Bài 1
1. Study the direct and reported questions. Then choose the correct options to complete the rules.
(Nghiên cứu các câu hỏi trực tiếp và câu hỏi tường thuật. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)
Direct question (Câu hỏi trực tiếp) | Reported question (Câu hỏi tường thuật) |
Who is Simon Hunter? (Simon Hunter là ai?) | I asked her who Simon Hunter was. (Tôi hỏi cô ấy Simon Hunter là ai.) |
Has Laura ever had an injury? (Laura đã từng bị chấn thương chưa?) | I asked my friend if / whether Laura had ever had an injury. (Tôi hỏi bạn tôi liệu Laura có từng bị chấn thương chưa.) |
What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?) | My teacher asked me what my favourite sport was. (Giáo viên hỏi tôi môn thể thao yêu thích của tôi là gì.) |
RULES (Quy tắc)
1. The word order is usually the same / different in direct and reported questions.
2. The tense changes / stays the same in reported questions.
3. We can use if or whether to report all questions / Yes/No questions.
4. We use Wh- words to report all questions / Wh-questions.
Lời giải chi tiết:
1. different | 2. changes | 3. Yes/No questions | 4. Wh-questions |
1. The word order is usually different in direct and reported questions.
(Trật tự từ thường khác nhau trong câu hỏi trực tiếp và câu hỏi tường thuật.)
2. The tense changes in reported questions.
(Thì của câu thay đổi trong câu hỏi tường thuật.)
3. We can use if or whether to report Yes/No questions.
(Chúng ta có thể sử dụng “if” hoặc “whether” để tường thuật câu hỏi Có/Không.)
4. We use Wh- words to report Wh-questions.
(Chúng ta sử dụng từ để hỏi để tường thuật câu hỏi có từ để hỏi.)
Bài 2
2. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
When I got home, my mum asked me … (Về đến nhà, mẹ tôi hỏi …)
1. why I am / was late.
2. where I was / had been.
3. if I have / had seen a good film.
4. whether I am / was hungry.
5. what I am / was doing the next day.
6. if I have / had done my homework.
Lời giải chi tiết:
1. why I was late. (tại sao tôi về muộn.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “be” ở quá khứ là “was”
2. where I had been. (tôi đã ở đâu.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
3. if I had seen a good film. (liệu tôi đã xem một bộ phim hay không.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
4. whether I was hungry. (liệu tôi có đói không.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “be” ở quá khứ là “was”
5. what I was doing the next day. (tôi sẽ làm gì vào ngày hôm sau.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
6. if I had done my homework. (liệu tôi đã làm xong bài tập về nhà chưa.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
Bài 3
3. Report the questions. (Tường thuật các câu hỏi.)
‘Did you see a good film?’ Tom asked Lucy. (‘Bạn đã xem một bộ phim hay phải không?’ Tom hỏi Lucy.)
Tom asked Lucy if she had seen a good film. (Tom hỏi Lucy liệu cô ấy đã xem một bộ phim hay phải không.)
1. ‘Where are you going?’ Ellie asked Sam. (‘Cậu đang đi đâu thế?’ Ellie hỏi Sam.)
2. ‘Do you like rap?’ Dad asked me. (‘Con có thích rap không?’ Bố hỏi tôi.)
3. ‘Can you help me?’ Joe asked his sister. (‘Em có thể giúp anh được không?’ Joe hỏi em gái mình.)
4. ‘What time did you leave?’ Tim asked Eric. (‘Bạn rời đi lúc mấy giờ?’ Tim hỏi Eric.)
5. ‘Will you go with me?’ my friend asked me. (‘Bạn sẽ đi cùng tôi chứ?’ bạn tôi hỏi tôi.)
6. ‘How did you get home?’ Mum asked me. (‘Con về nhà bằng cách nào?’ Mẹ hỏi tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. Ellie asked Sam where he was going.
