Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
0. You will hear two friends talking about future jobs. What job does the boy want?
(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về công việc tương lai. Cậu bé muốn làm công việc gì?)
A. mechanic (thợ máy) ☑
B. skincare specialist (chuyên gia chăm sóc da) ☐
C. psychologist (nhà tâm lý học) ☐
1. You will hear two friends talking about how to find the right job. What is their conclusion?
A. choose any job
B. ask parents
C. need to do research
2. You will hear a student asking a teacher about an apprenticeship. How long is a part-time apprenticeship?
A. two years
B. four years
C. five years
3. You will hear a father talking to his son. Which job does the son think is the most difficult?
A. astronaut
B. doctor
C. veterinarian
4. You will hear two parents talking about one of their daughters. What does she need?
A. a tutor
B. a psychologist
C. a university
5. You will hear a teacher talking to a student about jobs. What advice does the teacher give?
A. get a part-time job
B. do extra work after school
C. get a job as a tutor
Phương pháp giải:
0.
You will hear two friends talking about future jobs. What job does the boy want?
Girl: What job do you want? Skin care specialist?
Boy: I like helping people, but no.
Girl: A psychologist.
Boy: No, I like fixing things.
Girl: A mechanic?
Boy: Correct.
1.
You will hear two friends talking about how to find the right job. What is their conclusion?
A: I don't know what job I want, Mark. How can I find out?
B: You need to do some research. Then you'll know what job is right for you.
A: Good idea.
2
You will hear a student asking a teacher about an apprenticeship. How long is a part time apprenticeship?
A: Mr. Roberts, how long is a plumber apprenticeship?
B: A full-time apprenticeship takes two years.
A: I want to do a part time one. Is it four years?
B: Actually, it takes five years.
3.
You will hear a father talking to a son. Which job does the son think is the most difficult?
A: Do you still want to be an astronaut?
B: No, it's too difficult.
A: And a doctor?
B: That's even harder.
A: What about a vet? That's hard, too.
B: Not for me. I love animals.
4.
You will hear two parents talking about one of their daughters. What does she need?
A: My daughter wants to be a psychologist. But her grades aren't great.
B: Well, to study at a good university, you need good grades.
A: You're right. I think I'll find her a tutor.
5.
You will hear a teacher talking to a student about jobs. What advice does the teacher give?
A: What do you want to be, Kevin?
B: I want to be a psychologist.
A: You need to get better grades. You could get a tutor or do extra work after school.
Tạm dịch
0.
Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về công việc tương lai. Cậu bé muốn làm công việc gì?
Cô gái: Bạn muốn làm công việc gì? Chuyên gia chăm sóc da?
Chàng trai: Tôi thích giúp đỡ mọi người, nhưng không.
Cô gái: Nhà tâm lý học.
Chàng trai: Không, tôi thích sửa chữa mọi thứ.
Cô gái: Thợ cơ khí à?
Chàng trai: Đúng.
1.
Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về cách tìm được công việc phù hợp. Kết luận của họ là gì?
A: Tôi không biết mình muốn công việc gì, Mark. Làm thế nào tôi có thể tìm ra?
B: Bạn cần thực hiện một số nghiên cứu. Khi đó bạn sẽ biết công việc nào phù hợp với mình.
A: Ý kiến hay đấy.
2
Bạn sẽ nghe thấy một học sinh hỏi giáo viên về việc học nghề. Thời gian học việc bán thời gian là bao lâu?
A: Ông Roberts, thời gian học nghề thợ sửa ống nước là bao lâu?
B: Thời gian học việc toàn thời gian mất hai năm.
A: Tôi muốn học việc bán thời gian. Đã bốn năm rồi phải không?
B: Thực ra phải mất 5 năm.
3.
Bạn sẽ nghe thấy một người cha nói chuyện với một đứa con trai. Công việc nào mà con trai nghĩ là khó khăn nhất?
A: Con vẫn muốn trở thành phi hành gia chứ?
B: Không, nó quá khó.
A: Và bác sĩ?
B: Điều đó thậm chí còn khó hơn.
A: Còn bác sĩ thú y thì sao? Điều đó cũng khó khăn.
B: Không dành cho com. Con yêu động vật.
4.
