Think!
What is a phobia? Do you have one?
(Nỗi ám ảnh là gì? Bạn có nỗi ám ảnh nào không?)
Lời giải chi tiết:
A phobia is an intense and irrational fear of something specific. It can be anything from common fears like spiders or heights to unusual fears like clowns or balloons. People with phobias often go to great lengths to avoid what they fear, even if it’s not actually dangerous. Phobias can disrupt daily life and cause distress. They’re considered a type of anxiety disorder and can be treated with therapies like cognitive-behavioral therapy (CBT) and exposure therapy.
Yes, I am afraid of holes. This fear is known as trypophobia.
Tạm dịch:
Nỗi ám ảnh là nỗi sợ hãi mãnh liệt và phi lý về một điều gì đó cụ thể. Nó có thể là bất cứ điều gì, từ những nỗi sợ thông thường như nhện hay độ cao cho đến những nỗi sợ bất thường như chú hề hay bóng bay. Những người mắc chứng ám ảnh thường cố gắng hết sức để tránh những gì họ sợ, ngay cả khi điều đó không thực sự nguy hiểm. Nỗi ám ảnh có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày và gây ra đau khổ. Chúng được coi là một loại rối loạn lo âu và có thể được điều trị bằng các liệu pháp như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) và liệu pháp tiếp xúc.
Có, tôi sợ những cái lỗ. Nỗi sợ hãi này được gọi là trypophobia – hội chứng sợ lỗ.
Bài 1
1. Look at the title of the questionnaire. Do the Risk Factor questionaire. Then look at the key. Do you agree?
(Nhìn vào tiêu đề của bảng câu hỏi. Làm bảng câu hỏi về Yếu tố Rủi ro. Sau đó nhìn vào đáp án. Bạn có đồng ý không?)
1 SNAKES
A I’m fascinated by snakes. I had a snake around my neck when I was at the zoo. It felt warm and dry.
B I touched a snake once, but I wasn’t happy about it!
C I have a phobia of snakes and I keep away from them.
2 HEIGHTS
A I climbed to the top of the Eiffel Tower last year. It was cool!
B I’m not scared of heights if I know I can’t fall.
C I don’t like high places. I am nervous about going into a tall building!
3 HORROR FILMS AND STORIES
A I read lots of horror stories, and I’m thrilled at horror films. They’re scary, but it feels good!
B I watch horror films sometimes, but only with friends.
C I have bad dreams after a scary film. I never watch them.
4 THRILLS
A I love roller coasters. I’ll try anything once.
B I’ll try things if they aren’t dangerous, but I’m scared of things that are really fast.
C I hate roller coasters! I prefer to have my feet on the ground.
5 INJECTIONS
A I’ve had lots of injections, and I’m not worried about them.
B I’m not happy about injections, but they aren’t scary.
C Injections really hurt. I’m terrified of them.
6 DANGEROUS SPORTS
A I’ve tried these sports: climbing, snowboarding, horse riding, and now I want to go caving.
B I’m not keen on adventure sports, but I’d like to try snowboarding just once. I’m good at safer sports like tennis and swimming.
C I’m bad at sports. I’m much better at creative things, like writing. It’s safer.
KEY
Mostly A: You love danger and risk. You are a real adventurer, but you need to be careful - you don’t want to go to hospital!
Mostly B: You aren’t scared of danger and you like adventure, but you’re not keen on anything that is too dangerous. You think a bit of fear with your fun is OK.
Mostly C: Your life is a bit boring because you're nervous about risks and adventure. Try an action sport or go on a roller coaster. Maybe it’ll be fun!
Phương pháp giải:
Tạm dịch bảng câu hỏi:
1 CON RẮN
A Tôi bị mê hoặc bởi rắn. Tôi đã để một con rắn quấn quanh cổ khi tôi ở sở thú. Nó có cảm giác ấm và khô.
B Tôi đã chạm vào một con rắn một lần nhưng tôi không thấy vui chút nào!
C Tôi sợ rắn và tôi tránh xa chúng.
2 ĐỘ CAO
A Tôi đã leo lên đỉnh tháp Eiffel vào năm ngoái. Nó thật tuyệt!
B Tôi không sợ độ cao nếu tôi biết mình không thể ngã.
C Tôi không thích những nơi cao. Tôi lo lắng khi đi vào một tòa nhà cao tầng!
3 PHIM VÀ TRUYỆN KINH DỊ
A Tôi đọc rất nhiều truyện kinh dị và tôi rất thích phim kinh dị. Chúng thật đáng sợ, nhưng cảm giác thật tuyệt!
B Tôi thỉnh thoảng xem phim kinh dị nhưng chỉ với bạn bè thôi.
C Tôi gặp ác mộng sau khi xem một bộ phim kinh dị. Tôi không bao giờ xem chúng.
4 SỰ LY KỲ
A Tôi thích tàu lượn siêu tốc. Tôi sẽ thử bất cứ cái gì một lần.
B Tôi sẽ thử mọi thứ nếu chúng không nguy hiểm, nhưng tôi sợ những thứ quá nhanh.
