Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What is the robot doing? What things do you think robots will do in the future? What won’t they be able to do?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Robot đang làm gì? Bạn nghĩ robot sẽ làm được những gì trong tương lai? Chúng sẽ không thể làm gì?)
Lời giải chi tiết:
The robot in the picture appears to be fixing the car.
In the future, robots will continue to play a significant role in manufacturing processes, performing tasks such as assembly, packaging, and quality control with precision and efficiency. Robots may also be employed in various service industries, including hospitality, retail, and transportation.
While AI can generate art and music, it may lack the intuition, emotion, and imagination that humans bring to creative endeavors. Robots may struggle with making nuanced decisions in unpredictable or rapidly changing environments, especially those requiring moral or ethical judgment.
(Robot trong hình dường như đang sửa xe.
Trong tương lai, robot sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sản xuất, thực hiện các nhiệm vụ như lắp ráp, đóng gói và kiểm soát chất lượng với độ chính xác và hiệu quả. Robot cũng có thể được sử dụng trong các ngành dịch vụ khác nhau, bao gồm khách sạn, bán lẻ và vận tải.
Mặc dù AI có thể tạo ra nghệ thuật và âm nhạc nhưng nó có thể thiếu trực giác, cảm xúc và trí tưởng tượng mà con người mang lại cho những nỗ lực sáng tạo. Robot có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định phức tạp trong môi trường không thể đoán trước hoặc thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là những môi trường đòi hỏi sự phán xét về đạo đức hoặc đạo đức.)
a
a. Read the article. What is the best title?
(Đọc bài viết. Tiêu đề tốt nhất là gì?)
1. Future of Work: Three New Jobs You Need to Know
2. Top Jobs of the Future
The most popular jobs around the world may not always be so popular. Some jobs will become very important in the future, while others may stop all together. Here are three jobs that I think will be very popular in the future.
One job that will become more popular is being an astronaut. I think we will want to travel to and explore faraway planets someday, in particular Mars. For this reason, we will need more astronauts.
Another job that I believe will become more important is being a scientist. In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from new illnesses. Because of this, being a scientist, mainly a medical scientist, will become more popular.
Virtual reality designers will also be a popular job, I believe we will spend a lot more time in virtual reality. We will do lots of things in it, especially practicing surgery, doing experiments, and having meetings. As a result, we will need more people to design these virtual spaces.
The world is changing, and so are the jobs we need people to do. Young people should think about this when they plan their future careers.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Những công việc phổ biến nhất trên thế giới có thể không phải lúc nào cũng phổ biến như vậy. Một số công việc sẽ trở nên rất quan trọng trong tương lai, trong khi những công việc khác có thể sẽ dừng lại hoàn toàn. Dưới đây là ba công việc mà tôi nghĩ sẽ rất được ưa chuộng trong tương lai.
Một công việc sẽ trở nên phổ biến hơn là trở thành phi hành gia. Tôi nghĩ một ngày nào đó chúng ta sẽ muốn du hành và khám phá các hành tinh xa xôi, đặc biệt là sao Hỏa. Vì lý do này, chúng ta sẽ cần nhiều phi hành gia hơn.
Một công việc khác mà tôi tin rằng sẽ trở nên quan trọng hơn đó là trở thành nhà khoa học. Theo tôi, chúng ta sẽ cần những loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi những căn bệnh mới. Vì điều này, việc trở thành một nhà khoa học, chủ yếu là nhà khoa học y tế, sẽ trở nên phổ biến hơn.
Các nhà thiết kế thực tế ảo cũng sẽ là một công việc phổ biến, tôi tin rằng chúng ta sẽ dành nhiều thời gian hơn cho thực tế ảo. Chúng tôi sẽ làm rất nhiều thứ trong đó, đặc biệt là thực hành phẫu thuật, làm thí nghiệm và họp mặt. Do đó, chúng ta sẽ cần nhiều người hơn để thiết kế những không gian ảo này.
