Bài 1
Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. Today, people often use social media to _______ their friends about what is new in their lives. (INFORMATION)
2. People usually _______ face-to-face and through letters in the old days. (COMMUNICATION)
3. We were really surprised that he wore _______ at the meeting. (CASUAL)
4. _______ at markets was common in the past, but today we often go to mall or buy things online. (SHOP)
5. _______, women stayed home to do the housework and raise children. (TRADITION)
6. Children with _______ parents often perform better at school than those without. (SUPPORT)
7. My uncle bough a new smartphone online and he’s eagerly waiting for its _______ now. (DELIVER)
8. Michael lives in a big house with his _______ family. (EXTEND)
9. Barry isn’t very _______. He hardly ever has a conversation with anyone. (COMMUNICATE)
10. My mum was the first _______ to enter the mall this morning. (SHOP)
11. I learnt a lot of _______ by watching online videos. (INFORM)
12. Not many people knew this kind of music because it is _______. (POPULAR)
13. People often wore _______ clothes in the past. (TRADITION)
14. When I was nervous about giving a presentation, my teacher always spoke _______ to me. (SUPPORT)
15. I love watching videos or films with _______ content. (EDUCATE)
Lời giải chi tiết:
1. Today, people often use social media to inform their friends about what is new in their lives. (Ngày nay, mọi người thường sử dụng mạng xã hội để thông báo cho bạn bè về những điều mới mẻ trong cuộc sống của họ.)
2. People usually communicated face-to-face and through letters in the old days. (Ngày xưa người ta thường giao tiếp mặt đối mặt và qua thư từ.)
3. We were really surprised that he wore casual clothes at the meeting. (Chúng tôi thực sự ngạc nhiên khi thấy anh ấy mặc quần áo bình thường trong cuộc họp.)
4. Shopping at markets was common in the past, but today we often go to malls or buy things online. (Mua sắm ở chợ ngày xưa là phổ biến, nhưng ngày nay chúng ta thường đến trung tâm thương mại hoặc mua đồ trực tuyến.)
5. Traditionally, women stayed home to do the housework and raise children. (Theo truyền thống, phụ nữ ở nhà làm việc nhà và nuôi con.)
6. Children with supportive parents often perform better at school than those without. (Trẻ em được cha mẹ hỗ trợ thường học tập tốt hơn ở trường so với những trẻ không được cha mẹ hỗ trợ.)
7. My uncle bought a new smartphone online, and he’s eagerly waiting for its delivery now. (Chú tôi đã mua một chiếc điện thoại thông minh mới trên mạng và bây giờ ông ấy đang háo hức chờ đợi nó được giao.)
8. Michael lives in a big house with his extended family. (Michael sống trong một ngôi nhà lớn cùng với đại gia đình của mình.)
9. Barry isn’t very communicative. He hardly ever has a conversation with anyone. (Barry không giỏi giao tiếp. Anh ấy hầu như không bao giờ trò chuyện với ai.)
10. My mum was the first shopper to enter the mall this morning. (Mẹ tôi là người mua sắm đầu tiên bước vào trung tâm thương mại sáng nay.)
11. I learned a lot of information by watching online videos. (Tôi học được rất nhiều thông tin bằng cách xem video trực tuyến.)
12. Not many people knew this kind of music because it is unpopular. (Không nhiều người biết đến thể loại nhạc này vì nó không phổ biến.)
13. People often wore traditional clothes in the past. (Ngày xưa người ta thường mặc quần áo truyền thống.)
14. When I was nervous about giving a presentation, my teacher always spoke supportively to me.
(Khi tôi lo lắng về việc thuyết trình, giáo viên luôn động viên tôi.)
15. I love watching videos or films with educational content. (Tôi thích xem video hoặc phim có nội dung giáo dục.)
Bài 2
Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
16. Today, there are many modern ways of _______, but I still prefer writing letters to my close friends.
A. communicate B. communication C. communicative D. communicatively
17. My parents work hard at their jobs to _______ our family.
A. support B. supporter C. supportive D. supportively
18. The blog is very _______. It has lots of interesting information about how people travelled in the past.
A. inform B. informative C. informer D. information
19. It is important that children around the world go to school and receive a good _______.
A. educate B. education C. educational D. educator
20. The _______ of social media among older people is growing increasingly.
A. popular B. unpopular C. popularity D. unpopularity
Lời giải chi tiết:
16. Today, there are many modern ways of communication, but I still prefer writing letters to my close friends. (Ngày nay có nhiều cách liên lạc hiện đại nhưng tôi vẫn thích viết thư cho bạn bè thân thiết hơn.)
17. My parents work hard at their jobs to support our family. (Bố mẹ tôi làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình chúng tôi.)
18. The blog is very informative. It has lots of interesting information about how people traveled in the past. (Blog rất nhiều thông tin. Nó có rất nhiều thông tin thú vị về cách mọi người đi du lịch trong quá khứ.)
19. It is important that children around the world go to school and receive a good education. (Điều quan trọng là trẻ em trên toàn thế giới được đến trường và nhận được một nền giáo dục tốt.)
20. The popularity of social media among older people is growing increasingly. (Sự phổ biến của mạng xã hội đối với người lớn tuổi ngày càng tăng.)