Bài 1
Comparative - as... as - not as so... as - Superlative
1. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1 This is _______ office building in the city.
A more beautiful C most beautiful
B as beautiful D the most beautiful
2 The facilities in my new town were _______ than I expected.
A well C the best
B much better D good
3 We want to go to London. How can we travel _______ of all?
A cheaply C more cheaply
B much cheaper D the most cheaply
4 The cost of living in urban areas is _______ than the cost of living in our small town.
A high C as high
B higher D the highest
5 Finding a job in a big city isn't _______ as finding a job in a small town.
A as difficult C most difficult
B more difficult D the most difficult
6 They built the cycling path _______ than the walking path in my area.
A recently C more recently
B as recently D the most recently
7 Julian worked ______ of all the people in the team.
A hard C as hard
B harder D the hardest
8 The school bus may arrive _______ than it did yesterday.
A late C lately
B later D the latest
9 My new boss is _______ as my previous boss.
A as strict C stricter
B so strict D the strictest
10 Sarah doesn't solve maths problems _______ as her brother does.
A so quickly C much quickly
B more quickly D the most quickly
Lời giải chi tiết:
1. This is the most beautiful office building in the city. (Đây là tòa nhà văn phòng đẹp nhất thành phố.)
2. The facilities in my new town were much better than I expected. (Cơ sở vật chất ở thị trấn mới của tôi tốt hơn nhiều so với tôi mong đợi.)
3. We want to go to London. How can we travel the most cheaply of all? (Chúng tôi muốn đến London. Làm thế nào chúng ta có thể đi du lịch với chi phí rẻ nhất?)
4. The cost of living in urban areas is higher than the cost of living in our small town. (Chi phí sinh hoạt ở khu vực thành thị cao hơn chi phí sinh hoạt ở thị trấn nhỏ của chúng ta.)
5. Finding a job in a big city isn't as difficult as finding a job in a small town. (Tìm việc ở thành phố lớn không khó bằng tìm việc ở thị trấn nhỏ.)
6. They built the cycling path more recently than the walking path in my area. (Gần đây họ đã xây dựng đường đi xe đạp hơn đường đi bộ ở khu vực của tôi.)
7. Julian worked the hardest of all the people in the team. (Julian là người làm việc chăm chỉ nhất trong nhóm.)
8. The school bus may arrive later than it did yesterday. (Xe buýt của trường có thể đến muộn hơn ngày hôm qua.)
9. My new boss is stricter than my previous boss. (Sếp mới của tôi nghiêm khắc hơn sếp trước của tôi.)
10. Sarah doesn't solve math problems much quickly as her brother does. (Sarah không giải được các bài toán nhanh như anh trai cô ấy.)
Bài 2
2. Rewrite the sentences without changing 4Combine the sentences using defining their meanings.
(Viết lại câu mà không thay đổi 4. Kết hợp các câu bằng cách xác định nghĩa của chúng.)
1 A bus ticket isn't as expensive as a train ticket.
A bus ticket is cheaper than a train ticket
2 This town is busier than my village.
My village isn't _________________
3 Kelly drives faster than Lewis does.
Lewis drives ___________________
4 I didn't prepare for the camping trip as carefully as you did.
You prepared _____________________________________
5 No company constructs new homes as quickly as his company.
His company constructs _________________________________
6 The supermarket wasn't so crowded as the shopping mall.
The shopping mall was ______________________________
Lời giải chi tiết:
1 A bus ticket isn't as expensive as a train ticket. (Vé xe buýt không đắt bằng vé tàu.)
A bus ticket is cheaper than a train ticket. (Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.)
2 This town is busier than my village. (Thị trấn này đông đúc hơn làng của tôi.)
My village isn't as busy as this town. (Làng tôi không đông đúc như thị trấn này.)
3 Kelly drives faster than Lewis does. (Kelly lái xe nhanh hơn Lewis.)
Lewis doesn't drive as fast as Kelly. (Lewis không lái xe nhanh bằng Kelly.)
4 I didn't prepare for the camping trip as carefully as you did. (Tôi đã không chuẩn bị cho chuyến đi cắm trại kỹ lưỡng như bạn.)
You prepared more carefully for the camping trip than I did. (Bạn đã chuẩn bị kỹ càng cho chuyến đi cắm trại hơn tôi.)
5 No company constructs new homes as quickly as his company. (Không có công ty nào xây nhà mới nhanh như công ty của anh ấy.)
His company constructs new homes more quickly than any other company. (Công ty của ông xây dựng những ngôi nhà mới nhanh hơn bất kỳ công ty nào khác.)
6 The supermarket wasn't so crowded as the shopping mall. (Siêu thị không đông đúc như trung tâm mua sắm.)
The shopping mall was more crowded than the supermarket. (Trung tâm mua sắm đông đúc hơn siêu thị.)
Bài 3
Relative clauses
3. Fill in the gaps with who, whom, which, that or whose. Some sentences have two possible answers.
(Điền vào chỗ trống với who, whom, which, that hoặc whose.. Một số câu có thể có hai câu trả lời.)
1 Mr Evans is the man _______ son won an award for his science project.
2 The electric car ______ we drive is very friendly to the environment.
3 They should build a healthcare system _______ is free for everyone.
4 We picked up all the litter _______ we found around the lake.
5 Franklin, _______ parents own a renewable energy company, is my classmate.
6 Ryan, _______ is my cousin, gave me the idea of starting a school garden.
7 The man _______ we spoke to last night has a good sense of humour.
8 This park, _______ is quite large, is full of rubbish.
Lời giải chi tiết:
1. Mr. Evans is the man whose son won an award for his science project. (Ông Evans là người có con trai đoạt giải thưởng cho dự án khoa học của mình.)
