Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 2

2024-09-14 19:06:20

Let's Talk!

 In pairs: Look at the pictures. What is happening? Why do people and governments do these things?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Chuyện gì đang xảy ra vậy? Tại sao người dân và chính phủ lại làm những điều này?)

Lời giải chi tiết:

Picture 1: It is likely involved in the construction of a building or infrastructure project. The construction may aim to improve the quality of life, stimulate economic growth, and accommodate population growth in the area.

(Hình 1: Có khả năng liên quan đến việc xây dựng một dự án tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng. Việc xây dựng có thể nhằm mục đích cải thiện chất lượng cuộc sống, kích thích tăng trưởng kinh tế và đáp ứng sự gia tăng dân số trong khu vực.)

Picture 2: There is a volunteer collecting plastic bottles from a river. By removing plastic waste from rivers, they aim to mitigate the environmental impact on aquatic ecosystems, protect wildlife, and ensure clean water sources for communities.

(Hình 2: Có một bạn tình nguyện viên đang nhặt chai nhựa trên sông. Bằng cách loại bỏ rác thải nhựa khỏi sông, họ nhằm mục đích giảm thiểu tác động môi trường đến hệ sinh thái dưới nước, bảo vệ động vật hoang dã và đảm bảo nguồn nước sạch cho cộng đồng.)

Picture 3: There is a police officer assisting a student in crossing a busy road. This action aims to prevent accidents and promote road safety, particularly for vulnerable road users like students.

(Hình 3: Có một chú cảnh sát đang hỗ trợ một học sinh băng qua đường đông đúc. Hành động này nhằm mục đích ngăn ngừa tai nạn và thúc đẩy an toàn giao thông, đặc biệt đối với những người tham gia giao thông dễ bị tổn thương như học sinh.)


a

a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.

(Nhìn vào các bức tranh và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

 

1. crop: a plant that farmers grow for food

(cây vụ mùa:loại cây được nông dân trồng để lấy lương thực)

2. _______: become a lower amount or number

3. _______: crowded or full of traffic

4. _______:someone who owns something

5. _______: having no home and living on the streets

6. _______: make someone come somewhere or take part in something

7. _______: become a higher amount or number

8. _______: control or be in charge of something or somebody

Phương pháp giải:

Phương pháp

*Nghĩa của từ vựng

rise (v): tăng

drop (v): giảm

homeless (adj): vô gia cư

owner (n): người chủ

attract (v): thu hút

direct (v): chỉ dẫn

crop (n): vụ mùa

congested (adj): tắc nghẽn 

Lời giải chi tiết:

2. drop: become a lower amount or number

(giảm: trở thành số lượng thấp hơn)

3. congested: crowded or full of traffic

(tắc nghẽn: đông đúc hoặc đầy xe cộ)

4. owner :someone who owns something

(chủ sở hữu: người sở hữu một cái gì đó)

5. homeless: having no home and living on the streets

(vô gia cư: không có nhà và sống trên đường phố)

6. attract: make someone come somewhere or take part in something

(thu hút: khiến ai đó đến đâu đó hoặc tham gia vào việc gì đó)

7. rise: become a higher amount or number

(tăng: trở thành số lượng cao hơn)

8. direct: control or be in charge of something or somebody

(chỉ đạo: kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một cái gì đó hoặc ai đó)


b

b. In pairs: Use the new words to talk about changes in your area.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những thay đổi trong khu vực của bạn.)

A: There are lots of new store owners.

B: The population here is rising.

(A: Có rất nhiều chủ cửa hàng mới.

B: Dân số ở đây đang tăng lên.)

Lời giải chi tiết:

A: The traffic in our area has become less congested lately.

B: That's great to hear! Has there been any particular reason for the drop in congestion?

A: Well, the city implemented new traffic management strategies, which seem to have helped.

B: That's fantastic news. Maybe now we can spend less time stuck in traffic!

A: Definitely! It's been a positive change for everyone in the neighborhood.

(A: Gần đây giao thông trong khu vực của chúng tôi đã bớt ùn tắc hơn.

B: Thật tuyệt khi nghe điều đó! Có lý do cụ thể nào cho việc giảm ùn tắc không?

A: Vâng, thành phố đã triển khai các chiến lược quản lý giao thông mới và điều này dường như đã có hiệu quả.