Bạn sẽ nghe hai bậc cha mẹ nói về một trong những cô con gái của họ. Cô ấy cần gì?
A: Con gái tôi muốn trở thành nhà tâm lý học. Nhưng điểm số của cô ấy không cao.
B: À, để học ở một trường đại học tốt, bạn cần có điểm cao.
A: Bạn nói đúng. Tôi nghĩ tôi sẽ tìm cho cô ấy một gia sư.
5.
Bạn sẽ nghe thấy một giáo viên nói chuyện với một sinh viên về công việc. Giáo viên đưa ra lời khuyên gì?
A: Bạn muốn trở thành gì, Kevin?
B: Tôi muốn trở thành một nhà tâm lý học.
A: Bạn cần đạt điểm cao hơn. Bạn có thể thuê gia sư hoặc làm thêm sau giờ học.
Lời giải chi tiết:
1. C
You will hear two friends talking about how to find the right job. What is their conclusion?
(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về cách tìm được công việc phù hợp. Kết luận của họ là gì?)
A. choose any job
(chọn bất kỳ công việc nào)
B. ask parents
(hỏi bố mẹ)
C. need to do research
(cần nghiên cứu)
Thông tin: “You need to do some research. Then you'll know what job is right for you.”
(Bạn cần thực hiện một số nghiên cứu. Khi đó bạn sẽ biết công việc nào phù hợp với mình.)
=> Chọn C
2. C
You will hear a student asking a teacher about an apprenticeship. How long is a part-time apprenticeship?
(Bạn sẽ nghe thấy một học sinh hỏi giáo viên về việc học nghề. Thời gian học việc bán thời gian là bao lâu?)
A. two years
(hai năm)
B. four years
(bốn năm)
C. five years
(năm năm)
Thông tin: “I want to do a part time one. Is it four years? - Actually, it takes five years.”
(Tôi muốn chọn bán thời gian. Bốn năm phải không? - Thực ra phải mất năm năm.)
=> Chọn C
3. B
You will hear a father talking to his son. Which job does the son think is the most difficult?
(Bạn sẽ nghe thấy một người cha nói chuyện với con trai mình. Công việc nào mà con trai nghĩ là khó khăn nhất?)
A. astronaut
(phi hành gia)
B. doctor
(bác sĩ)
C. veterinarian
(bác sĩ thú y)
Thông tin: “And a doctor? - That's even harder.”
(Còn bác sĩ? - Điều đó còn khó hơn nữa.)
=> Chọn B
4. A
You will hear two parents talking about one of their daughters. What does she need?
(Bạn sẽ nghe hai bậc cha mẹ nói về một trong những cô con gái của họ. Cô ấy cần gì?)
A. a tutor
(một gia sư)
B. a psychologist
(nhà tâm lý học)
C. a university
(một trường đại học)
Thông tin: “I think I'll find her a tutor.”
(Tôi nghĩ tôi sẽ tìm cho cô ấy một gia sư.)
=> Chọn A
5. B
You will hear a teacher talking to a student about jobs. What advice does the teacher give?
(Bạn sẽ nghe thấy một giáo viên nói chuyện với một sinh viên về công việc. Giáo viên đưa ra lời khuyên gì?)
A. get a part-time job
(kiếm một công việc bán thời gian)
B. do extra work after school
(làm thêm sau giờ học)
C. get a job as a tutor
(có được một công việc như một gia sư)
Thông tin: “You could get a tutor or do extra work after school.”
(Bạn có thể tìm gia sư hoặc đi làm thêm sau giờ học.)
=> Chọn B
Reading
Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Which Jobs Is Right for You?
You shouldn’t worry if you don’t know what job you want to have. Most young people feel the same way.
However, we have to get a job if we want to have enough money to buy things and support a family.
Thinking about these things could help you choose that job:
• Personality – Being happy in your job is very important. If you know what you like (or don’t like), you can understand which jobs are right for you. Don’t choose a job just because of the money.
• Working style – You might enjoy working on a large team or alone. If you know the way you like to work, it could help you decide which type of job will suit you.
• Working environment – Maybe you work best in an office, or maybe outside. If you have an understanding of where you work best, you can expect to find jobs with the right working environment for you.