C Tôi ghét tàu lượn siêu tốc! Tôi thích đặt chân xuống đất hơn.
5 TIÊM
A Tôi đã tiêm rất nhiều mũi và tôi không lo lắng về chúng.
B Tôi không vui về việc tiêm thuốc nhưng chúng không đáng sợ.
C Tiêm thực sự đau. Tôi sợ chúng.
6 THỂ THAO NGUY HIỂM
A Tôi đã thử các môn thể thao sau: leo núi, trượt ván trên tuyết, cưỡi ngựa và bây giờ tôi muốn đi thám hiểm hang động.
B Tôi không thích các môn thể thao mạo hiểm nhưng tôi muốn thử trượt tuyết một lần. Tôi giỏi các môn thể thao an toàn hơn như quần vợt và bơi lội.
C Tôi chơi thể thao dở. Tôi giỏi hơn nhiều trong những việc sáng tạo, như viết lách. Nó an toàn hơn.
ĐÁP ÁN
Phần lớn là A: Bạn thích sự nguy hiểm và mạo hiểm. Bạn là một nhà thám hiểm thực sự, nhưng bạn cần phải cẩn thận – bạn không muốn đến bệnh viện đâu nhỉ!
Phần lớn là B: Bạn không sợ nguy hiểm và thích phiêu lưu, nhưng bạn không thích bất cứ điều gì quá nguy hiểm. Bạn nghĩ rằng một chút sợ hãi với niềm vui của mình là được.
Phần lớn là C: Cuộc sống của bạn hơi nhàm chán vì bạn lo lắng về những rủi ro và phiêu lưu. Hãy thử một môn thể thao hành động hoặc chơi tàu lượn siêu tốc. Có lẽ nó sẽ rất vui!
Lời giải chi tiết:
I totally agree with the questionnaire.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với bảng câu hỏi khảo sát.)
Bài 2
2. Find adjectives 1-8 in the questionnaire and match them with the prepositions in the box. Listen and check.
(Tìm tính từ 1-8 trong bảng câu hỏi và nối chúng với giới từ trong khung. Nghe và kiểm tra.)
about – at – in – of – on |
E.g.: bad at
1. fascinated _____
2. terrified _____
3. happy _____
4. thrilled _____
5. keen _____
6. nervous _____
7. scared _____
8. worried _____
Lời giải chi tiết:
1. by | 2. of | 3. about | 4. at |
5. on | 6. about | 7. of | 8. about |
1. fascinated by: bị mê hoặc bởi
2. terrified of: sợ hãi
3. happy about: vui, hạnh phúc
4. thrilled at: hồi hộp
5. keen on: quan tâm đến
6. nervous about: lo lắng về
7. scared of: sợ
8. worried about: lo lắng về
Bài 3
3. Watch or listen. Who does not like being in small places? Who is happy about being in high places?
(Xem hoặc nghe. Ai không thích ở những nơi nhỏ? Ai hạnh phúc khi được ở những nơi cao?)
Phương pháp giải:
Tapescripts:
1 Amelia
I: What are you scared of?
A: Spiders. I can’t even look at a picture of a spider. They’re horrible.
I: What about heights? Are you nervous about high places?
A: No, not at all. I don’t have a problem with heights.
2 Harry
I: What do you find scary?
H: Hospitals are really scary. I get really nervous about visiting someone in hospital.
I: What makes you happy?
H: Happy? Mmm... Music makes me happy. Listening to music.
3 Shri
I: Do you ever get nervous about things or situations?
S: Oh, yes. I get really nervous when I’m in a small place.
I: So caving isn’t a sport that you want to try then?
S: No way! I like being outside.
4 Lilly
I: What makes you happy?
L: Lots of things. But my favourite is dancing. It makes me really happy.
I: Are you scared of anything?
L: I find roller coasters scary. All my friends love them, but I don’t.
Tạm dịch bài nghe:
1 Amelia
I: Bạn sợ cái gì?
A: Nhện. Tôi thậm chí không thể nhìn vào hình ảnh của một con nhện. Chúng thật kinh khủng.
I: Còn độ cao thì sao? Bạn có lo lắng về những nơi cao?
A: Không, không hề. Tôi không có vấn đề gì với độ cao.
2 Harry
I: Bạn thấy gì đáng sợ?
H: Bệnh viện thực sự rất đáng sợ. Tôi thực sự lo lắng khi đến thăm ai đó trong bệnh viện.
I: Điều gì làm bạn hạnh phúc?
H: Hạnh phúc à? Mmm... Âm nhạc làm tôi hạnh phúc. Nghe nhạc.
3 Shri
I: Bạn có bao giờ lo lắng về mọi việc hoặc tình huống không?
S: Ồ, vâng. Tôi thực sự lo lắng khi ở một nơi nhỏ.
I: Vậy thám hiểm hang động không phải là môn thể thao mà bạn muốn thử phải không?
S: Không đời nào! Tôi thích ở bên ngoài.
4 Lilly
I: Điều gì làm bạn hạnh phúc?
L: Rất nhiều thứ. Nhưng sở thích của tôi là khiêu vũ. Nó làm tôi thực sự hạnh phúc.
