Bài 1
1 Match the pictures A-D with the words from the glossary.
(Nối các hình ảnh từ A đến D với các từ trong bảng thuật ngữ.)
Lời giải chi tiết:
A- skyscraper
(toà nhà chọc trời )
B- audience
(khán giả)
C- increased infrastructure
(cơ sở hạ tầng gia tăng)
D- detail
(chi tiết)
Bài 2
2 In pairs, discuss the differences between the words / phrases below.
(Theo cặp, thảo luận về sự khác biệt giữa các từ/cụm từ dưới đây.)
1 economic growth increased infrastructure
(cơ sở hạ tầng tăng cường) (tăng trưởng kinh tế)
2 national identity traditional cuisine
(bản sắc dân tộc) (ẩm thực truyền thống)
3 similarly in contrast
(tương tự) (ngược lại)
4 public transport ride-sharing service
(phương tiện giao thông công cộng) (dịch vụ đi chung xe)
5 entertain audience
(giải trí) (khán giả)
6 architecture skyscraper
(ngành kiến trúc) (tòa nhà chọc trời)
Lời giải chi tiết:
1 Economic Growth/ Increased Infrastructure:
(Tăng trưởng kinh tế so với cơ sở hạ tầng gia tăng:)
Economic growth refers to the overall increase in a country's economic output and performance. It involves factors like GDP, employment rates, and industrial production.
(Tăng trưởng kinh tế đề cập đến sự gia tăng tổng thể về sản lượng và hiệu quả kinh tế của một quốc gia. Nó liên quan đến các yếu tố như GDP, tỷ lệ việc làm và sản xuất công nghiệp.)
Increased infrastructure specifically focuses on the development and enhancement of physical and organizational structures within a region, such as transportation, communication, and energy facilities.
(Cơ sở hạ tầng ngày càng tăng đặc biệt tập trung vào việc phát triển và nâng cao cơ cấu vật chất và tổ chức trong một khu vực, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc và năng lượng.)
2 National Identity/ Traditional Cuisine:
(Bản sắc dân tộc và Ẩm thực truyền thống:)
National identity pertains to the unique characteristics, traditions, and values that define a particular nation or its people.
(Bản sắc dân tộc gắn liền với những đặc điểm, truyền thống và giá trị độc đáo xác định một quốc gia cụ thể hoặc người dân của quốc gia đó.)
Traditional cuisine refers to the specific food and culinary practices that are characteristic of a particular culture or region within a nation.
(Ẩm thực truyền thống đề cập đến các món ăn cụ thể và tập quán ẩm thực đặc trưng của một nền văn hóa hoặc khu vực cụ thể trong một quốc gia.)
3 Similarly/ In Contrast:
(Tương tự và ngược lại:)
Similarly is used to highlight similarities or points of agreement between two or more things.
(Tương tự được sử dụng để làm nổi bật những điểm tương đồng hoặc điểm thống nhất giữa hai hoặc nhiều sự vật.)
In contrast is used to emphasize differences or points of divergence between two or more things.
(Ngược lại được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc điểm khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật.)
4 Public Transport/ Ride-Sharing Service:
(Giao thông công cộng và dịch vụ chia sẻ chuyến đi:)
Public transport involves shared transportation services, such as buses or trains, accessible to the general public.
(Giao thông công cộng bao gồm các dịch vụ vận tải dùng chung, chẳng hạn như xe buýt hoặc xe lửa, mà công chúng có thể tiếp cận.)
Ride-sharing service involves a platform that connects drivers with individuals looking for transportation, often in private vehicles.
(Dịch vụ chia sẻ chuyến đi bao gồm một nền tảng kết nối người lái xe với các cá nhân đang tìm kiếm phương tiện đi lại, thường là bằng phương tiện cá nhân.)
5 Entertain/ Audience:
((Giải trí so với khán giả:))
Entertain is the action of providing amusement or enjoyment through various forms of performance or media.
(Giải trí là hành động mang lại sự giải trí hoặc sự thích thú thông qua các hình thức biểu diễn hoặc phương tiện truyền thông khác nhau.)
Audience refers to the group of people who are spectators or listeners, receiving the entertainment.
(Khán giả đề cập đến nhóm người là khán giả hoặc người nghe, tiếp nhận sự giải trí.)
6 Architecture/ Skyscraper:
(Kiến trúc so với tòa nhà chọc trời:)
Architecture encompasses the planning, designing, and construction of buildings and structures.
(Kiến trúc bao gồm việc quy hoạch, thiết kế và xây dựng các tòa nhà và công trình.)
Skyscraper is a specific type of tall building characterized by its considerable height and multiple floors. It falls under the broader category of architecture.
(Tòa nhà chọc trời là một loại tòa nhà cao tầng cụ thể được đặc trưng bởi chiều cao đáng kể và nhiều tầng. Nó thuộc phạm trù kiến trúc rộng hơn.)
Bài 3
3 Fill in the blanks with ONE WORD.
(Điền vào chỗ trống MỘT TỪ.)
1 economic growth has jumped dramatically, the infrastructure has not yet improved much.
2 both the older generation and the younger generation have a love for nature, they both still pollute the environment.
3 Entertainment today uses a lot of advanced technology, entertainment in the past depended more on the skills of the entertainers.
4 The building is rather minimalist by design; , the doors are rather decorative.
5 looks similar to other foods in the region, its taste is rather unique.
Lời giải chi tiết:
1 Although economic growth has jumped dramatically, the infrastructure has not yet improved much.
(Mặc dù tăng trưởng kinh tế tăng vọt nhưng cơ sở hạ tầng vẫn chưa được cải thiện nhiều.)