• Career test – If you like the idea of someone giving you career advice, you could always take an online career test. These tests are free, convenient, and widely available. When you complete the test, a report tells you the most suitable jobs for you.
According to the passage,…
0. many young people don’t know what job they want in the future. True/False
(Nhiều bạn trẻ chưa biết tương lai mình muốn làm nghề gì)
1. people need jobs to take care of their families and to buy things. True/False
2. making money is more important than being happy at work. True/False
3. people need to learn how to work on a team and by themselves. True/False
4. understanding where you work best will help you choose the correct job for yourself. True/False
5. there are online tests that help give you an idea of the type of jobs you should do in the future. True/False
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Công việc nào phù hợp với bạn?
Bạn không nên lo lắng nếu không biết mình muốn làm công việc gì. Hầu hết những người trẻ tuổi đều cảm thấy như vậy.
Tuy nhiên, chúng ta phải kiếm việc làm nếu muốn có đủ tiền để mua đồ và nuôi sống gia đình.
Suy nghĩ về những điều này có thể giúp bạn chọn công việc đó:
• Tính cách – Hạnh phúc trong công việc là rất quan trọng. Nếu bạn biết mình thích (hoặc không thích gì), bạn có thể hiểu được công việc nào phù hợp với mình. Đừng chọn việc chỉ vì tiền
• Phong cách làm việc – Bạn có thể thích làm việc trong một nhóm lớn hoặc một mình. Nếu bạn biết cách bạn thích làm việc, nó có thể giúp bạn quyết định loại công việc nào sẽ phù hợp với bạn.
• Môi trường làm việc – Có thể bạn làm việc tốt nhất ở văn phòng, hoặc có thể ở bên ngoài. Nếu bạn hiểu rõ nơi mình làm việc tốt nhất, bạn có thể mong đợi tìm được việc làm có môi trường làm việc phù hợp với mình.
• Kiểm tra nghề nghiệp – Nếu bạn thích ý tưởng ai đó cho bạn lời khuyên nghề nghiệp, bạn luôn có thể làm bài kiểm tra nghề nghiệp trực tuyến. Những bài kiểm tra này miễn phí, thuận tiện và được cung cấp rộng rãi. Khi bạn hoàn thành bài kiểm tra, một báo cáo sẽ cho bạn biết công việc phù hợp nhất với bạn.
Lời giải chi tiết:
1. True
people need jobs to take care of their families and to buy things.
(mọi người cần việc làm để chăm sóc gia đình và mua đồ.)
Thông tin: “we have to get a job if we want to have enough money to buy things and support a family.”
(chúng ta phải kiếm việc làm nếu muốn có đủ tiền mua đồ và nuôi sống gia đình.)
=> Chọn True
2. False
making money is more important than being happy at work.
(kiếm tiền quan trọng hơn hạnh phúc trong công việc.)
Thông tin: “Being happy in your job is very important… Don’t choose a job just because of the money.”
(Hạnh phúc trong công việc là điều rất quan trọng… Đừng chọn công việc chỉ vì tiền.)
=> Chọn False
3. False
people need to learn how to work on a team and by themselves.
(mọi người cần học cách làm việc theo nhóm và một mình.)
Thông tin: “If you know the way you like to work, it could help you decide which type of job will suit you.”
(Nếu bạn biết cách bạn thích làm việc, nó có thể giúp bạn quyết định loại công việc nào sẽ phù hợp với bạn.)
=> Chọn False
4. True
understanding where you work best will help you choose the correct job for yourself.
(Việc hiểu rõ nơi bạn làm việc tốt nhất sẽ giúp bạn lựa chọn được công việc phù hợp cho mình.)
Thông tin: “If you have an understanding of where you work best, you can expect to find jobs with the right working environment for you.”
(Nếu bạn hiểu rõ nơi mình làm việc tốt nhất, bạn có thể mong đợi tìm được việc làm có môi trường làm việc phù hợp với mình.)
=> Chọn True
5. True
there are online tests that help give you an idea of the type of jobs you should do in the future.
(có những bài kiểm tra trực tuyến giúp bạn biết được loại công việc bạn nên làm trong tương lai.)
