Bài 1
An: Thanks for coming, Bình. My brother, Bách, usually works today, but he’s off sick.
(Cảm ơn vì đã đến, Bình. Anh trai tôi, Bách, thường làm việc hôm nay, nhưng anh ấy nghỉ ốm.)
Bình: No worries, An.
(Đừng lo, An.)
An: Oh, it’s all very simple. First, show the customers to a table. Make sure the table is clean. Then give them a menu.
(Ồ, tất cả đều rất đơn giản. Đầu tiên, dẫn khách hàng tới một cái bàn. Đảm bảo bàn sạch sẽ. Sau đó đưa cho họ một thực đơn.)
Bình: That seems easy.
(Điều đó có vẻ dễ dàng.)
An: Yes, but be sure to give them time to read the menu.
(Có, nhưng hãy nhớ cho họ thời gian để đọc thực đơn.)
Bình: Of course. Then what?
(Tất nhiên rồi. Rồi sao?)
An: After a few minutes, go back to the table and take their order. Don’t forget to write it down and always write the table number on the order.
(Sau vài phút, hãy quay lại bàn và nhận đơn đặt hàng. Đừng quên ghi lại và ghi luôn số bàn vào món nhé.)
Bình: I hope I remember it all!
(Tôi hy vọng tôi nhớ tất cả!)
An: You need to be organised, Bình. I’ll be in the kitchen, so try to bring me the orders as soon as possible.
(Anh cần phải có tổ chức, Bình. Tôi sẽ ở trong bếp nên hãy cố gắng mang đơn hàng cho tôi càng sớm càng tốt nhé.)
Bình: No problem. Anything else?
(Không có gì. Còn gì nữa không?)
An: Yes. Remember to be polite with all the customers.
(Đúng. Hãy nhớ lịch sự với tất cả khách hàng.)
Bình: Sure. Thank you, An.
(Chắc chắn. Cảm ơn bạn, An.)
He’s off sick.
(Anh ấy đã hết ốm.)
It’s all very simple.
(Tất cả đều rất đơn giản.)
1 Do you find it easy to remember instructions or do you often forget things?
(Bạn có thấy dễ dàng ghi nhớ các hướng dẫn hay bạn thường xuyên quên mọi thứ?)
Lời giải chi tiết:
I forget things very easily so I always have to write down important things in my notebook.
(Tôi rất dễ quên mọi thứ vậy nên tôi luôn phải ghi chép những điều quan trọng vào sổ tay của tôi.)
Bài 2
2 Look at the photo. What is Bình doing?
(Nhìn vào bức hình. Bình đang làm gì thế?)
Lời giải chi tiết:
In the picture I see Binh working as a waiter at a restaurant.
(Trong bức tranh tôi thấy Bình đang làm phục vụ tại một nhà hàng.)
Bài 3
3 4.09 Listen and answer the questions.
(Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1 Why does An want Bình to help in the café?
(Tại sao An lại muốn Bình giúp việc ở quán cà phê?)
2 How does Bình feel about working there?
(Bình cảm thấy thế nào khi làm việc ở đó?)
Bài 4
4 Study the Speaking box. Find more examples of instructions and reminders in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ về hướng dẫn và nhắc nhở trong đoạn hội thoại.)
Speaking Instructions and reminders (Nói) (Hướng dẫn và nhắc nhở) |
Giving instructions (Đưa ra hướng dẫn) (Đầu tiên, / Thứ nhất, / Thứ hai, / Thứ hai, rửa kính.) (Sau đó cho đá vào ly.) (Sau đó, ...) (Hãy chắc chắn để mỉm cười.) (Nhưng bạn sẽ phải...) (Điều cuối cùng bạn cần làm là…/ Cuối cùng, …) (Luôn luôn/Không bao giờ đặt cuốn sổ của bạn xuống.) (Cố gắng/không…) (Bạn cần phải…/ Điều quan trọng là…) (Nhắc nhở) (Đừng quên cho họ một ít nước.) (Hãy nhớ viết nó ra.) (Trả lời hướng dẫn) (Điều đó có vẻ dễ dàng.) (Tất nhiên rồi. / Được rồi. / Chắc chắn. / Đừng lo lắng. / Không có gì.) (Rồi sao? / Sau đó tôi làm gì?) |
Lời giải chi tiết:
-An: Yes, but be sure to give them time to read the menu.
(Có, nhưng hãy nhớ cho họ thời gian để đọc thực đơn.)
-An: After a few minutes, go back to the table and take their order. Don’t forget to write it down and always write the table number on the order.
(Sau vài phút, hãy quay lại bàn và nhận đơn đặt hàng. Đừng quên ghi lại và ghi luôn số bàn vào món nhé.)
