Bài 1
1 Write the correct word for each definition.
(Viết từ đúng cho mỗi định nghĩa.)
Someone who:
(Một người nào đó)
1 helps swimmers in danger at the beach is a lifeguard.
(giúp người bơi gặp nguy hiểm ở bãi biển là nhân viên cứu hộ.)
2 repairs water pipes, toilets, showers, etc. is a p .
(sửa chữa đường ống nước, nhà vệ sinh, vòi hoa sen, vv là một)
3 translates spoken words into another language is an i .
(dịch lời nói sang ngôn ngữ khác là một)
4 works in a library is a l .
(làm việc trong thư viện là một)
5 looks after passengers on a plane is a f .
(chăm sóc hành khách trên máy bay là một)
6 studies how people’s minds work is a p .
(nghiên cứu cách thức hoạt động của tâm trí con người là một)
Lời giải chi tiết:
1 helps swimmers in danger at the beach is a lifeguard.
(giúp người bơi gặp nguy hiểm ở bãi biển là nhân viên cứu hộ.)
2 repairs water pipes, toilets, showers, etc. is a plumber.
(sửa chữa đường ống nước, nhà vệ sinh, vòi hoa sen, v.v. là một thợ sửa ống nước.)
3 translates spoken words into another language is an interpreter.
(dịch lời nói sang ngôn ngữ khác là một thông dịch viên.)
4 works in a library is a librarian.
(làm việc trong thư viện là một thủ thư.)
5 looks after passengers on a plane is a flight attendant.
(chăm sóc hành khách trên máy bay là một tiếp viên hàng không.)
6 studies how people’s minds work is a psychologist.
(nghiên cứu cách thức hoạt động của tâm trí con người là một nhà tâm lý học.)
Bài 2
2 Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 Don’t worry. I will help / help you with your homework later.
(Đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp/giúp bạn làm bài tập về nhà sau.)
2 Jack’s decided that he isn’t going to work / isn’t working in his dad’s company.
(Jack đã quyết định rằng anh ấy sẽ không đi làm/không làm việc ở công ty của bố anh ấy.)
3 When I start my new job next week, I will be able to / can practise my English.
(Khi tôi bắt đầu công việc mới vào tuần tới, tôi sẽ có thể/có thể thực hành tiếng Anh của mình.)
4 This evening Alice helps / is helping in her local theatre.
(Tối nay Alice giúp đỡ / đang giúp đỡ tại nhà hát địa phương của cô ấy.)
5 Let’s wait here. The train is going to leave / leaves in ten minutes.
(Chúng ta hãy đợi ở đây. Tàu sẽ khởi hành / khởi hành trong mười phút nữa.)
6 I’ve failed an exam, so I will have to / must take it again in the summer.
(Tôi đã trượt một kỳ thi nên tôi sẽ phải/phải thi lại vào mùa hè.)
Lời giải chi tiết:
1 Don’t worry. I will help you with your homework later.
(Đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà sau.)
Giải thích: will+ V: Dùng để bày tỏ một yêu cầu hoặc 1 lời hứa hẹn
2 Jack’s decided that he isn’t going to work in his dad’s company.
(Jack đã quyết định rằng anh ấy sẽ không làm việc ở công ty của bố anh ấy.)
Giải thích: be going to+v: diễn tả một sự việc đã có kế hoạch hay đã quyết định từ trước.
3 When I start my new job next week, I will be able to / can practise my English.
(Khi tôi bắt đầu công việc mới vào tuần tới, tôi sẽ có thể/có thể thực hành tiếng Anh của mình.)
Giải thích: be able to: có khả năng làm gì đó
4 This evening Alice is helping in her local theatre.
(Tối nay Alice đang giúp việc tại nhà hát địa phương của cô ấy.)
Giải thích: be+ V-ing: diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại
5 Let’s wait here. The train is going to leave in ten minutes.
(Chúng ta hãy đợi ở đây. Tàu sẽ khởi hành trong mười phút nữa.)
Giải thích: “Is going to going to” là thì tương lai chính xác để biểu thị một hành động đã được lên kế hoạch.
6 I’ve failed an exam, so I will have to take it again in the summer.
(Tôi đã trượt một kỳ thi nên tôi sẽ phải thi lại vào mùa hè.)
Giải thích: "Will have to" là cách diễn đạt chính xác để truyền đạt sự cần thiết hoặc nghĩa vụ đối với một hành động trong tương lai.
Bài 3
3 Complete the dialogues with the Future Continuous form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng Tương lai tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)
1 A: I’ve got an interview tomorrow.
(Tôi có một cuộc phỏng vấn vào ngày mai.)
B: Good luck! I ’ll be thinking (think) of you!
(Chúc may mắn! Tôi sẽ nghĩ về bạn!)
2 A: What time will you be home tonight?
B: I’m not sure, but I (not work) late again.
