Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What are some of the good things about living in a city? What about the bad things?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Một số điều tốt khi sống ở thành phố là gì? Còn những điều xấu thì sao?)
Lời giải chi tiết:
- Good things: Cities often offer abundant opportunities for employment, education, and personal growth; Urban areas typically have a wide range of amenities such as restaurants, shopping centers, cultural venues, and recreational facilities; Cities are often melting pots of diverse cultures, languages, and perspectives, providing residents with exposure to different experiences and ways of life.
(Những điều tốt: Các thành phố thường mang lại nhiều cơ hội về việc làm, giáo dục và phát triển cá nhân; Các khu đô thị thường có nhiều tiện ích như nhà hàng, trung tâm mua sắm, địa điểm văn hóa và cơ sở giải trí; Các thành phố thường là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa, ngôn ngữ và quan điểm đa dạng, mang đến cho cư dân cơ hội tiếp xúc với những trải nghiệm và lối sống khác nhau.)
- Bad things: noise and pollution, traffic congestion, lack of green space, high cost of living.
(Những điều xấu: tiếng ồn và ô nhiễm, tắc nghẽn giao thông, thiếu không gian xanh, chi phí sinh hoạt cao.)
a
a. Read the passage about the city of Johannesburg and choose the best title.
(Đọc đoạn văn về thành phố Johannesburg và chọn tựa đề đúng nhất.)
1. How the City Is Improving
2. The Perfect City
3. How Can We Fix the City?
I believe all humans have the right to live in a safe and clean place. However, that need solutions. Johannesburg, South Africa, is one of these cities. I will explain some of its problems and potential solutions below.
A big problem is that crime is high in the city. There are so many criminals that life for normal people is beginning to break down. They may move away from the city. For this reason, the government should provide more police officers on the streets.
Another problem is that the population is rising quickly. It might make more people homeless. Having more homeless people can cause many problems. The government should build more apartments around the city.
The final problem is that air pollution is getting worse. Because of this, more people will need medical help. This could make hospitals very busy. To improve this, the government should ask people to ride bicycles more and use cars less.
To conclude, the number of criminals, the population growth, and air pollution are problems in Johannesburg. However, there are solutions the government can implement. They should train more police officers, build more apartments, and ask people to ride bicycles instead of using cars.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Tôi tin rằng tất cả con người đều có quyền được sống ở một nơi an toàn và sạch sẽ. Tuy nhiên, điều đó cần có giải pháp. Johannesburg, Nam Phi, là một trong những thành phố này. Tôi sẽ giải thích một số vấn đề và giải pháp tiềm năng của nó bên dưới.
Một vấn đề lớn là tội phạm ở thành phố rất cao. Có quá nhiều tội phạm đến nỗi cuộc sống của những người bình thường đang bắt đầu tan vỡ. Họ có thể rời khỏi thành phố. Vì lý do này, chính phủ nên bố trí thêm cảnh sát trên đường phố.
Một vấn đề khác là dân số đang tăng nhanh. Nó có thể khiến nhiều người trở thành vô gia cư hơn. Có thêm nhiều người vô gia cư có thể gây ra nhiều vấn đề. Chính phủ nên xây dựng thêm nhiều căn hộ xung quanh thành phố.
Vấn đề cuối cùng là tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng. Vì điều này, nhiều người sẽ cần trợ giúp y tế hơn. Điều này có thể khiến các bệnh viện rất bận rộn. Để cải thiện điều này, chính phủ nên yêu cầu người dân đi xe đạp nhiều hơn và sử dụng ô tô ít hơn.
Tóm lại, số lượng tội phạm, sự gia tăng dân số và ô nhiễm không khí là những vấn đề ở Johannesburg. Tuy nhiên, có những giải pháp chính phủ có thể thực hiện. Họ nên đào tạo thêm nhiều cảnh sát, xây thêm nhiều chung cư và yêu cầu mọi người đi xe đạp thay vì sử dụng ô tô.
Lời giải chi tiết:
1. How the City Is Improving
(Thành phố đang được cải thiện như thế nào)
2. The Perfect City
(Thành phố hoàn hảo)
3. How Can We Fix the City?
(Chúng ta có thể sửa chữa thành phố bằng cách nào?)
=> The best title is “How Can We Fix the City?”
