Bài 1
1. Study the table. Then complete sentences 1-6.
(Nghiên cứu bảng. Sau đó hoàn thành câu 1-6.)
Direct speech (Câu trực tiếp) | Reported speech (Câu tường thuật) |
am / is / are (thì / là / ở) | was / were (thì / là / ở) |
have / has (có) | had (có) |
Present simple (Thì hiện tại đơn) | Past simple (Thì quá khứ đơn) |
Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) | Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) |
Past simple and present perfect (Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành) | Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) |
can / could (có thể) | could (có thể) |
will / would (sẽ) | would (sẽ) |
must / have to (phải) | had to (phải) must (for rules) (phải – đối với luật) |
1. ‘I’m scared of spiders.’
He said that he _____ scared of spiders.
2. ‘We can’t find the way home.’
The children said that they _____ the way home.
3. ‘The man has a beard.’
She told the officer that the man _____ a beard.
4. ‘My friends are playing badminton outside.’
Jane told her mom that her friends _____ badminton outside.
5. ‘We bought the tickets for you, Kim.’
Kim’s cousins said that they _____ the tickets for her.
6. ‘I’ve never ridden on roller coasters before.’
The girl told her roommate that she _____ on roller coasters before.
Lời giải chi tiết:
1. was | 2. couldn’t find | 3. had |
4. were playing | 5. had bought | 6. had never ridden |
1. ‘I’m scared of spiders.’
(‘Tôi sợ nhện.’)
He said that he was scared of spiders.
(Anh ấy nói rằng anh ấy sợ nhện.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “be” ở quá khứ là “was”
2. ‘We can’t find the way home.’
(‘Chúng ta không thể tìm được đường về nhà.’)
The children said that they couldn’t find the way home.
(Bọn trẻ nói rằng chúng không thể tìm được đường về nhà.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “can” ở quá khứ là “could”
3. ‘The man has a beard.’
(‘Người đàn ông có râu.’)
She told the officer that the man had a beard.
(Cô nói với viên cảnh sát rằng người đàn ông có râu.)
Giải thích: câu tường thuật: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “has” ở quá khứ là “had”
4. ‘My friends are playing badminton outside.’
(‘Bạn tôi đang chơi cầu lông ở bên ngoài.’)
Jane told her mom that her friends were playing badminton outside.
(Jane nói với mẹ rằng bạn bè của cô ấy đang chơi cầu lông ở bên ngoài.)
Giải thích: câu tường thuật: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
5. ‘We bought the tickets for you, Kim.’
(‘Chúng tôi đã mua vé cho bạn, Kim à.’)
Kim’s cousins said that they had bought the tickets for her.
(Anh em họ của Kim nói rằng họ đã mua vé cho cô.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
6. ‘I’ve never ridden on roller coasters before.’
(‘Tôi chưa bao giờ đi tàu lượn siêu tốc trước đây.’)
The girl told her roommate that she had never ridden on roller coasters before.
(Cô gái nói với bạn cùng phòng rằng cô chưa bao giờ đi tàu lượn siêu tốc trước đây.)
Giải thích: câu tường thuật: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại hoàn thành => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
Bài 2
2. Study said and told in the reported sentences in exercise 1. What is the difference between them?
(Nghiên cứu hai từ “said” và “told” trong các câu tường thuật trong bài tập 1. Sự khác biệt giữa chúng là gì?)
Lời giải chi tiết:
“said” is followed by “that” without an object, but “told” always has an object before “that”
(“said” được theo sau bởi “that” mà không có tân ngữ, nhưng “told” luôn có tân ngữ trước “that”)
Bài 3
3. Listen to Clare Watson talking about her fear. Complete the sentences with the verbs you hear and then report what Clare said.
(Hãy nghe Clare Watson nói về nỗi sợ hãi của cô ấy. Hoàn thành câu với các động từ bạn nghe được và sau đó tường thuật lại những gì Clare đã nói.)
1. I _____ going out because it’s scary.
2. The doctors _____ a solution to my problem.
3. I _____ lots of medicine.
4. Therapy groups _____.
5. I _____ very depressed.
6. I _____ now _____ a new virtual reality treatment.
7. I _____ beaches, shopping centres and streets.
8. I _____ better.
Phương pháp giải:
Tapescripts:
I have been outside my home only three times in two months. I stop going out because it’s scary. I have agoraphobia - a fear of open places. I have seen three different doctors, but they haven’t found a solution to my problem. I took lots of medicine and went to therapy groups, but they didn’t help. I am very depressed. Fortunately, I am now undergoing a new virtual reality treatment and I’m extremely enthusiastic. I can visit beaches, shopping centres and streets with my headset and computer. I’m getting better, and I hope to visit real places soon.
Tạm dịch bài nghe:
Tôi chỉ ra khỏi nhà ba lần trong hai tháng. Tôi ngừng đi ra ngoài vì nó đáng sợ. Tôi mắc chứng sợ khoảng trống - sợ những nơi trống, không gian mở. Tôi đã gặp ba bác sĩ khác nhau nhưng họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của tôi. Tôi đã uống rất nhiều thuốc và tìm đến các nhóm trị liệu nhưng họ không giúp ích gì. Tôi rất chán nản. May mắn thay, tôi hiện đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới và tôi cực kỳ nhiệt tình. Tôi có thể ghé thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố bằng tai nghe và máy tính của mình. Tôi đang khá hơn và tôi hy vọng sẽ sớm được đến thăm những địa điểm thực sự.
