Bài 1
Listening (Phần nghe)
1. Listen and number
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
1. I’m at the bus station. I’m wearing my favorite red skirt and red shoes. Where’s my family?
(Mình đang ở bến xe buýt. Mình đang mặc chiếc váy màu đỏ yêu thích và đeo đôi giày màu đỏ. Gia mình mình đâu rồi?)
2. - Your cousin is wearing a pink dress and a brown bag.
(Em họ của con mặc một chiếc váy liền màu hồng và đeo một chiếc túi màu nâu.)
- Oh yes, I see her.
(Ồ vâng con thấy em ấy rồi ạ.)
3. Your aunt is wearing a purple dress and white pants.
(Dì của con đang mặc một chiếc váy liền màu tím và một chiếc quần màu trắng.)
4. Oh yes. Here is my uncle. He is wearing a brown hat.
(Ồ vâng. Đây là chú của con. Chú ấy đang đội một chiếc mũ màu nâu.)
5. Here is your cousin, Ben. He is wearing jeans and a red shirt.
(Đây là anh họ của con, Ben. Cậu ấy đang mặc quần bò và một chiếc áo phông màu đỏ.)
6. And here is my friend, Hoa. She is wearing an orange pants and a blue T-shirt.
(Và đây là bạn của con, Hoa. Bạn ấy đang mặc một chiếc quần màu cam và một chiếc áo phông màu xanh dương.)
Lời giải chi tiết:
a -1 | b – 5 | c – 3 |
d – 2 | e – 6 | f – 4 |
Bài 2
Speaking (Phần nói)
2. Look again. Ask and answer.
(Nhìn lại một lần nữa. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
He’s/She’s wearing ____ .
(Anh ấy / Cô ấy đang mặc ____ .)
Lời giải chi tiết:
- She's wearing red shoes. Who is it?
(Cô ấy đang đeo đôi giày màu đỏ. Đó là ai?)
It's a. She's wearing a red skirt.
(Đó là a. Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy màu đỏ.)
- He's wearing a red shirt. Who is it?
(Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông màu đỏ. Đó là ai?)
It's b. He's wearing black pants and white shoes.
(Đó là b. Anh ấy đang mặc chiếc quần màu đen và đi giày trắng.)
- She's wearing a yellow bag. Who is it?
(Cô ấy đang đeo một chiếc túi màu vàng. Đó là ai?)
It's c. She's wearing a puple dress and white pants.
(Đó là c. Cô ấy đang mặc một chiếc đầm liền màu tím và một chiếc quần trắng.)
- She's wearing yellow shoes. Who is it?
(Cô ấy đang đeo đôi giày màu vàng. Đó là ai?)
It's d. She's wearing a pink dress and a brown bag.
(Đó là s. Cô ấy đang mặc một chiếc đầm hồng và đeo một chiếc túi màu nâu.)
- She's wearing an orange skirt. Who is it?
(Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu cam. Đó là ai?)
It's e. She's wearing a blue shirt and a yellow bag.
(Đó là e. Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu xanh và đeo một chiếc túi màu vàng.)
Bài 3
3. Talk about you.
(Nói về bạn.)
Lời giải chi tiết:
I’m wearing a pink dress, a white bag and black shoes.
(Tôi đang mặc một chiếc váy liền màu hồng, đeo một chiếc túi màu trắng và đi một đôi giày màu đen.)
Câu 4
Writing (Phần viết)
4. Write about your clothes.
(Viết về trang phục của bạn.)
I’m ____ .
Lời giải chi tiết:
I’m wearing a white shirt and a black skirt. I’m wearing a yellow hat .And I’m wearing brown shoes.
(Tôi đang mặc áo sơ mi trắng và chân váy đen. Tôi đang đội nón màu vàng. Và tôi đang mang đôi giày màu nâu.)
Bài 5
5. Write about your mom / dad.
(Viết về mẹ / bố của bạn.)
She’s / He’s wearing ____ .
Lời giải chi tiết:
Look at my mom! She’s wearing a red T-shirt and black pants. She has a small bag.
(Hãy nhìn mẹ tôi! Bà ấy đang mặc áo thun đỏ và quần đen. Bà ấy có 1 cái túi nhỏ.)