(Tiêu đề hay nhất là “Chúng ta có thể sửa chữa thành phố bằng cách nào?”)
b
b. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. The word They in paragraph 2 refers to
A. cities
B. people living in Johannesburg
C. criminals
D. government
2. What does the writer say people may not be able to do because of criminals?
A. move away
B. live normal lives
C. rob people
D. raise children safely
3. Which of the following is true about Johannesburg?
A. There won't be enough homes for people in the future.
B. There aren't enough jobs for people.
C. Johannesburg doesn't have any homeless people anymore.
D. There aren't many apartment buildings in Johannesburg now.
4. Which of the following is NOT true according to paragraph 4?
A. Air pollution isn't so bad in Johannesburg right now.
B. Encouraging people to ride bicycles more would help.
C. People will get sick if things continue.
D. Air pollution is getting worse in Johannesburg.
5. Which of the following can you infer from the passage?
A. Johannesburg will improve by itself.
B. Johannesburg is becoming a nice place to live.
C. The government are making a lot of improvements.
D. The government has a lot of work to do.
Lời giải chi tiết:
1. The word They in paragraph 2 refers to
(Từ They ở đoạn 2 đề cập đến)
A. cities
(thành phố)
B. people living in Johannesburg
(người sống ở Johannesburg)
C. criminals
(tội phạm)
D. government
(chính phủ)
Thông tin: “There are so many criminals that life for normal people is bekginning to break down. They may move away from the city.”
(Có quá nhiều tội phạm đến nỗi cuộc sống của những người bình thường đang bắt đầu tan vỡ. Họ có thể rời khỏi thành phố.)
=> Chọn B
2. What does the writer say people may not be able to do because of criminals?
(Tác giả nói điều gì con người có thể không làm được vì tội phạm?)
A. move away
(chuyển đi)
B. live normal lives
(sống cuộc sống bình thường)
C. rob people
(cướp)
D. raise children safely
(nuôi dạy con cái an toàn)
Thông tin: “There are so many criminals that life for normal people is beginning to break down.”
(Có quá nhiều tội phạm đến nỗi cuộc sống của những người bình thường đang bắt đầu tan vỡ.)
=> Chọn B
3. Which of the following is true about Johannesburg?
(Điều nào sau đây đúng về Johannesburg?)
A. There won't be enough homes for people in the future.
(Sẽ không có đủ nhà cho người dân trong tương lai.)
B. There aren't enough jobs for people.
(Không có đủ việc làm cho mọi người.)
C. Johannesburg doesn't have any homeless people anymore.
(Johannesburg không còn người vô gia cư nữa.)
D. There aren't many apartment buildings in Johannesburg now.
(Hiện tại không có nhiều chung cư ở Johannesburg.)
Thông tin: “Another problem is that the population is rising quickly. It might make more people homeless.”
(Một vấn đề khác là dân số đang tăng nhanh. Nó có thể khiến nhiều người trở thành vô gia cư hơn.)
=> Chọn A
4. Which of the following is NOT true according to paragraph 4?
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn 4?)
A. Air pollution isn't so bad in Johannesburg right now.
(Ô nhiễm không khí ở Johannesburg hiện nay không đến nỗi tệ.)
B. Encouraging people to ride bicycles more would help.
(Khuyến khích mọi người đi xe đạp nhiều hơn sẽ có ích.)
C. People will get sick if things continue.
(Mọi người sẽ bị bệnh nếu mọi việc tiếp tục.)
D. Air pollution is getting worse in Johannesburg.
(Ô nhiễm không khí đang trở nên tồi tệ hơn ở Johannesburg.)
Thông tin: “The final problem is that air pollution is getting worse.”
(Vấn đề cuối cùng là tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng.)
=> Chọn A
5. Which of the following can you infer from the passage?
(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)
A. Johannesburg will improve by itself.
(Johannesburg sẽ tự cải thiện.)
B. Johannesburg is becoming a nice place to live.
(Johannesburg đang trở thành một nơi tốt đẹp để sinh sống.)
C. The government are making a lot of improvements.
(Chính phủ đang thực hiện rất nhiều cải tiến.)
D. The government has a lot of work to do.
(Chính phủ có rất nhiều việc phải làm.)
Thông tin: “there are solutions the government can implement. They should train more police officers, build more apartments, and ask people to ride bicycles instead of using cars.”
(có những giải pháp chính phủ có thể thực hiện. Họ nên đào tạo thêm nhiều cảnh sát, xây thêm nhiều chung cư và yêu cầu mọi người đi xe đạp thay vì sử dụng ô tô.)
=> Chọn D
c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d
d. In pairs: Which problem do you think is the worst? Why? What other solutions to the problem can you think of?
(Theo cặp: Bạn nghĩ vấn đề nào là tồi tệ nhất? Tại sao? Bạn có thể nghĩ ra giải pháp nào khác cho vấn đề này?)
Lời giải chi tiết:
The worst problem is the high crime rate because it threatens safety and community well-being. Other solutions include community policing, social intervention programs, rehabilitation for offenders, improving the judicial system, and addressing socioeconomic inequality.
(Vấn đề tồi tệ nhất là tỷ lệ tội phạm cao vì nó đe dọa sự an toàn và phúc lợi của cộng đồng. Các giải pháp khác bao gồm trị an cộng đồng, các chương trình can thiệp xã hội, phục hồi chức năng cho người phạm tội, cải thiện hệ thống tư pháp và giải quyết tình trạng bất bình đẳng kinh tế xã hội.)
