Bài 1
Comparative - as … as - not as/so … as
We use the comparative to compare one person/thing with another.
Facilities in the city are more modern than those in the countryside. Vehicles in urban areas move more slowly than vehicles in rural areas. Irregular adjectives/adverbs: good/well -> better, bad/badly -> worse, far -> farther/further, little -> less, much/many -> more. | ||||||||||||||||||||
We use as + adjective/adverb + as to say that two people/things are similar in some ways. My new friends treat me as nicely as my old friends did. We use not as/so + adjective/adverb + as to say that two people/things are different in some ways. The air in the city isn’t as/so fresh as the air in the countryside. |
Tạm dịch:
Chúng ta sử dụng so sánh hơn để so sánh người/vật này với người/vật khác.
Cơ sở vật chất ở thành phố hiện đại hơn ở nông thôn. Xe ở thành thị di chuyển chậm hơn xe ở nông thôn. Tính từ/trạng từ bất quy tắc: tốt/tốt -> tốt hơn, xấu/xấu -> tệ hơn, xa -> xa hơn/xa hơn, ít -> ít hơn, nhiều/nhiều -> nhiều hơn. | ||||||||||||||||||||
Chúng ta sử dụng as + tính từ/trạng từ + as để nói rằng hai người/sự vật giống nhau ở một khía cạnh nào đó. Những người bạn mới của tôi đối xử với tôi cũng tử tế như những người bạn cũ của tôi đã làm. Chúng ta dùng not as/so + tính từ/trạng từ + as để nói rằng hai người/sự vật khác nhau ở một khía cạnh nào đó. Không khí ở thành phố không trong lành như không khí ở nông thôn. |
1. Put the adjectives/adverbs into their comparative forms.
(Đặt tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn.)
1. Julie often finishes maths exercises _______ (fast) than me.
2. Life in the city is _______ (convenient) than life in the countryside.
3. Urban people often dress _______ (fashionably) than rural people do.
4. Our new neighbours are _______ (helpful) than our old neighbours.
5. Traffic in the morning is _______ (heavy) than traffic in the afternoon.
6. We grow food _______ (cheaply) in rural areas than we do in urban areas.
Lời giải chi tiết:
1. Julie often finishes maths exercises faster than me.
(Julie thường hoàn thành bài tập toán nhanh hơn tôi.)
2. Life in the city is more convenient than life in the countryside.
(Cuộc sống ở thành phố thuận tiện hơn cuộc sống ở nông thôn.)
3. Urban people often dress more fashionably than rural people do.
(Người thành thị thường ăn mặc thời trang hơn người nông thôn.)
4. Our new neighbors are more helpful than our old neighbors.
(Hàng xóm mới của chúng ta hữu ích hơn hàng xóm cũ.)
5. Traffic in the morning is heavier than traffic in the afternoon.
(Xe cộ buổi sáng đông đúc hơn buổi chiều.)
6. We grow food cheaper in rural areas than we do in urban areas.
(Chúng ta trồng thực phẩm ở nông thôn rẻ hơn ở thành thị.)
Bài 2
2. Rewrite the sentences without changing their meaning.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1. I can’t speak English as fluently as my sister.
My sister can speak English more fluently than me.
2. Rural areas are less convenient than urban areas.
Urban areas __________________________________
3. Life in my hometown isn’t as entertaining as life in your city.
Life in your city __________________________________
4. People in urban areas find jobs more easily than people in rural areas.
People in rural areas _______________________________
5. The cost of living in small villages is lower than the cost of living in big cities.
The cost of living in big cities ________________________
Lời giải chi tiết:
1. I can’t speak English as fluently as my sister. (Tôi không thể nói tiếng Anh trôi chảy như chị tôi.)
My sister can speak English more fluently than me. (Em gái tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
2. Rural areas are less convenient than urban areas. (Nông thôn kém thuận lợi hơn thành thị.)
Urban areas are more convenient than rural areas. (Khu vực thành thị thuận tiện hơn khu vực nông thôn.)
3. Life in my hometown isn’t as entertaining as life in your city. (Cuộc sống ở quê tôi không thú vị bằng cuộc sống ở thành phố của bạn.)
Life in your city is more entertaining than life in my hometown. (Cuộc sống ở thành phố của bạn thú vị hơn cuộc sống ở quê hương tôi.)
4. People in urban areas find jobs more easily than people in rural areas. (Người dân thành thị tìm việc làm dễ dàng hơn người dân nông thôn.)
People in rural areas finds jobs more difficult than people in urban areas. (Người dân ở nông thôn tìm việc làm khó khăn hơn người dân ở thành thị.)
5. The cost of living in small villages is lower than the cost of living in big cities. (Chi phí sinh hoạt ở những ngôi làng nhỏ thấp hơn chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn.)
The cost of living in big cities is higher than the cost of living in small villages. (Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn cao hơn chi phí sinh hoạt ở các làng nhỏ.)
Bài 3
3. Compare urban areas with rural areas using the ideas below and/or your own ideas.
(So sánh khu vực thành thị và khu vực nông thôn bằng cách sử dụng các ý tưởng dưới đây và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Phương pháp giải:
air (không khí)
traffic (giao thông)
cost of living (chi phí sinh hoạt)
people (người dân)
public service (dịch vụ công cộng)
scenery (phong cảnh)
facilities (cơ sở)
streets (đường phố)
food (đồ ăn)
healthcare system (hệ thống chăm sóc sức khỏe)
schools and universities (trường học và đại học)
Lời giải chi tiết:
A: The air in rural areas is cleaner than the air in urban areas.
B: The traffic in urban areas is heavier than the traffic in rural areas.
