Bài 1
1. 0.02 Read Bình’s blog entry and complete his personal profile below.
(Đọc mục blog của Bình và hoàn thành hồ sơ cá nhân của anh ấy bên dưới.)
Name: Bình
(Tên: Bình)
Lives with: .
Name of school: .
Favourite subjects: .
Interests: .
Dream: .
Hi! My name’s Bình and I’m from Hà Nội. My family is originally from Lạng Sơn. I live with my parents and my brother and sister. My brother’s still at school, but my sister’s training to be a web designer. I go to Bằng Lăng Secondary School and my favourite subjects are physics, chemistry and IT. When I’m not at school, I love spending time on my computer. Right now, I’m writing my weekly blog. It’s about science and I write about things I hear in the news and upload interesting pictures. I also love anything about physics. At the moment, I’m reading an e-book about Helen Sharman, the first British person in space. I’d love to go to another planet one day!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tên tôi là Bình và tôi đến từ Hà Nội. Gia đình tôi gốc Lạng Sơn. Tôi sống với bố mẹ và anh chị em. Anh trai tôi vẫn đang đi học nhưng chị gái tôi đang được đào tạo để trở thành nhà thiết kế web. Tôi học trường THCS Bằng Lăng và môn học yêu thích của tôi là vật lý, hóa học và công nghệ thông tin. Khi không ở trường, tôi thích dành thời gian bên máy tính. Hiện tại tôi đang viết blog hàng tuần. Đó là về khoa học và tôi viết về những điều tôi nghe được trên tin tức và tải lên những bức ảnh thú vị. Tôi cũng yêu thích bất cứ điều gì về vật lý. Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách điện tử về Helen Sharman, người Anh đầu tiên bay vào vũ trụ. Tôi rất muốn đến một hành tinh khác vào một ngày nào đó!
Lời giải chi tiết:
- Lives with: parents and brother and sister
(Sống với: bố mẹ và anh chị em)
Thông tin: I live with my parents and my brother and sister.
(Tôi sống với bố mẹ và anh chị em.)
- Name of school: Bằng Lăng Secondary School
(Tên trường: Trường THCS Bằng Lăng)
Thông tin: I go to Bằng Lăng Secondary School and my favourite subjects are physics, chemistry and IT.
(Tôi học trường THCS Bằng Lăng và môn học yêu thích của tôi là vật lý, hóa học và công nghệ thông tin.)
- Favourite subjects: physics, chemistry and IT
(Môn học yêu thích: vật lý, hóa học và công nghệ thông tin)
Thông tin: my favourite subjects are physics, chemistry and IT
(môn học yêu thích của tôi là vật lý, hóa học và công nghệ thông tin)
- Interests: He loves spending time on his computer. He also loves anything about physics
(Sở thích: Anh ấy thích dành thời gian trên máy tính của mình. Anh ấy cũng yêu thích bất cứ điều gì về vật lý)
Thông tin: , I love spending time on my computer. I also love anything about physics.
(Tôi thích dành thời gian bên máy tính. Tôi cũng yêu thích bất cứ điều gì về vật lý.)
Dream: He’d love to go to another planet one day!
(Ước mơ: Anh ấy rất muốn được đến hành tinh khác vào một ngày nào đó!)
Thông tin: I’d love to go to another planet one day!
(Tôi rất muốn đến một hành tinh khác vào một ngày nào đó!)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in Bình’s blog.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về thì Hiện tại tiếp diễn trong blog của Bình.)
Grammar Present Continuous (hiện tại tiếp diễn) She’s studying art this year. (Cô ấy đang học nghệ thuật năm nay.) (Tôi không mong chờ kỳ thi của mình.) (Hiện tại bạn có đang đọc một cuốn sách hay không?) (Có, tôi có./Không, tôi không.) (Các từ và cụm từ về thời gian) at the moment, now, right now, this month, this year, today (vào lúc này, bây giờ, ngay bây giờ, tháng này, năm nay, hôm nay) |
Lời giải chi tiết:
- Right now, I’m writing my weekly blog.
(Hiện tại tôi đang viết blog hàng tuần.)
- At the moment, I’m reading an e-book about Helen Sharman, the first British person in space.
(Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách điện tử về Helen Sharman, người Anh đầu tiên bay vào vũ trụ.)
Bài 3
3. Complete the short dialogues with the Present Continuous form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại ngắn với dạng Hiện tại tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)
1
A: What are you doing (do) on the laptop?
B: I (look for) information about the Amazon for my geography homework.
2
A: Is that a German book you (read)?
B: Yes, I (study) German literature at school this year.
3
A: you (enjoy) the party?
B: Yes, it’s great! Everyone (dance)! Come on, let’s dance!
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) (Wh-word) Am/Is/Are + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1
A: What are you doing on the laptop?
(Bạn đang làm gì trên máy tính xách tay?)
B: I am looking for information about the Amazon for my geography homework.
(Tôi đang tìm kiếm thông tin về Amazon cho bài tập địa lý của mình.)
2
A: Is that a German book you reading?
(Đó có phải là cuốn sách tiếng Đức mà bạn đang đọc không?)
B: Yes, I am studying German literature at school this year.
(Vâng, năm nay tôi học văn học Đức ở trường.)
3
A: Are you enjoying the party?
(Bạn có tận hưởng bữa tiệc không?)
B: Yes, it’s great! Everyone is dancing! Come on, let’s dance!
(Có, nó thật tuyệt vời! Mọi người đều đang nhảy! Tới đây nhảy nào!)
Bài 4
4. WORD FRIENDS Tick (✓) phrases from the Word Friends box in Bình’s blog.
(Đánh dấu (✓) các cụm từ trong ô Word Friends trong blog của Bình.)
Word Friends
chat with friends (trò chuyện cùng bạn bè)
watch music videos (xem video ca nhạc)
upload pictures (tải ảnh lên)
make a film / video (làm phim/video)
download songs (tải bài hát)
write a blog (viết một blog)
text friends / parents (nhắn tin cho bạn bè / bố mẹ)
read an e-book (đọc một cuốn sách điện tử)
go online (lên mạng)
Lời giải chi tiết:
- write a blog (viết một blog)
Thông tin: Right now, I’m writing my weekly blog.
(Hiện tại tôi đang viết blog hàng tuần.)
- read an e-book (đọc một cuốn sách điện tử)
Thông tin: At the moment, I’m reading an e-book about Helen Sharman, the first British person in space.
(Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách điện tử về Helen Sharman, người Anh đầu tiên bay vào vũ trụ.)
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer about your hobbies. Use the Word Friends in Exercise 4.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về sở thích của bạn. Sử dụng Word Friends trong Bài tập 4.)
A: Do you often chat with your friends in your free time?
(Bạn có thường trò chuyện với bạn bè trong thời gian rảnh?)
B: Yes, I do. What about you?
(Tôi có. Còn bạn thì sao?)
A: I often text my friends and sometimes I go online.
(Tôi thường nhắn tin cho bạn bè và thỉnh thoảng tôi online.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you often text with friends?
(Bạn có thường nhắn tin với bạn bè không?)
B: Yes, I do. What about you?
(Tôi có. Còn bạn thì sao?)
A: I often go online and text my friends.
(Tôi thường lên mạng và nhắn tin cho bạn bè cua tôi.)