Bài 1
Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. John is _______ with the delays. He wants to finish the tasks quickly. (PATIENT)
2. Please arrive _______. The meeting is very important. (PUNCTUAL)
3. We tried to fix the computer, but our idea was _______. (EFFECTIVE)
4. The _______ who performed my operation was vey skillful. (SURGERY)
5. Joe would be a good teacher because he has a lot of _______. (PATIENT)
6. Excellent teamwork will increase the _______ of the project. (SECURE)
7. I’m not happy with the service here. Can I speak to your _______? (MANAGE)
8. My sister is an _______ student who always gets good grades at school. (INTELLIGENCE)
9. There is a lot of _______ in this job. You can work in the morning or the afternoon. (FLEXIBLE)
10. Her team is very _______ and she finds it hard to get them to work together. (COOPERATIVE)
11. She manages her time _______, so she always meets the deadlines. (INTELLIGENT)
12. He hurt his back quite badly, but he completely recovered after he had a _______ treatment. (SURGERY)
13. _______ is very important in this job. You can’t be late for work. (PUNCTUAL)
14. _______ is a great quality in work and life. (HONEST)
15. A virtual security guard provides a company with _______ from thieves. (PROTECT)
Lời giải chi tiết:
1. John is impatient with the delays. He wants to finish the tasks quickly. (John thiếu kiên nhẫn với sự chậm trễ. Anh ấy muốn hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.)
2. Please arrive punctually. The meeting is very important. (Vui lòng đến đúng giờ. Cuộc họp rất quan trọng.)
3. We tried to fix the computer, but our idea was ineffective. (Chúng tôi đã cố gắng sửa máy tính nhưng ý tưởng của chúng tôi không hiệu quả.)
4. The surgeon who performed my operation was very skillful. (Bác sĩ phẫu thuật thực hiện ca phẫu thuật cho tôi rất khéo léo.)
5. Joe would be a good teacher because he has a lot of patience. (Joe sẽ là một giáo viên giỏi vì anh ấy có rất nhiều kiên nhẫn.)
6. Excellent teamwork will increase the security of the project. (Làm việc nhóm xuất sắc sẽ tăng tính bảo mật cho dự án.)
7. I'm not happy with the service here. Can I speak to your manager? (Tôi không hài lòng với dịch vụ ở đây. Tôi có thể nói chuyện với người quản lý của bạn được không?)
8. My sister is an intelligent student who always gets good grades at school. (Em gái tôi là một học sinh thông minh và luôn đạt điểm cao ở trường.)
9. There is a lot of flexibility in this job. You can work in the morning or the afternoon. (Công việc này có rất nhiều sự linh hoạt. Bạn có thể làm việc vào buổi sáng hoặc buổi chiều.)
10. Her team is very cooperative and she finds it hard to get them to work together. (Nhóm của cô ấy rất hợp tác và cô ấy thấy khó để họ làm việc cùng nhau.)
11. She manages her time intelligently, so she always meets the deadlines. (Cô ấy quản lý thời gian một cách thông minh nên luôn hoàn thành đúng thời hạn.)
12. He hurt his back quite badly, but he completely recovered after he had a surgical treatment. (Anh ấy bị thương ở lưng khá nặng, nhưng anh ấy đã bình phục hoàn toàn sau khi phẫu thuật.)
13. Punctuality is very important in this job. You can't be late for work. (Đúng giờ là điều rất quan trọng trong công việc này. Bạn không thể đi làm muộn.)
14. Honesty is a great quality in work and life. (Trung thực là một phẩm chất tuyệt vời trong công việc và cuộc sống.)
15. A virtual security guard provides a company with protection from thieves. (Nhân viên bảo vệ ảo cung cấp cho công ty sự bảo vệ khỏi kẻ trộm.)
Bài 2
Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
16. At Andy’s office, all the workers can choose to work _______ if they want.
A. flexible B. flexibly C. flexibility D. inflexibly
17. When I make a mistake, I will admit _______ and try to fix it.
A. honest B. dishonest C. honestly D. dishonestly
18. I think that _______ is the key to effective teamwork.
A. cooperate B. cooperative C. cooperatively D. cooperation
19. Thank you for helping me solve the problem _______.
A. effective B. ineffective C. effectively D. effectiveness
20. I take a break every 30 minutes to make studying more _______.
A. manage B. manager C. management D. manageable
Lời giải chi tiết:
16. At Andy's office, all the workers can choose to work flexibly if they want. (Tại văn phòng của Andy, tất cả công nhân có thể chọn cách làm việc linh hoạt nếu muốn.)
17. When I make a mistake, I will admit honestly and try to fix it. (Khi mắc lỗi, tôi sẽ thành thật thừa nhận và cố gắng sửa chữa.)
18. I think that cooperation is the key to effective teamwork. (Tôi nghĩ rằng hợp tác là chìa khóa để làm việc nhóm hiệu quả.)
19. Thank you for helping me solve the problem effectively. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
20. I take a break every 30 minutes to make studying more manageable. (Cứ 30 phút tôi lại nghỉ giải lao để dễ quản lý việc học hơn.)