Bài 1
1. Think: What makes a city green? Look at the picture and guess. Listen and read to check.
(Hãy suy nghĩ: Điều gì làm cho một thành phố trở nên xanh? Nhìn vào bức tranh và đoán. Nghe và đọc để kiểm tra.)
Green Cities: THE CHALLENGE OF TOMORROW
What makes a city green? how do cities become green? Read about the two cities below to learn more.
Singapore
Singapore is a city which has a lot of the features of a green city because the city planners try to reduce pollution in many ways. For instance, it has hundreds of electric charging stations for vehicles. At some of these stations, people can even charge their electric vehicles for free. Singapore has a lot of walking paths and cycling path; this makes it easy for people to get around without using cars. Since Singapore is a small island without much rural space, city planners also developed urban farming to provide the residents with fresh food.
Sydney
Sydney tries to make it a good living environment for all people who live there. This means that low-cost housing, which is affordable for those with limited incomes, is a priority. Besides, green buildings are also important. One example of a green building is the large Central Park, which has flats, shops, offices and more. It runs on thermal energy, which does nit pollute the air. The city planners, who have many ideas for the future, are transforming streets into greener spaces in the hope of making Sydney one of the top green cities in the world.
resident | priority | thermal energy | transform |
Phương pháp giải:
resident (người dân)
priority (sự ưu tiên)
thermal energy (năng lượng nhiệt)
transform (biến đổi)
Tạm dịch:
THÀNH PHỐ XANH: THÁCH THỨC CỦA NGÀY MAI
Điều gì làm cho một thành phố xanh? làm thế nào để thành phố trở nên xanh? Đọc về hai thành phố dưới đây để tìm hiểu thêm.
Singapore
Singapore là một thành phố có nhiều đặc điểm của một thành phố xanh vì các nhà quy hoạch thành phố cố gắng giảm ô nhiễm bằng nhiều cách. Ví dụ, nó có hàng trăm trạm sạc điện cho xe cộ. Tại một số trạm này, người dân thậm chí còn có thể sạc xe điện miễn phí. Singapore có rất nhiều đường đi bộ và đường đi xe đạp; điều này giúp mọi người dễ dàng đi lại mà không cần sử dụng ô tô. Vì Singapore là một hòn đảo nhỏ không có nhiều không gian nông thôn nên các nhà quy hoạch thành phố cũng phát triển nông nghiệp đô thị để cung cấp thực phẩm tươi sống cho người dân.
Sydney
Sydney cố gắng tạo ra một môi trường sống tốt cho tất cả những người sống ở đó. Điều này có nghĩa là nhà ở giá rẻ, phù hợp với túi tiền của những người có thu nhập hạn chế, là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, công trình xanh cũng rất quan trọng. Một ví dụ về tòa nhà xanh là Công viên Trung tâm rộng lớn, nơi có các căn hộ, cửa hàng, văn phòng, v.v. Nó chạy bằng năng lượng nhiệt, không gây ô nhiễm không khí. Các nhà quy hoạch thành phố, những người có nhiều ý tưởng cho tương lai, đang biến đường phố thành không gian xanh hơn với hy vọng biến Sydney trở thành một trong những thành phố xanh hàng đầu thế giới.
Lời giải chi tiết:
Adding green to urban environments can be done in more than big spaces. Planting trees, flowers, and other plants, wherever space is available, can give the city a more green look and feel. Even adding plants inside buildings can create a green space where people feel relaxed and welcome. (Việc thêm màu xanh vào môi trường đô thị có thể được thực hiện ở nhiều không gian rộng lớn. Trồng cây, hoa và các loại cây khác ở bất cứ nơi nào có không gian có thể mang lại cho thành phố một diện mạo và cảm giác xanh hơn. Thậm chí việc thêm cây xanh bên trong các tòa nhà cũng có thể tạo ra một không gian xanh nơi mọi người cảm thấy thư giãn và được chào đón.)
Bài 2
2. Read the text again. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).
(Đọc lại văn bản. Đối với các câu hỏi (1-3), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. What is TRUE about both of the cities in the text?
