THINK!
A friend has hurt his ankle. How do you know if it is serious or not?
(Một người bạn đã bị thương ở mắt cá chân. Làm sao bạn biết nó có nghiêm trọng hay không?)
Lời giải chi tiết:
To determine if an ankle injury is serious, assess for severe pain, swelling, bruising, deformity, inability to bear weight, numbness, tingling, and consider the mechanism of injury. If unsure, seek medical attention promptly.
(Để xác định xem chấn thương mắt cá chân có nghiêm trọng hay không, hãy đánh giá xem có đau dữ dội, sưng tấy, bầm tím, biến dạng, không thể chịu đựng được trọng lượng cơ thể, tê, ngứa ran và xem xét cơ chế chấn thương. Nếu không chắc chắn, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.)
Bài 1
1. Complete the dialogue with the correct words. Then watch or listen and check. What happened to Chloe? What advice does Joe give her?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ đúng. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Chuyện gì đã xảy ra với Chloe? Joe đưa ra lời khuyên gì cho cô ấy?)
Joe: Hey, Chloe! What’s wrong? Are you OK?
Chloe: No. I’ve hurt my arm.
Joe: How did you do it?
Chloe: I fell (1) _____ I was skateboarding. I was going too fast and I (2) _____ stop. It’s really painful.
Joe: Let me see. Oh dear! You’ve got a (3) _____ on your arm.
Chloe: Ouch! Don’t touch. It really hurts.
Joe: And your elbow’s very red.
Chloe: Really?
Joe: Can you move it?
Chloe: No, I can’t move it at all. It’s too painful. Do you think I’ve (4) _____ it?
Joe: I don’t know, but it (5) _____ look good. I think you should see a doctor.
Chloe: I’ll call Mum and she can take me.
Joe: Come on. (6) _____ go over there and wait for her.
Chloe: Thanks, Joe.
Bài 2
2. Cover the dialogue and choose the correct words in the Key Phrases. Watch or listen again and check. Which phrases are for describing an accident and which are for responding? Write A (accident) or R (response).
(Che đoạn hội thoại và chọn những từ đúng trong Cụm từ chính. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra. Cụm từ nào dùng để mô tả một vụ tai nạn và cụm từ nào dùng để ứng phó? Viết A (tai nạn) hoặc R (phản hồi).)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Responding to an accident (Ứng phó với tai nạn)
1. What’s wrong / the problem? R
2. Are you OK / fine?
3. I’ve hurt the / my arm.
4. It’s really / amazing painful.
5. Let / Let’s me see.
6. It really hurts / painful.
7. Can you move it?
8. I can / can’t move it at all.
9. I think you should / will see a doctor.
Lời giải chi tiết:
1. R
What’s wrong?: Có chuyện gì vậy? => hỏi sức khoẻ
What’ the problem?: Có vấn đề gì thế? => hỏi vấn đề
What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
2. R
OK: ổn
fine: khoẻ
Are you OK? (Bạn ổn chứ?)
3. A
Mạo từ “the” dùng khi danh từ đã được xác định
my: của tôi
I’ve hurt my arm.
(Tôi bị thương ở cánh tay của tôi.)
4. A
really: thực sự
amazing: tuyệt vời
It’s really painful. (Nó thực sự rất đau đớn.)
5. R
Let + somebody + V nguyên thể: Để ai làm gì
Let’s + V nguyên thể: Hãy làm gì
Let me see. (Để tôi xem nào.)
6. A
hurts: đau => động từ
painful: đau => tính từ => trong câu cần dùng động từ “be” hoặc “linking verb”
It really hurts. (Thật sự rất đau.)
7. R
Can you move it? (Bạn có thể di chuyển nó được không?)
8. A
can: có thể
can’t: không thể
I can’t move it at all. (Tôi không thể di chuyển nó chút nào.)
9. R
should: nên
will: sẽ
I think you should see a doctor. (Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.)
Bài 3
3. Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Luyện tập đoạn hội thoại.)
Bài 4
4. Work in pairs. Ask and answer questions using the key phrases.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ khóa.)
1. hurt / knee (đau / đầu gối)
2. cut / finger (cắt / ngón tay)
3. burn / shoulder (bỏng / vai)
4. break / nose (gãy / mũi)
5. injure / elbow (chấn thương / khuỷu tay)
6. sprain / ankle (bong gân / mắt cá chân)
A: What’s wrong? (Có chuyện gì thế?)
B: I’ve hurt my knee. (Tôi bị đau đầu gối.)
A: Can you move it? (Bạn có thể di chuyển nó được không?)
B: Yes, but it hurts a bit. (Ừ, nhưng hơi đau một chút.)