Thông tin: “If you like the idea of someone giving you career advice, you could always take an online career test… When you complete the test, a report tells you the most suitable jobs for you.”
(Nếu bạn thích ý tưởng ai đó cho bạn lời khuyên nghề nghiệp, bạn luôn có thể làm bài kiểm tra nghề nghiệp trực tuyến… Khi bạn hoàn thành bài kiểm tra, một báo cáo sẽ cho bạn biết những công việc phù hợp nhất với bạn.)
=> Chọn True
Vocabulary
Circle correct answers.
(Khoanh tròn những câu trả lời đúng.)
1. There are always new ____________ that change what jobs are going to be popular in the future.
A. innovations B. podcasts C. plumbers D. apprenticeship
2. Experts believe we will have meetings and play more games in _____________.
A. media B. demand C. skincare D. virtual reality
3. Most people learn new information from the _____________ or friends and family.
A. podcast B. media C. research D. audience
4. The __________ at the movie was so scared. The people were all hiding behind their seats.
A. audience B. mechanics C. psychologists D. apprenticeships
5. The __________ for virtual reality designers is going to get bigger in the future.
A. podcast B. demand C. tutor D. research
6. People really want _________ content. They don’t want to watch the same thing as everyone else.
A. producer B. innovation C. personalized D. audience
7. The video _____________ had some really great ideas to make the video more interesting.
A. producer B. mechanic C. research D. virtual reality
8. I listened to a great ______________ about future technology and its impact.
A. demand B. apprenticeship C. media D. podcast
Lời giải chi tiết:
1. A
A. innovations (n): cải tiến
B. podcasts (n): podcast
C. plumbers (n): thợ sửa ống nước
D. apprenticeship (n): sự học việc
There are always new innovations that change what jobs are going to be popular in the future.
(Luôn có những cải tiến mới làm thay đổi những công việc sẽ phổ biến trong tương lai.)
=> Chọn A
2. D
A. media (n): truyền thông
B. demand (v): đòi hỏi
C. skincare (n): chăm sóc da
D. virtual reality (n): thực tế ảo
Experts believe we will have meetings and play more games in virtual reality.
(Các chuyên gia tin rằng chúng ta sẽ có những cuộc gặp gỡ và chơi nhiều trò chơi hơn trong thực tế ảo.)
=> Chọn D
3. B
A. podcast (n): podcast
B. media (n): truyền thông
C. research (n): nghiên cứu
D. audience (n): khán giả
Most people learn new information from the media or friends and family.
(Hầu hết mọi người tìm hiểu thông tin mới từ phương tiện truyền thông hoặc bạn bè và gia đình.)
=> Chọn B
4. A
A. audience (n): khán giả
B. mechanics (n): thợ sửa máy
C. psychologists (n): nhà tâm lý học
D. apprenticeships (n): sự học việc
The audience at the movie was so scared. The people were all hiding behind their seats.
(Khán giả xem phim rất sợ hãi. Mọi người đều trốn đằng sau chỗ ngồi của họ.)
=> Chọn A
5. B
A. podcast (n): podcast
B. demand (n): nhu cầu
C. tutor (n): gia sư
D. research (n): nghiên cứu
The demand for virtual reality designers is going to get bigger in the future.
(Nhu cầu cho các nhà thiết kế thực tế ảo sẽ ngày càng lớn hơn trong tương lai.)
=> Chọn B
6. C
A. producer (n): nhà sản xuất
B. innovation (n): cải tiến
C. personalized (adj): cá nhân hóa
D. audience (n): khán giả
People really want personalized content. They don’t want to watch the same thing as everyone else.
(Mọi người thực sự muốn nội dung được cá nhân hóa. Họ không muốn xem những thứ giống như những người khác.)
=> Chọn C
7. A
A. producer (n): nhà sản xuất
B. mechanic (n): thợ máy
C. research (n): nghiên cứu
D. virtual reality (n): thực tế ảo
The video producer had some really great ideas to make the video more interesting.
(Nhà sản xuất video đã có một số ý tưởng thực sự tuyệt vời để làm cho video trở nên thú vị hơn.)
=> Chọn A
8. D
A. demand (n): nhu cầu
B. apprenticeship (n): sự học việc
C. media (n): truyền thông
D. podcast (n): podcast
I listened to a great podcast about future technology and its impact.