A. They provide free electric vehicles.
B. They have buildings in parks.
C. City planners try to make them greener.
D. City planners develop urban farming in them.
2. Which is NOT mentioned in the text?
A. waste solutions
B. methods of transport
C. sources of energy
D. ways to reduce pollution
3. Which is the closet in meaning to ‘runs on’?
A. continues
B. worries
C. operates
D. practises
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. C |
1. What is TRUE about both of the cities in the text? => C. City planners try to make them greener.
(Điều gì ĐÚNG về cả hai thành phố trong bài văn? => C. Các nhà quy hoạch thành phố cố gắng làm cho chúng xanh hơn.)
Thông tin chi tiết: Singapore is a city which has a lot of the features of a green city because the city planners try to reduce pollution in many ways. For instance, it has hundreds of electric charging stations for vehicles. At some of these stations, people can even charge their electric vehicles for free. Singapore has a lot of walking paths and cycling path; this makes it easy for people to get around without using cars./ Besides, green buildings are also important. One example of a green building is the large Central Park, which has flats, shops, offices and more. It runs on thermal energy, which does nit pollute the air. The city planners, who have many ideas for the future, are transforming streets into greener spaces in the hope of making Sydney one of the top green cities in the world.
(Singapore là một thành phố có nhiều đặc điểm của một thành phố xanh vì các nhà quy hoạch thành phố cố gắng giảm ô nhiễm bằng nhiều cách. Ví dụ, nó có hàng trăm trạm sạc điện cho xe cộ. Tại một số trạm này, người dân thậm chí còn có thể sạc xe điện miễn phí. Singapore có rất nhiều đường đi bộ và đường đi xe đạp; điều này giúp mọi người dễ dàng đi lại mà không cần sử dụng ô tô./ Bên cạnh đó, công trình xanh cũng rất quan trọng. Một ví dụ về tòa nhà xanh là Công viên Trung tâm rộng lớn, nơi có các căn hộ, cửa hàng, văn phòng, v.v. Nó chạy bằng năng lượng nhiệt, không gây ô nhiễm không khí. Các nhà quy hoạch thành phố, những người có nhiều ý tưởng cho tương lai, đang biến đường phố thành không gian xanh hơn với hy vọng biến Sydney trở thành một trong những thành phố xanh hàng đầu thế giới.)
2. Which is NOT mentioned in the text? => A. waste solutions
(Điều nào KHÔNG được đề cập trong văn bản? => A. dung dịch thải)
Thông tin chi tiết: Singapore is a city which has a lot of the features of a green city because the city planners try to reduce pollution in many ways./At some of these stations, people can even charge their electric vehicles for free. Singapore has a lot of walking paths and cycling path; this makes it easy for people to get around without using cars./One example of a green building is the large Central Park, which has flats, shops, offices and more. It runs on thermal energy, which does nit pollute the air. The city planners, who have many ideas for the future, are transforming streets into greener spaces in the hope of making Sydney one of the top green cities in the world.
(Singapore là một thành phố có nhiều đặc điểm của một thành phố xanh vì các nhà quy hoạch thành phố cố gắng giảm thiểu ô nhiễm bằng nhiều cách./Tại một số trạm này, người dân thậm chí có thể sạc xe điện miễn phí. Singapore có rất nhiều đường đi bộ và đường đi xe đạp; điều này giúp mọi người dễ dàng đi lại mà không cần sử dụng ô tô./Một ví dụ về tòa nhà xanh là Công viên Trung tâm rộng lớn, nơi có các căn hộ, cửa hàng, văn phòng, v.v. Nó chạy bằng năng lượng nhiệt, không gây ô nhiễm không khí. Các nhà quy hoạch thành phố, những người có nhiều ý tưởng cho tương lai, đang biến đường phố thành không gian xanh hơn với hy vọng biến Sydney trở thành một trong những thành phố xanh hàng đầu thế giới.)
3. Which is the closet in meaning to ‘runs on’? => C. operates
(Cái gì có nghĩa gần với từ “runs on”? => C. hoạt động)
Thông tin chi tiết: It runs on thermal energy, which does nit pollute the air. (Nó chạy bằng năng lượng nhiệt, không gây ô nhiễm không khí.)
Bài 3
3. Read the text again and answer the questions (1-5). Write Singapore or Sydney.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi (1-5). Viết Singapore hoặc Sydney.)