Writing Skill
Writing body paragraphs for chain problem and solution passages
(Viết các đoạn nội dung cho chuỗi vấn đề và giải pháp)
To write a good body paragraph for a chain problem and solution passage, you should:
1. Introduce the problem.
One problem is that there is too much litter.
Another problem is the lack of houses.
2. Give more details about the effect of the problem.
For this reason, people won't go to the parks.
Because of this, there will be more homeless people.
3. Give a solution to the problem.
The government should organize a park clean-up.
We should build more apartments.
Note: In chain problem and solution passages, we only talk about one problem in each body paragraph.
Tạm dịch
Để viết một đoạn thân bài hay cho một chuỗi vấn đề và giải pháp, bạn nên:
1. Giới thiệu vấn đề.
Một vấn đề là có quá nhiều rác.
Một vấn đề khác là thiếu nhà ở.
2. Cung cấp thêm chi tiết về ảnh hưởng của vấn đề.
Vì lý do này, mọi người sẽ không đi đến công viên.
Vì điều này, sẽ có nhiều người vô gia cư hơn.
3. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.
Chính phủ nên tổ chức dọn dẹp công viên.
Chúng ta nên xây thêm nhiều căn hộ.
Lưu ý: Trong các đoạn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, chúng ta chỉ nói về một vấn đề trong mỗi đoạn thân bài.
a
a. Read about writing body paragraphs for chain problem and solution passages, then read about Johannesburg again. Circle the introduction of problems and underline the solutions.
(Đọc về cách viết các đoạn thân bài cho chuỗi vấn đề và các đoạn giải pháp, sau đó đọc lại về Johannesburg. Khoanh tròn phần giới thiệu vấn đề và gạch chân các giải pháp.)
Lời giải chi tiết:
b
b. Read the sentences and write P for introducing a problem, D for extra details, or S for giving a solution. Use the Writing Skill box to help you.
(Đọc các câu và viết P để giới thiệu một vấn đề, D để biết thêm chi tiết hoặc S để đưa ra giải pháp. Hãy sử dụng khung Kỹ năng viết để giúp bạn.)
1. We should get new traffic lights around the city. S
(Chúng ta nên lắp đặt đèn giao thông mới quanh thành phố.)
2. As a result, there won't be enough jobs for everyone. ☐
3. It's getting so bad that people will start getting sick. ☐
4. The biggest issue is that air pollution is getting really bad. ☐
5. People should volunteer at the hospital. ☐
6. Another problem is that businesses are leaving the area. ☐
Lời giải chi tiết:
2. As a result, there won't be enough jobs for everyone. => P
(Kết quả là sẽ không có đủ việc làm cho tất cả mọi người.)
3. It's getting so bad that people will start getting sick. => D
(Tình hình trở nên tồi tệ đến mức mọi người sẽ bắt đầu bị bệnh.)
4. The biggest issue is that air pollution is getting really bad. => P
(Vấn đề lớn nhất là tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trở nên tồi tệ.)
5. People should volunteer at the hospital. => S
(Mọi người nên tình nguyện tại bệnh viện.)
6. Another problem is that businesses are leaving the area. => P
(Một vấn đề khác là các doanh nghiệp đang rời khỏi khu vực này.)
a
What's Wrong with Our City? (Có chuyện gì với thành phố của chúng ta vậy?)
a. In pairs: Discuss the different problems a city can have and what future effects they may cause, then discuss potential solutions for the problems.
(Theo cặp: Thảo luận về các vấn đề khác nhau mà một thành phố có thể gặp phải và những ảnh hưởng mà chúng có thể gây ra trong tương lai, sau đó thảo luận về các giải pháp tiềm năng cho vấn đề đó.)
A: Cities can have very congested streets.
B: I agree. As a result, older people will have trouble crossing the street safely.
A: They could build more roads or a subway system.
(A: Các thành phố có thể có những con đường rất tắc nghẽn.
B: Tôi đồng ý. Kết quả là người lớn tuổi sẽ gặp khó khăn khi băng qua đường một cách an toàn.
A: Họ có thể xây thêm đường hoặc hệ thống tàu điện ngầm.)
Lời giải chi tiết:
A: Another problem cities often face is air pollution.
B: Yes, definitely. Continued pollution could lead to serious health issues for residents.
A: One solution could be promoting the use of electric vehicles or implementing stricter emission regulations for industries.
B: That's a good point. Also, planting more trees and creating green spaces can help absorb pollutants and improve air quality.
(A: Một vấn đề khác mà các thành phố thường gặp phải là ô nhiễm không khí.
