Bài 1
Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. The plane from London to Edinburgh is ready for _______. (DEPART)
2. Can you tell me the _______ of Hoàn Kiếm Lake in Hà Nội? (DEEP)
3. The Great Barrier Reef is a _______ coral reef system stretching over 2,300 kilometres. (MASS)
4. Do you know any _______ hotels in Hà Nội? (AFFORD)
5. It’s challenging to climb Mount Fansipan, but the view from the top is extremely _______. (IMPRESS)
6. During the team building tour, the employees had better _______ with their colleagues. (INTERACT)
7. Châu is _______; she enjoys painting and writing stories. (CREATE)
8. She decorated the dining table with some _______ flowers. (COLOUR)
9. Nora and Simon are excitedly waiting for the _______ of their cousins’ flight from New York now. (ARRIVE)
10. Can I ask you some questions about the history homework, Mr Huy? I need your _______. (GUIDE)
11. Farming is contributing _______ to the country’s economic growth. (MASSIVE)
12. During their school trip to the national park, the students learnt about the _______ of the rock. (FORM)
13. They want to _______ the road to fit more cars because it’s very busy. (WIDE)
14. Their bedroom is a cheerful and lively space because they painted the walls _______. (COLOUR)
15. My holiday to Việt Nam made a great _______ on me. (IMPRESS)
Lời giải chi tiết:
1. The plane from London to Edinburgh is ready for departure. (Máy bay từ London đến Edinburgh đã sẵn sàng khởi hành.)
2. Can you tell me the depth of Hoàn Kiếm Lake in Hà Nội? (Bạn có thể cho biết độ sâu của hồ Hoàn Kiếm ở Hà Nội không?)
3. The Great Barrier Reef is a massive coral reef system stretching over 2,300 kilometers. (Rạn san hô Great Barrier là một hệ thống rạn san hô khổng lồ trải dài hơn 2.300 km.)
4. Do you know any affordable hotels in Hà Nội? (Bạn có biết khách sạn nào giá phải chăng ở Hà Nội không?)
5. It’s challenging to climb Mount Fansipan, but the view from the top is extremely impressive. (Leo lên đỉnh Fanxipan rất khó nhưng quang cảnh từ trên đỉnh cực kỳ ấn tượng.)
6. During the team-building tour, the employees had better interact with their colleagues. (Trong chuyến tham quan team-building, các nhân viên đã tương tác với đồng nghiệp tốt hơn.)
7. Châu is creative; she enjoys painting and writing stories. (Châu sáng tạo; cô ấy thích vẽ tranh và viết truyện.)
8. She decorated the dining table with some colorful flowers. (Cô ấy trang trí bàn ăn bằng vài bông hoa đầy màu sắc.)
9. Nora and Simon are excitedly waiting for the arrival of their cousins’ flight from New York now. (Nora và Simon đang háo hức chờ đợi chuyến bay từ New York của chị em họ đến.)
10. Can I ask you some questions about the history homework, Mr. Huy? I need your guidance. (Thầy có thể hỏi thầy vài câu về bài tập lịch sử được không thầy Huy? Tôi cần sự hướng dẫn của bạn.)
11. Farming is contributing massively to the country’s economic growth. (Nông nghiệp đang đóng góp to lớn vào tăng trưởng kinh tế của đất nước.)
12. During their school trip to the national park, the students learned about the formation of the rock. (Trong chuyến đi tham quan công viên quốc gia, các học sinh đã tìm hiểu về sự hình thành của đá.)
13. They want to widen the road to fit more cars because it’s very busy. (Họ muốn mở rộng đường để có nhiều ô tô hơn vì ở đó rất đông đúc.)
14. Their bedroom is a cheerful and lively space because they painted the walls colorfully. (Phòng ngủ của họ là một không gian vui vẻ và sống động vì họ sơn tường đầy màu sắc.)
15. My holiday to Việt Nam made a great impression on me. (Kỳ nghỉ ở Việt Nam để lại ấn tượng rất lớn đối với tôi.)
Bài 2
Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
16. We’re surprised that this lake is over 1,200 metres _______.
A. deep B. deeply C. deepen D. depth
17. The _______ whiteboards make learning more interesting and engaging.
A. interact B. interactive C. interaction D. interactively
18. I think that I can’t _______ a house in the city centre with my current salary.
A. affordable B. affordability C. afford D. unaffordable
19. They need to think _______ to solve this problem.
A. create B. creative C. creatively D. create
20. She always wears trendy clothes to _______ her friends at parties.
A. impress B. impression C. impressive D. impressively
Lời giải chi tiết:
16. We're surprised that this lake is over 1,200 meters deep.
(Chúng tôi rất ngạc nhiên khi hồ này sâu tới hơn 1.200 mét.)
17. The interactive whiteboards make learning more interesting and engaging.
(Bảng trắng tương tác làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.)
18. I think that I can't afford a house in the city center with my current salary.
(Tôi nghĩ rằng tôi không đủ tiền mua một căn nhà ở trung tâm thành phố với mức lương hiện tại.)
19. They need to think creatively to solve this problem.
(Họ cần suy nghĩ sáng tạo để giải quyết vấn đề này.)
20. She always wears trendy clothes to impress her friends at parties.
(Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời thượng để gây ấn tượng với bạn bè trong các bữa tiệc.)