Bài 1
1 In pairs, discuss: What are the differences between the trains in photos A and B?
(Theo cặp, thảo luận: Sự khác biệt giữa các đoàn tàu trong ảnh A và B là gì?)
Lời giải chi tiết:
The train in picture A is a type of train from the past, using gas to run. The train in photo B is a modern train, with an advanced engine that helps the train run without emitting gases that pollute the environment and also helps save time on each trip.
(Tàu hỏa ở bức tranh A là kiểu tàu hỏa trong quá khứ, sử dụng khí đốt để chạy. Tàu hỏa trong bức ảnh B là tàu hỏa hiện đại, với động cơ tiên tiến giúp cho tàu chạy không thải ra các khí gây ô nhiễm môi trường đồng thời nó còn giúp tiết kiệm thời gian của mỗi chuyến đi.)
Bài 2
2 Read the text. Circle the surrounding words that help you guess their meanings of the highlighted words.
(Đọc văn bản. Khoanh tròn các từ xung quanh giúp bạn đoán nghĩa của những từ được đánh dấu.)
Over the past century, Việt Nam’s transport system has changed. People can now get around town much more easily than in the past. Not long ago there were not many cars or motorbikes
on the road. Most people used either a bicycle or public transport.
Today, traffic is a major problem as it is in other major Asian cities. It’s common for traffic to move slowly in Hà Nội or Hồ Chí Minh City. This means that people waste many hours each week in traffic.
Despite the government’s attempts to reduce traffic, the increase in the number of cars and motorbikes has created other problems. Air pollution and noise pollution affect the busiest parts of large Vietnam’s cities. Today, the air is much dirtier than just 10 years ago. Also, the noise from cars, motorbikes, lorries, and buses is getting worse.
The government is trying to reduce traffic problems by improving the public transportation system. Today, there are more buses and trains, which make it easier for people to get around. These means of transport are not expensive.
Another development is ride-sharing services such as Grab and Go Viet. These are convenient and affordable for many people in large cities.
(Trong thế kỷ qua, hệ thống giao thông của Việt Nam đã thay đổi. Mọi người bây giờ có thể đi lại quanh thị trấn dễ dàng hơn nhiều so với trước đây. Cách đây không lâu chưa có nhiều ô tô, xe máy trên đường. Hầu hết mọi người sử dụng xe đạp hoặc phương tiện giao thông công cộng.
Ngày nay, giao thông là một vấn đề lớn giống như ở các thành phố lớn khác ở châu Á. Việc giao thông di chuyển chậm ở Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh là điều bình thường. Điều này có nghĩa là mọi người lãng phí nhiều giờ mỗi tuần vì tham gia giao thông.
Bất chấp những nỗ lực của chính phủ nhằm giảm lưu lượng giao thông, sự gia tăng số lượng ô tô và xe máy đã tạo ra những vấn đề khác. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến những khu vực sầm uất nhất của các thành phố lớn ở Việt Nam. Ngày nay, không khí bẩn hơn nhiều so với 10 năm trước. Ngoài ra, tiếng ồn từ ô tô, xe máy, xe tải, xe buýt ngày càng tệ hơn.
Chính phủ đang cố gắng giảm bớt vấn đề giao thông bằng cách cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Ngày nay, có nhiều xe buýt và xe lửa hơn, giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn. Những phương tiện vận chuyển này không đắt tiền.
Một sự phát triển khác là các dịch vụ chia sẻ chuyến đi như Grab và Go Viet. Đây là những tiện ích và giá cả phải chăng cho nhiều người dân ở các thành phố lớn.)
Lời giải chi tiết:
transport system
(hệ thống giao thông)
trying to reduce traffic problems
(cố gắng giảm bớt vấn đề giao thông)
convenient
(thuận lợi)
Bài 3
3 Read the text again. Choose the correct option.
(Đọc văn bản một lần nữa. Chọn phương án đúng.)
1 What does the expression get around mean?
(get around có nghĩa là gì?)
a To go in a circle
(Để đi trong một vòng tròn)
b To travel to different places
(Để đi du lịch đến những nơi khác nhau)
c To travel a long distance
(Để đi một chặng đường dài)
2 What does the word attempts mean?
(attenpts có nghĩa là gì?)
a policies
(chính sách)
b solutions
(các giải pháp)
c efforts
(nỗ lực)
3 What does ride-sharing services mean?
(ride-sharing services có nghĩa là gì?)
a sharing cars with others
(chia sẻ xe với người khác)
b matching drivers with cars
(kết hợp trình điều khiển với ô tô)
c buying cars together
(cùng nhau mua xe)
4 What does the word affordable mean?
(Từ affordable có nghĩa là gì?)
a not expensive
(không đắt)
b very expensive
(rất đắt)
c very cheap
(rất rẻ)
Lời giải chi tiết:
1 b
Giải thích: In the context of the text, "get around" means moving or traveling to different places. It refers to the ease with which people can travel within a town or city.