B: Vâng, chắc chắn rồi. Ô nhiễm tiếp tục có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người dân.
a: Một giải pháp có thể là thúc đẩy việc sử dụng xe điện hoặc thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải đối với các ngành công nghiệp.
B: Đó là một điểm tốt. Ngoài ra, trồng thêm cây xanh và tạo không gian xanh có thể giúp hấp thụ các chất ô nhiễm và cải thiện chất lượng không khí.)
A: Homelessness is also a significant problem in many cities.
B: Yes, it can have various social and economic consequences, including increased crime rates and strain on public resources.
A: Providing affordable housing options and supportive services for the homeless population could help address this issue.
B: Creating job training programs and collaborating with local businesses to offer employment opportunities to homeless individuals could also make a positive impact.
(A: Tình trạng vô gia cư cũng là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố.
B: Đúng, nó có thể gây ra nhiều hậu quả kinh tế và xã hội khác nhau, bao gồm tỷ lệ tội phạm gia tăng và căng thẳng về nguồn lực công.
A: Cung cấp các lựa chọn nhà ở giá phải chăng và các dịch vụ hỗ trợ cho người vô gia cư có thể giúp giải quyết vấn đề này.
B: Tạo ra các chương trình đào tạo nghề và hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để mang lại cơ hội việc làm cho những người vô gia cư cũng có thể tạo ra tác động tích cực.)
b
b. Think of a name for your city and write it in the box. Complete the table with two problems and a future effect and solution for each.
(Hãy nghĩ tên cho thành phố của bạn và viết nó vào hộp. Hoàn thành bảng với hai vấn đề, tác động và giải pháp trong tương lai cho mỗi vấn đề.)
City’s name: ____________________
Problems | Future effects | Solutions |
Lời giải chi tiết:
City’s name: Harmonyville
Problems | Future effects | Solutions |
Traffic congestion (Ùn tắc giao thông) | Increased stress and decreased productivity (Căng thẳng gia tăng và giảm năng suất) | Implementing efficient public transportation systems like a subway or bus rapid transit, promoting carpooling and telecommuting (riển khai các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả như tàu điện ngầm hoặc xe buýt nhanh, thúc đẩy việc đi chung xe và làm việc từ xa) |
Lack of affordable housing (Thiếu nhà ở giá phải chăng) | Rising homelessness rates and social inequality (Tỷ lệ vô gia cư gia tăng và bất bình đẳng xã hội) | Constructing affordable housing units, implementing rent control measures, and providing subsidies for low-income individuals (Xây dựng các đơn vị nhà ở giá rẻ, thực hiện các biện pháp kiểm soát tiền thuê nhà và trợ cấp cho người có thu nhập thấp) |
Let's Write!
Now, write a problem and solution passage about your city. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về vấn đề và giải pháp về thành phố của bạn. Sử dụng khung Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
Traffic congestion is a pressing issue in Harmonyville. The increasing number of vehicles on the roads leads to prolonged commute times, heightened stress levels, and decreased productivity among residents. If left unaddressed, this congestion could severely hinder the city's economic growth and quality of life.
To tackle this issue, Harmonyville plans to invest in robust public transportation systems such as an expanded subway network and enhanced bus rapid transit. Additionally, initiatives promoting alternative modes of transportation like carpooling and telecommuting will be encouraged. By implementing these solutions, Harmonyville aims to alleviate traffic congestion, improve air quality, and foster a more efficient and sustainable urban environment.
(Ùn tắc giao thông là một vấn đề cấp bách ở Harmonyville. Số lượng phương tiện ngày càng tăng trên đường dẫn đến thời gian đi lại kéo dài, mức độ căng thẳng tăng cao và giảm năng suất của người dân. Nếu không được giải quyết, tình trạng tắc nghẽn này có thể cản trở nghiêm trọng sự tăng trưởng kinh tế và chất lượng cuộc sống của thành phố.
Để giải quyết vấn đề này, Harmonyville có kế hoạch đầu tư vào các hệ thống giao thông công cộng mạnh mẽ như mạng lưới tàu điện ngầm mở rộng và tăng cường vận chuyển xe buýt nhanh. Ngoài ra, các sáng kiến thúc đẩy các phương thức vận tải thay thế như đi chung xe và làm việc từ xa sẽ được khuyến khích. Bằng cách thực hiện các giải pháp này, Harmonyville hướng tới giảm bớt tắc nghẽn giao thông, cải thiện chất lượng không khí và thúc đẩy môi trường đô thị hiệu quả và bền vững hơn.)
Feedback
Feedback (Nhận xét)
The passage follows the structure correctly. ☆☆☆
(Đoạn văn viết đúng cấu trúc.)
The passage is interesting. (Suggest ideas, if not.) ☆☆☆
(Đoạn văn thật thú vị. (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)
I can understand everything. ☆☆☆
(Underline anything you don't understand.)
(Tôi có thể hiểu mọi thứ.
(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)