(Ellie hỏi Sam anh ấy đang đi đâu.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Đổi: “you” => “he”
2. Dad asked me if I liked rap.
(Bố hỏi tôi liệu tôi có thích rap hay không.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Đổi: “you” => “I”
3. Joe asked his sister if she could help him.
(‘Em có thể giúp anh được không?’ Joe hỏi em gái mình.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Đổi: “can” => “could”, “you” => “she”, “me” => “him”
4. Tim asked Eric what time he had left.
(Tim hỏi Eric xem liệu anh ấy đã rời đi lúc mấy giờ.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
Đổi: “you” => “he”
5. My friend asked me if I would go with him/ her?’.
(Bạn tôi hỏi tôi liệu tôi sẽ đi cùng anh ấy/ cô ấy chứ.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Đổi: “will” => “would”, “you” => “I”, “me” => “him/ her”
6. Mum asked me how I had got home.
(Mẹ hỏi tôi là tôi đã về nhà bằng cách nào.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
Đổi: “you” => “I”
Bài 4
Reported commands, requests, offers and suggestions
(Tường thuật các câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và đề xuất)
4. Study the direct and reported sentences in the table. Then match sentences 1-4 with types of sentences a-d.
(Nghiên cứu các câu trực tiếp và câu tường thuật trong bảng. Sau đó nối câu 1-4 với loại câu a-d.)
a. request (yêu cầu)
b. command (mệnh lệnh)
c. suggestion (đề xuất, gợi ý)
d. offer (đề nghị)
Direct (Trực tiếp) | Reported (Tường thuật) |
1. ‘Don’t talk in the library.’ _____ (‘Đừng nói chuyện trong thư viện.’) | He told / ordered the students not to talk in the library. (Anh ta bảo / ra lệnh cho học sinh không được nói chuyện trong thư viện.) |
2. ‘Please help him call an ambulance.’ _____ (‘Xin hãy giúp anh ấy gọi xe cứu thương.’) | They asked the woman to help him call an ambulance. (Họ nhờ người phụ nữ giúp anh ấy gọi xe cấp cứu.) |
3. ‘I can take you to that sports centre.’ _____ (‘Tôi có thể đưa bạn đến trung tâm thể thao đó.’) | Jones offered to take me to that sports centre. (Jones đề nghị đưa tôi đến trung tâm thể thao đó.) |
4. ‘Let’s go skiing, John.’ _____ (‘Chúng ta đi trượt tuyết nhé, John.’) | Kim suggested that John (should) go skiing. (Kim gợi ý John (nên) đi trượt tuyết.) |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. d | 4. c |
Bài 5
5. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. The teacher offered _____ me a dictionary. (lend)
2. Marcus suggested that we _____ at 5.00 p.m. (meet)
3. She told Sam _____ his mobile phone to class. (not bring)
4. Mum asked us _____ her tidy the room. (help)
5. The judge told the prisoner _____. (stand up)
6. Dad offered _____ me to the cinema. (drive)
Lời giải chi tiết:
1. The teacher offered to lend me a dictionary.
(Giáo viên đề nghị cho tôi mượn từ điển.)
Giải thích: tường thuật câu đề nghị: S + offered + to V nguyên thể
2. Marcus suggested that we (should) meet at 5.00 p.m.
(Marcus gợi ý chúng tôi (nên) gặp nhau lúc 5 giờ chiều.)
Giải thích: tường thuật câu đề xuất, gợi ý: S + suggested + that + S + (should) + V nguyên thể
3. She told Sam not to bring his mobile phone to class.
(Cô ấy bảo Sam không được mang điện thoại di động của cậu ấy đến lớp.)
Giải thích: tường thuật câu mệnh lệnh: S + told + O + (not) + to V nguyên thể
4. Mum asked us to help her tidy the room.
(Mẹ nhờ chúng tôi giúp mẹ dọn phòng.)
Giải thích: tường thuật câu yêu cầu: S + asked + O + (not) + to V nguyên thể
5. The judge told the prisoner to stand up.
(Thẩm phán bảo tù nhân đứng dậy.)
Giải thích: tường thuật câu mệnh lệnh: S + told + O + (not) + to V nguyên thể
6. Dad offered to drive me to the cinema.
(Bố đề nghị chở tôi đi xem phim.)
Giải thích: tường thuật câu đề nghị: S + offered + to V nguyên thể
Bài 6
6. Rewrite the sentences in reported speech.
(Viết lại các câu sang dạng câu tường thuật.)
1. ‘Help me with my homework, please,’ Sally asked me.
(‘Làm ơn giúp tôi làm bài tập về nhà với,’ Sally hỏi tôi.)