Which city …? (Thành phố nào…?)
1. makes it easy for people to walk or cycle | _____________________________ |
2. make low-cost housing a priority | _____________________________ |
3. doesn’t have a lot of rural areas | _____________________________ |
4. offers a lot of electric charging stations | _____________________________ |
5. has a building that uses eco-friendly energy | _____________________________ |
Lời giải chi tiết:
1. makes it easy for people to walk or cycle => Singapore (giúp mọi người dễ dàng đi bộ hoặc đạp xe => Singapore)
2. make low-cost housing a priority => Sydney (ưu tiên nhà ở giá rẻ => Sydney)
3. doesn’t have a lot of rural areas => Singapore (không có nhiều vùng nông thôn => Singapore)
4. offers a lot of electric charging stations => Singapore (cung cấp rất nhiều trạm sạc điện => Singapore)
5. has a building that uses eco-friendly energy => Sydney (có tòa nhà sử dụng năng lượng thân thiện với môi trường => Sydney)
Bài 4
4. How can you make your area greener? Present your ideas to the class.
(Bạn có thể làm cho khu vực của mình xanh hơn bằng cách nào? Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
- Community Gardens and Urban Farming: Encourage the establishment of community gardens or rooftop gardens. These spaces can be used to grow fresh produce, herbs, and flowers. Not only do they enhance greenery, but they also promote a sense of community and provide locally sourced food.
-Tree Planting and Green Spaces: Organize tree-planting drives in parks, schools, and public areas. Trees absorb carbon dioxide, release oxygen, and provide shade. Additionally, create more green spaces where people can relax, exercise, or enjoy nature.
- Promote Public Transportation and Cycling:Advocate for better public transportation systems and cycling infrastructure. Encourage people to use buses, trains, or bicycles instead of personal cars. This reduces air pollution and traffic congestion.
- Energy Efficiency and Renewable Energy: Raise awareness about energy conservation. Encourage households and businesses to switch to energy-efficient appliances and lighting. Promote solar panels and other renewable energy sources.
- Waste Reduction and Recycling: Educate the community about waste reduction, recycling, and composting. Set up recycling bins in public places and organize clean-up drives to keep the area litter-free.
- Green Building Practices: Encourage architects and builders to design eco-friendly buildings. Use sustainable materials, incorporate natural lighting, and implement energy-saving technologies.
- Wildlife Preservation: Protect local wildlife habitats. Create birdhouses, butterfly gardens, and bat boxes. Educate residents about the importance of preserving biodiversity.
Remember, small individual actions collectively contribute to a greener environment. Let’s work together to create a more sustainable and beautiful community!
Tạm dịch:
- Vườn cộng đồng và canh tác đô thị: Khuyến khích hình thành vườn cộng đồng hoặc vườn trên sân thượng. Những không gian này có thể được sử dụng để trồng các sản phẩm tươi sống, thảo dược và hoa. Chúng không chỉ tăng cường cây xanh mà còn thúc đẩy ý thức cộng đồng và cung cấp thực phẩm có nguồn gốc địa phương.
-Trồng cây và không gian xanh: Tổ chức các đợt trồng cây ở công viên, trường học và khu vực công cộng. Cây hấp thụ khí carbon dioxide, giải phóng oxy và cung cấp bóng mát. Ngoài ra, hãy tạo thêm không gian xanh để mọi người có thể thư giãn, tập thể dục hoặc tận hưởng thiên nhiên.
- Thúc đẩy Giao thông Công cộng và Xe đạp: Ủng hộ hệ thống giao thông công cộng và cơ sở hạ tầng dành cho xe đạp tốt hơn. Khuyến khích mọi người sử dụng xe buýt, tàu hỏa hoặc xe đạp thay vì ô tô cá nhân. Điều này làm giảm ô nhiễm không khí và tắc nghẽn giao thông.
- Hiệu quả năng lượng và năng lượng tái tạo: Nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng. Khuyến khích các hộ gia đình và doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các thiết bị và hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng. Thúc đẩy các tấm pin mặt trời và các nguồn năng lượng tái tạo khác.