Thế giới đang thay đổi và những công việc chúng ta cần mọi người làm cũng vậy. Các bạn trẻ nên suy nghĩ về điều này khi lập kế hoạch cho sự nghiệp tương lai của mình.
Lời giải chi tiết:
1. Future of Work: Three New Jobs You Need to Know
(Tương lai công việc: Ba công việc mới bạn cần biết)
2. Top Jobs of the Future
(Những công việc hàng đầu của tương lai)
=> The best title is “Top Jobs of the Future”
(Tiêu đề hay nhất là “Những công việc hàng đầu của tương lai”)
b
b. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. What will astronauts explore?
A. the moon
B. Mars
C. space
D. the sun
2. Which of the following can you infer from paragraph 3?
A. Scientists aren’t very important now.
B. We have cured most of the illnesses now.
C. Medicines now won’t be useful.
D. There will be new illnesses in the future.
3. The word this in paragraoh 3 refers to ___.
A. the need for medicines B. old vaccines C. medical scientist D. a new illness
4. Where will people spend a lot of time in the future?
A. in university B. on Mars C. in virtual reality D. in meetings
5. According to paragraph 5, what should young people do?
A. become astronauts, scientists, or virtual reality designers
B. think about the jobs we’ll need in the future
C. change jobs when we need people to do different things
D. choose their future careers now
Lời giải chi tiết:
1. What will astronauts explore?
(Các phi hành gia sẽ khám phá điều gì?)
A. the moon
(mặt trăng)
B. Mars
(sao Hỏa)
C. space
(không gian)
D. the sun
(mặt trời)
Thông tin: “I think we will want to travel to and explore faraway planets someday, in particular Mars.”
(Tôi nghĩ một ngày nào đó chúng ta sẽ muốn du hành và khám phá các hành tinh xa xôi, đặc biệt là sao Hỏa.)
=> Chọn B
2. Which of the following can you infer from paragraph 3?
(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn 3?)
A. Scientists aren’t very important now.
(Các nhà khoa học bây giờ không còn quan trọng nữa.)
B. We have cured most of the illnesses now.
(Hiện nay chúng tôi đã chữa khỏi hầu hết các bệnh tật.)
C. Medicines now won’t be useful.
(Thuốc bây giờ sẽ không còn tác dụng nữa.)
D. There will be new illnesses in the future.
(Sẽ có những căn bệnh mới trong tương lai.)
Thông tin: “In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from new illnesses.”
(Theo tôi, chúng ta sẽ cần các loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi những căn bệnh mới.)
=> Chọn D
3. The word this in paragraph 3 refers to ___.
(Từ this trong đoạn 3 đề cập đến ___.)
A. the need for medicines
(nhu cầu về thuốc)
B. old vaccines
(vắc xin cũ)
C. medical scientist
(nhà khoa học y tế)
D. a new illness
(một căn bệnh mới)
Thông tin: “In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from new illnesses. Because of this, being a scientist, mainly a medical scientist, will become more popular.”
(Theo tôi, chúng ta sẽ cần các loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi những căn bệnh mới. Vì điều này, việc trở thành một nhà khoa học, chủ yếu là nhà khoa học y tế, sẽ trở nên phổ biến hơn)
=> Chọn A
4. Where will people spend a lot of time in the future?
(Trong tương lai mọi người sẽ dành nhiều thời gian ở đâu?)
A. in university
(ở trường đại học)
B. on Mars
(trên sao Hỏa)
C. in virtual reality
(trong thực tế ảo)
D. in meetings
(trong các cuộc họp)
Thông tin: “I believe we will spend a lot more time in virtual reality.”
(Tôi tin rằng chúng ta sẽ dành nhiều thời gian hơn cho thực tế ảo.)
=> Chọn C
5. According to paragraph 5, what should young people do?
(Theo đoạn 5, các bạn trẻ nên làm gì?)
