Bài 1
1 Use the glossary to find:
(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 three types of energy: ...
(Ba loại năng lượng:...)
2 one type of pollution: ...
(Một loại ô nhiễm:...)
3 two words that describe a person: ...
(Hai từ miêu tả một người:...)
4 two places that can be used for recycling: ...
(Hai nơi có thể được sử dụng để tái chế: ...)
Lời giải chi tiết:
1 biogas, natural gas, solar energy
(khí sinh học, khí tự nhiên, năng lượng mặt trời)
2 land pollution
(ô nhiễm đất)
3 recycling centre, bottle bank
(trung tâm tái chế, ngân hàng chai lọ)
Bài 2
2 Use the glossary to complete the sentences. The first letter is given.
(Sử dụng từ điển để hoàn thành câu. Bức thư đầu tiên được đưa ra.)
1 I always fill up my car with u petrol to reduce air pollution.
2 My grandmother wears f because she lost her natural ones due to decay.
3 R sources such as solar and wind power are becoming increasingly popular.
4 E is a growing problem as people dispose of electronic devices frequently.
5 The construction of a new w in the area will provide clean energy to the local community.
Lời giải chi tiết:
1 I always fill up my car with unleaded petrol to reduce air pollution.
(Tôi luôn đổ xăng không chì vào xe để giảm ô nhiễm không khí.)
2 My grandmother wears false teeth because she lost her natural ones due to decay.
(Bà tôi đeo răng giả vì bà đã mất răng tự nhiên do sâu răng.)
3 Renewable sources such as solar and wind power are becoming increasingly popular.
(Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió đang ngày càng trở nên phổ biến.)
4 E-waste is a growing problem as people dispose of electronic devices frequently.
(Rác thải điện tử là một vấn đề ngày càng gia tăng khi mọi người thường xuyên vứt bỏ các thiết bị điện tử.)
5 The construction of a new wind farm in the area will provide clean energy to the local community.
(Việc xây dựng một trang trại gió mới trong khu vực sẽ cung cấp năng lượng sạch cho cộng đồng địa phương.)
Bài 3
3 In pairs, choose two or three words each from the glossary and write sentences. What’s the longest sentence you can make?
(Làm theo cặp, chọn hai hoặc ba từ trong bảng thuật ngữ và viết câu. Câu dài nhất bạn có thể làm là gì?)
The government needs to raise people’s awareness about e-waste.
(Chính phủ cần nâng cao nhận thức của người dân về rác thải điện tử.)
Lời giải chi tiết:
Solar panels today are very reasonably priced.
(Những tâm pin năng lượng mặt trời hiện nay có giá rất hợp lý.)
Bài 4
4 2.09 PRONUNCIATION Listen to the intonation in the question tags.
(Nghe ngữ điệu trong câu hỏi đuôi.)
1 You’re in the nature club, aren’t you?
(Bạn đang ở câu lạc bộ thiên nhiên phải không?)
When you want to check information, your voice goes up. It’s a real question.
(Khi bạn muốn kiểm tra thông tin, giọng nói của bạn sẽ cao lên. Đó là một câu hỏi thực sự.)
2 You’re in the nature club, aren’t you?
(Bạn đang ở câu lạc bộ thiên nhiên phải không?)
When you probably know the answer and expect the other person to agree, your voice goes down.
(Khi bạn có thể đã biết câu trả lời và mong đợi người khác đồng ý, giọng bạn sẽ trầm xuống.)
Bài 5
5 2.10 In pairs, practise saying these questions. Listen and check.
(Theo cặp, thực hành nói những câu hỏi này. Nghe và kiểm tra.)
1 You enjoy wildlife, don’t you?
(Bạn thích động vật hoang dã phải không?)
2 You aren’t a member, are you?
(Bạn không phải là thành viên phải không?)