Bài 1
1 0.06 Read the text. Answer the questions.
(Đọc văn bản. Trả lời các câu hỏi.)
1 How long has Trúc Anh lived in Hà Nội?
(Trúc Anh sống ở Hà Nội được bao lâu rồi?)
2 Why does Trúc Anh have an English tutor?
(Tại sao Trúc Anh có gia sư tiếng Anh?)
Hi! I’m Trúc Anh. We moved to Hà Nội this summer and I’ve been here for about a month. Hà Nội is all right, but it still feels strange. It’s very different from Yên Bái, where I grew up. In Yên Bái, we have some awesome mountain views. Hà Nội is busier and noisier. I’ll start a new school on Monday. I visited it last week, but there weren’t any pupils there as it’s the summer holiday now. I’ll learn more English at school, but I am not very good at it. I’ve had an English tutor for two weeks and I’ve also tried to watch loads of news on YouTube. It has helped improve my listening skills a lot. My pronunciation isn’t perfect yet, but I think I’ll be able to make international friends online this year.
(Xin chào! Tôi là Trúc Anh. Chúng tôi chuyển đến Hà Nội vào mùa hè này và tôi đã ở đây được khoảng một tháng. Hà Nội thì được, nhưng vẫn thấy lạ. Nó rất khác với Yên Bái, nơi tôi lớn lên. Ở Yên Bái, chúng tôi có một số cảnh núi non tuyệt vời. Hà Nội tấp nập và ồn ào hơn. Tôi sẽ bắt đầu một trường học mới vào thứ Hai. Tôi đã đến thăm nó vào tuần trước, nhưng không có học sinh nào ở đó vì bây giờ đang là kỳ nghỉ hè. Tôi sẽ học thêm tiếng Anh ở trường nhưng tôi không giỏi lắm. Tôi đã có một gia sư tiếng Anh được hai tuần và tôi cũng đã cố gắng xem rất nhiều tin tức trên YouTube. Nó đã giúp cải thiện kỹ năng nghe của tôi rất nhiều. Phát âm của tôi vẫn chưa hoàn hảo nhưng tôi nghĩ mình sẽ có thể kết bạn trực tuyến với bạn bè quốc tế trong năm nay.)
Lời giải chi tiết:
1. She has been Hà Nội for about a month.
(Cô ấy đã ở Hà Nội được khoảng một tháng.)
Thông tin: We moved to Hà Nội this summer and I’ve been here for about a month.
(Chúng tôi chuyển đến Hà Nội vào mùa hè này và tôi đã ở đây được khoảng một tháng. )
2. She has had an English tutor because she has not very good at it.
(Cô ấy đã có một gia sư tiếng Anh vì cô ấy không giỏi lắm.)
Thông tin: I’ve had an English tutor for two weeks and I’ve also tried to watch loads of news on YouTube.
(Tôi đã có một gia sư tiếng Anh được hai tuần và tôi cũng đã cố gắng xem rất nhiều tin tức trên YouTube.)
Bài 2
2 Underline the adjectives in the text.
(Gạch dưới các tính từ trong văn bản.)
Vocabulary Opinion adjectives (Từ vựng) (Tính từ quan điểm) |
allright amazing awesome awful exciting funny lovely noisy perfect strange terrible unusual useful |
Từ vựng:
all right: được rồi
amazing (a): tuyệt vời
awesome (a): tuyệt vời
awful (a): tồi tệ
exciting (a): thú vị
funny (a): buồn cười
lovely (a): đáng yêu
noisy (a): ồn ào
perfect (a): hoàn hảo
strange (a): lạ lùng
terrible (a): kinh khủng
unusual (a): bất thường
useful (a): hữu ích
Lời giải chi tiết:
Hi! I’m Trúc Anh. We moved to Hà Nội this summer and I’ve been here for about a month. Hà Nội is all right, but it still feels strange. It’s very different from Yên Bái, where I grew up. In Yên Bái, we have some awesome mountain views. Hà Nội is busier and noisier. I’ll start a new school on Monday. I visited it last week, but there weren’t any pupils there as it’s the summer holiday now. I’ll learn more English at school, but I am not very good at it. I’ve had an English tutor for two weeks and I’ve also tried to watch loads of news on YouTube. It has helped improve my listening skills a lot. My pronunciation isn’t perfect yet, but I think I’ll be able to make international friends online this year.
(Xin chào! Tôi là Trúc Anh. Chúng tôi chuyển đến Hà Nội vào mùa hè này và tôi đã ở đây được khoảng một tháng. Hà Nội thì được, nhưng vẫn thấy lạ. Nó rất khác với Yên Bái, nơi tôi lớn lên. Ở Yên Bái, chúng tôi có một số cảnh núi non tuyệt vời. Hà Nội tấp nập và ồn ào hơn. Tôi sẽ bắt đầu một trường học mới vào thứ Hai. Tôi đã đến thăm nó vào tuần trước, nhưng không có học sinh nào ở đó vì bây giờ đang là kỳ nghỉ hè. Tôi sẽ học thêm tiếng Anh ở trường nhưng tôi không giỏi lắm. Tôi đã có một gia sư tiếng Anh được hai tuần và tôi cũng đã cố gắng xem rất nhiều tin tức trên YouTube. Nó đã giúp cải thiện kỹ năng nghe của tôi rất nhiều. Phát âm của tôi vẫn chưa hoàn hảo nhưng tôi nghĩ mình sẽ có thể kết bạn trực tuyến với bạn bè quốc tế trong năm nay.)
