Bài 1
1. Read the dialogue and fill in the gaps (1-4) with the sentences (A-D). Listen and check.
(Đọc đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống (1-4) bằng các câu (A-D). Nghe và kiểm tra.)
A. How can it help? (Nó có thể giúp ích như thế nào?) B. Do you have any other tips? (Bạn có lời khuyên nào khác không?) C. Do you have any advice for me? (Bạn có lời khuyên nào dành cho tôi không?) D. Thanks for your advice. (Cảm ơn lời khuyên của bạn.) |
Sonya: I really want to have a healthier lifestyle. (1) __________________________________
Tony: Sure! First, you should eat a balanced diet.
Sonya: OK. How useful is it?
Tony: If you do that, it can help you manage your weight.
Sonya: That’s great! Is there anything else I should do?
Tony: Yes. You should exercise for at least 30 minutes a day.
Sonya: (2) __________________________________
Tony: It can strengthen your body and boost your energy.
Sonya: Is there anything I shouldn’t do?
Tony: Yes. You shouldn’t stay up late.
Sonya: Really? Why?
Tony: Staying up late can cause stress and some diseases.
Sonya: I see.
Tony: Yes. You shouldn’t surf the Internet for too long because it may be harmful to your eyes.
Sonya: Wow! There are lots of ways to have a healthy lifestyle. (4) ________________________
Tony: You’re welcome. I hope it helps.
Bài nghe:
Sonya: I really want to have a healthier lifestyle. Do you have any advice for me?
Tony: Sure! First, you should eat a balanced diet.
Sonya: OK. How useful is it?
Tony: If you do that, it can help you manage your weight.
Sonya: That’s great! Is there anything else I should do?
Tony: Yes. You should exercise for at least 30 minutes a day.
Sonya: How can it help?
Tony: It can strengthen your body and boost your energy.
Sonya: Is there anything I shouldn’t do?
Tony: Yes. You shouldn’t stay up late.
Sonya: Really? Why?
Tony: Staying up late can cause stress and some diseases.
Sonya: I see. Do you have any other tips?
Tony: Yes. You shouldn’t surf the Internet for too long because it may be harmful to your eyes.
Sonya: Wow! There are lots of ways to have a healthy lifestyle. Thanks for your advice.
Tony: You’re welcome. I hope it helps.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Take roles and read the dialogue aloud.
(Nhận vai và đọc to đoạn hội thoại.)
Bài 3
3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your own ideas.
(Diễn lại một đoạn hội thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu và các ý dưới đây và/hoặc ý của riêng bạn.)
DOs | - get enough sleep - fell relaxed, improve health (ngủ đủ giấc - thư giãn, cải thiện sức khỏe) - socialise - have new friends, feel happy (giao lưu - có bạn mới, cảm thấy vui vẻ) |
DON’Ts | - eat too much junk food - gain weight, get some diseases (ăn quá nhiều đồ ăn vặt - tăng cân, mắc một số bệnh) - be too stressed - become ill, feel unhappy (quá căng thẳng - bị ốm, cảm thấy không vui) |
Lời giải chi tiết:
Sonya: I really want to have a healthier lifestyle. Do you have any advice for me?
Tony: Sure! First, you should get enough sleep.
Sonya: OK. How useful is it?
Tony: If you do that, it can help you fell relaxed, improve health.
Sonya: That’s great! Is there anything else I should do?
Tony: Yes. You should socialise.
Sonya: How can it help?
Tony: It can have new friends, feel happy.
Sonya: Is there anything I shouldn’t do?
Tony: Yes. You shouldn’t eat too much junk food.
Sonya: Really? Why?
Tony: Eat too much junk food can gain weight, get some diseases.
Sonya: I see. Do you have any other tips?
Tony: Yes. You shouldn’t be too stressed because it become ill, feel unhappy.
Sonya: Wow! There are lots of ways to have a healthy lifestyle. Thanks for your advice.
Tony: You’re welcome. I hope it helps.
Tạm dịch:
Sonya: Tôi thực sự muốn có một lối sống lành mạnh hơn. Bạn có lời khuyên nào cho tôi không?
Tony: Chắc chắn rồi! Đầu tiên, bạn nên ngủ đủ giấc.
Sonya: Được rồi. Nó hữu ích như thế nào?
Tony: Nếu bạn làm như vậy, nó có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn, cải thiện sức khỏe.
Sonya: Thật tuyệt! Tôi có nên làm gì khác không?
Tony: Vâng. Bạn nên giao lưu.
Sonya: Nó có thể giúp được gì?
Tony: Nó có thể có bạn mới, cảm thấy vui vẻ.
Sonya: Có điều gì tôi không nên làm không?
Tony: Vâng. Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.
Sonya: Thật sao? Tại sao?
Tony: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể tăng cân, mắc một số bệnh.
Sonya: Tôi hiểu rồi. Bạn có lời khuyên nào khác không?
Tony: Vâng. Bạn không nên quá căng thẳng vì sẽ bị ốm, cảm thấy không vui.
Sonya: Ôi! Có rất nhiều cách để có một lối sống lành mạnh. Cảm ơn lời khuyên của bạn.
Tony: Không có gì. Tôi hy vọng nó có ích.
Bài 4
4. Listen and underline the stressed words in each sentence. Practise saying the sentences with your partner.
(Nghe và gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong mỗi câu. Thực hành nói các câu với đối tác của bạn.)
1. I want to have a healthier lifestyle. (Tôi muốn có một lối sống lành mạnh hơn.)
2. Do you have any advice for me? (Bạn có lời khuyên nào dành cho tôi không?)
3. You shouldn’t surf the Internet for too long because it may be harmful to your eyes. (Không nên lướt Internet quá lâu vì có thể gây hại cho mắt.)
4. You should eat a balanced diet. (Bạn nên ăn uống cân bằng.)
5. Is there anything else I should do? (Tôi còn phải làm gì nữa không?)
6. If you do that, it can help you manage your weight. (Nếu bạn làm điều đó, nó có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng của mình.)
Lời giải chi tiết:
1. I want to have a healthier lifestyle. (Tôi muốn có một lối sống lành mạnh hơn.)
2. Do you have any advice for me? (Bạn có lời khuyên nào dành cho tôi không?)
3. You shouldn’t surf the Internet for too long because it may be harmful to your eyes. (Không nên lướt Internet quá lâu vì có thể gây hại cho mắt.)
4. You should eat a balanced diet. (Bạn nên ăn uống cân bằng.)
5. Is there anything else I should do? (Tôi còn phải làm gì nữa không?)
6. If you do that, it can help you manage your weight. (Nếu bạn làm điều đó, nó có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng của mình.)