B: Đó là một tin tuyệt vời. Có lẽ bây giờ chúng ta có thể dành ít thời gian hơn khi bị kẹt xe!

A: Chắc chắn rồi! Đó là một sự thay đổi tích cực cho mọi người trong khu phố.)


a

a. Listen to two students talking about their presentation. What are they mainly talking about?

(Lắng nghe hai học sinh nói về bài thuyết trình của họ. Họ chủ yếu nói về điều gì?)

1. solutions to problems

2. what will happen because of problems

3. causes of problems

Phương pháp giải:

Bài nghe

Joe: We need to plan our class presentation on the future of our city, Lily.

Lily: OK. The first problem is that the population is dropping.

Joe: Yeah, it's dropping so quickly that there won't be enough people to work at local businesses.

Lily: I agree. I also think it's such a big problem that some schools were closed.

Joe: Sorry, can you explain that. I don't understand.

Lily: Well, if there aren't many people living here, fewer kids will go to schools and some of them will need to close.

Joe: Ohh yeah, we should talk about that.

Lily: OK, Joe. Next, people are littering in the parks too much.

Joe: Hmm. Yeah, they're littering so much that the government will have to put more bins in the parks.

Lily: Yeah, that would help. I think they'll also have to organize a clean up.

Joe: Good idea. Let's talk about that.

Lily: OK.

Joe: Last one, too many store owners are closing their businesses.

Lily: I think there's such a decrease in stores that the government will need to attract more businesses to the area.

Joe: Yeah. If they don't, people will have to travel a long way to get food and other things that will make the streets become more congested.

Lily: Exactly.

Tạm dịch

Joe: Chúng ta cần chuẩn bị bài thuyết trình trước lớp về tương lai của thành phố, Lily.

Ly: Được rồi. Vấn đề đầu tiên là dân số đang giảm.

Joe: Vâng, nó đang giảm nhanh đến mức sẽ không có đủ người làm việc tại các doanh nghiệp địa phương.

Ly: Tôi đồng ý. Tôi cũng nghĩ rằng việc một số trường học phải đóng cửa là một vấn đề lớn.

Joe: Xin lỗi, bạn có thể giải thích điều đó được không. Tôi không hiểu.

Lily: À, nếu không có nhiều người sống ở đây, sẽ có ít trẻ em đến trường hơn và một số trường sẽ phải đóng cửa.

Joe: Ồ vâng, chúng ta nên nói về điều đó.

Lily: Được rồi, Joe. Tiếp theo, mọi người xả rác trong công viên quá nhiều.

Joe: Ừm. Vâng, họ xả rác nhiều đến mức chính phủ sẽ phải đặt thêm thùng rác ở công viên.

Lily: Ừ, điều đó sẽ giúp ích. Tôi nghĩ họ cũng sẽ phải tổ chức dọn dẹp.

Joe: Ý tưởng hay đấy. Hãy nói về điều đó.

Ly: Được rồi.

Joe: Điều cuối cùng, có quá nhiều chủ cửa hàng đang đóng cửa hoạt động kinh doanh của họ.

Lily: Tôi nghĩ số lượng cửa hàng sụt giảm đến mức chính phủ sẽ cần thu hút nhiều doanh nghiệp hơn đến khu vực này.

Joe: Vâng. Nếu không, mọi người sẽ phải đi một chặng đường dài để mua thức ăn và những thứ khác khiến đường phố trở nên tắc nghẽn hơn.

Ly: Chính xác.

Lời giải chi tiết:

1. solutions to problems

(giải pháp cho vấn đề)

2. what will happen because of problems

(điều gì sẽ xảy ra vì vấn đề)

3. causes of problems

(nguyên nhân của vấn đề)

They are mainly talking about “what will happen because of problems”

(Họ chủ yếu nói về “điều gì sẽ xảy ra do các vấn đề”)


b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Joe thinks that there won't be enoug people to work.

(Joe nghĩ rằng sẽ không có đủ người để làm việc.)

2. Joe doesn't understand why ___________.

3. People are ___________ too much.

4. Too many store owners are ___________.

5. Lily thinks that the government will need to ___________.

Lời giải chi tiết:

2. Joe doesn't understand why some schools were closed.

(Joe không hiểu tại sao một số trường học lại đóng cửa.)