- Giảm thiểu và tái chế rác thải: Giáo dục cộng đồng về việc giảm thiểu rác thải, tái chế và ủ phân. Đặt thùng tái chế ở những nơi công cộng và tổ chức các đợt dọn dẹp để khu vực này không có rác thải.
- Thực hành Công trình Xanh: Khuyến khích các kiến trúc sư và nhà xây dựng thiết kế các công trình thân thiện với môi trường. Sử dụng vật liệu bền vững, kết hợp ánh sáng tự nhiên và thực hiện các công nghệ tiết kiệm năng lượng.
- Bảo tồn động vật hoang dã: Bảo vệ môi trường sống hoang dã ở địa phương. Tạo nhà chim, vườn bướm và hộp dơi. Giáo dục người dân về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
Hãy nhớ rằng, những hành động nhỏ của mỗi cá nhân đều góp phần tạo nên một môi trường xanh hơn. Hãy cùng nhau hợp tác để tạo nên một cộng đồng bền vững và tươi đẹp hơn!
Bài 5
5. Fill in each gap with buildings, paths, stations, transport, energy or farming. Listen and check, then repeat.
(Điền vào từng khoảng trống bằng buildings, paths, stations, transport, energy hoặc farming. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
Bài nghe:
1. use public transport (sử dụng phương tiện giao thông công cộng)
2. add electric charging stations (thêm trạm sạc điện)
3. developed urban farming (nông nghiệp đô thị phát triển)
4. construct green buildings (xây dựng công trình xanh)
5. use renewable energy (sử dụng năng lượng tái tạo)
6. create walking cycling paths (tạo đường đi xe đạp đi bộ)
Bài 6
6. Listen to an interview with a city planner about green cities. For question (1-4), chooses the correct options (A, B, C or D),
(Nghe cuộc phỏng vấn với người quy hoạch thành phố về các thành phố xanh. Đối với câu hỏi (1-4), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D),)
1. Which type of farming is urban farming?
A. vertical farming
B. rooftop farming
C. community gardening
D. all of them
2. What do green buildings use more than normal buildings?
A. air conditioning
B. electricity
C. natural light
D. heating
3. According to the speakers, which type of energy do we mostly use?
A. oil; energy
B. thermal energy
C. solar energy
D. wind energy
4. What is the main idea of the interview?
A. what makes a city green
B. examples of green cities
C. how many green cities there are
D. plans for a new green city
Bài nghe:
MC: On the show today, we have city planner Joyce Cooper, who will talk to us about green cities. What makes a city green?
City planner:Well, a green city has urban farming, green buildings, and renewable energy.
MC: Is vertical farming a type of carbon farming?
City planner: Yes, rooftop farming and community gardening are other options for urban farming, so urban farming reuses air pollution because we don't need to bring food into cities from far away.
MC: How else do green cities reduce pollution?
City planner: Well, we build green buildings with eco-friendly materials, and they stay warm in winter and cool in summer, so people use heating and air conditioning less often. We also use more natural light so that people use less electricity.
MC: How about renewable energy?
City planner: We mostly use oil energy, but green cities use many types of renewable energy to reduce air pollution, such as solar energy, thermal energy, and wind energy.
MC: That's interesting. Thank you for talking to us today.
City planner: You're welcome.
Tạm dịch:
MC: Trong chương trình hôm nay, chúng tôi có nhà quy hoạch thành phố Joyce Cooper, người sẽ nói chuyện với chúng tôi về các thành phố xanh. Điều gì làm cho một thành phố xanh?
Người quy hoạch thành phố:Chà, một thành phố xanh có nông nghiệp đô thị, công trình xanh và năng lượng tái tạo.
MC: Canh tác theo chiều dọc có phải là một hình thức canh tác carbon không?
Người quy hoạch thành phố: Đúng vậy, canh tác trên mái nhà và làm vườn cộng đồng là những lựa chọn khác cho canh tác đô thị, vì vậy canh tác đô thị sẽ tái sử dụng ô nhiễm không khí vì chúng ta không cần mang thực phẩm đến các thành phố ở xa.
MC: Các thành phố xanh có thể giảm ô nhiễm bằng cách nào khác?
