Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary: Feelings and emotions

2024-09-14 19:03:22

Think!

What kind of mood are you in today? Why? What things change your mood?

(Hôm nay bạn có tâm trạng như thế nào? Tại sao? Điều gì làm thay đổi tâm trạng của bạn?)

Lời giải chi tiết:

Today, I’m feeling happy because I received good marks in my English exam. It’s always gratifying to see my hard work pay off and achieve success in my academic pursuits. Additionally, the weather is beautiful outside, with clear skies and a gentle breeze, which also contributes to my positive mood. I find that sunny weather tends to uplift my spirits and make me feel more energetic and optimistic. On the other hand, gloomy or rainy weather can sometimes dampen my mood and make me feel a bit more subdued. Overall, both external factors such as the weather and personal achievements like academic success can greatly influence my mood and contribute to how I feel throughout the day.

(Hôm nay, tôi cảm thấy hạnh phúc vì đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra tiếng Anh. Tôi luôn hài lòng khi thấy sự chăm chỉ của mình được đền đáp và đạt được thành công trong việc theo đuổi học tập. Ngoài ra, thời tiết bên ngoài rất đẹp, bầu trời trong xanh và gió nhẹ cũng góp phần mang lại tâm trạng tích cực cho tôi. Tôi thấy thời tiết nắng có xu hướng nâng cao tinh thần của tôi và khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và lạc quan hơn. Mặt khác, thời tiết u ám hoặc mưa nhiều khi có thể làm tâm trạng tôi sa sút và khiến tôi cảm thấy trầm lắng hơn một chút. Nhìn chung, cả những yếu tố bên ngoài như thời tiết và thành tích cá nhân như thành công trong học tập đều có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của tôi và góp phần vào cảm giác của tôi suốt cả ngày.)


Bài 1

1Read the Emotions test and match the adjectives in blue with nouns 1-12.

(Đọc bài kiểm tra Cảm xúc và nối các tính từ màu xanh lam với danh từ 1-12.)

The emotions test

This is a photo of a woman who is afraid. The emotion on her face is fear. When psychologists showed a picture like this to a group of adults and a group of teenagers, 100% of the adults correctly identified the emotion. However, only 50% of teenagers recognised that the emotion was fear. Some thought that it was surprise, others thought that it was anger. The results of many studies seem to show that in our teenage years we are not always good at recognising emotions.

Take the test. Match photos A-H with descriptions 1-8.

1. OK. It’s great that I won a prize for my project, but now everybody’s looking at me. Is that embarrassing or what?

2. I’ve got a friend who lets her pet dog lick her face sometimes. Yuck! I think it’s disgusting.

3. It’s stressful when my son is out late and doesn’t call. At least he could send me a message or something. He’s probably OK, but I’m still worried.

4. I hate it when I’m cycling and motorists drive too near me. Once I got really annoyed at a bad driver and I shouted at him at some traffic lights. I was SO angry.

5. When you find out that you’ve got a new baby cousin and you see how tiny he is, it’s very surprising. He’s so cute!

6. I’m not afraid of many things, but there’s something about wasps ... I just find them really frightening. I think I had a bad experience with them when I was young.

7. Watching this video about the history of Alaska is the most boring thing I’ve done in my life! And does anyone feel sympathetic for me? NO!

8. Yay!!! I’ve passed my driving test, at last! This is so exciting! And my instructor is going to be so pleased. These last two years of lessons haven’t exactly been relaxing for him!

Phương pháp giải:

- surprise (n): sự ngạc nhiên

- disgust (n): sự kinh tởm

- stress (n): sự căng thẳng

- worry (n): sự lo lắng

- annoyance (n): sự khó chịu

- anger (n): sự tức giận

- embarrassment (n): sự xấu hổ

- fear (n): nỗi sợ

- boredom (n): sự buồn chán

- sympathy (n): sự đồng cảm

- excitement (n): sự thú vị

- relaxation (n): sự thư giãn

Lời giải chi tiết:

1. surprise – surprising

(sự ngạc nhiên – ngạc nhiên)

2. disgust – disgusting

(sự kinh tởm – kinh tởm)

3. stress – stressful

(sự căng thẳng – căng thẳng)

4. worry – worried

(sự lo lắng – lo lắng)

5. annoyance – annoyed

(sự khó chịu – khó chịu)

6. anger – angry

(sự tức giận – tức giận)

7. embarrassment – embarrasing

(sự xấu hổ – xấu hổ)

8. fear – afraid, frightening

(nỗi sợ – sợ hãi, đáng sợ)

9. boredom – boring

(sự buồn chán – chán)

10. sympathy – sympathetic

(sự đồng cảm – đồng cảm)

11. excitement – exciting

(sự thú vị – thú vị)

12. relaxation – relaxing

(sự thư giãn – thư giãn)


Bài 2

 Remember! (Ghi nhớ!)