Thông tin: “I agree. I also think it's such a big problem that some schools were closed - Sorry, can you explain that. I don't understand.”

(Tôi đồng ý. Tôi cũng nghĩ rằng việc một số trường học phải đóng cửa là một vấn đề lớn - Xin lỗi, bạn có thể giải thích điều đó được không. Tôi không hiểu)

Đáp án: some schools were closed

3. People are are littering in the parks too much.

(Mọi người xả rác trong công viên quá nhiều.)

Thông tin: “Next, people are littering in the parks too much.”

(Tiếp theo, mọi người xả rác trong công viên quá nhiều.)

Đáp án: are littering in the parks

4. Too many store owners are closing their businesses.

(Quá nhiều chủ cửa hàng đang đóng cửa hoạt động kinh doanh của họ.)

Thông tin: “Last one, too many store owners are closing their businesses.”

(Cuối cùng, có quá nhiều chủ cửa hàng đang đóng cửa hoạt động kinh doanh của họ.)

Đáp án: closing their businesses

5. Lily thinks that the government will need to attract more businesses to the area.

(Lily cho rằng chính phủ sẽ cần thu hút nhiều doanh nghiệp hơn đến khu vực này.)

Thông tin: “I think there's such a decrease in stores that the government will need to attract more businesses to the area.”

(Tôi nghĩ số lượng cửa hàng giảm đến mức chính phủ sẽ cần thu hút nhiều doanh nghiệp hơn đến khu vực này.)

Đáp án: attract more businesses to the area.


c

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Asking for clarification

To ask for more information to help you understand something, say:

Why would that (help/work)?

Sorry, can you explain that? I don't understand.

Tạm dịch

Yêu cầu làm rõ

Để hỏi thêm thông tin giúp bạn hiểu điều gì đó, hãy nói:

Tại sao điều đó (giúp/có tác dụng)?

Xin lỗi, bạn có thể giải thích điều đó được không? Tôi không hiểu.

 

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)


d

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)

Lời giải chi tiết:

The phrase that I hear is “Sorry, can you explain that. I don't understand.”

(Cụm từ mà tôi nghe được là “Xin lỗi, bạn có thể giải thích điều đó được không. Tôi không hiểu.")


e

e. In pairs: Which problem that Lily and Joe discuss do you think is the biggest? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ vấn đề nào mà Lily và Joe thảo luận là lớn nhất? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

Based on the conversation, it seems that the dropping population is the problem that Lily and Joe consider to be the biggest. This is evident from their discussion about the potential consequences of the dropping population, such as the closure of schools and the impact on local businesses due to a shortage of workers. Additionally, it will lead to fewer customers for businesses and could potentially make the streets more congested as people have to travel farther for goods and services.

(Dựa trên cuộc trò chuyện, có vẻ như dân số giảm sút là vấn đề mà Lily và Joe cho là lớn nhất. Điều này được thể hiện rõ qua cuộc thảo luận của họ về những hậu quả tiềm tàng của việc giảm dân số, chẳng hạn như việc đóng cửa trường học và tác động đến các doanh nghiệp địa phương do thiếu nhân công. Ngoài ra, nó sẽ dẫn đến ít khách hàng hơn cho các doanh nghiệp và có khả năng khiến đường phố trở nên tắc nghẽn hơn khi mọi người phải đi xa hơn để mua hàng hóa và dịch vụ.)


a

a. Read about adverbial clauses of result, then fill in the blanks.

(Đọc về mệnh đề trạng từ chỉ kết quả, sau đó điền vào chỗ trống.)

Adverbial clauses of result

We can use adverbial clauses of result to show the result of an action or situation.

Subject + verb + so + adjective/adverb + that + subject + verb (+ object)

The air is becoming so polluted that people are getting sick often.

We are polluting the ocean so badly that there won't be any fish left in ten years.

Subject + verb + such + noun/noun phrase + that + subject + verb (+ object)

People are causing such damage that the government is closing the park.

Air pollution is such a big problem that the government will have to do something.

Tạm dịch

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả để thể hiện kết quả của một hành động hoặc tình huống.