(Tôi đã nghe một podcast tuyệt vời về công nghệ tương lai và tác động của nó.)
=> Chọn D
Grammar
Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences.
(Sắp xếp lại các nhóm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. content in/I expect/more personalized/the future./to see
___________________________________________________________________________
2. be a doctor,/If you/you could/want to/get a tutor.
___________________________________________________________________________
3. virtual worlds./People will/more beautiful/want to see
___________________________________________________________________________
4. audience likes/what their/Producers will/want to know/the most.
___________________________________________________________________________
5. skincare specialist,/you could/take a course./to be a/If you want
___________________________________________________________________________
6. every week if you/design something new/a fashion designer./You should/want to be
___________________________________________________________________________
7. will want/ virtual events./to attend/More people
___________________________________________________________________________
8. You should/good apprenticeship/want to be/or a mechanic/find a/if you/a plumber
___________________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. content in/I expect/more personalized/the future./to see
Cấu trúc viết câu thì hiện tại đơn với động từ thường chủ ngữ số nhiều: S + V1.
Theo sau động từ “expect” (mong đợi) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
I expect to see more personalized content in the future.
(Tôi hy vọng sẽ thấy nhiều nội dung được cá nhân hóa hơn trong tương lai.)
2. be a doctor,/If you/you could/want to/get a tutor.
Cấu trúc viết câu điều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + can/ could + Vo (nguyên thể).
If you want to be a doctor, you could get a tutor.
(Nếu bạn muốn trở thành bác sĩ, bạn có thể kiếm một gia sư.)
3. virtual worlds./People will/more beautiful/want to see
Cấu trúc viết câu thì tương lai đơn: S + will + Vo (nguyên thể).
People will want to see more beautiful virtual worlds.
(Mọi người sẽ muốn nhìn thấy những thế giới ảo đẹp đẽ hơn.)
4. audience likes/what their/Producers will/want to know/the most.
Cấu trúc viết câu thì tương lai đơn: S + will + Vo (nguyên thể).
Producers will want to know what their audience likes the most.
(Các nhà sản xuất sẽ muốn biết khán giả của họ thích gì nhất.)
5. skincare specialist,/you could/take a course./to be a/If you want
Cấu trúc viết câu điều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + can/ could (có thể) + Vo (nguyên thể).
If you want to be a skincare specialist, you could take a course.
(Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia chăm sóc da, bạn có thể tham gia một khóa học.)
6. every week if you/design something new/a fashion designer./You should/want to be
Cấu trúc viết câu điều kiện If loại 1: S + should (nên) + Vo (nguyên thể) + If + S + V(s/es).
You should design something new every week if you want to be a fashion designer.
(Bạn nên thiết kế một cái gì đó mới mỗi tuần nếu bạn muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang.)
7. will want/ virtual events./to attend/More people
Cấu trúc viết câu thì tương lai đơn: S + will + Vo (nguyên thể).
More people will want to attend virtual events.
(Nhiều người sẽ muốn tham dự các sự kiện ảo hơn.)
8. You should/good apprenticeship/want to be/or a mechanic/find a/if you/a plumber
Cấu trúc viết câu điều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + should (nên) + Vo (nguyên thể).
If you want to be a mechanic or a plumber, you should find a good apprenticeship.
(Nếu bạn muốn trở thành thợ cơ khí hoặc thợ sửa ống nước, bạn nên tìm một nơi học nghề tốt.)
a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. mechanic B. media C. virtual D. specialist
2. A. plumber B. tutor C. podcast D. demand
Lời giải chi tiết:
1. A
A. mechanic /məˈkænɪk/
B. media /ˈmiːdiə/
C. virtual /ˈvɜːtʃuəl/
D. specialist /ˈspeʃəlɪst/
Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn A
2. D
A. plumber /ˈplʌmər/
B. tutor /ˈtjuːtə(r)/
C. podcast /ˈpɒdkɑːst/
D. demand /dɪˈmænd/
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn D
b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. media B. field C. demand D. meetings
2. A. producer B. podcast C. personalized D. innovation
Lời giải chi tiết:
1. C
A. media /ˈmiːdiə/
B. field /fiːld/
C. demand /dɪˈmænd/
D. meetings /ˈmiːtɪŋz/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /i/, các phương án còn lại phát âm /i:/
Chọn C
2. B
A. producer /prəˈdjuːsər/
B. podcast /ˈpɒdkɑːst/
C. personalized /ˈpɜː(r)sənaɪzd/
D. innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ə/
Chọn B
In the Real World
Look at the signs. Choose the best answers.