(Trong ngữ cảnh của văn bản, “get around” có nghĩa là di chuyển hoặc đi du lịch đến những nơi khác nhau. Nó đề cập đến sự dễ dàng mà mọi người có thể đi lại trong một thị trấn hoặc thành phố.)
2 c
Giải thích: In the context, "attempts" refers to efforts made by the government to address traffic problems. It signifies actions taken to achieve a particular goal.
(Trong ngữ cảnh này, "attemps" đề cập đến những nỗ lực của chính phủ nhằm giải quyết các vấn đề giao thông. Nó biểu thị các hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.)
3 a
Giải thích: "Ride-sharing services" involve the sharing of cars with others, typically facilitated by platforms like Grab and Go Viet. It's a form of transportation where individuals share a ride in a vehicle.
(“Dịch vụ chia sẻ chuyến đi” liên quan đến việc chia sẻ ô tô với người khác, thường được hỗ trợ bởi các nền tảng như Grab và Go Viet. Đó là một hình thức vận chuyển trong đó các cá nhân chia sẻ chuyến đi trên một phương tiện.)
4 a
Giải thích: "Affordable" means not expensive, something that is within financial reach for many people. In the context, it describes the cost of ride-sharing services being reasonable and accessible to many in large cities.
(“Giá cả phải chăng” có nghĩa là không đắt, nằm trong khả năng tài chính của nhiều người. Trong bối cảnh này, nó mô tả chi phí của các dịch vụ đi chung xe là hợp lý và dễ tiếp cận đối với nhiều người ở các thành phố lớn.)
Bài 4
4 Read the text again. Decide if the following statements are true, (T), false (F) or not given (NG) in the text. Write T, F, or NG.
(Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau đây là đúng, (T), sai (F) hay không được đưa ra (NG) trong văn bản. Viết T, F hoặc NG.)
1 People can no longer move around easily.
(Mọi người không còn có thể di chuyển dễ dàng nữa.)
2 In the past, people mostly used bicycles.
(Trước đây người dân chủ yếu sử dụng xe đạp.)
3 Many major Asian cities have traffic problems.
(Nhiều thành phố lớn ở châu Á gặp vấn đề về giao thông.)
4 People in Chí Minh City can spend a lot of time in traffic.
(Người dân Thành phố Hồ Chí Minh có thể mất nhiều thời gian khi tham gia giao thông.)
5 The total number of buses in the cities has increased
(Tổng số lượng xe buýt ở các thành phố tăng.)
Lời giải chi tiết:
1 F
Giải thích: The text mentions that people can now get around town much more easily than in the past.
(Văn bản đề cập rằng giờ đây mọi người có thể đi lại quanh thị trấn dễ dàng hơn nhiều so với trước đây.)
2 T
Giải thích: The text states that not long ago, there were not many cars or motorbikes on the road, and most people used either a bicycle or public transport.
(Văn bản viết rằng cách đây không lâu, trên đường không có nhiều ô tô hoặc xe máy và hầu hết mọi người đều sử dụng xe đạp hoặc phương tiện giao thông công cộng.)
3 T
Giải thích: The text mentions that traffic is a major problem in major Asian cities, similar to the situation in Việt Nam.
( Văn bản đề cập rằng giao thông là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn ở châu Á, tương tự như tình hình ở Việt Nam.)
4 T
Giải thích: The text indicates that it is common for traffic to move slowly in Hồ Chí Minh City, and people waste many hours each week in traffic.
(Văn bản chỉ ra rằng giao thông ở Thành phố Hồ Chí Minh thường di chuyển chậm và người dân lãng phí nhiều giờ mỗi tuần khi tham gia giao thông.)
5 NG
Giải thích: The text mentions improvements in the public transportation system with more buses and trains, but it doesn't explicitly state whether the total number of buses has increased.
(Văn bản đề cập đến những cải tiến trong hệ thống giao thông công cộng với nhiều xe buýt và xe lửa hơn, nhưng không nêu rõ liệu tổng số xe buýt có tăng hay không.)
Bài 5
5 Talk about how you went to school in primary school and how you go to school now. Are there differences or similarities?
(Hãy kể về việc bạn đã đi học ở trường tiểu học như thế nào và bây giờ bạn đi học như thế nào. Có sự khác biệt hay tương đồng?)
I used to walk to school, but now I go to school by bike.
(Trước đây tôi đi bộ đến trường nhưng bây giờ tôi đi học bằng xe đạp.)
Lời giải chi tiết:
During my primary school days, traditional teaching methods were predominant, with a focus on textbooks and in-person interactions. Nowadays, my education involves more technology, utilizing laptops and online resources for learning, highlighting the shift towards digital integration in modern schooling.
(Trong những ngày học tiểu học của tôi, phương pháp giảng dạy truyền thống chiếm ưu thế, tập trung vào sách giáo khoa và tương tác trực tiếp. Ngày nay, hoạt động giáo dục của tôi sử dụng nhiều công nghệ hơn, sử dụng máy tính xách tay và các tài nguyên trực tuyến để học tập, làm nổi bật sự thay đổi theo hướng tích hợp kỹ thuật số trong trường học hiện đại.)