Lời giải chi tiết:
2.
A: What happened?
B: I cut my finger while chopping vegetables.
A: Is it bleeding a lot?
B: No, it's just a small cut, but it stings.
3.
A: How did it happen?
B: I burned my shoulder while cooking.
A: Is it a minor burn?
B: Yes, luckily it's not too severe, but it's painful.
4.
A: What’s the matter?
B: I think I broke my nose when I accidentally walked into a door.
A: Can you breathe properly?
B: No, it’s swollen and hurts a lot.
5.
A: What's the problem?
B: I injured my elbow during a workout.
A: Can you bend it?
B: Yes, but it’s tender and sore.
6.
A: What happened to your ankle?
B: I sprained it while playing basketball.
A: Can you walk on it?
B: No, it’s swollen and it hurts too much to put weight on it.
Tạm dịch:
2.
A: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
B: Tôi bị đứt tay khi thái rau.
A: Có chảy máu nhiều không?
B: Không, chỉ là một vết cắt nhỏ thôi, nhưng nó rất đau.
3.
A: Chuyện đó xảy ra như thế nào?
B: Tôi bị bỏng vai khi nấu ăn.
A: Đó có phải là vết bỏng nhẹ không?
B: Vâng, may mắn là nó không quá nghiêm trọng, nhưng nó đau.
4.
A: Có chuyện gì vậy?
B: Tôi nghĩ là tôi đã bị gãy mũi khi vô tình đâm vào một cánh cửa.
A: Bạn có thể thở bình thường không?
B: Không, nó sưng và đau lắm.
5.
A: Có vấn đề gì thế?
B: Tôi bị thương ở khuỷu tay khi tập luyện.
A: Bạn có thể gập tay vào không?
B: Có, nhưng nó mềm và đau.
6.
A: Chuyện gì đã xảy ra với mắt cá chân của bạn vậy?
B: Tôi bị bong gân khi chơi bóng rổ.
A: Bạn có thể đi được không?
B: Không, nó sưng lên và đau nếu tôi dồn trọng tâm cơ thể sang bên đó.
Bài 5
PRONUNCIATION: Consonant clusters (Phát âm: Cụm phụ âm)
5. Underline the consonant cluster(s) in these words. Then listen and check.
(Hãy gạch dưới (các) cụm phụ âm trong những từ này. Sau đó nghe và kiểm tra.)
sprain – fruit – snack – camp – unpleasant – coaster – risks – hospital – spend – jump – factor – thrilled |
Lời giải chi tiết:
- sprain => âm /spr/
- fruit => âm /fr/
- snack => âm /sn/
- camp => âm /mp/
- unpleasant => âm /pl/
- coaster => âm /st/
- risks => âm /sks/
- hospital => âm /sp/
- spend => âm /sp/
- jump => âm /mp/
- factor => âm /kt/
- thrilled => âm /θr/
Bài 6
6. USE IT! (Thực hành!)
Work in pairs. Prepare a dialogue for the following situation. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. Then change roles.
(Làm việc theo cặp. Hãy chuẩn bị một đoạn hội thoại cho tình huống sau. Sử dụng các cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn. Sau đó đổi vai.)
Student A: You’ve hurt a finger playing basketball. You can’t move it, and it’s painful.
(Học sinh A: Bạn bị đau một ngón tay khi chơi bóng rổ. Bạn không thể di chuyển nó và nó rất đau.)
Student B: Offer to help to Student A. Find out what the problem is and suggest what he / she should do.
(Học sinh B: Đề nghị giúp đỡ Học sinh A. Tìm hiểu vấn đề là gì và gợi ý học sinh A nên làm gì.)
Lời giải chi tiết:
Student B: Hey, are you okay? You seem to be in pain.
Student A: No, I hurt my finger while playing basketball.
Student B: Oh no, that sounds painful. Let me see.
Student A: It’s really painful, and I can’t move it at all.
Student B: Hmm, it looks swollen. I think you should see a doctor to make sure it’s not serious. They can give you proper treatment.
Student A: Yeah, you’re probably right. Thanks for your help.
Tạm dịch:
Học sinh B: Này, bạn ổn chứ? Có vẻ như bạn đang bị đau.
Học sinh A: Không, tôi bị đau ngón tay khi chơi bóng rổ.
Học sinh B: Ồ không, nghe có vẻ đau. Hãy để tôi xem.
Học sinh A: Nó thực sự rất đau và tôi không thể cử động được.
Học sinh B: Hmm, nó trông sưng lên. Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ để chắc chắn rằng nó không nghiêm trọng. Họ có thể điều trị cho bạn.
Học sinh A: Ừ, có lẽ bạn đúng. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.