Bài 3
3 Find the opposites of these words in the Vocabulary box.
(Tìm những từ trái nghĩa của những từ này trong hộp Từ vựng.)
1 amazing awful
(tuyệt vời- tệ hại)
2 terrible a .
(kinh khủng)
3 serious f .
(nghiêm trọng)
4 quiet n .
(im lặng)
5 common u .
(bình thường)
6 horrible l .
(tệ hại)
7 boring e .
(nhạt nhẽo)
8 normal s .
(bình thường)
Lời giải chi tiết:
2 awesowe
(tuyệt vời)
3 funny
(đáng yêu)
4 noisy
(ồn ào)
5 unusual
(bất thường)
6 lovely
(đáng yêu)
7 exciting
(thú vị)
8 strange
(lạ)
Bài 4
4 Study the Grammar box. Find more examples of the Present Perfect Simple in the text.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về thì Hiện tại hoàn thành trong văn bản.)
Phương pháp giải:
Present Perfect Simple (Hiện tại hoàn thành) Affirmative (Khẳng định) I have lived abroad. I have never lived abroad. (Tôi đã sống ở nước ngoài.) (Tôi chưa bao giờ sống ở nước ngoài.) My parents have just / already arrived. (Bố mẹ tôi vừa/đã đến.) Negative (Tiêu cực) I haven’t lived in Europe. They haven’t arrived yet. (Tôi chưa sống ở Châu Âu.) (Họ vẫn chưa đến.) Questions (Câu hỏi) Have you ever lived abroad? (Bạn đã từng sống ở nước ngoài chưa?) Yes, I have. / No, I haven’t. (Có, tôi có. / Không, tôi chưa.) Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?) Yes, she has. / No, she hasn’t. (Có cô ấy có. / Không, cô ấy chưa.) for and since (khoảng và kể từ đó) She’s been in London for a month. (a period of time) (Cô ấy đã ở London được một tháng. (một khoảng thời gian)) (Họ đã sống ở đây từ tháng Tám. (một thời điểm)) |
Lời giải chi tiết:
I’ve been here for about a month.
(Tôi đã ở đây được khoảng một tháng.)
I’ve had an English tutor for two weeks and I’ve also tried to watch loads of news on YouTube.
(Tôi đã có một gia sư tiếng Anh được hai tuần và tôi cũng đã cố gắng xem rất nhiều tin tức trên YouTube.)
It has helped improve my listening skills a lot.
(Nó đã giúp cải thiện kỹ năng nghe của tôi rất nhiều.)
My pronunciation isn’t perfect yet,..
(Phát âm của tôi vẫn chưa hoàn hảo,..)
Bài 5
5 Complete the sentences with the Present Perfect Simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng Hiện tại hoàn thành đơn của động từ trong ngoặc.)
1 We haven’t lived (not live) here very long.
(Chúng tôi đã không sống ở đây lâu.)
2 The film (not start / yet).
3 Mum and Dad (never / meet) my school friends.
4 you ever (have) a pet dog?
5 Oscar (not eat) lunch today.
6 Ella (always /like) foreign languages.
7 I (not see) my grandparents since September.
8 Amanda (be) my best friend for years.
Phương pháp giải:
(+) S + have/ has + V(pII)
(-) S + have/ has + not + V (pII)
(?) Have/ Has + S + V(pII) +… ?
Lời giải chi tiết:
2 The film has not started yet.
(Bộ phim vẫn chưa bắt đầu.)
3 Mum and Dad have never met my school friends.
(Bố mẹ chưa bao giờ gặp bạn học của tôi.)
4 Have you ever had a pet dog?
(Bạn đã từng nuôi một chú chó cưng chưa?)
5 Oscar has not ate lunch today.
(Oscar hôm nay chưa ăn trưa.)
6 Ella has always liked foreign languages.
(Ella luôn thích ngoại ngữ.)
7 I have not seen my grandparents since September.
(Tôi đã không gặp ông bà tôi kể từ tháng Chín.)
8 Amanda has been my best friend for years.
(Amanda là người bạn thân nhất của tôi trong nhiều năm.)
Bài 6
6 Complete the sentences so they are true for you.
(Hoàn thành các câu sao cho chúng đúng với bạn.)
1 My family has lived here since …
(Gia đình tôi sống ở đây từ…)
2 I’ve been at this school for …
(Tôi đã học ở trường này được…)
3 My best friend has never …
(Người bạn thân nhất của tôi chưa bao giờ…)
4 Our English teacher has just…
(Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi vừa…)
5 I’ve liked [band / singer] for…
(Tôi thích [ban nhạc/ca sĩ] vì…)
Lời giải chi tiết:
1 My family has lived here since I was 1 year old.
(Gia đình tôi đã sống ở đây từ khi tôi mới 1 tuổi.)
2 I’ve been at this school for a month.
(Tôi đã học ở trường này được một tháng.)
3 My best friend has never played games.
(Bạn thân của tôi chưa bao giờ chơi game.)
4 Our English teacher has just bought a car.
(Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi vừa mua một chiếc ô tô.)
5 I’ve liked [band / singer] for 2 years.
(Tôi đã thích ban nhạc được 2 năm.)