Chủ ngữ + động từ + so + tính từ/trạng từ + that + chủ ngữ + động từ (+ tân ngữ)

Không khí đang trở nên ô nhiễm đến mức mọi người thường xuyên bị bệnh.

Chúng ta đang làm ô nhiễm đại dương trầm trọng đến mức sẽ không còn con cá nào trong mười năm nữa.

Chủ ngữ + động từ + such + danh từ/cụm danh từ + that + chủ ngữ + động từ (+ tân ngữ)

Mọi người đang gây ra thiệt hại đến mức chính phủ phải đóng cửa công viên.

Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn đến mức chính phủ sẽ phải làm gì đó.

 

We are polluting the air _____ much _____ we _____ have to build more wind turbines in five years.


b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

We are polluting the air so much that we will have to build more wind turbines in five years.

(Chúng ta đang gây ô nhiễm không khí đến mức chúng ta sẽ phải xây thêm nhiều tua-bin gió trong 5 năm nữa.)


c

c. Circle the underlined part that needs correction.

(Khoanh tròn vào phần gạch chân cần sửa.)

1. Air pollution is getting such bad that people will start to get sick from it.

A. that

B. such

C. bad

2. Land pollution is such a problem so we won't be able to grow crops soon.

A. a problem

B. so

C. such

3. The number of homeless people is very high that the government will need to build more houses.

A. high

B. that

C. very

4. The town has so a dirty town center that people won't go there soon.

A. so

B. a dirty town center

C. that

5. The population is dropping that quickly that business owners are starting to leave.

A. that

B. quickly

C. dropping

6. People are causing so high damage that the government might close the park.

A. high

B. so

C. that

Phương pháp giải:

Cấu trúc viết câu với mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả:

S + V + so + adj / adv +  that + S + V.

S + V + such +  cụm danh từ + that + S + V. 

Lời giải chi tiết:

1. Air pollution is getting such bad that people will start to get sick from it.

A. that

B. such

C. bad

Cách sửa: so => such

Câu hoàn chỉnh: Air pollution is getting so bad that people will start to get sick from it.

(Ô nhiễm không khí đang trở nên tồi tệ đến mức mọi người sẽ bắt đầu bị bệnh vì nó.)

=> Chọn B

2. Land pollution is such a problem so we won't be able to grow crops soon.

A. a problem

B. so

C. such

Cách sửa: so => that

Câu hoàn chỉnh: Land pollution is such a problem that we won't be able to grow crops soon.

(Ô nhiễm đất là một vấn đề nghiêm trọng đến mức chúng ta sẽ không thể trồng trọt sớm được.)

=> Chọn B

3. The number of homeless people is very high that the government will need to build more houses.

A. high

B. that

C. very

Cách sửa: very => so

Câu hoàn chỉnh: The number of homeless people is so high that the government will need to build more houses.

(Số lượng người vô gia cư cao đến mức chính phủ sẽ cần phải xây thêm nhà.)

=> Chọn C

4. The town has so a dirty town center that people won't go there soon.

A. so

B. a dirty town center

C. that

Cách sửa: so => such

Câu hoàn chỉnh: The town has such a dirty town center that people won't go there soon.

(Thị trấn có một trung tâm thị trấn bẩn thỉu đến mức người ta sẽ không đến đó sớm.)

=> Chọn A

5. The population is dropping that quickly that business owners are starting to leave.

A. that

B. quickly

C. dropping

Cách sửa: that => bỏ “that”

Câu hoàn chỉnh: The population is dropping quickly that business owners are starting to leave.

(Dân số đang giảm nhanh chóng khiến các chủ doanh nghiệp bắt đầu rời đi.)

=> Chọn A

6. People are causing so high damage that the government might close the park.

A. high

B. so

C. that

Cách sửa: so => such

Câu hoàn chỉnh: People are causing such high damage that the government might close the park.

(Mọi người đang gây ra thiệt hại cao đến mức chính phủ có thể đóng cửa công viên.)

=> Chọn B


d

d. Rewrite the sentences with adverbial clauses of result using so...that or such..that

(Viết lại các câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả bằng cách sử dụng so...that hoặc such..that)

1. The number of homeless people is high. The government will have to build cheap housing.

(Số lượng người vô gia cư rất cao. Chính phủ sẽ phải xây dựng nhà ở giá rẻ.)