2. ‘Why don’t we watch a film tonight?’ Steve suggested.
(‘Tại sao chúng ta không xem phim tối nay nhỉ?’ Steve gợi ý.)
3. ‘Wait outside,’ the police officer told us.
(‘Chờ bên ngoài nhé’, viên cảnh sát nói với chúng tôi.)
4. ‘I can make dinner this evening,’ Mary said.
(‘Tối nay tôi có thể nấu bữa tối,’ Mary nói.)
5. ‘Don’t make noise,’ the teacher told her students.
(‘Đừng làm ồn’, giáo viên nói với học sinh của mình.)
6. ‘Please don’t give us homework,’ we asked the teacher.
(‘Xin đừng giao bài tập về nhà cho chúng em,’ chúng tôi yêu cầu giáo viên.)
Lời giải chi tiết:
1. Sally asked me to help her with her homework.
(Sally nhờ tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
Giải thích: tường thuật câu yêu cầu: S + asked + O + (not) + to V nguyên thể
Đổi: “me” => “her”, “my” => “her”
2. Steve suggested that we (should) watch a film that night.
(Steve gợi ý rằng chúng tôi nên xem một bộ phim tối hôm đó.)
Giải thích: tường thuật câu đề xuất, gợi ý: S + suggested + that + S + (should) + V nguyên thể
Đổi: “tonight” => “that night”
3. The police officer told us to wait outside.
(Viên cảnh sát bảo chúng tôi đợi bên ngoài.)
Giải thích: tường thuật câu mệnh lệnh: S + told + O + (not) + to V nguyên thể
4. Mary said that she could make dinner that evening.
(Mary nói rằng cô ấy có thể nấu bữa tối vào tối hôm đó.)
Giải thích: tường thuật câu đơn: S + said + that + S + V (lùi thì)
Đổi: “can” => “could”, “I” => “she”, “this” => “that”
5. The teacher told her students not to make noise.
(Giáo viên dặn học sinh không được làm ồn.)
Giải thích: tường thuật câu mệnh lệnh: S + told + O + (not) + to V nguyên thể
6. We asked the teacher not to give us homework.
(Chúng tôi đã yêu cầu giáo viên không giao bài tập về nhà cho chúng tôi.)
Giải thích: tường thuật câu yêu cầu: S + asked + O + (not) + to V nguyên thể
Finished?
Write five questions, requests or offers. Then work in pairs and report your partner’s questions.
(Viết năm câu hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị. Sau đó làm việc theo cặp và tường thuật các câu hỏi của bạn mình.)
‘When did you watch a horror film?’ (‘Bạn đã xem phim kinh dị khi nào?’)
Phong asked me when I had watched a horror film. (Phong hỏi tôi đã xem phim kinh dị khi nào.)
Lời giải chi tiết:
1. ‘What do you want for lunch?’ Hoa asked me.
Hoa asked me what I wanted for lunch.
2. ‘Please help me with this project,’ Hoa asked me.
Hoa asked me to help her with her project.
3. ‘How do you go to school?’ Hoa asked me.
Hoa asked me how I went to school.
4. ‘Do you like reading books?’ Hoa asked me.
Hoa asked me if I liked reading books.
5. ‘Why don’t we go to the zoo next Sunday?’ Hoa suggested.
Hoa suggested that we (should) go to the zoo the following Sunday.
Tạm dịch:
1. ‘Bữa trưa bạn muốn ăn gì?’ Hoa hỏi tôi.
Hoa hỏi tôi muốn ăn gì vào bữa trưa.
2. ‘Xin hãy giúp tôi thực hiện dự án này’, Hoa hỏi tôi.
Hoa nhờ tôi giúp cô ấy thực hiện dự án.
3. ‘Bạn đi học bằng cách nào?’ Hoa hỏi tôi.
Hoa hỏi tôi đi học bằng cách nào.
4. ‘Bạn có thích đọc sách không?’ Hoa hỏi tôi.
Hoa hỏi tôi liệu tôi có thích đọc sách không.
5. ‘Tại sao chúng ta không đi sở thú vào Chủ nhật tới nhỉ?’ Hoa gợi ý.
Hoa gợi ý rằng chúng tôi (nên) đi sở thú vào Chủ nhật tuần sau.