Người quy hoạch thành phố: Chà, chúng tôi xây dựng những tòa nhà xanh bằng vật liệu thân thiện với môi trường, chúng giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, vì vậy mọi người ít sử dụng hệ thống sưởi và điều hòa không khí hơn. Chúng tôi cũng sử dụng nhiều ánh sáng tự nhiên hơn để mọi người sử dụng ít điện hơn.
MC: Thế còn năng lượng tái tạo thì sao?
Người quy hoạch thành phố: Chúng ta chủ yếu sử dụng năng lượng dầu, nhưng thành phố xanh sử dụng nhiều loại năng lượng tái tạo để giảm ô nhiễm không khí, như năng lượng mặt trời, năng lượng nhiệt và năng lượng gió.
MC: Thật thú vị. Cảm ơn bạn đã nói chuyện với chúng tôi ngày hôm nay.
Người quy hoạch thành phố: Không có chi.
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. C | 3. A | 4. A |
1. Which type of farming is urban farming? => D. all of them (Nông nghiệp đô thị là loại hình canh tác nào? => D. tất cả)
Thông tin chi tiết: A green city has urban farming, green buildings, and renewable energy./rooftop farming and community gardening are other options for urban farming. (Một thành phố xanh có nông nghiệp đô thị, công trình xanh và năng lượng tái tạo./nông nghiệp trên mái nhà và làm vườn cộng đồng là những lựa chọn khác cho nông nghiệp đô thị.)
2. What do green buildings use more than normal buildings? => C. natural light (Công trình xanh sử dụng những gì nhiều hơn công trình thông thường? => C. ánh sáng tự nhiên)
Thông tin chi tiết:We build green buildings with eco-friendly materials, and they stay warm in winter and cool in summer, so people use heating and air conditioning less often. We also use more natural light so that people use less electricity. (Chúng tôi xây dựng các tòa nhà xanh bằng vật liệu thân thiện với môi trường, giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, vì vậy mọi người ít sử dụng hệ thống sưởi và điều hòa không khí hơn. Chúng tôi cũng sử dụng nhiều ánh sáng tự nhiên hơn để mọi người sử dụng ít điện hơn.)
3. According to the speakers, which type of energy do we mostly use? => A. oil; energy (Theo các diễn giả, chúng ta chủ yếu sử dụng loại năng lượng nào? => A. dầu; năng lượng)
Thông tin chi tiết: We mostly use oil energy, but green cities use many types of renewable energy to reduce air pollution, such as solar energy, thermal energy, and wind energy. (Chúng ta chủ yếu sử dụng năng lượng dầu, nhưng các thành phố xanh sử dụng nhiều loại năng lượng tái tạo để giảm ô nhiễm không khí, như năng lượng mặt trời, năng lượng nhiệt và năng lượng gió.)
4. What is the main idea of the interview? => A. what makes a city green (Ý tưởng chính của cuộc phỏng vấn là gì? => A. điều gì làm cho thành phố trở nên xanh)
Thông tin chi tiết: On the show today, we have city planner Joyce Cooper, who will talk to us about green cities. What makes a city green? (Trong chương trình hôm nay, chúng tôi có nhà quy hoạch thành phố Joyce Cooper, người sẽ nói chuyện với chúng tôi về các thành phố xanh. Điều gì làm cho một thành phố xanh?)
Bài 7
7. Collect information about other features of a green city. Present the information to the class.
(Thu thập thông tin về các đặc điểm khác của thành phố xanh. Trình bày thông tin trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
A green city prioritizes transit solutions that allow people to move around without relying on cars. Sustainable transit systems utilize clean technologies, reduce CO2 emissions, and meet the population’s needs with reliable service and convenient routes. (Thành phố xanh ưu tiên các giải pháp vận chuyển cho phép mọi người di chuyển mà không cần phụ thuộc vào ô tô. Hệ thống giao thông bền vững sử dụng công nghệ sạch, giảm lượng khí thải CO2 và đáp ứng nhu cầu của người dân với dịch vụ đáng tin cậy và các tuyến đường thuận tiện.)
Bài 1
1. Read the task and complete the table.
(Đọc bài và hoàn thành bảng.)
You read an article about the importance of green cities in the school magazine editor making suggestions for making your are greener (about 100-120 words). Include a greeting and the reason for writing, suggestions and expected results and a closing remark.