A. become astronauts, scientists, or virtual reality designers
(trở thành phi hành gia, nhà khoa học hoặc nhà thiết kế thực tế ảo)
B. think about the jobs we’ll need in the future
(nghĩ về những công việc chúng ta sẽ cần trong tương lai)
C. change jobs when we need people to do different things
(thay đổi công việc khi chúng ta cần mọi người làm những việc khác)
D. choose their future careers now
(chọn nghề nghiệp tương lai của họ ngay bây giờ)
Thông tin: “The world is changing, and so are the jobs we need people to do. Young people should think about this when they plan their future careers.”
(Thế giới đang thay đổi và những công việc chúng ta cần mọi người làm cũng vậy. Các bạn trẻ nên nghĩ tới điều này khi lập kế hoạch cho nghề nghiệp tương lai của mình.)
=> Chọn B
c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d
d. In pairs: Which do you think is the most important job in the article? Why?
(Theo cặp: Theo bạn, công việc nào là quan trọng nhất trong bài viết? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
In the article, the role of a medical scientist stands out as the most important job. With the increasing need for new medicines and vaccines to combat emerging illnesses, their work directly impacts public health and the well-being of society. Additionally, medical scientists contribute to advancements in healthcare, potentially saving countless lives and improving overall quality of life for individuals worldwide.
(Trong bài viết, vai trò của một nhà khoa học y tế nổi bật là công việc quan trọng nhất. Với nhu cầu ngày càng tăng về các loại thuốc và vắc-xin mới để chống lại các bệnh mới nổi, công việc của họ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và hạnh phúc của xã hội. Ngoài ra, các nhà khoa học y tế còn đóng góp vào những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe, có khả năng cứu sống vô số người và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung cho các cá nhân trên toàn thế giới.)
Writing Skill
Highlighting important ideas and information
(Làm nổi bật những ý tưởng và thông tin quan trọng)
To highlight important ideas and information from a wider group of information, you should use the following phrases: in particular, especially, and mainly. These phrases come after the main group of information they are highlighting. They can also go in the middle of a sentence. We separate them from the main sentence with commas.
• in particular
We will need more video game designers, in particular virtual reality video game designers.
People will have more free time and have creative jobs, in particular musicians and artists, in the future.
• especially
I really enjoy studying science, especially biology and chemistry at school.
I believe some jobs, especially manual jobs, won’t be popular someday.
• mainly
I belive robots, will do a lot of chores for us, mainly the dishes and laundry.
I think sports players, mainly soccer and tennis players, will make more money in the future.
Tạm dịch
Để làm nổi bật những ý tưởng và thông tin quan trọng từ một nhóm thông tin rộng hơn, bạn nên sử dụng các cụm từ sau: đặc biệt, đặc biệt và chủ yếu. Những cụm từ này xuất hiện sau nhóm thông tin chính mà chúng đang nêu bật. Họ cũng có thể đi vào giữa câu. Chúng ta tách chúng khỏi câu chính bằng dấu phẩy.
• đặc biệt
Chúng ta sẽ cần nhiều nhà thiết kế trò chơi điện tử hơn, đặc biệt là các nhà thiết kế trò chơi điện tử thực tế ảo.
Mọi người sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn và có những công việc sáng tạo, đặc biệt là các nhạc sĩ và nghệ sĩ trong tương lai.
• đặc biệt
Tôi thực sự thích nghiên cứu khoa học, đặc biệt là sinh học và hóa học ở trường.
Tôi tin rằng một số công việc, đặc biệt là công việc chân tay, một ngày nào đó sẽ không còn phổ biến.
• chủ yếu
Tôi tin rằng robot sẽ làm rất nhiều việc cho chúng ta, chủ yếu là rửa bát và giặt giũ.
Tôi nghĩ những người chơi thể thao, chủ yếu là bóng đá và quần vợt, sẽ kiếm được nhiều tiền hơn trong tương lai.
a
a. Read about highlighting important ideas and information, then read the article again and underline the different phrases used to highlight information.
(Đọc về cách làm nổi bật các ý tưởng và thông tin quan trọng, sau đó đọc lại bài viết và gạch chân các cụm từ khác nhau được sử dụng để làm nổi bật thông tin.)