I: Bạn có sợ gì không?
L: Tôi thấy tàu lượn siêu tốc thật đáng sợ. Tất cả bạn bè của tôi đều thích chúng, nhưng tôi thì không.
Lời giải chi tiết:
Shri doesn’t like being in small places. Amelia doesn’t have a problem with heights.
(Shri không thích ở những nơi nhỏ hẹp. Amelia không gặp vấn đề gì với độ cao.)
Thông tin: S: Oh, yes. I get really nervous when I’m in a small place.
(Ồ, vâng. Tôi thực sự lo lắng khi ở một nơi nhỏ.)
A: No, not at all. I don’t have a problem with heights.
(Không, không hề. Tôi không có vấn đề gì với độ cao.)
Bài 4
4. Watch or listen again. Choose the correct options.
(Xem hoặc nghe lại. Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Amela is scared of snakes / spiders.
(Amela sợ rắn / nhện.)
2. Harry gets nervous about hospitals / the dentist.
(Harry lo lắng về bệnh viện / nha sĩ.)
3. Shri finds high places / small spaces scary.
(Shri thấy những nơi cao / không gian nhỏ thật đáng sợ.)
4. Swimming / Dancing makes Lilly happy.
(Bơi lội / Khiêu vũ khiến Lilly vui vẻ.)
Lời giải chi tiết:
1. spiders | 2. hospitals | 3. small spaces | 4. Dancing |
1. Amela is scared of spiders.
(Amela sợ nhện.)
Thông tin: Spiders. I can’t even look at a picture of a spider. They’re horrible.
(Nhện. Tôi thậm chí không thể nhìn vào hình ảnh của một con nhện. Chúng thật kinh khủng.)
2. Harry gets nervous about hospitals.
(Harry lo lắng về bệnh viện.)
Thông tin: Hospitals are really scary. I get really nervous about visiting someone in hospital.
(Bệnh viện thực sự rất đáng sợ. Tôi thực sự lo lắng khi đến thăm ai đó trong bệnh viện.)
3. Shri finds small spaces scary.
(Shri thấy những không gian nhỏ thật đáng sợ.)
Thông tin: Oh, yes. I get really nervous when I’m in a small place.
(Ồ, vâng. Tôi thực sự lo lắng khi ở một nơi nhỏ.)
4. Dancing makes Lilly happy.
(Khiêu vũ khiến Lilly vui vẻ.)
Thông tin: Lots of things. But my favourite is dancing. It makes me really happy.
(Rất nhiều thứ. Nhưng sở thích của tôi là khiêu vũ. Nó làm tôi thực sự hạnh phúc.)
Bài 5
5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about how you feel in certain situations using the key phrases.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về cảm giác của bạn trong những tình huống nhất định bằng cách sử dụng các cụm từ chính.)
M: What are you scared of?
(Bạn sợ điều gì?)
N: I’m scared of flying in a plane.
(Tôi sợ đi máy bay.)
Phương pháp giải:
KEY PHRASES (Cụm từ chính) Talking about how things make you feel (Nói về việc mọi thứ khiến bạn cảm thấy thế nào) What are you scared of? (Bạn sợ cái gì?) What do you find scary? (Bạn thấy gì đáng sợ?) Do you ever get nervous? (Bạn có bao giờ lo lắng không?) I get nervous about hospitals. (Tôi lo lắng về bệnh viện.) What makes you happy? (Điều gì làm cho bạn hạnh phúc?) |
Lời giải chi tiết:
G: What do you find scary?
(Bạn sợ điều gì?)
H: I’m scared of mice.
(Tôi sợ mấy con chuột.)
G: What makes you happy?
(Điều gì làm cho bạn hạnh phúc?)
H: Reading something interesting makes me happy.
(Đọc điều gì đó thú vị làm tôi hạnh phúc.)
Finish
Write about a time you were scared of, or nervous about something. What happened?
(Viết về khoảng thời gian bạn sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó. Chuyện gì đã xảy ra thế?)
Lời giải chi tiết:
Once, I had to give a presentation at a conference on a topic I wasn’t very familiar with. Despite preparing extensively, I was nervous about delivering it convincingly. As the presentation approached, my anxiety peaked. However, once I started speaking, I focused on the content rather than my nerves. Surprisingly, the presentation went smoothly, and I managed the Q&A session well. It taught me that anticipation can be scarier than the experience itself.
Tạm dịch:
Một lần, tôi phải thuyết trình tại một hội nghị về một chủ đề mà tôi không rành lắm. Mặc dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng nhưng tôi vẫn lo lắng về việc trình bày nó một cách thuyết phục. Khi buổi thuyết trình đến gần, sự lo lắng của tôi lên đến đỉnh điểm. Tuy nhiên, khi bắt đầu nói, tôi tập trung vào nội dung hơn là sự lo lắng của mình. Điều ngạc nhiên là bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ và tôi đã xử lý tốt phần hỏi đáp. Nó dạy tôi rằng sự dự đoán có thể còn đáng sợ hơn chính trải nghiệm đó.