Tạm dịch:
A: Không khí ở nông thôn sạch hơn không khí ở thành thị.
B: Giao thông ở khu vực thành thị đông đúc hơn giao thông ở khu vực nông thôn.
Bài 4
Superlative
We use the superlative to compare one thing/person with others in the same group.
This is the tallest building in my country. The electric buses run the most quickly of all the buses in the town. Irregular adjectives/adverbs: good/well -> the best, bad/badly -> the worst, far -> the farthest/furthest, little -> the least, much/many-> the most. |
Tạm dịch:
Chúng ta sử dụng so sánh nhất để so sánh một vật/người với những vật/người khác trong cùng một nhóm.
Đây là tòa nhà cao nhất ở đất nước tôi Xe buýt điện chạy nhanh nhất trong số tất cả các xe buýt trong thị trấn. Tính từ/trạng từ bất quy tắc: tốt/tốt -> tốt nhất, xấu/xấu -> tệ nhất, xa -> xa nhất/xa nhất, ít -> ít nhất, nhiều/nhiều-> nhất. |
4. Put the adjectives/adverbs into their superlative forms.
(Đặt tính từ/trạng từ ở dạng so sánh nhất.)
1. Hồ Chí Minh City is _______ (crowded) city in Việt Nam.
2. Zurich is one of _______ (little) polluted cities in Europe.
3. Denmark is one of _______ (clean) countries in the world.
4. The population of this city grows _______ (rapidly) of all cities in the country.
5. He joins the volunteer activities _______ (actively) of all students in my class.
Lời giải chi tiết:
1. Hồ Chí Minh City is the most crowded city in Vietnam.
(Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố đông đúc nhất Việt Nam.)
2. Zurich is one of the least polluted cities in Europe.
(Zurich là một trong những thành phố ít ô nhiễm nhất ở châu Âu.)
3. Denmark is one of the cleanest countries in the world.
(Đan Mạch là một trong những quốc gia sạch nhất thế giới.)
4. The population of this city grows the most rapidly of all cities in the country.
(Dân số của thành phố này tăng nhanh nhất trong số các thành phố trong cả nước.)
5. He joins the volunteer activities the most actively of all students in my class.
(Anh ấy tham gia các hoạt động tình nguyện của tất cả học sinh trong lớp tôi.)
Bài 5
5. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. I arrived at the restaurant _______ in my group.
A. early B. earlier C. earliest D. the earliest
2. The healthcare system in my city is _______ one in my country.
A.so reliable B. as reliable C. more reliable D. the most reliable
3. The facilities in my village are _______ as the ones in urban areas.
A. less modern B. the least modern C. not so modern D. least modern
4. People in the cities use technology _______ than those in the countryside.
A. so skillfully B. more skillfully C. the most skillfully D. as skills
5. The cost of living in Tokyo is _______ than the one in the other cities in Japan.
A. higher B. highest C. as high D. so high
Lời giải chi tiết:
1. I arrived at the restaurant the earliest in my group.
(Tôi đến nhà hàng sớm nhất trong nhóm.)
2. The healthcare system in my city is the most reliable one in my country.
(Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở thành phố của tôi là hệ thống đáng tin cậy nhất ở đất nước tôi.)
3. The facilities in my village are not so modern as the ones in urban areas.
(Cơ sở vật chất ở làng tôi không hiện đại bằng ở thành thị.)
4. People in the cities use technology more skillfully than those in the countryside.
(Người dân ở thành phố sử dụng công nghệ khéo léo hơn người dân ở nông thôn.)
5. The cost of living in Tokyo is higher than the one in the other cities in Japan.
(Chi phí sinh hoạt ở Tokyo cao hơn các thành phố khác ở Nhật Bản.)
Bài 6
6. Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1. He is driving more carefully than any other drivers on the road.
He is driving __________________________________
2. London is more popular with tourists than any other city in the UK.
London is __________________________________
3. The countryside is the most relaxing place of all for a summer holiday.
The countryside is __________________________________
4. Facilities in the rural areas aren’t so good as the ones in the urban areas.
Facilities in urban areas are __________________________
Lời giải chi tiết:
1. He is driving more carefully than any other drivers on the road. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn bất kỳ người lái xe nào khác trên đường.)
He is driving the most carefully driver on the road. (Anh ấy đang lái xe cẩn thận nhất trên đường.)
2. London is more popular with tourists than any other city in the UK. (London được du khách yêu thích hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Anh.)
London is the most popular city with tourists in the UK. (London là thành phố nổi tiếng nhất với khách du lịch ở Anh.)
3. The countryside is the most relaxing place of all for a summer holiday. (Vùng nông thôn là nơi thư giãn nhất cho kỳ nghỉ hè.)
The countryside is more relaxing than any other place for a summer holiday. (Vùng nông thôn thư giãn hơn bất kỳ nơi nào khác cho kỳ nghỉ hè.)
4. Facilities in the rural areas aren’t so good as the ones in the urban areas. (Cơ sở vật chất ở nông thôn không tốt bằng thành thị.)
Facilities in urban areas are better than the ones in the rural areas. (Cơ sở vật chất ở thành thị tốt hơn ở nông thôn.)
Bài 7
7. Talk about places in your areas/country using the comparative and the superlative.
(Nói về các địa điểm trong khu vực/quốc gia của bạn bằng cách sử dụng so sánh và so sánh nhất.)
Lời giải chi tiết:
A: The mountains are more beautiful than the farms.
B: Yes, but the beaches are the most beautiful places of all.
Tạm dịch:
A: Những ngọn núi đẹp hơn những trang trại.
B: Đúng, nhưng bãi biển là nơi đẹp nhất.