Lời giải chi tiết:
The most popular jobs around the world may not always be so popular. Some jobs will become very important in the future, while others may stop all together. Here are three jobs that I think will be very popular in the future.
One job that will become more popular is being an astronaut. I think we will want to travel to and explore faraway planets someday, in particular Mars. For this reason, we will need more astronauts.
Another job that I believe will become more important is being a scientist. In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from new illnesses. Because of this, being a scientist, mainly a medical scientist, will become more popular.
Virtual reality designers will also be a popular job, I believe we will spend a lot more time in virtual reality. We will do lots of things in it, especially practicing surgery, doing experiments, and having meetings. As a result, we will need more people to design these virtual spaces.
The world is changing, and so are the jobs we need people to do. Young people should think about this when they plan their future careers.
b
b. Rewrite the sentences to highlighting the important idea and information before the sentence using the prompts.
(Viết lại câu để làm nổi bật ý tưởng và thông tin quan trọng trước câu bằng cách sử dụng gợi ý.)
1. factory jobs – I think robots will do lots of jobs sooner or later. (especially)
___________________________________________________________________________
2. heart surgeries – I want to perform surgeries when I grow up. (in particular)
___________________________________________________________________________
3. young people – People should think about what jobs we need them to do in the future. (mainly)
___________________________________________________________________________
4. expensive houses – I want to design houses in my future career. (in particular)
___________________________________________________________________________
5. robots – Technology will become very important in our lives. (especially)
___________________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. factory jobs – I think robots will do lots of jobs sooner or later. (especially)
I think robots will do lots of jobs, especially factory jobs sooner or later.
(Tôi nghĩ robot sớm hay muộn sẽ làm được nhiều việc, đặc biệt là việc làm trong nhà máy.)
2. heart surgeries – I want to perform surgeries when I grow up. (in particular)
I want to perform surgeries, in particular heart surgeries, when I grow up.
(Tôi muốn thực hiện các ca phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tim khi lớn lên.)
3. young people – People should think about what jobs we need them to do in the future. (mainly)
People, mainly young people, should think about what jobs we need them to do in the future.
(Mọi người, chủ yếu là giới trẻ, nên suy nghĩ xem chúng ta cần họ làm những công việc gì trong tương lai.)
4. expensive houses – I want to design houses in my future career. (in particular)
I want to design houses, in particular expensive houses, in my future career.
(Tôi muốn thiết kế những ngôi nhà, đặc biệt là những ngôi nhà đắt tiền, trong sự nghiệp tương lai của mình.)
5. robots – Technology will become very important in our lives. (especially)
Technology, especially robots, will become very important in our lives.
(Công nghệ, đặc biệt là robot, sẽ trở nên rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.)
a
a. In pairs: Discuss what jobs will be the most popular in the future and say why. Highlight specific examples for each of the reasons.
(Theo cặp: Thảo luận xem công việc nào sẽ phổ biến nhất trong tương lai và cho biết lý do. Nêu bật các ví dụ cụ thể cho từng lý do.)
A: I think being a musician will be very popular in the future.
B: Really? Why?
A: Robots will do many jobs, especially manual jobs. People will have more time for fun jobs.
B: Ah, I see. Good idea.
(A: Tôi nghĩ trở thành một nhạc sĩ sẽ rất nổi tiếng trong tương lai.
B: Thật sao? Tại sao?
A: Robot sẽ làm được nhiều công việc, đặc biệt là những công việc thủ công. Mọi người sẽ có nhiều thời gian hơn cho những công việc thú vị.
B: À, tôi hiểu rồi. Ý kiến hay.)
Lời giải chi tiết:
A: I believe that jobs related to artificial intelligence (AI) will be incredibly popular in the future.
B: That's interesting. Why do you think so?
A: Well, as technology continues to advance, AI will play a significant role in various industries, especially healthcare and finance. For example, jobs like AI engineers and data scientists will be in high demand because they'll be responsible for developing and implementing AI algorithms and systems.
B: That makes sense.
(A: Tôi tin rằng những công việc liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ cực kỳ phổ biến trong tương lai.
