Bài 1
Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. _______ is a big problem in urban areas. (HOME)
2. Is it true that green buildings use less _______? (ELECTRIC)
3. The waiter said that the restaurant didn’t _______ Italian food. (SERVICE)
4. Jane decided to choose _______ as her career. (FARM)
5. The _______ of roads and bridges will make this town develop speedily. (CONSTRUCT)
6. Our small actions can help reduce the effects of _______ problems. (ENVIRONMENT)
7. We trry to use fewer _______ appliances in our house to save energy. (ELECTRIC)
8. He wears a mask every time he goes out because the air is very _______ in the city. (POLLUTE)
9. The community _______ that they are doing is quite helpful for the elderly. (SERVE)
10. If your password isn’t strong enough, your computer will be _______. (SERVE)
11. The town looks much more modern than it used to be. This is such a big _______. (TRANSFORM)
12. A local _______ bought the football field and he’s going yo build a low-cost housing building there. (DEVELOP)
13. It’s his dream to become a _______ to continue his family’s tradition. (FARM)
14. We think 3D printing is an interesting _______ in the way we build houses. (DEVELOP)
15. Burning fossil fuels releases harmful chemicals which cause _______ in the air. (POLLUTE)
Lời giải chi tiết:
1. Homelessness is a big problem in urban areas. (Tình trạng vô gia cư là một vấn đề lớn ở khu vực thành thị.)
2. Is it true that green buildings use less electricity? (Có đúng là công trình xanh sử dụng ít điện hơn?)
3. The waiter said that the restaurant didn't serve Italian food. (Người phục vụ nói rằng nhà hàng không phục vụ đồ ăn Ý.)
4. Jane decided to choose farming as her career. (Jane quyết định chọn nghề nông làm nghề nghiệp của mình.)
5. The construction of roads and bridges will make this town develop speedily. (Việc xây dựng đường và cầu sẽ làm cho thị trấn này phát triển nhanh chóng.)
6. Our small actions can help reduce the effects of environmental problems. (Những hành động nhỏ của chúng ta có thể giúp giảm thiểu tác động của các vấn đề môi trường.)
7. We try to use fewer electrical appliances in our house to save energy. (Chúng tôi cố gắng sử dụng ít thiết bị điện hơn trong nhà để tiết kiệm năng lượng.)
8. He wears a mask every time he goes out because the air is very polluted in the city. (Anh ấy đeo khẩu trang mỗi khi ra ngoài vì không khí ở thành phố rất ô nhiễm.)
9. The community service that they are doing is quite helpful for the elderly. (Dịch vụ cộng đồng mà họ đang làm khá hữu ích cho người già.)
10. If your password isn't strong enough, your computer will be vulnerable. (Nếu mật khẩu của bạn không đủ mạnh, máy tính của bạn sẽ dễ bị tấn công.)
11. The town looks much more modern than it used to be. This is such a big transformation. (Thị trấn trông hiện đại hơn nhiều so với trước đây. Đây là một sự chuyển đổi lớn.)
12. A local developer bought the football field, and he's going to build a low-cost housing building there. (Một nhà phát triển địa phương đã mua sân bóng đá và anh ta sẽ xây một tòa nhà ở giá rẻ ở đó.)
13. It's his dream to become a farmer to continue his family's tradition. (Ước mơ của anh là trở thành nông dân để tiếp nối truyền thống của gia đình.)
14. We think 3D printing is an interesting development in the way we build houses. (Chúng tôi nghĩ in 3D là một bước phát triển thú vị trong cách chúng ta xây nhà.)
15. Burning fossil fuels releases harmful chemicals which cause pollution in the air. ( Đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra các hóa chất độc hại gây ô nhiễm không khí.)
Bài 2
Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
16. The lights aren’t working. Let’s call an _______ to fix them.
A. electric B. electrical C. electricity D. electrician
17. Chico Mendes was an _______ who tried to save the Amazon rainforest.
A. environment B. environmental C. environmentally D. environmentalist
18. The city planners planned to _______ a new hospital in this area next year.
A. construct B. construction C. constructive D. constructor
19. When people don’t know if they will have enough to eat, we call it “food _______”.
A. secure B. insecure C. security D. insecurity
20. Carbon dioxide in smoke from cars is a _______ that harms the environment.
A. pollute B. polluted C. pollution D. pollutant
Lời giải chi tiết:
16. The lights aren't working. Let's call an electrician to fix them. (Đèn không hoạt động. Hãy gọi thợ điện đến sửa chúng.)
17. Chico Mendes was an environmentalist who tried to save the Amazon rainforest. (Chico Mendes là một nhà bảo vệ môi trường đã cố gắng cứu rừng nhiệt đới Amazon.)
18. The city planners planned to construct a new hospital in this area next year. (Các nhà quy hoạch thành phố dự định xây dựng một bệnh viện mới ở khu vực này vào năm tới.)
19. When people don't know if they will have enough to eat, we call it “food insecurity”. (Khi người ta không biết liệu mình có đủ ăn hay không, chúng tôi gọi đó là “mất an ninh lương thực”.)
20. Carbon dioxide in smoke from cars is a pollutant that harms the environment. (Carbon dioxide trong khói xe ô tô là chất gây ô nhiễm, gây hại cho môi trường.)