Tiếng Anh 9 Unit 5 5c. Vocabulary

2024-09-14 19:07:48

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

 

Bài nghe:

1. air and water quality (chất lượng không khí và nước)

2. low-cost housing (nhà ở giá rẻ)

3. waste solutions (giải pháp xử lý chất thải)

4. green spaces (không gian xanh)

5. clean transport (giao thông sạch)

6. community service (phục vụ cộng đồng)


Bài 2

2. Fill in the gaps (1-6) with the word/phrases from Exercise 1.

(Điền từ/cụm từ ở Bài tập 1 vào chỗ trống (1-6).)

1. The students do _______ by helping the elderly at the weekend. 

2. Michael bought an electric car because he wants to use _______.

3. The city planners must think of more _______ to keep the streets clean of rubbish.

4. The _______ in our city will get worse if we don’t stop polluting our rivers and the air.

5. One way to create _______ in our cities is to build more parks and plant more trees.

6. Many volunteer programmers are working to prevent homelessness by providing _______.

Lời giải chi tiết:

1. The students do community service by helping the elderly at the weekend. 

(Sinh viên làm công tác phục vụ cộng đồng bằng cách giúp đỡ người già vào cuối tuần.)

2. Michael bought an electric car because he wants to use clean transport.

(Michael mua một chiếc ô tô điện vì anh ấy muốn sử dụng phương tiện giao thông sạch.)

3. The city planners must think of more waste solutions to keep the streets clean of rubbish.

(Các nhà quy hoạch thành phố phải nghĩ ra nhiều giải pháp xử lý rác thải hơn để giữ cho đường phố sạch rác.)

4. The air and water quality in our city will get worse if we don’t stop polluting our rivers and the air.

(Chất lượng không khí và nước trong thành phố của chúng ta sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu chúng ta không ngừng gây ô nhiễm cho sông ngòi và không khí.)

5. One way to create green spaces in our cities is to build more parks and plant more trees.

(Một cách để tạo không gian xanh trong các thành phố của chúng ta là xây dựng thêm công viên và trồng thêm cây xanh.)

6. Many volunteer programmers are working to prevent homelessness by providing low-cost housing.

(Nhiều lập trình viên tình nguyện đang nỗ lực ngăn chặn tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nhà ở giá rẻ.)


Bài 3

3. Listen to two people talking about how to improve their living environment and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

(Nghe hai người nói về cách cải thiện môi trường sống và lấp đầy những khoảng trống (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)

Clean transport

- (1) _______ / ride a bicycle

- use (2) _______

Green spaces

- (3) _______ in the parks

Community service

- do (4)  _______for the elderly

- pick up rubbish

- (5) _______ at the animal shelters

Bài nghe:

Peter: Hi Samantha, I want to help improve our living environment. Do you have any ideas?

Samantha: Oh, hi Peter,there are lots of things we can do to make our community a better place. Clean transport is an example.

Peter: That's right, we can walk or ride a bicycle instead of driving.

Samantha: We can use public transport too, but that's another form of clean transport.

Peter: Exactly. What else can we do to improve the living environment of our community?

Samantha: We can make green spaces more beautiful. For example, we can plant trees in the parks.

Peter: That's a great plan. Do you have any other ideas?

Samantha: Everyone can do that part and do community service. There are lots of programs that need volunteers.

Peter: That's true. We can do shopping for the elderly or pick up trash in the parks and on the beaches.

Samantha: Those are wonderful ways to volunteer. You can also help at the animal shelter. It's a good way to do community service.

Peter: I will find a program that needs help and sign up today.

Samantha: I will sign up, too.

Tạm dịch:

Peter: Xin chào Samantha, tôi muốn giúp cải thiện môi trường sống của chúng ta. Bạn có bất cứ ý tưởng?

Samantha: Ồ, xin chào Peter, có rất nhiều điều chúng ta có thể làm để biến cộng đồng của mình thành một nơi tốt đẹp hơn. Giao thông sạch là một ví dụ.

Peter: Đúng rồi, chúng ta có thể đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì lái xe.

Samantha: Chúng ta cũng có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng, nhưng đó là một hình thức giao thông sạch khác.

Peter: Chính xác. Chúng ta có thể làm gì khác để cải thiện môi trường sống của cộng đồng?

Samantha: Chúng ta có thể làm cho không gian xanh trở nên đẹp hơn. Ví dụ, chúng ta có thể trồng cây trong công viên.

Peter: Đó là một kế hoạch tuyệt vời. Bạn có bất cứ ý tưởng khác?

Samantha: Mọi người đều có thể làm phần việc đó và phục vụ cộng đồng. Có rất nhiều chương trình cần tình nguyện viên.

Peter: Đúng vậy. Chúng ta có thể đi mua sắm cho người già hoặc nhặt rác ở công viên và trên bãi biển.

Samantha: Đó là những cách tuyệt vời để làm tình nguyện. Bạn cũng có thể giúp đỡ tại nơi trú ẩn động vật. Đó là một cách tốt để làm dịch vụ cộng đồng.

Peter: Tôi sẽ tìm một chương trình cần trợ giúp và đăng ký ngay hôm nay.

Samantha: Tôi cũng sẽ đăng ký.

Lời giải chi tiết:

Clean transport (Giao thông sạch 

- walk / ride a bicycle (đi bộ/đi xe đạp)

- use public transport (sử dụng phương tiện giao thông công cộng)

Green spaces (Không gian xanh)

- plant trees in the parks (trồng cây xanh trong công viên)

Community service (Dịch vụ cộng đồng)

- do shopping for the elderly (mua sắm cho người già)

- pick up rubbish (nhặt rác)

- help at the animal shelters (giúp đỡ tại nơi trú ẩn động vật)


Bài 4

4. Use the table in Exercise 3 and/or your own ideas to talk about how to improve the living environment in your area. 

(Sử dụng bảng trong Bài tập 3 và/hoặc ý tưởng của riêng bạn để nói về cách cải thiện môi trường sống ở khu vực của bạn.)

Lời giải chi tiết:

My family and I try to purchase solely environmentally friendly products. Additionally, I also try to limit my paper usage in order to protect trees. (Gia đình tôi và tôi cố gắng chỉ mua những sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, tôi cũng cố gắng hạn chế sử dụng giấy để bảo vệ cây xanh.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"