2 Although both the older generation and the younger generation have a love for nature, they both still pollute the environment.
(Dù thế hệ cũ và thế hệ trẻ đều yêu thiên nhiên nhưng cả hai vẫn gây ô nhiễm môi trường.)
3 Entertainment today uses a lot of advanced technology; however, entertainment in the past depended more on the skills of the entertainers.
(Giải trí ngày nay sử dụng rất nhiều công nghệ tiên tiến; tuy nhiên, giải trí trước đây phụ thuộc nhiều hơn vào kỹ năng của người giải trí.)
4 The building is rather minimalist by design; however, the doors are rather decorative.
(Tòa nhà có thiết kế khá tối giản; tuy nhiên, các cánh cửa cũng khá trang trí.)
5 Traditional cuisine looks similar to other foods in the region; however, its taste is rather unique.
(Ẩm thực truyền thống có nét tương đồng với các món ăn khác trong khu vực; tuy nhiên, hương vị của nó khá độc đáo.)
Bài 4
4 Use the clues to write sentences with clauses of concession. Add words if necessary.
(Sử dụng gợi ý để viết câu với mệnh đề nhượng bộ. Thêm từ nếu cần thiết.)
1 traditional temples so old, government wants to preserve them. (because)
(những ngôi chùa truyền thống quá cũ, chính phủ muốn bảo tồn chúng (bởi vì))
2 ride-sharing services popular, many people now earning extra money by driving passengers around town. (since)
(dịch vụ chia sẻ xe phổ biến, nhiều người hiện kiếm thêm tiền bằng cách chở hành khách đi khắp thị trấn. (bởi vì))
3 improvement in living conditions, many families having more children. (due to)
(đời sống được cải thiện, nhiều gia đình sinh thêm con. (bởi vì))
4 increase in wages, average person saves more money nowadays. (because of)
(tăng lương, người bình thường ngày nay tiết kiệm được nhiều tiền hơn. (bởi vì))
5 water puppets famous, many foreign tourists want see while visiting Hà . (as)
(múa rối nước nổi tiếng, được nhiều du khách nước ngoài muốn xem khi đến thăm Hà Nội. (bởi vì)
Lời giải chi tiết:
1 Although traditional temples are so old, the government wants to preserve them because of their cultural significance.
(Mặc dù những ngôi chùa truyền thống đã quá cũ nhưng chính phủ vẫn muốn bảo tồn chúng vì ý nghĩa văn hóa của chúng.)
2 Since ride-sharing services are popular, many people are now earning extra money by driving passengers around town.
(Vì dịch vụ chia sẻ xe rất phổ biến nên nhiều người hiện đang kiếm thêm tiền bằng cách chở hành khách đi khắp thị trấn.)
3 Due to the improvement in living conditions, many families are having more children.
(Do điều kiện sống được cải thiện nên nhiều gia đình sinh thêm con.)
4 Because of the increase in wages, the average person saves more money nowadays.
(Vì lương tăng nên ngày nay người bình thường tiết kiệm được nhiều tiền hơn.)
5 As water puppets are famous, many foreign tourists want to see them while visiting Hà Nội.
(Vì rối nước rất nổi tiếng nên nhiều du khách nước ngoài muốn xem chúng khi đến thăm Hà Nội.)
Bài 5
5 Use the context clues to guess the meanings of the bold words. Then write the words under the correct pictures below.
(Dựa vào ngữ cảnh để đoán nghĩa của các từ in đậm. Sau đó viết các từ dưới các hình ảnh chính xác dưới đây.)
Dear Minh,
Our history teacher assigned us a project. We have to write about a traditional type of Vietnamese entertainment. Because I saw the water puppet show in Hà Nội two years ago, I’ve decided to write about them. I was surprised to learn that water puppetry is pretty old. It started around the 11th century. Most of the stories are about daily life in rural areas or historical legends. And the puppets are made of wood, and they are painted. They are also quite heavy. The performers conduct the show in about a meter of water. Because originally they were performed in flooded fields or ponds near the village, performers used large bamboo rods to support the puppets. Today, the puppeteers stay hidden behind a screen, but the puppets look like they’re moving. I was surprised to learn that the audience cannot see the strings that move the puppets because they are actually hidden in the water.
Best,
Linda
(Minh thân mến,
Giáo viên lịch sử của chúng tôi đã giao cho chúng tôi một dự án. Chúng ta phải viết về một loại hình giải trí truyền thống của Việt Nam. Vì tôi đã xem múa rối nước ở Hà Nội cách đây hai năm nên tôi quyết định viết về chúng. Tôi rất ngạc nhiên khi biết múa rối nước đã có từ rất lâu đời. Nó bắt đầu vào khoảng thế kỷ thứ 11. Hầu hết các câu chuyện đều kể về cuộc sống đời thường ở nông thôn hoặc các truyền thuyết lịch sử. Và những con rối được làm bằng gỗ và được sơn màu. Chúng cũng khá nặng. Những người biểu diễn tiến hành buổi biểu diễn trong khoảng một mét nước. Vì ban đầu chúng được biểu diễn ở những cánh đồng ngập nước hoặc ao hồ gần làng nên người biểu diễn dùng những thanh tre lớn để đỡ các con rối. Ngày nay, những người múa rối ẩn mình sau một tấm bình phong, nhưng những con rối trông như đang di chuyển. Tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng khán giả không thể nhìn thấy sợi dây di chuyển những con rối vì chúng thực sự bị ẩn trong nước.
Điều tuyệt nhất,
Linda)
Lời giải chi tiết:
A- screen
(màn hình)
B- puppeteers
(người điều khiển rối)
C- strings
(dây)
D- rods
(que)
E- performers
(người biểu diễn)