The number of homeless people is so high that the government will have to cheap housing.

(Số lượng người vô gia cư cao đến mức chính phủ sẽ phải cung cấp nhà ở giá rẻ.)

2. People are damaging the land quickly. We won't be able to grow crops on.

__________________________________________________

3. Water pollution is a big problem. The fish population will drop very quickly.

__________________________________________________

4. Skateboarding accidents in the city center are becoming a serious issue. The government will have to ban it.

__________________________________________________

5. The population is rising very fast. The government will need to attract more businesses to the area.

__________________________________________________

6. People are causing too much noise. Animals are leaving the area.

__________________________________________________

7. The city has huge traffic jams in rush hour. The government will have to do something.

__________________________________________________

Phương pháp giải:

Cấu trúc viết câu với mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả:

S + V + so + adj / adv +  that + S + V.

S + V + such +  cụm danh từ + that + S + V. 

Lời giải chi tiết:

2. People are damaging the land quickly. We won't be able to grow crops on.

(Con người đang tàn phá đất đai một cách nhanh chóng. Chúng ta sẽ không thể trồng trọt được nữa.)

People are damaging the land so quickly that we won't be able to grow crops on it.

(Mọi người đang tàn phá đất đai nhanh đến mức chúng ta sẽ không thể trồng trọt trên đó.)

3. Water pollution is a big problem. The fish population will drop very quickly.

(Ô nhiễm nước là một vấn đề lớn. Số lượng cá sẽ giảm rất nhanh.)

Water pollution is such a big problem that the fish population will drop very quickly.

(Ô nhiễm nước là một vấn đề lớn đến mức số lượng cá sẽ giảm rất nhanh.)

4. Skateboarding accidents in the city center are becoming a serious issue. The government will have to ban it.

(Tai nạn trượt ván ở trung tâm thành phố đang trở thành vấn đề nghiêm trọng. Chính phủ sẽ phải cấm nó.)

Skateboarding accidents in the city center are becoming such a serious issue that the government will have to ban it.

(Tai nạn trượt ván ở trung tâm thành phố đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng đến mức chính phủ sẽ phải cấm nó.)

5. The population is rising very fast. The government will need to attract more businesses to the area.

(Dân số đang tăng rất nhanh. Chính phủ sẽ cần thu hút nhiều doanh nghiệp hơn đến khu vực này.)

The population is rising so fast that the government will need to attract more businesses to the area.

(Dân số đang tăng nhanh đến mức chính phủ sẽ cần thu hút nhiều doanh nghiệp hơn đến khu vực này.)

6. People are causing too much noise. Animals are leaving the area.

(Mọi người đang gây ra quá nhiều tiếng ồn. Động vật đang rời khỏi khu vực.)

People are causing so much noise that animals are leaving the area.

(Mọi người đang gây ra nhiều tiếng ồn đến mức động vật phải rời khỏi khu vực.)

7. The city has huge traffic jams in rush hour. The government will have to do something.

(Thành phố thường xuyên ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm. Chính phủ sẽ phải làm điều gì đó.)

The city has such huge traffic jams in rush hour that the government will have to do something.

(Thành phố bị ùn tắc giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm đến mức chính phủ sẽ phải làm gì đó.)


e

e. In pairs: Use the prompts to talk problems and predict their future results.

(Theo cặp: Sử dụng gợi ý để thảo luận vấn đề và dự đoán kết quả trong tương lai.)

city/big traffic jams => government/build/subway system

air/polluted => city/ban/vehicles/city center

business owners/leave/quickly => city/attract/new businesses

The city has such big traffic jams that the government will have to build a subway system.

(Thành phố bị ùn tắc giao thông lớn đến mức chính phủ sẽ phải xây dựng hệ thống tàu điện ngầm.)

Lời giải chi tiết:

The air is so polluted that the city will have to ban vehicles to the city centers.

(Không khí ô nhiễm đến mức thành phố sẽ phải cấm xe cộ vào trung tâm thành phố.)

The business owners are leaving so quickly that the city should attract new businesses.

(Các chủ doanh nghiệp đang rời đi nhanh đến mức thành phố sẽ thu hút các doanh nghiệp mới.)


a

Sentence Stress (Trọng âm câu)

a. Stress the final word in adverbial clauses of result.

