Bài 1
Ability: can, could, be able to (Khả năng: can, could, be able to)
Study the examples and choose the correct options to complete the rules.
(Nghiên cứu các ví dụ và chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)
- You can’t turn down drums. (Bạn không thể làm giảm tiếng trống.)
- I couldn’t hear you. (Tôi đã không thể nghe thấy bạn.)
- One day you’ll be able to play the whole song. (Một ngày nào đó bạn sẽ có thể chơi được toàn bộ bài hát.)
RULES (Quy tắc)
1. We use can / could to express an ability in the past.
2. We use can / could to express an ability in the present.
3. We use be able to / could to express an ability in the future.
Lời giải chi tiết:
1. could | 2. can | 3. be able to |
1. We use could to express an ability in the past.
(Chúng ta dùng “could” để diễn tả một khả năng trong quá khứ.)
2. We use can to express an ability in the present.
(Chúng ta dùng “can” để diễn tả khả năng ở hiện tại.)
3. We use be able to to express an ability in the future.
(Chúng ta sử dụng “be able to” để diễn tả một khả năng trong tương lai.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct form of can, could or be able to.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của “can”, “could” hoặc “be able to”.)
1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all _____ sing along.
2. I’m going to have singing lessons. Then I might _____ join a band.
3. We _____ turn on the TV because it was broken.
4. I really _____ exercise at the moment. I’m too tired.
5. _____ you speak English when you were three?
Lời giải chi tiết:
1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all be able to sing along.
(Tại sao bạn không bật nhạc lên. Sau đó tất cả chúng ta sẽ có thể hát theo.)
Giải thích: dùng “be able to” diễn tả khả năng ở tương lai
2. I’m going to have singing lessons. Then I might be able to join a band.
(Tôi sắp học hát. Sau đó tôi sẽ có thể tham gia một ban nhạc.)
Giải thích: dùng “be able to” diễn tả khả năng ở tương lai
3. We couldn’t turn on the TV because it was broken.
(Chúng tôi đã không thể bật TV vì nó bị hỏng.)
Giải thích: dùng “could” diễn tả khả năng ở quá khứ, dạng phủ định dùng “couldn’t”
4. I really can’t exercise at the moment. I’m too tired.
(Tôi thực sự không thể tập thể dục vào lúc này. Tôi quá mệt.)
Giải thích: dùng “can” diễn tả khả năng ở hiện tại, dạng phủ định dùng “can’t”
5. Could you speak English when you were three?
(Bạn có thể nói được tiếng Anh khi bạn lên ba không?)
Giải thích: dùng “could” diễn tả khả năng ở quá khứ, câu hỏi Yes/ No: Could + S + V nguyên thể + …?
Bài 3
3. Make sentences using phrases from the boxes.
(Đặt câu bằng cách sử dụng các cụm từ trong khung.)
- I’m sure that people will be able to speak with animals in the future.
(Tôi chắc chắn rằng con người sẽ có thể nói chuyện với động vật trong tương lai.)
I don’t think that (Tôi không nghĩ rằng) I doubt that (Tôi nghi ngờ rằng) I’m sure that (Tôi chắc rằng) In the past, (Trong quá khứ) When I was younger, (Khi tôi còn nhỏ) One day soon, (Một ngày không xa) | I (tôi) my best friend (bạn thân nhất của tôi) my parents (bố mẹ tôi) people (mọi người) this class (lớp học này) scientists (các nhà khoa học) | can could will be able to |
Lời giải chi tiết:
- I don’t think that I can finish the entire project by myself.
(Tôi không nghĩ rằng mình có thể tự hoàn thành toàn bộ dự án.)
- When I was younger, my parents could always find creative solutions to any problem we faced as a family.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi luôn có thể tìm ra những giải pháp sáng tạo cho mọi vấn đề mà gia đình chúng tôi gặp phải.)
- One day soon, scientists will be able to develop effective treatments for currently incurable diseases.
(Một ngày không xa, các nhà khoa học sẽ có thể phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả cho những căn bệnh nan y hiện nay.)
- In the past, people could communicate only through letters or face-to-face interactions, unlike the instant messaging we have today.
(Trước đây, mọi người chỉ có thể giao tiếp qua thư từ hoặc tương tác mặt đối mặt, không giống như tin nhắn tức thời mà chúng ta có ngày nay.)
Bài 4
Advice and obligation: should, must, have to
(Lời khuyên và nghĩa vụ: should, must, have to)
4. Read examples 1-6. Write A (advice), O / P (obligation or prohibition) or N / O (no obligation).
(Đọc ví dụ 1-6. Viết A (lời khuyên), O / P (nghĩa vụ hoặc cấm đoán) hoặc N / O (không bắt buộc).)
1. You must be careful. _____
(Bạn phải cẩn thận.)
2. You mustn’t listen to music when you’re cycling. _____
(Bạn không được nghe nhạc khi đạp xe.)
3. You have to concentrate if you’re on the road. _____
(Bạn phải tập trung khi đang di chuyển trên đường.)