(Nhìn vào các dấu hiệu. Chọn câu trả lời tốt nhất.)
1. How can the website help you?
A. find a university
B. meet other people looking for apprenticeships
C. find an apprenticeship
D. fill out application forms
2. What can you do at the fair?
A. learn about what audiences want to see
B. find jobs in media
C. listen to podcasts about media
D. learn about Fargate
Phương pháp giải:
Tạm dịch
1
Want to be a plumber? A builder? A mechanic? Don't know how to find a good apprenticeship? Go to www.wefindapprenticeships.com and complete the simple form. We'll help you find the right people to teach you the skills you need to get your dream job.
(Muốn trở thành thợ sửa ống nước? Thợ xây? Một thợ cơ khí? Bạn không biết làm thế nào để tìm được nơi học nghề tốt? Truy cập www.wefindapprenticeships.com và điền vào biểu mẫu đơn giản. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng người để dạy bạn những kỹ năng cần thiết để có được công việc mơ ước.)
2
Media Career Fair
Join us in Fargate Town Hall to learn about current media career opportunities as well as how media might change. Meet experts and hear about what people should expect from the future of media and how to prepare for a career in it.
(Hội chợ nghề nghiệp truyền thông
Hãy tham gia cùng chúng tôi tại Tòa thị chính Fargate để tìm hiểu về các cơ hội nghề nghiệp truyền thông hiện tại cũng như cách truyền thông có thể thay đổi. Gặp gỡ các chuyên gia và nghe về những gì mọi người nên mong đợi từ tương lai của ngành truyền thông cũng như cách chuẩn bị cho sự nghiệp trong ngành đó.)
Lời giải chi tiết:
1. C
How can the website help you?
(Trang web có thể giúp gì cho bạn?)
A. find a university
(tìm một trường đại học)
B. meet other people looking for apprenticeships
(gặp gỡ những người khác đang tìm kiếm việc học việc)
C. find an apprenticeship
(tìm người học nghề)
D. fill out application forms
(điền vào mẫu đơn)
=> Chọn C
2. B
What can you do at the fair?
(Bạn có thể làm gì tại hội chợ?)
A. learn about what audiences want to see
(tìm hiểu về những gì khán giả muốn xem)
B. find jobs in media
(tìm việc làm trong lĩnh vực truyền thông)
C. listen to podcasts about media
(nghe podcast về phương tiện truyền thông)
D. learn about Fargate
(tìm hiểu về Fargate)
=> Chọn B
Conversation
Choose the correct answer (A, B, C, or D).
(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)
1. Gina: “If you want to be a skincare specialist, you should take a short course in skincare.”
Harry: “That’s a good idea. _________________”
A. Sorry, no thank you. B. I appreciate it. C. What do you mean? D. I should get a tutor.
2. Mike: “I want to be a plumber. Do you have any advice?”
Mai: “You could start ___________ apprenticeships in your area.”
A. demand B. researching C. innovation D. tutor
3. Dung: “Why will there be more ____________ designers in the future?”
Pete: “Because people will want to see more beautiful virtual worlds.”
A. audience B. skincare C. virtual reality D. podcast
4. Sam: “More people will want to _____________ job fairs if they are virtual.”
Steve: “I think you’re right.”
A. attend B. know C. teach D. demand
Lời giải chi tiết:
1. B
A. Sorry, no thank you.
(Xin lỗi, không, cảm ơn.)
B. I appreciate it.
(Tôi đánh giá cao nó.)
C. What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
D. I should get a tutor.
(Tôi nên tìm một gia sư.)
Gina: “If you want to be a skincare specialist, you should take a short course in skincare.”
Harry: “That’s a good idea. I appreciate it.”
(Gina: “Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia chăm sóc da, bạn nên tham gia một khóa học ngắn hạn về chăm sóc da.”
