Bài 1
1. Read the dialogue and fill in the gaps (1-5) with the sentences (A-E). Listen and check.
(Đọc đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống (1-5) bằng các câu (A-E). Nghe và kiểm tra.)
A. Can I ask you some questions about choosing a career? (Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về việc chọn nghề được không?) B. Is there anything else I should do? (Tôi có nên làm gì khác không?) C. How can I find the right career for me? (Làm thế nào tôi có thể tìm được nghề nghiệp phù hợp với mình?) D. What can you do well? (Bạn có thể làm tốt điều gì?) E. What do you enjoy doing? (Bạn thích làm gì?) |
Ben: Excuse me, Miss Green. I need some advice. (1) __________________________________
Miss Green: Sure, Ben. What do you want to know?
Ben: I would like some information about jobs. (2) __________________________________
Miss Green: Well, you should think about your strengths and interests. (3) ___________________
Ben: I like working with technology.
Miss Green: (4) __________________________________
Ben: I have strong IT skills.
Miss Green: I see. There are lots of technology jobs.
Ben: Really? That’s wonderful! Can you tell me some job options?
Miss Green: You can work as a web designer, a cyber security manager or a video game designer.
Ben: Wow! There are a lot of different options (5) __________________________________
Miss Green: Yes. You should perform well at school because good qualifications are also important when applying for a job.
Ben: OK, I’ll study hard and develop the necessary skills. Thank you for your advice.
Miss Green: You’re welcome.
Bài nghe:
Ben: Excuse me, Miss Green. I need some advice. Can I ask you some questions about choosing a career?
Miss Green: Sure, Ben. What do you want to know?
Ben: I would like some information about jobs. How can I find the right career for me?
Miss Green: Well, you should think about your strengths and interests. What do you enjoy doing?
Ben: I like working with technology.
Miss Green: What can you do well?
Ben: I have strong IT skills.
Miss Green: I see. There are lots of technology jobs.
Ben: Really? That’s wonderful! Can you tell me some job options?
Miss Green: You can work as a web designer, a cyber security manager or a video game designer.
Ben: Wow! There are a lot of different options Is there anything else I should do?
Miss Green: Yes. You should perform well at school because good qualifications are also important when applying for a job.
Ben: OK, I’ll study hard and develop the necessary skills. Thank you for your advice.
Miss Green: You’re welcome.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Take roles and read the dialogue aloud.
(Nhận vai và đọc to đoạn hội thoại.)
Bài 3
3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your own ideas.
(Diễn lại một đoạn hội thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu và các ý dưới đây và/hoặc ý của riêng bạn.)
A. Interest: making art (Sở thích: làm nghệ thuật) Strength: creativity (Điểm mạnh: sáng tạo) Career options: photographer, graphic designer, digital artist. (Lựa chọn nghề nghiệp: nhiếp ảnh gia, nhà thiết kế đồ họa, nghệ sĩ kỹ thuật số.) |
B. Interest: helping others (Sở thích: giúp đỡ người khác) Strength: teamwork skills (Điểm mạnh: kỹ năng làm việc nhóm) Career options: virtual security guard, police officer, firefighter (Lựa chọn nghề nghiệp: nhân viên bảo vệ ảo, cảnh sát, lính cứu hỏa) |
Lời giải chi tiết:
Ben: Excuse me, Miss Green. I need some advice. Can I ask you some questions about choosing a career?
Miss Green: Sure, Ben. What do you want to know?
Ben: I would like some information about jobs. How can I find the right career for me?
Miss Green: Well, you should think about your strengths and interests. What do you enjoy doing?
Ben: I like making art.
Miss Green: What can you do well?
Ben: I have creativity.
Miss Green: I see. There are lots of creativity jobs.
Ben: Really? That’s wonderful! Can you tell me some job options?
Miss Green: You can work as a photographer, graphic designer or digital artist
Ben: Wow! There are a lot of different options Is there anything else I should do?
Miss Green: Yes. You should perform well at school because good qualifications are also important when applying for a job.
Ben: OK, I’ll study hard and develop the necessary skills. Thank you for your advice.
Miss Green: You’re welcome.
Tạm dịch:
Ben: Xin lỗi, cô Green. Tôi cần một số lời khuyên. Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về việc chọn nghề nghiệp không?
Cô Green: Chắc chắn rồi, Ben. Bạn muốn biết gì?
Ben: Tôi muốn một số thông tin về công việc. Làm thế nào tôi có thể tìm được nghề nghiệp phù hợp với mình?
Cô Green: À, bạn nên suy nghĩ về điểm mạnh và sở thích của mình. Bạn thích làm gì?
Ben: Tôi thích làm nghệ thuật.
Cô Green: Bạn có thể làm tốt việc gì?
Ben: Tôi có khả năng sáng tạo.
Cô Green: Tôi hiểu rồi. Có rất nhiều công việc sáng tạo.
Ben: Thật sao? Điều đó thật tuyệt vời! Bạn có thể cho tôi biết một số lựa chọn công việc?
Cô Green:Bạn có thể làm nhiếp ảnh gia, nhà thiết kế đồ họa hoặc nghệ sĩ kỹ thuật số
Ben: Ôi! Có rất nhiều lựa chọn khác nhau. Tôi có nên làm gì khác không?
Cô Green: Vâng. Bạn nên thể hiện tốt ở trường vì trình độ chuyên môn tốt cũng rất quan trọng khi xin việc.
Ben: Được rồi, tôi sẽ học tập chăm chỉ và phát triển những kỹ năng cần thiết. Cảm ơn vì lời khuyên của bạn.
Cô Green: Không có gì.
Bài 4
4. Listen and underline the consonant clusters. Practise saying the words with your partner.
(Nghe và gạch chân các cụm phụ âm. Thực hành nói các từ với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
- Skill: The consonant cluster here is “sk.” (Kỹ năng: Cụm phụ âm ở đây là “sk”.)
- Creativity: The consonant clusters are “cr” and “tv.” (Sáng tạo: Cụm phụ âm là “cr” và “tv”.)
- Problem: The consonant cluster is “pr.” (Vấn đề: Cụm phụ âm là “pr.”)
- Drone: The consonant cluster is “dr.” (Drone: Cụm phụ âm là “dr.”)
- Apply: The consonant cluster is “pl.” (Áp dụng: Cụm phụ âm là “pl.”)
- Prepare: The consonant clusters are “pr” and “pr.” (Chuẩn bị: Cụm phụ âm là “pr” và “pr.”)
- Excuse: The consonant cluster is “sc.” (Xin lỗi: Cụm phụ âm là “sc.”)
- Strong: The consonant cluster is “str.” (Mạnh: Cụm phụ âm là “str.”)
- Task: The consonant cluster is “sk.” (Nhiệm vụ: Cụm phụ âm là “sk.”)
- Study: The consonant cluster is “st.” (Nghiên cứu: Cụm phụ âm là “st.”)