(Nhấn mạnh vào từ cuối cùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả.)


b

b. Listen to the sentences and focus on the stressed words.

(Nghe các câu và tập trung vào những từ được nhấn mạnh.)

Air pollution is getting so bad that people will start to get sick.

The damage to the land is so serious that we won't be able to grow crops.

Lời giải chi tiết:

Air pollution is getting so bad that people will start to get sick. ⇗

(Ô nhiễm không khí đang trở nên tồi tệ đến mức mọi người sẽ bắt đầu bị bệnh.)

The damage to the land is so serious that we won't be able to grow crops. ⇗

(Đất đai bị thiệt hại nghiêm trọng đến mức chúng tôi không thể trồng trọt được.)


c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

The number of cars is so high that the traffic is awful.

Cars are so expensive that I have to take the bus.

Lời giải chi tiết:

The number of cars is so high that the traffic is awful. ⇘

(Số lượng ô tô nhiều đến mức giao thông rất khủng khiếp.)

Cars are so expensive that I have to take the bus. ⇗

(Ôtô đắt đến mức tôi phải đi xe buýt.)


d

d. Read the sentences with the sentence stress noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu có trọng âm được ghi chú ở Bài tập a. cho một người bạn.)


a

a. In pairs: Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Theo cặp: Luyện tập hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Mary: There are so many problems in our city.

Tom: I know. The streets are getting too congested.

Mary: Yeah. The city has such big traffic jams that the government will need to build some new roads.

Tom: Yes, or they'll need to add more traffic lights.

Mary: Why would that help?

Tom: Because the traffic lights would direct and reduce traffic.

Mary: Ah, I see. What else?

Tom: The population is rising really quickly, too.

Mary: Yes, it's such a big issue that there won't be enough places for people to live.

Tom: You're right. The government will have to build some new apartment buildings.

Tạm dịch

Mary: Có rất nhiều vấn đề trong thành phố của chúng ta.

Tom: Tôi biết. Đường phố đang trở nên quá tắc nghẽn.

Mary: Vâng. Thành phố bị ùn tắc giao thông nghiêm trọng đến mức chính phủ sẽ cần phải xây dựng một số con đường mới.

Tom: Đúng vậy, nếu không họ sẽ cần thêm nhiều đèn giao thông hơn.

Mary: Tại sao điều đó lại giúp ích?

Tom: Bởi vì đèn giao thông sẽ điều khiển và giảm lưu lượng giao thông.

Mary: À, tôi hiểu rồi. Còn gì nữa?

Tom: Dân số cũng đang tăng lên rất nhanh.

Mary: Vâng, đó là một vấn đề lớn đến mức không có đủ chỗ cho người dân sinh sống.

Tom: Bạn nói đúng. Chính phủ sẽ phải xây dựng một số tòa nhà chung cư mới.


b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)

Lots of businesses are closing

Businesses are closing so quickly

help more people start businesses

attract new factories to the area

factories create jobs, and more people will move here

We're damaging the land badly

it's such a big problem- anywhere to grow crops soon

ban plastic products

The buses are getting very old

They're getting so old

buy some new ones soon

build a subway system

we won't need so many buses

The city’s population is dropping quickly

it's dropping so quickly- enough people to work

attract more young people to the area.

Tạm dịch

Lots of businesses are closing

(Nhiều doanh nghiệp đóng cửa)

Businesses are closing so quickly

(Các doanh nghiệp đang đóng cửa rất nhanh)

help more people start businesses

(giúp nhiều người bắt đầu kinh doanh hơn)

attract new factories to the area

(thu hút các nhà máy mới vào khu vực)

factories create jobs, and more people will move here

(các nhà máy tạo việc làm và nhiều người sẽ chuyển đến đây)

We're damaging the land badly

(Chúng ta đang tàn phá đất đai một cách tồi tệ)

it's such a big problem- anywhere to grow crops soon

(đó là một vấn đề lớn- ở bất cứ nơi nào có thể sớm trồng trọt)

ban plastic products

(cấm sản phẩm nhựa)

The buses are getting very old

(Những chiếc xe buýt đang trở nên cũ kỹ)

They're getting so old

(Chúng đang cũ đi rất nhiều)

buy some new ones soon

(mua một số cái mới sớm)

build a subway system

(xây dựng hệ thống tàu điện ngầm)

we won't need so many buses

(chúng ta sẽ không cần quá nhiều xe buýt)

The city’s population is dropping quickly

(Dân số thành phố đang giảm nhanh)

it's dropping so quickly- enough people to work

(nó đang giảm rất nhanh- đủ người để làm việc)

attract more young people to the area.