Harry: “Đó là một ý tưởng hay. Tôi rất cảm kích.")
=> Chọn B
2. B
A. demand (v): đòi hỏi
B. researching (v): nghiên cứu
C. innovation (n): cải tiến
D. tutor (n): gia sư
Mike: “I want to be a plumber. Do you have any advice?”
Mai: “You could start researching apprenticeships in your area.”
(Mike: “Tôi muốn trở thành thợ sửa ống nước. Cho tôi vài lời khuyên được không?"
Mai: “Bạn có thể bắt đầu nghiên cứu việc học nghề ở khu vực của mình.”)
=> Chọn B
3. C
A. audience (n): khán giar
B. skincare (n): chăm sóc da
C. virtual reality (n): thực tế ảo
D. podcast (n): podcast
Dung: “Why will there be more virtual reality designers in the future?”
Pete: “Because people will want to see more beautiful virtual worlds.”
(Dũng: “Tại sao trong tương lai sẽ có nhiều nhà thiết kế thực tế ảo hơn?”
Pete: “Bởi vì mọi người sẽ muốn nhìn thấy những thế giới ảo đẹp đẽ hơn.”)
=> Chọn C
4. A
A. attend (v): tham dự
B. know (v): biết
C. teach (v): dạy
D. demand (v): đòi hỏi
Sam: “More people will want to attend job fairs if they are virtual.”
Steve: “I think you’re right.”
(Sam: “Nhiều người sẽ muốn tham dự hội chợ việc làm hơn nếu hội chợ diễn ra trực tuyến.”
Steve: “Tôi nghĩ bạn nói đúng.”)
=> Chọn A
Speaking
In pairs: Discuss what jobs you want to have in the future. Take turns giving advice about how to get these jobs.
(Theo cặp: Thảo luận về công việc bạn muốn làm trong tương lai. Thay phiên nhau đưa ra lời khuyên về cách có được những công việc này.)
Lời giải chi tiết:
A: I want to be a data scientist.
B: Focus on gaining expertise in programming languages like Python and R, and also build a strong foundation in statistics and machine learning algorithms.
A: I'm interested in becoming a veterinarian.
B: Make sure to complete a veterinary medicine degree and gain hands-on experience through internships or volunteering at animal clinics.
(A: Tôi muốn trở thành một nhà khoa học dữ liệu.
B: Tập trung vào việc đạt được kiến thức chuyên môn về các ngôn ngữ lập trình như Python và R, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc về thống kê và thuật toán học máy.
A: Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
B: Đảm bảo hoàn thành bằng cấp về thú y và tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập hoặc tình nguyện tại các phòng khám thú y.)
Writing
Write about the things you want and expect to experience from media and entertainment companies in the future. Write 100 to 120 words.
(Viết về những điều bạn muốn và mong đợi được trải nghiệm từ các công ty truyền thông và giải trí trong tương lai. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
In the future, I hope media and entertainment companies will make shows, movies, and games that feel like they're made just for me. I want them to use cool technology to make stuff that feels real and lets me be a part of the action. It would be awesome to see all kinds of people in the stories, so everyone feels included. I also want these companies to be fair to the people who make the stuff we love, and to be honest about how they do business. Overall, I'm excited to see fun and exciting stuff that makes me happy and maybe even teaches me something new.
(Trong tương lai, tôi hy vọng các công ty truyền thông và giải trí sẽ tạo ra các chương trình, bộ phim và trò chơi mà tôi cảm thấy như được tạo ra chỉ dành cho tôi. Tôi muốn họ sử dụng công nghệ tuyệt vời để tạo ra những thứ có cảm giác chân thực và để tôi trở thành một phần của hành động. Sẽ thật tuyệt vời khi thấy đủ loại người trong câu chuyện, vì vậy mọi người đều cảm thấy được tham gia. Tôi cũng muốn các công ty này đối xử công bằng với những người làm ra những sản phẩm mà chúng tôi yêu thích và trung thực về cách họ kinh doanh. Nhìn chung, tôi rất vui khi thấy những điều thú vị và hấp dẫn khiến tôi hạnh phúc và thậm chí có thể dạy cho tôi điều gì đó mới mẻ.)