Some adjectives have two possible endings: (Một số tính từ có thể có hai đuôi:)

-ed: describes one’s feelings (đuôi -ed: mô tả cảm xúc của một người)

I felt bored. (Tôi cảm thấy chán.)

-ing: describes the thing, person, or situation  (đuôi -ing: mô tả sự vật, người hoặc tình huống)

The film was boring. (Bộ phim thì chán ngắt.)

My English teacher is amusing. (Giáo viên tiếng Anh của tôi rất thú vị.)

2. Do the Emotions test. Then check your answers with the key. How many did you get right?

(Làm bài kiểm tra Cảm xúc. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án. Bạn đã làm đúng được bao nhiêu?)


Bài 3

3. Choose the correct words to complete the questions. Then watch or listen. Which questions do the people discuss?

(Chọn những từ đúng để hoàn thành các câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe. Mọi người thảo luận những câu hỏi nào?)

1. When did you last feel embarrassed / embarrassing?

2. What kind of situations are stressed / stressful for you?

3. What activities do you find most relaxed / relaxing?

4. What are you frightened / frightening of?

5. What is your most annoyed / annoying habit?

Lời giải chi tiết:

1. When did you last feel embarrassed?

(Lần cuối cùng bạn cảm thấy xấu hổ là khi nào?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người

2. What kind of situations are stressful for you?

(Những tình huống nào là căng thẳng với bạn?)

Giải thích: dùng tính từ “stressful” thể hiện bản chất của vật

3. What activities do you find most relaxing?

(Bạn thấy hoạt động nào thư giãn nhất?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật

4. What are you frightened of?

(Bạn sợ điều gì?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người

5. What is your most annoying habit?

(Thói quen khó chịu nhất của bạn là gì?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật


Bài 4

4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What answers are given to the questions in exercise 3?

(Nghiên cứu các Cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Những câu trả lời nào được đưa ra cho các câu hỏi trong bài tập 3?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Talking about your feelings (Nói về cảm xúc của bạn)

I get quite / so ... when ... (Tôi cảm thấy khá / rất ... khi ...)

I’m not that bothered by ... (Tôi không bị làm phiền bởi ...)

There’s nothing ... about ... (Không có gì ... về ...)

It makes me feel really ... when ... (Nó làm cho tôi cảm thấy thực sự ... khi …)

What I find most ... is ... (Điều tôi thấy nhất ... là ...)


Bài 5

USE IT! (Sử dụng nó!)

5. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 3. Use the key phrases.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 3. Sử dụng các cụm từ khóa.)

Lời giải chi tiết:

1. The last time I felt embarrassed was when I fell off my bike.

(Lần cuối cùng tôi cảm thấy xấu hổ là khi tôi bị ngã xe đạp.)

2. They are public speaking, tight deadlines, or financial difficulties.

(Đó là diễn thuyết trước công chúng, thời hạn gấp rút hoặc khó khăn tài chính.)

3. I find reading a book, listening to music or spending time in nature the most relaxing.

(Tôi thấy đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên là thư giãn nhất.)

4. I am frightened of spiders, snakes, and rats.

(Tôi sợ nhện, rắn và chuột.)

5. It is being consistently late.

(Đó là luôn luôn bị muộn.)


Finished?

Think of alternative adjectives to describe the emotions in the photos.

(Hãy nghĩ ra những tính từ thay thế để mô tả cảm xúc trong các bức ảnh.)

Lời giải chi tiết:

Picture A: astonishing

Picture B: tedious, dull

Picture C: anxious, concerned

Picture D: irritated, furious

Picture E: awkward, uncomfortable

Picture F: revolting

Picture G: scared, fearful, terrified

Picture H: calming, thrilling

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"