(thu hút nhiều người trẻ đến khu vực này.)

Lời giải chi tiết:

Conversation 1:

A: There are so many problems in our city.

B: I know. The buses are getting very old.

A: Yeah. They're getting so old that the government will need to buy some new ones soon.

B: Yes, or they'll need to build a subway system.

A: Why would that help?

B: Because we won't need so many buses.

A: Ah, I see. What else?

B: The city’s population is dropping quickly, too.

A: Yes, it's dropping so quickly that there won't be enough people to work.

B: You're right. The government will have to attract more young people to the area.

(Đoạn 1

A: Có rất nhiều vấn đề trong thành phố của chúng tôi.

B: Tôi biết. Những chiếc xe buýt đang già đi rất nhiều.

A: Vâng. Chúng đã cũ đến mức chính phủ sẽ sớm phải mua một số cái mới.

B: Có, hoặc họ sẽ cần xây dựng hệ thống tàu điện ngầm.

A: Tại sao điều đó lại giúp ích?

B: Bởi vì chúng ta sẽ không cần nhiều xe buýt như vậy.

A: À, tôi hiểu rồi. Còn gì nữa?

B: Dân số thành phố cũng đang giảm nhanh chóng.

A: Vâng, nó đang giảm nhanh đến mức không còn đủ người để làm việc.

B: Bạn nói đúng. Chính phủ sẽ phải thu hút nhiều người trẻ hơn đến khu vực này.)

Conversation 2:

A: There are so many problems in our city.

B: I know. Lots of businesses are closing.

A: Yeah. Businesses are closing so quickly that the government will need to help more people start businesses soon.

B: Yes, or they'll need to attract new factories to the area.

A: Why would that help?

B: Because factories create jobs, and more people will move here.

A: Ah, I see. What else?

B: We're damaging the land badly, too.

A: Yes, it's such a big problem that there won't be anywhere to grow crops soon.

B: You're right. The government will have to ban plastic products.

(Đoạn 2

A: Có rất nhiều vấn đề trong thành phố của chúng tôi.

B: Tôi biết. Rất nhiều doanh nghiệp đang đóng cửa.

A: Vâng. Các doanh nghiệp đang đóng cửa nhanh đến mức chính phủ sẽ cần sớm giúp đỡ nhiều người hơn nữa bắt đầu kinh doanh.

B: Có, hoặc họ sẽ cần thu hút các nhà máy mới vào khu vực.

A: Tại sao điều đó lại giúp ích?

B: Bởi vì các nhà máy tạo ra việc làm và nhiều người sẽ chuyển đến đây.

A: À, tôi hiểu rồi. Còn gì nữa?

B: Chúng ta cũng đang tàn phá đất đai một cách nghiêm trọng.

A: Vâng, đó là một vấn đề lớn đến mức sẽ không còn nơi nào có thể trồng trọt sớm được.

B: Bạn nói đúng. Chính phủ sẽ phải cấm các sản phẩm nhựa.)


a

Ask for clarification. (Hỏi để làm rõ.)

Is This Our Future? (Đây có phải là tương lai của chúng ta?)

a. You're planning a presentation about the future of Drawgate. In pairs: Read the list of growing problems it is having, then predict and discuss what the future results will be.

(Bạn đang lên kế hoạch thuyết trình về tương lai của Drawgate. Theo cặp: Đọc danh sách các vấn đề ngày càng gia tăng mà công ty đang gặp phải, sau đó dự đoán và thảo luận về kết quả trong tương lai.)

• The number of car accidents is rising quickly.

• Littering is getting really bad.

• There are big traffic jams.

• Business owners are leaving town fast.

• It has bad air and water pollution.

• The number of homeless people is rising fast.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các vấn đề

• The number of car accidents is rising quickly.

(Số vụ tai nạn ô tô đang tăng nhanh.)

• Littering is getting really bad.

