Bài 1
1 Look at the pictures (A, B and C). What are the differences and similarities in these images?
(Quan sát các hình ảnh (A, B và C). Những hình ảnh này có điểm gì khác biệt và giống nhau?)
Lời giải chi tiết:
All 3 images are traditional costumes of Vietnamese women. However, each outfit is different from time to time.
(Cả 3 hình ảnh đều là những trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi trang phục là trong từng thời điểm khác nhau.)
Bài 2
2 3.03 Listen and read the dialogue and answer the questions.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.)
Mother: We need to get you a new Áo dài as you will need something nice to wear to your cousin’s wedding.
(Chúng ta cần mua cho con một chiếc áo dài mới vì con sẽ cần thứ gì đó đẹp để mặc trong đám cưới của anh họ con.)
An: Oh. I forgot about that. What kind of Áo dài did you and your grandmother wear when you were young?
(Ồ. Con quên mất điều đó. Hồi nhỏ con và bà ngoại mặc loại áo dài nào?)
Mother: Well, because my grandmother grew up in the north, she wore Áo thân and a hat or she would put a scarf over her head. Áo thân looks similar to the Áo dài of today.
(À, vì bà con lớn lên ở miền Bắc nên bà mặc Áo thân và đội mũ hoặc bà sẽ quàng khăn lên đầu. Áo thân trông giống như áo dài ngày nay.)
An: Did you wear Áo dài only on special occasions?
(Con chỉ mặc áo dài vào những dịp đặc biệt?)
Mother: No, actually we used to wear them as our school uniforms in high school and university.
(Không, thực ra chúng ta từng mặc chúng làm đồng phục học sinh ở trường trung học và đại học.)
An: I see. But why?
(Con hiểu rồi. Nhưng tại sao?)
Mother: Because Áo dài represents our national identity, many people felt it would be good for students to wear them.
(Bởi vì áo dài thể hiện bản sắc dân tộc nên nhiều người cảm thấy học sinh mặc sẽ tốt hơn.)
1 Who is going to a wedding?
(Ai sẽ đi dự đám cưới?)
2 Who grew up in the north?
(Ai lớn lên ở miền Bắc?)
3 Who wore Áo thân?
(Ai đã mặc áo thân?)
4 Who wore Áo dài to university?
(Ai mặc áo dài đến trường đại học?)
Lời giải chi tiết:
1 An is going to the wedding.
(An sắp đi dự đám cưới.)
Thông tin: We need to get you a new Áo dài as you will need something nice to wear to your cousin’s wedding.
(Chúng tôi cần mua cho bạn một chiếc áo dài mới vì bạn sẽ cần thứ gì đó đẹp để mặc trong đám cưới của anh họ bạn.)
2 Mother's grandmother grew up in the north.
(Bà ngoại mặc áo dài.)
Thông tin: Because my grandmother grew up in the north, she wore Áo thân...
(À, vì bà tôi lớn lên ở miền Bắc nên bà mặc Áo thân...)
3 Mother's grandmother wore Áo thân.
(Mẹ cùng các bạn mặc áo dài đến trường đại học.)
Thông tin: Well, because my grandmother grew up in the north, she wore Áo thân...
(Không, thực ra chúng tôi từng mặc chúng làm đồng phục học sinh ở trường trung học và đại học.)
4 Mother and her peers wore Áo dài to university.
(Mẹ cùng các bạn mặc áo dài đến trường đại học.)
Thông tin: No, actually we used to wear them as our school uniforms in high school and university.
(Không, thực ra chúng tôi từng mặc chúng làm đồng phục học sinh ở trường trung học và đại học.)
Bài 3
3 Read the Grammar box and find examples of clauses of reason from the dialogue.
(Đọc khung Ngữ pháp và tìm ví dụ về các mệnh đề lý do trong đoạn hội thoại.)
Grammar Clauses of reason (ngữ pháp) (Mệnh đề lý do) |
• Clauses of reason show the reason why something happened due to the action of the main clause. (Mệnh đề lý do thể hiện lý do tại sao sự việc lại xảy ra do hành động của mệnh đề chính.) (Vì tuần trước chúng tôi đi trung tâm mua sắm nên hôm qua chúng tôi ở nhà.) (Vì quá xa để đi du lịch nên năm nay chúng tôi đã không đến thăm anh em họ hàng của mình.) (Tôi không ăn tối vì tôi không đói.) (Chúng ta có thể viết lại mệnh đề lý do bằng cách sử dụng Because of / Owing to / Due to + N) |
Bài 4
4 Rewrite sentences using the given phrases.
(Viết lại câu sử dụng các cụm từ cho sẵn.)