2. The electric car that we drive is very friendly to the environment. (Chiếc xe điện mà chúng tôi lái rất thân thiện với môi trường.)
3. They should build a healthcare system that is free for everyone. (Họ nên xây dựng một hệ thống chăm sóc sức khỏe miễn phí cho mọi người.)
4. We picked up all the litter that we found around the lake. (Chúng tôi đã nhặt hết rác tìm thấy xung quanh hồ.)
5. Franklin, whose parents own a renewable energy company, is my classmate. (Franklin, bố mẹ anh ấy sở hữu một công ty năng lượng tái tạo, là bạn cùng lớp của tôi.)
6. Ryan, who, is my cousin, gave me the idea of starting a school garden. (Ryan, anh họ của tôi, đã gợi ý cho tôi ý tưởng thành lập một khu vườn trường học.)
7. The man whom we spoke to last night has a good sense of humor. (Người đàn ông mà chúng ta nói chuyện tối qua có khiếu hài hước.)
8. This park, which, is quite large, is full of rubbish. (Công viên này khá rộng nhưng lại đầy rác.)
Bài 4
4. Combine the sentences using defining relative clause.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.)
1 This is the garden. Eva planted it.
This is the garden (which/that) Eva planted.
2 This is the cycling path. They built it last year.
_______________________________________
3 Bob is an environmentalist. He's working to improve the city's air quality.
____________________________________________________________
4 I'm looking after a dog. I found it by the river.
______________________________________
5 The man is a brilliant scientist. He gave a great talk in the exhibition.
________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1 This is the garden. Eva planted it. (Đây là khu vườn. Eva đã trồng nó.)
This is the garden (which/that) Eva planted. (Đây là khu vườn (mà/cái mà) Eva đã trồng.)
2 This is the cycling path. They built it last year. (Đây là con đường dành cho xe đạp. Họ đã xây dựng nó vào năm ngoái.)
This is the cycling path that they built last year. (Đây là con đường dành cho xe đạp mà họ đã xây dựng vào năm ngoái.)
3 Bob is an environmentalist. He's working to improve the city's air quality. (Bob là một nhà bảo vệ môi trường. Anh ấy đang làm việc để cải thiện chất lượng không khí của thành phố.)
Bob, who, is an environmentalist, is working to improve the city's air quality. (Bob, một nhà bảo vệ môi trường, đang nỗ lực cải thiện chất lượng không khí của thành phố.)
4 I'm looking after a dog. I found it by the river. (Tôi đang chăm sóc một con chó. Tôi tìm thấy nó bên bờ sông.)
I'm looking after a dog that I found by the river. (Tôi đang chăm sóc một con chó tôi tìm thấy bên bờ sông.)
5 The man is a brilliant scientist. He gave a great talk in the exhibition. (Người đàn ông này là một nhà khoa học lỗi lạc. Anh ấy đã có một bài nói chuyện tuyệt vời trong triển lãm.)
The man, who, is a brilliant scientist, gave a great talk in the exhibition. (Người đàn ông, một nhà khoa học lỗi lạc, đã có một bài nói chuyện thú vị tại triển lãm.)
Bài 5
5. Combine the sentences using non-defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1 Jenny planted flowers at our school. She is my classmate.
Jenny, who is my classmate, planted flowers at our school.
2 That's my friend Penny. Her mum works at the university.
________________________________________________
3 This city planner designs low-cost housing. She is my friend's mother.
_________________________________________________________
4 My sister started a clean-up club in our neighbourhood. She is twelve years old.
_________________________________________________________________
5 Vertical farming is becoming more popular. It is a new career.
___________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1 Jenny planted flowers at our school. She is my classmate. (Jenny đã trồng hoa ở trường chúng tôi. Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.)
Jenny, who is my classmate, planted flowers at our school. (Jenny, bạn cùng lớp của tôi, đã trồng hoa ở trường chúng tôi.
2 That's my friend Penny. Her mum works at the university. (Jenny, bạn cùng lớp của tôi, đã trồng hoa ở trường chúng tôi.)
That's my friend Penny, whose mum works at the university. (Đó là bạn tôi Penny. Mẹ cô làm việc tại trường đại học. )
3 This city planner designs low-cost housing. She is my friend's mother. (Người quy hoạch thành phố này thiết kế nhà ở giá rẻ. Bà ấy là mẹ của bạn tôi.)
This city planner, who designs low-cost housing, is my friend's mother.(Người quy hoạch thành phố này, người thiết kế nhà ở giá rẻ, là mẹ của bạn tôi.)
4 My sister started a clean-up club in our neighbourhood. She is twelve years old. (Chị tôi thành lập một câu lạc bộ dọn dẹp ở khu vực chúng tôi ở. Cô ấy mười hai tuổi.)
My sister, who is twelve years old, started a clean-up club in our neighborhood.(Em gái tôi, 12 tuổi, đã thành lập một câu lạc bộ dọn dẹp trong khu phố của chúng tôi.)
5 Vertical farming is becoming more popular. It is a new career. (Canh tác theo chiều dọc đang trở nên phổ biến hơn. Đó là một sự nghiệp mới.)
Vertical farming, which is becoming more popular, is a new career. (Canh tác theo chiều dọc đang trở nên phổ biến hơn, là một nghề mới)