3 A: This time tomorrow you (relax) after your first day at work.
B: No, I won’t. I (study). I’ve got my driving test on Friday!
Lời giải chi tiết:
2. A: What time will you be home tonight?
(Tối nay mấy giờ bạn về nhà?)
B: I’m not sure, but I won’t be working late again.
(Tôi không chắc, nhưng tôi sẽ không làm việc muộn nữa.)
3. A: This time tomorrow you will be relaxing after your first day at work.
(Vào thời điểm này ngày mai, bạn sẽ đang thư giãn sau ngày làm việc đầu tiên.)
B: No, I won’t. I will be studying. I’ve got my driving test on Friday!
(Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ đang học. Tôi có bài kiểm tra lái xe vào thứ Sáu!)
Bài 4
4 4.13 Listen to six students talking about doing work experience. What jobs do they refer to?
(Nghe sáu sinh viên nói về kinh nghiệm làm việc. Họ đề cập đến công việc gì?)
Bài 5
5 4.14 Sam wants to be a teacher and is spending a day at a primary school doing work experience. Reorder the conversation. Listen and check.
(Sam muốn trở thành giáo viên và đang dành một ngày ở trường tiểu học để trải nghiệm công việc. Sắp xếp lại cuộc trò chuyện. Nghe và kiểm tra.)
Sam: Thanks for having me. What should I do first?
(Cảm ơn vì đã giúp tôi. Tôi nên làm gì đầu tiên?)
Teacher: After a few minutes, read the children a story.
(Sau vài phút, đọc cho trẻ nghe một câu chuyện.)
Sam: I hope I remember it all.
(Tôi hy vọng tôi nhớ được tất cả.)
Teacher: Then ask the children about the story. Be sure to listen to them.
(Sau đó hỏi trẻ về câu chuyện. Hãy chắc chắn lắng nghe họ.)
Sam: That seems easy. They love stories. Then what do I do?
(Điều đó có vẻ dễ dàng. Họ yêu thích những câu chuyện. Sau đó tôi làm gì?)
Teacher: First, say hello to the pupils and write your name on the board.
(Đầu tiên, chào học sinh và viết tên của bạn lên bảng.)
Sam: Of course. Then what?
(Tất nhiên rồi. Rồi sao?)
Teacher: You’ll be fine, Sam. The children will love you.
(Bạn sẽ ổn thôi, Sam. Bọn trẻ sẽ yêu bạn.)
Lời giải chi tiết:
Sam: Thanks for having me. What should I do first?
(Cảm ơn vì đã giúp tôi. Tôi nên làm gì đầu tiên?)
Teacher: First, say hello to the pupils and write your name on the board.
(Đầu tiên, chào học sinh và viết tên của bạn lên bảng.)
Sam: Of course. Then what?
(Tất nhiên rồi. Rồi sao?)
Teacher: After a few minutes, read the children a story.
(Sau vài phút, đọc cho trẻ nghe một câu chuyện.)
Sam: I hope I remember it all.
(Tôi hy vọng tôi nhớ được tất cả.)
Teacher: Then ask the children about the story. Be sure to listen to them.
(Sau đó hỏi trẻ về câu chuyện. Hãy chắc chắn lắng nghe họ.)
Sam: That seems easy. They love stories. Then what do I do?
(Điều đó có vẻ dễ dàng. Họ yêu thích những câu chuyện. Sau đó tôi làm gì?)
Teacher: You’ll be fine, Sam. The children will love you.
(Bạn sẽ ổn thôi, Sam. Bọn trẻ sẽ yêu bạn.)
Bài 6
6 Imagine your friend is a new kitchen assistant at your family restaurant. Tell him / her what to do.
(Hãy tưởng tượng bạn của bạn là trợ lý bếp mới tại nhà hàng gia đình bạn. Nói cho anh ấy/cô ấy biết phải làm gì.)
Lời giải chi tiết:
Welcome to the family restaurant team! We are pleased to welcome you to your new kitchen assistant job. To start, let's get familiar with the kitchen layout, equipment and where we use ingredients and cooking utensils. Pay attention to a perfect product, Manually spray cleaning and always keep clean during work. If you have any questions or need help, don't hesitate to reach out. Wishing you an enjoyable and productive working time!
(Chào mừng bạn đến với đội ngũ nhà hàng gia đình! Rất vui được chào đón bạn làm công việc hỗ trợ bếp mới. Để bắt đầu, hãy làm quen với bố cục bếp, trang thiết bị và nơi chúng ta dùng nguyên liệu và dụng cụ nấu ăn. Hãy chú ý đến một sản phẩm hoàn hảo, Xịt thủ công vệ sinh và luôn giữ sạch sẽ trong quá trình làm việc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần sự trợ giúp, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có một thời gian làm việc thú vị và hiệu quả!)