(Bạn đọc một bài viết về tầm quan trọng của thành phố xanh trên tạp chí của trường, biên tập viên đưa ra những gợi ý giúp bạn trở nên xanh hơn (khoảng 100-120 từ). Bao gồm lời chào và lý do viết bài, đề xuất, kết quả mong đợi và nhận xét kết thúc.)
Type of text (Loại văn bản) | |
Readers (Độc giả) | |
Topic (Chủ đề) | |
Number of words (Số từ) | |
What to include (Những gì cần bao gồm) |
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Subject: Making Our School Greener
Dear School Community,
I hope this message finds you well. As the editor of our school magazine, I am writing to share some exciting ideas on how we can transform our campus into a greener and more sustainable environment. Our school has always been committed to fostering a sense of environmental responsibility. Now, let’s take it a step further by implementing practical changes that benefit both our community and the planet.
Let’s designate areas for community gardens, where students and staff can grow their own produce. These green spaces will not only beautify our campus but also promote a deeper connection with nature. Encourage everyone to turn off lights and electronic devices when not in use. Simple actions like this can significantly reduce our energy consumption. Place clearly labeled recycling bins throughout the school. Let’s recycle paper, plastic, and other materials to minimize waste. Encourage walking, cycling, or carpooling to school. By reducing car emissions, we contribute to cleaner air and a healthier environment. Organize workshops and awareness campaigns about sustainability. Knowledge empowers us to make informed choices.
Let’s work together to make our school a shining example of sustainability. Every small effort counts, and collectively, we can create a greener future.
Tạm dịch:
Chủ đề: Làm cho trường học của chúng ta xanh hơn
Kính gửi cộng đồng trường học,
Tôi hy vọng bài này thấy bạn tốt. Với tư cách là biên tập viên của tạp chí trường học, tôi viết bài này để chia sẻ một số ý tưởng thú vị về cách chúng ta có thể biến khuôn viên trường của mình thành một môi trường xanh hơn và bền vững hơn. Trường chúng tôi luôn cam kết nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm với môi trường. Bây giờ, hãy tiến thêm một bước nữa bằng cách thực hiện những thay đổi thiết thực có lợi cho cả cộng đồng của chúng ta và hành tinh.
Hãy chỉ định các khu vực dành cho vườn cộng đồng, nơi học sinh và nhân viên có thể tự trồng sản phẩm của mình. Những không gian xanh này sẽ không chỉ làm đẹp khuôn viên trường mà còn thúc đẩy sự kết nối sâu sắc hơn với thiên nhiên. Khuyến khích mọi người tắt đèn và các thiết bị điện tử khi không sử dụng. Những hành động đơn giản như thế này có thể làm giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng của chúng ta. Đặt các thùng rác tái chế có dán nhãn rõ ràng khắp trường. Hãy tái chế giấy, nhựa và các vật liệu khác để giảm thiểu chất thải. Khuyến khích đi bộ, đi xe đạp hoặc đi chung xe đến trường. Bằng cách giảm lượng khí thải ô tô, chúng tôi góp phần tạo ra không khí sạch hơn và môi trường trong lành hơn. Tổ chức các hội thảo và chiến dịch nâng cao nhận thức về tính bền vững. Kiến thức cho phép chúng ta đưa ra những lựa chọn sáng suốt.
Hãy cùng nhau làm việc để biến trường học của chúng ta thành một tấm gương sáng về sự bền vững. Mỗi nỗ lực nhỏ đều có giá trị và cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một tương lai xanh hơn.
Bài 2
2. Read the email. In which part (1-3) does Martha …?
(Đọc email. Ở phần nào (1-3) Martha…?)
a |
| give suggestions and expected results (đưa ra gợi ý và kết quả mong đợi) |
b |
| give a closing remark (đưa ra nhận xét kết thúc) |
c |
| give a greeting and the reason for writing (chào hỏi và lý do viết thư) |
(1) To the Editor
I am writing to suggest some ways to make our area greener.
(2) Firstly, we should build more walking and cycling paths to encourage people to walk and cycle. In this way, we can reduce air pollution. Secondly, we can start a community garden to provide fresh food for everyone in our area. If we do this, we will all be healthier and happier. Lastly, tree-planting events can be a good idea. Then, we will have more green spaces for people to enjoy fresh air.