4. You don’t have to practise all day every day. _____
(Bạn không cần phải luyện tập cả ngày.)
5. You should look where you’re going. _____
(Bạn nên nhìn xem mình đang đi đâu.)
6. You could have a break sometimes. _____
(Đôi khi bạn có thể nghỉ ngơi.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
PRONUNCIATION: Silent letters
(Phát âm: Chữ cái không được phát âm)
5. Listen. Which letters are silent? Listen again and repeat.
(Nghe. Những chữ cái nào không phát âm? Nghe lại và nhắc lại.)
1. It could distract him. (Nó có thể khiến anh ấy mất tập trung.)
2. We mustn’t copy in exams. (Chúng ta không được sao chép trong bài thi.)
3. I couldn’t finish my project. (Tôi không thể hoàn thành dự án của mình.)
4. They should help us. (Họ nên giúp chúng ta.)
Bài 6
6. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. You mustn’t / shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.
2. You don’t have to / mustn’t help, but you can if you’ve got time.
3. You must / should turn off all music after midnight. That’s the law.
4. I mustn’t / don’t have to eat chocolate. I’m allergic to it.
5. You have to / don’t have to be in bed to feel relaxed.
6. We shouldn’t / don’t have to distract her. She’s concentrating.
Lời giải chi tiết:
1. You shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.
(Bạn không nên đánh thức cô ấy. Cô ấy trông thật yên bình.)
Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa
2. You don’t have to help, but you can if you’ve got time.
(Bạn không cần phải giúp đỡ, nhưng bạn có thể giúp nếu có thời gian.)
Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa
3. You must turn off all music after midnight. That’s the law.
(Bạn phải tắt tất cả nhạc sau nửa đêm. Đó là luật.)
Giải thích: “should” – nên => mang ý khuyên bảo => không phù hợp nghĩa
4. I mustn’t eat chocolate. I’m allergic to it.
(Tôi không được ăn sô cô la. Tôi bị dị ứng với nó.)
Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa
5. You don’t have to be in bed to feel relaxed.
(Bạn không cần phải nằm trên giường thì mới cảm thấy thư giãn.)
Giải thích: “have to” –phải => mang ý bắt buộc => không phù hợp nghĩa
6. We shouldn’t distract her. She’s concentrating.
(Chúng ta không nên làm cô ấy mất tập trung. Cô ấy đang tập trung.)
Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa
Bài 7
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
7. Work in pairs. Complete the sentences with your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn.)
For the world to be a peaceful place, ... (Để thế giới trở thành một nơi hòa bình, ...)
1. we should ... (chúng ta nên)
2. we shouldn’t ... (chúng ta không nên)
3. we must ... (chúng ta phải)
4. we mustn’t ... (chúng ta không được)
5. we don’t have to ... (chúng ta không cần phải)
To be in a good mood every day, ... (Để có tâm trạng tốt mỗi ngày, …)
6. you should ... (bạn nên)
7. you shouldn’t ... (bạn không nên)
8. you have to ... (bạn phải)
9. you don’t have to ... (bạn không phải)
Lời giải chi tiết:
For the world to be a peaceful place, ... (Để thế giới trở thành một nơi hòa bình, ...)
1. we should promote understanding and empathy among all cultures and nations.
(chúng ta nên thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm giữa tất cả các nền văn hóa và quốc gia.)
2. we shouldn’t resort to violence or aggression to resolve conflicts.
(chúng ta không nên dùng đến bạo lực hay gây hấn để giải quyết xung đột.)
3. we must prioritize diplomacy and dialogue as means of resolving disputes.
(chúng ta phải ưu tiên ngoại giao và đối thoại như một phương tiện giải quyết tranh chấp.)
4. we mustn’t discriminate or marginalize individuals based on their race, religion, or background.
(chúng ta không được phân biệt đối xử hoặc loại trừ các cá nhân dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc xuất thân của họ.)
5. we don’t have to agree on everything, but we should respect each other’s perspectives and rights.
(chúng ta không nhất thiết phải đồng ý về mọi thứ nhưng nên tôn trọng quan điểm và quyền lợi của nhau.)
To be in a good mood every day, … (Để có tâm trạng tốt mỗi ngày, …)
6. you should start your day with positive affirmations and gratitude.
(bạn nên bắt đầu ngày mới với những lời khẳng định tích cực và lòng biết ơn.)
7. you shouldn’t dwell on negative thoughts or past regrets.
(bạn không nên chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực hoặc những hối tiếc trong quá khứ.)
8. you have to prioritize self-care activities such as exercise, meditation, and spending time with loved ones.
(bạn phải ưu tiên các hoạt động chăm sóc bản thân như tập thể dục, thiền và dành thời gian cho những người thân yêu.)
9. you don’t have to let external factors dictate your mood; focus on what you can control and let go of what you can’t.
(bạn không cần phải để các yếu tố bên ngoài quyết định tâm trạng của mình; tập trung vào những gì bạn có thể kiểm soát và từ bỏ những gì bạn không thể.)