B: Điều đó thật thú vị. Tại sao bạn nghĩ vậy?
A: Vâng, khi công nghệ tiếp tục phát triển, AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành khác nhau, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe và tài chính. Ví dụ: các công việc như kỹ sư AI và nhà khoa học dữ liệu sẽ có nhu cầu cao vì họ sẽ chịu trách nhiệm phát triển và triển khai các thuật toán và hệ thống AI.
B: Điều đó có ý nghĩa.)
b
b. Choose the two jobs that you think will be most popular and complete the table. Note what point you think you should highlight.
(Chọn hai công việc mà bạn nghĩ sẽ phổ biến nhất và hoàn thành bảng. Lưu ý điểm nào bạn nghĩ bạn nên làm nổi bật.)
Jobs | Reasons for being popular in the future | Points to highlight |
Lời giải chi tiết:
Jobs (Công việc) | Reasons for being popular in the future (Lý do phổ biến trong tương lai) | Points to highlight (Những điểm cần làm nổi bật) |
AI engineer (Kỹ sư AI) | Technological advancement (Tiến bộ công nghệ) | - Growing demand for professionals adept in AI development and implementation across various industries. (- Nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia thành thạo trong việc phát triển và triển khai AI trong các ngành khác nhau.) |
Renewable energy specialist (Chuyên gia năng lượng tái tạo) | Environmental sustainability (Bền vững môi trường) | - Increasing focus on transitioning to renewable energysources to combat climate change. - Demand for specialists in designing, implementing, andmaintaining renewable energy systems. (Tăng cường tập trung vào việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu. - Nhu cầu về chuyên gia thiết kế, triển khai và bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo.) |
Let’s Write!
Now, write an article about the most popular jobs in the future. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài về những công việc phổ biến nhất trong tương lai. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
In the ever-evolving landscape of careers, two roles are poised to become exceptionally popular: AI Engineer and Renewable Energy Specialist.
With technological advancement at the forefront, the demand for AI engineers is skyrocketing. These professionals are sought after for their expertise in developing and implementing AI solutions across diverse industries. As businesses increasingly rely on data-driven decision-making, the role of AI engineers becomes indispensable.
Environmental sustainability is driving the surge in demand for renewable energy specialists. Amidst the global effort to combat climate change, there's a heightened focus on transitioning to renewable energy sources. Specialists in this field are instrumental in designing, implementing, and maintaining renewable energy systems, paving the way for a greener and more sustainable future.
In summary, the popularity of these jobs reflects society's dual focus on technological innovation and environmental responsibility.
(Trong bối cảnh nghề nghiệp không ngừng phát triển, hai vai trò sẵn sàng trở nên đặc biệt phổ biến: Kỹ sư AI và Chuyên gia năng lượng tái tạo.
Với tiến bộ công nghệ đi đầu, nhu cầu về kỹ sư AI đang tăng vọt. Những chuyên gia này được săn đón nhờ chuyên môn trong việc phát triển và triển khai các giải pháp AI trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Khi các doanh nghiệp ngày càng dựa vào việc ra quyết định dựa trên dữ liệu, vai trò của các kỹ sư AI trở nên không thể thiếu.
Sự bền vững về môi trường đang thúc đẩy nhu cầu về các chuyên gia năng lượng tái tạo tăng vọt. Trong nỗ lực toàn cầu nhằm chống biến đổi khí hậu, người ta tập trung cao độ vào việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo. Các chuyên gia trong lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế, triển khai và bảo trì các hệ thống năng lượng tái tạo, mở đường cho một tương lai xanh hơn và bền vững hơn.
Tóm lại, sự phổ biến của những công việc này phản ánh sự tập trung kép của xã hội vào đổi mới công nghệ và trách nhiệm với môi trường.)
Feedback
The article follows the model. ☆☆☆
(Bài viết làm theo mẫu.)
It is interesting. (Suggest ideas, if not.) ☆☆☆
(Nó thú vị (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)
I can understand everything. ☆☆☆
(Underline anything you don’t understand.)
(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)
(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)