(Tình trạng xả rác ngày càng nghiêm trọng.)

• There are big traffic jams.

(Có ùn tắc giao thông lớn.)

• Business owners are leaving town fast.

(Các chủ doanh nghiệp đang nhanh chóng rời khỏi thị trấn.)

• It has bad air and water pollution.

(Nơi đây bị ô nhiễm không khí và nước ô nhiễm.)

• The number of homeless people is rising fast.

(Số lượng người vô gia cư đang tăng nhanh.)

Lời giải chi tiết:

A: The rising number of car accidents is particularly alarming. If this trend continues, it could lead to more injuries and fatalities on our roads.

B: Definitely. And the increasing problem of littering is not just an eyesore but also harms the environment and wildlife. If we don't address it, our city could become even dirtier and less pleasant to live in.

A: Agreed. And those big traffic jams are causing major headaches for everyone. If we don't find solutions to improve traffic flow and reduce congestion, it could lead to even more frustration and wasted time for residents and commuters.

B: Plus, the fact that business owners are leaving town fast is a worrying sign for our economy. If we don't take steps to retain businesses and attract new ones, it could lead to job losses and a decline in economic growth.

A: Absolutely, and let's not forget about the bad air and water pollution. If these issues aren't addressed, it could have serious health consequences for our citizens and damage our natural environment irreparably.

B: And finally, the rising number of homeless people is a humanitarian crisis that demands urgent attention. If we don't provide adequate support and resources, it could lead to increased poverty, social unrest, and public health challenges.

Tạm dịch

A: Số vụ tai nạn ô tô ngày càng gia tăng là điều đặc biệt đáng báo động. Nếu xu hướng này tiếp tục, nó có thể dẫn đến nhiều thương tích và tử vong hơn trên đường của chúng ta.

B: Chắc chắn rồi. Và vấn đề xả rác ngày càng gia tăng không chỉ chướng mắt mà còn gây hại cho môi trường và động vật hoang dã. Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề này, thành phố của chúng ta có thể trở nên bẩn thỉu hơn và kém dễ chịu hơn để sống.

A: Đồng ý. Và tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng đó đang khiến mọi người phải đau đầu. Nếu chúng ta không tìm ra giải pháp cải thiện lưu lượng giao thông và giảm tắc nghẽn, điều đó có thể khiến người dân và người đi lại càng thất vọng và lãng phí thời gian hơn.

B: Hơn nữa, việc các chủ doanh nghiệp nhanh chóng rời khỏi thành phố là một dấu hiệu đáng lo ngại cho nền kinh tế của chúng ta. Nếu chúng ta không thực hiện các bước để giữ chân doanh nghiệp và thu hút doanh nghiệp mới, điều đó có thể dẫn đến mất việc làm và suy giảm tăng trưởng kinh tế.

A: Chắc chắn rồi, và đừng quên tình trạng ô nhiễm không khí và nước xấu. Nếu những vấn đề này không được giải quyết, nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe cho người dân và hủy hoại môi trường tự nhiên của chúng ta một cách không thể khắc phục được.

B: Và cuối cùng, số lượng người vô gia cư ngày càng tăng là một cuộc khủng hoảng nhân đạo cần được quan tâm khẩn cấp. Nếu chúng ta không cung cấp sự hỗ trợ và nguồn lực đầy đủ, điều đó có thể dẫn đến tình trạng nghèo đói gia tăng, bất ổn xã hội và các thách thức về sức khỏe cộng đồng.


b

b. Join another pair. Discuss your predictions. Did you have any the same future results?

(Tham gia một cặp khác. Thảo luận về dự đoán của bạn. Bạn có đạt được kết quả tương tự trong tương lai không?)

A: The number of car accidents is rising so quickly that the government will need to add more traffic lights.

B: Oh. We said that the police will need to direct the traffic.

A: What else could they do?

(A: Số vụ tai nạn ô tô đang tăng nhanh đến mức chính phủ sẽ cần bổ sung thêm đèn giao thông.

B: Ồ. Chúng tôi đã nói rằng cảnh sát sẽ cần phải chỉ đạo giao thông.

A: Họ có thể làm gì khác?)

Lời giải chi tiết:

Thảo luận ý kiến riêng cùng với các cặp khác.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"