(3) I hope my suggestions will help.
Yours faithfully,
Martha Rawlings
want to do one day? Tell me about it in your comments.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. b |
Tạm dịch:
(1) Kính gửi Ban biên tập
Tôi viết thư này để đề xuất một số cách giúp khu vực của chúng ta xanh hơn.
(2) Đầu tiên, chúng ta nên xây thêm nhiều đường đi bộ và đi xe đạp để khuyến khích người dân đi bộ và đạp xe. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí. Thứ hai, chúng ta có thể thành lập một khu vườn cộng đồng để cung cấp thực phẩm tươi sống cho mọi người trong khu vực của mình. Nếu làm được điều này, tất cả chúng ta sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc hơn. Cuối cùng, các sự kiện trồng cây có thể là một ý tưởng hay. Khi đó, chúng ta sẽ có thêm nhiều không gian xanh để người dân tận hưởng không khí trong lành.
(3) Tôi hy vọng những gợi ý của tôi sẽ giúp ích.
Trân trọng,
Martha Rawlings
muốn làm một ngày nào đó? Hãy cho tôi biết về nó trong ý kiến của bạn.
Bài 3
3. Use the information below and the phrases from the Useful Language to make sentences about suggestions and expected results.
(Sử dụng thông tin dưới đây và các cụm từ trong Ngôn ngữ hữu ích để đặt câu về những gợi ý và kết quả mong đợi.)
1. use renewable energy - not pollute the air.
_____________________________________________________________________
2. build more parks - provide more green spaces
_____________________________________________________________________
3. add electric charging stations - encourage people to use electric vehicles
_____________________________________________________________________
4. develop urban farming - reduce pollution form transport food.
_____________________________________________________________________
5. construct green buildings - use less water and energy
_____________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. First, you should use renewable energy. In this way, we won’t pollute the air. (Đầu tiên, bạn nên sử dụng năng lượng tái tạo. Bằng cách này, chúng ta sẽ không gây ô nhiễm không khí.)
2. Second, you should build more parks. In this way,we will provide more green spaces. (Thứ hai, bạn nên xây dựng thêm nhiều công viên. Bằng cách này, chúng tôi sẽ cung cấp nhiều không gian xanh hơn.)
3. Third, you should add electric charging stations. In this way, we will encourage people to use electric vehicles. (Thứ ba, bạn nên bổ sung thêm các trạm sạc điện. Bằng cách này, chúng tôi sẽ khuyến khích mọi người sử dụng xe điện.)
4. Another suggestion is to develop urban farming. In this way, we will reduce pollution form transport food. (Một gợi ý khác là phát triển nông nghiệp đô thị. Bằng cách này, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm từ hình thức vận chuyển thực phẩm.)
5. Lastly, we should construct green buildings. In thí way, we will use less water and energy. (Cuối cùng, chúng ta nên xây dựng những công trình xanh. Bằng cách thí nghiệm này, chúng ta sẽ sử dụng ít nước và năng lượng hơn.)
Bài 4
4. Use ideas in Exercise 3 and/or your own ideas to write an email to the city planners making suggestions for making your area greener (100-120 words). Include a greeting and the reason for writing, suggestions and expected results and a closing remark.
(Sử dụng các ý tưởng trong Bài tập 3 và/hoặc ý tưởng của riêng bạn để viết email cho các nhà quy hoạch thành phố đưa ra đề xuất nhằm làm cho khu vực của bạn xanh hơn (100-120 từ). Bao gồm lời chào và lý do viết bài, đề xuất, kết quả mong đợi và nhận xét kết thúc.)
Lời giải chi tiết:
Subject: Enhancing Our City’s Green Spaces and Sustainability
Dear City Planners,
I hope this email finds you well. As a concerned resident of our beautiful city, I am writing to share some ideas for making our area greener and more sustainable. Here are my suggestions: Let’s prioritize the use of renewable energy sources. By doing so, we can significantly reduce air pollution and contribute to a healthier environment. Building more parks will not only enhance our quality of life but also provide essential green spaces for our community. These areas can serve as recreational hubs and contribute to cleaner air. Installing electric vehicle charging stations across the city will encourage people to transition to eco-friendly transportation. This step aligns with our commitment to reducing carbon emissions. Developing urban farming initiatives can help us produce fresh, local food while minimizing the environmental impact of food transportation. Rooftop gardens, community plots, and vertical farming are excellent options. Let’s promote the construction of energy-efficient and environmentally friendly buildings. By incorporating sustainable materials, efficient water usage, and renewable energy systems, we can create a more resilient and eco-conscious city.
