giày này từ tháng trước.)
4. I have been living in my house for 10 years.
(Tôi đã sống ở nhà mình được 10 năm.)
5. I have been studying English since I was 6 years old.
(Tôi đã học tiếng Anh từ năm 6 tuổi.)
Finished?
Finished? (Kết thúc)
Write your partner’s answers to the questions in exercise 4.
(Viết câu trả lời của bạn bên cạnh cho các câu hỏi trong bài tập 4.)
Lời giải chi tiết:
1. She has been friends with Lan for 8 years.
(Cô ấy đã là bạn của Lan được 8 năm.)
2. She has known her teacher for 2 years.
(Cô ấy đã biết giáo viên của mình được 2 năm.)
3. She has had these shoes since last year.
(Cô ấy đã có đôi giày này từ năm ngoái.)
4. She has been living in her flat for 5 years.
(Cô ấy đã sống ở căn hộ của cô ấy được 5 năm.)
5. She has been studying English since she was 4 years old.
(Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm 4 tuổi.)