1 Because technology has advanced, we can now easily communicate with relatives in different countries.
(Bởi vì công nghệ đã tiến bộ nên giờ đây chúng ta có thể dễ dàng liên lạc với người thân ở các quốc gia khác nhau.)
Due to .
(Bởi vì)
2 As there has been a lot of economic growth over the past 12 years, our living conditions have improved.
(Vì kinh tế đã có nhiều tăng trưởng trong 12 năm qua nên điều kiện sống của chúng tôi đã được cải thiện.)
Because of .
(Bởi vì)
3 Since the infrastructure around our town has increased, it’s much easier these days to get around.
(Vì cơ sở hạ tầng xung quanh thị trấn của chúng tôi đã phát triển nên ngày nay việc đi lại dễ dàng hơn nhiều.)
Owing to .
(Bởi vì)
4 As noise pollution has increased, many people no longer want to live near the centre of our city.
(Khi tình trạng ô nhiễm tiếng ồn ngày càng gia tăng, nhiều người không còn muốn sống gần trung tâm thành phố nữa.)
Due to .
(Bởi vì)
5 Because the government has improved the public transport, it’s easier to travel to far-away cities now.
(Vì chính phủ đã cải thiện phương tiện giao thông công cộng nên giờ đây việc đi đến các thành phố xa đã trở nên dễ dàng hơn.)
Owing to .
(Bởi vì)
Lời giải chi tiết:
1 Due to technological advancements, we can now easily communicate with relatives in different countries.
(Nhờ những tiến bộ công nghệ, giờ đây chúng ta có thể dễ dàng liên lạc với người thân ở các quốc gia khác nhau.)
Giải thích: Due to + N
2 Because of significant economic growth over the past 12 years, our living conditions have improved.
(Nhờ tăng trưởng kinh tế đáng kể trong 12 năm qua, điều kiện sống của chúng tôi đã được cải thiện.)
Giải thích: Because of + N
3 Owing to the increased infrastructure around our town, it’s much easier these days to get around.
(Do cơ sở hạ tầng xung quanh thị trấn của chúng ta ngày càng phát triển nên ngày nay việc đi lại dễ dàng hơn nhiều.)
Giải thích: Owing to + N
4 Due to the increase in noise pollution, many people no longer want to live near the center of our city.
(Do ô nhiễm tiếng ồn ngày càng gia tăng, nhiều người không còn muốn sống gần trung tâm thành phố của chúng ta nữa.)
Giải thích: Due to + N
5 Owing to the government's improvement in public transport, it’s easier to travel to far-away cities now.
(Nhờ sự cải thiện của chính phủ về giao thông công cộng, giờ đây việc đi đến các thành phố xa đã trở nên dễ dàng hơn.)
Giải thích: Owing to+ N
Bài 5
5 Class survey. Interview your friends.
(Khảo sát lớp. Phỏng vấn bạn bè của bạn.)
No (Số) | Name (Tên) | Questions (Câu hỏi) | Reasons (Lý do) |
1 | Do you like wearing uniforms to schools? (Bạn có thích mặc đồng phục đến trường không?) | ||
2 | Do you like wearing socks and shoes on hot summer days? (Bạn có thích đi tất và giày vào những ngày hè nóng nực không?) | ||
3 | Do you like wearing Áo dài on national days? (Bạn có thích mặc áo dài ngày quốc khánh không?) |
Lời giải chi tiết:
No (Số) | Name (Tên) | Questions (Câu hỏi) | Reasons (Lý do) |
1 | Phong | Do you like wearing uniforms to schools? (Bạn có thích mặc đồng phục đến trường không?) | Because uniforms are mandatory at my school. (Bởi vì đồng phục là bắt buộc ở trường tôi.) |
2 | An | Do you like wearing socks and shoes on hot summer days? (Bạn có thích đi tất và giày vào những ngày hè nóng nực không?) | Because I'm afraid of the heat, I don't like wearing socks and shoes in the summer. (Bởi vì tôi sợ nóng nên tôi không thích đi tất và giày vào mùa hè.) |
3 | Mai | Do you like wearing Áo dài on national days? (Bạn có thích mặc áo dài ngày quốc khánh không?) | Because I feel that ao dai should be worn on important occasions, I really like wearing ao dai on national day. (Bởi vì tôi cảm thấy áo dài nên được mặc vào những dịp lễ quan trọng nên tôi rất thích mặc áo dài vào ngày quốc khánh.) |