-An: Yes. Remember to be polite with all the customers.
(Đúng. Hãy nhớ lịch sự với tất cả khách hàng.)
Bài 5
5 4.10 Complete the dialogue with words from the Speaking box. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp Nói. Nghe và kiểm tra.)
Jay: I’ve got an interview for a summer job at the museum, but I’m not sure how to prepare.
Nina: Well, first, look at the website to find out a bit about the museum.
Jay: Of course. Then ?
Nina: After , you need to decide what you’re going to wear.
Jay: That easy.
Nina: Hmm. It’s to wear something smart. That shirt’s too scruffy!
Jay: No . Anything else?
Nina: forget to check the time of the interview.
Jay: You’re making me really nervous! I I remember it all.
Lời giải chi tiết:
Jay: I’ve got an interview for a summer job at the museum, but I’m not sure how to prepare.
(Tôi có một cuộc phỏng vấn cho công việc mùa hè tại bảo tàng, nhưng tôi không biết phải chuẩn bị như thế nào.)
Nina: Well, first, look at the website to find out a bit about the museum.
(Vâng, đầu tiên hãy vào trang web để tìm hiểu một chút về bảo tàng.)
Jay: Of course. Then what do I do?
(Tất nhiên rồi. Sau đó tôi làm gì?)
Nina: After that, you need to decide what you’re going to wear.
(Sau đó, bạn cần phải quyết định xem mình sẽ mặc gì.)
Jay: That seems easy.
(Điều đó có vẻ dễ dàng.)
Nina: Hmm. It’s important to wear something smart. That shirt’s too scruffy!
(Ừm. Điều quan trọng là phải mặc thứ gì đó thông minh. Cái áo đó bẩn quá!)
Jay: No problem. Anything else?
(Không có gì. Còn gì nữa không?)
Nina: Don’t forget to check the time of the interview.
(Đừng quên kiểm tra thời gian phỏng vấn.)
Jay: You’re making me really nervous! I hope I remember it all.
(Bạn đang làm tôi thực sự lo lắng! Tôi hy vọng tôi nhớ được tất cả.)
Bài 6
6 In pairs, choose a summer job. Take turns to tell each other how to prepare for an interview.
(Theo cặp, chọn một công việc mùa hè. Lần lượt nói với nhau cách chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
help in a children’s activity camp
(giúp đỡ trong trại hoạt động dành cho trẻ em)
help in a gift shop.
(giúp đỡ trong cửa hàng quà tặng.)
A: Guess what! I’ve got an interview for … How should I prepare?
(Đoán xem! Tôi có một cuộc phỏng vấn cho… Tôi nên chuẩn bị như thế nào?)
B: Well, first …
(Vâng, trước tiên)
Lời giải chi tiết:
A: Guess what! I’ve got an interview to help in a gift shop. How should I prepare?
(Đoán xem! Tôi có một cuộc phỏng vấn để phụ giúp ở một cửa hàng quà tặng. Tôi nên chuẩn bị như thế nào?)
B: Well, first, familiarize yourself with the products the gift shop sells. Understand their bestsellers, popular items, and the kind of customers they attract.
(Chà, trước tiên, hãy làm quen với các sản phẩm mà cửa hàng quà tặng bán. Hiểu những sản phẩm bán chạy nhất, những mặt hàng phổ biến và loại khách hàng mà họ thu hút.)
A: Got it. Then?
(Hiểu rồi. Sau đó?)
B: After that, think about any retail or customer service experience you have. Be ready to share examples of how you've dealt with customers in the past or handled sales situations.
(Sau đó, hãy nghĩ về bất kỳ trải nghiệm bán lẻ hoặc dịch vụ khách hàng nào bạn có. Hãy sẵn sàng chia sẻ các ví dụ về cách bạn ứng xử với khách hàng trong quá khứ hoặc xử lý các tình huống bán hàng.)
A: Sounds good. Anything else?
(Nghe có vẻ hay đấy. Còn gì nữa không?)
B: It’s important to dress neatly and professionally. Since it’s a gift shop, having a friendly and approachable demeanor is crucial. Also, don’t forget to emphasize any specific skills related to handling transactions or maintaining a tidy shop.
(Điều quan trọng là ăn mặc gọn gàng và chuyên nghiệp. Vì đây là một cửa hàng quà tặng nên việc có thái độ thân thiện và dễ gần là rất quan trọng. Ngoài ra, đừng quên nhấn mạnh bất kỳ kỹ năng cụ thể nào liên quan đến xử lý giao dịch hoặc duy trì cửa hàng ngăn nắp.)
A: Thanks for the tips! I hope I remember everything.
(Cảm ơn vì những lời khuyên! Tôi hy vọng tôi nhớ tất cả mọi thứ.)