Lời giải chi tiết:
1. stop | 2. haven’t found | 3. took | 4. didn’t help |
5. am | 6. am now undergoing | 7. can visit | 8. am getting |
1. I stop going out because it’s scary.
(Tôi ngừng đi ra ngoài vì nó đáng sợ.)
Clare said (that) she stopped going out because it was scary.
(Clare nói rằng cô ấy không đi ra ngoài nữa vì điều đó thật đáng sợ.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I stop going out because it’s scary.
(Tôi ngừng đi ra ngoài vì nó đáng sợ.)
2. The doctors haven’t found a solution to my problem.
(Các bác sĩ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của tôi.)
Clare said (that) the doctors hadn’t found a solution to her problem.
(Clare nói (rằng) các bác sĩ chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của cô ấy.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại hoàn thành => quá khứ hoàn thành: S + had + (not) + P2
Đổi: tính từ sở hữu “my” => “her”
Thông tin: I have seen three different doctors, but they haven’t found a solution to my problem.
(Tôi đã gặp ba bác sĩ khác nhau nhưng họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của tôi.)
3. I took lots of medicine.
(Tôi đã uống rất nhiều thuốc.)
Clare said (that) she had taken lots of medicine.
(Clare nói (rằng) cô ấy đã uống rất nhiều thuốc.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + (not) + P2
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I took lots of medicine and went to therapy groups, but they didn’t help.
(Tôi đã uống rất nhiều thuốc và tìm đến các nhóm trị liệu nhưng họ không giúp ích gì.)
4. Therapy groups didn’t help.
(Các nhóm trị liệu đã không giúp được gì.)
Clare said (that) therapy groups hadn’t helped.
(Clare nói (rằng) các nhóm trị liệu đã không giúp ích được gì.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + (not) + P2
Thông tin: I took lots of medicine and went to therapy groups, but they didn’t help.
(Tôi đã uống rất nhiều thuốc và tìm đến các nhóm trị liệu nhưng họ không giúp ích gì.)
5. I am very depressed.
(Tôi rất chán nản.)
Clare said (that) she was very depressed.
(Clare nói (rằng) cô ấy rất chán nản.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I am very depressed.
(Tôi rất chán nản.)
6. I am now undergoing a new virtual reality treatment.
(Bây giờ tôi đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới.)
Clare said (that) she was then undergoing a new virtual reality treatment.
(Clare nói (rằng) cô ấy đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”, “now” => “then”
Thông tin: Fortunately, I am now undergoing a new virtual reality treatment and I’m extremely enthusiastic.
(May mắn thay, tôi hiện đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới và tôi cực kỳ nhiệt tình.)
7. I can visit beaches, shopping centres and streets.
(Tôi có thể ghé thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố.)
Clare said (that) she could visit beaches, shopping centres and streets.
(Clare nói (rằng) cô ấy có thể đi thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2, chuyển động từ “can” => “could”
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I can visit beaches, shopping centres and streets with my headset and computer.
(Tôi có thể ghé thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố bằng tai nghe và máy tính của mình.)
8. I am getting better.
(Tôi đang trở nên tốt hơn.)
Clare said (that) she was getting better.
(Clare nói (rằng) cô ấy đã đang trở nên tốt hơn.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I’m getting better, and I hope to visit real places soon.
(Tôi đang khá hơn và tôi hy vọng sẽ sớm được đến thăm những địa điểm thực sự.)
Bài 4
4. USE IT! Work in pairs. Take turns to make true and false reported statements. Guess the true statements.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Luân phiên đưa ra những câu tường thuật đúng và sai. Đoán câu tường thuật đúng.)
M: Anna told me that she’d seen the football final.
(Anna nói với tôi rằng cô ấy đã xem trận chung kết bóng đá.)
N: I don’t think that’s true. Anna doesn’t like football.
(Tôi không nghĩ điều đó đúng. Anna không thích bóng đá.)
Lời giải chi tiết:
G: Hoa told me that she was doing her homework.
(Hoa nói với tôi rằng cô ấy đang làm bài tập về nhà.)
H: I think that’s true. Hoa is hard-working.
(Tôi nghĩ điều đó đúng. Hoa rất chăm chỉ.)
G: Tung told me that he can play the guitar.
(Tùng nói với tôi rằng anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.)
H: I don’t think that’s true. Tung can’t play the guitar.
(Tôi không nghĩ điều đó đúng. Tùng không biết chơi đàn ghi-ta.)
Finish
Report three things that friends or family members have said to you today. Use say or tell.
(Hãy kể lại ba điều mà bạn bè hoặc thành viên gia đình đã nói với bạn hôm nay. Sử dụng “say” hoặc “tell”.)
Lời giải chi tiết:
My friend said that she had done all her homework.
(Bạn tôi nói rằng cô ấy đã làm hết bài tập về nhà.)
My sister told me that she was planning to visit our grandparents that weekend.
(Em gái tôi nói với tôi rằng em ấy dự định đến thăm ông bà của chúng tôi vào cuối tuần đó.)
My cousin said that he was so excited about the concert the following week.
(Anh họ tôi nói rằng anh ấy rất hào hứng với buổi hòa nhạc vào tuần sau.)