I believe that implementing these measures will lead to cleaner air, healthier citizens, and a more vibrant urban landscape. Thank you for your attention to these critical matters.
Best regards,
[Your Name] [Your Address] [City, Zip Code] [Email Address] [Phone Number]
Tạm dịch:
Chủ đề: Tăng cường Không gian Xanh và Tính bền vững của Thành phố Chúng ta
Kính gửi các nhà quy hoạch thành phố,
Tôi hy vọng email này đến được với bạn. Với tư cách là một cư dân quan tâm đến thành phố xinh đẹp của chúng ta, tôi viết thư này để chia sẻ một số ý tưởng nhằm làm cho khu vực của chúng ta xanh hơn và bền vững hơn. Dưới đây là gợi ý của tôi: Hãy ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Bằng cách đó, chúng ta có thể giảm đáng kể tình trạng ô nhiễm không khí và góp phần tạo nên một môi trường trong lành hơn. Xây dựng nhiều công viên hơn sẽ không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cung cấp không gian xanh thiết yếu cho cộng đồng của chúng ta. Những khu vực này có thể đóng vai trò là trung tâm giải trí và góp phần làm sạch không khí. Việc lắp đặt các trạm sạc xe điện trên toàn thành phố sẽ khuyến khích người dân chuyển sang phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Bước này phù hợp với cam kết của chúng tôi trong việc giảm lượng khí thải carbon. Phát triển các sáng kiến nông nghiệp đô thị có thể giúp chúng ta sản xuất thực phẩm tươi sống của địa phương đồng thời giảm thiểu tác động môi trường của việc vận chuyển thực phẩm. Vườn trên sân thượng, mảnh đất cộng đồng và canh tác thẳng đứng là những lựa chọn tuyệt vời. Hãy thúc đẩy việc xây dựng các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Bằng cách kết hợp các vật liệu bền vững, sử dụng nước hiệu quả và hệ thống năng lượng tái tạo, chúng ta có thể tạo ra một thành phố kiên cường hơn và có ý thức sinh thái hơn.
Tôi tin rằng việc thực hiện những biện pháp này sẽ mang lại không khí sạch hơn, người dân khỏe mạnh hơn và cảnh quan đô thị sôi động hơn. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến những vấn đề quan trọng này.
Trân trọng,
[Tên của bạn] [Địa chỉ của bạn] [Thành phố, Mã Zip] [Địa chỉ email] [Số điện thoại]
Useful Language Greeting and the reason for writing - To the Editor/City Planners, - I have some ideas to … - I am writing a suggest some ways to … Suggestions and expected results - First(ly),/Second(ly),/Also,/Lastly, we should/can ….In some way, … - My first/second/last suggestion is that we should/can …. If we do this, … - Another suggestion is to …. Then, … Closing remark - I hope my suggestions are helpful/will help. - Yours faithfully, (your full name) |
Tạm dịch:
Ngôn ngữ hữu dụng Lời chào và lý do viết bài - Kính gửi Ban biên tập/Nhà quy hoạch thành phố, - Tôi có vài ý tưởng muốn… - Tôi đang viết một đề xuất một số cách để… Đề xuất và kết quả mong đợi - Đầu tiên(ly),/Thứ hai(ly),/Ngoài ra,/Cuối cùng, chúng ta nên/có thể ….Theo một cách nào đó, … - Đề nghị đầu tiên/thứ hai/cuối cùng của tôi là chúng ta nên/có thể…. Nếu chúng ta làm điều này,… - Một đề nghị khác là…. Sau đó, … Lời kết - Tôi hy vọng những gợi ý của tôi hữu ích/sẽ giúp ích. - Trân trọng, (Tên đầy đủ của bạn) |