Bài 1
1 Do you think astronomy is interesting? Why? / Why not?
(Bạn có nghĩ thiên văn học thú vị không? Tại sao? / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Astronomy is a captivating field for many due to its exploration of the vastness of the universe, leading to scientific discoveries and technological advancements. The sheer scale, from galaxies to planets, evokes a sense of awe. Additionally, astronomy contributes to technological innovation, with developments in telescopes and space probes finding applications in various industries. The mysteries of dark matter, dark energy, and the potential for extraterrestrial life fuel curiosity and scientific inquiry. Furthermore, the historical significance of astronomy, from ancient navigation to modern breakthroughs, adds to its allure. Observing celestial phenomena, such as nebulae and galaxies, through astrophotography enhances the visual beauty, making astronomy a fascinating and multifaceted realm of study.
(Thiên văn học là một lĩnh vực hấp dẫn đối với nhiều người nhờ khả năng khám phá sự rộng lớn của vũ trụ, dẫn đến những khám phá khoa học và tiến bộ công nghệ. Quy mô tuyệt đối, từ các thiên hà đến các hành tinh, gợi lên cảm giác kinh ngạc. Ngoài ra, thiên văn học còn góp phần đổi mới công nghệ, với sự phát triển của kính thiên văn và tàu thăm dò không gian đang tìm kiếm ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Những bí ẩn về vật chất tối, năng lượng tối và tiềm năng về sự sống ngoài Trái đất khơi dậy sự tò mò và nghiên cứu khoa học. Hơn nữa, ý nghĩa lịch sử của thiên văn học, từ việc điều hướng cổ xưa đến những đột phá hiện đại, càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó. Việc quan sát các hiện tượng thiên thể, chẳng hạn như tinh vân và thiên hà, thông qua chụp ảnh thiên văn sẽ nâng cao vẻ đẹp thị giác, khiến thiên văn học trở thành một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn và đa dạng.)
Bài 2
2 6.04 Listen to the dialogue. Answer the questions:
(Lắng nghe cuộc hội thoại. Trả lời các câu hỏi:)
1 Who brought the tripod?
(Ai mang theo chân máy?)
2 Why did he / she bring the tripod?
(Tại sao anh ấy/cô ấy lại mang theo chân máy?)
Lời giải chi tiết:
1 Bình brought the tripod.
(Bình mang theo chân máy.)
Thông tin: Trúc Anh: Why have you brought the tripod, Bình? Are you going to take a photo of my new hairstyle in the dark?
(Tại sao bạn lại mang theo chân máy, Bình? Bạn định chụp ảnh kiểu tóc mới của tôi trong bóng tối phải không?)
Bình: Ha ha! No, we want a photo of the comet for our space project.
(Ha ha! Không, chúng tôi muốn có một bức ảnh sao chổi cho dự án không gian của chúng tôi.)
2 Bình brought the tripod to take a photo of the comet for their space project.
(Bình mang theo chân máy để chụp ảnh sao chổi cho dự án không gian của họ.)
Thông tin: Bình: Ha ha! No, we want a photo of the comet for our space project.
(Ha ha! Không, chúng tôi muốn có một bức ảnh sao chổi cho dự án không gian của chúng tôi.)
Bài 3
3 Study the Grammar box. Find more examples of conditionals in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về câu điều kiện trong đoạn hội thoại.)
Grammar Zero, First and Second Conditionals (Ngữ pháp) (Câu điều kiện loại 0, 1 và 2) |
Zero Conditional: for things that are always true if + Present Simple, Present Simple (Câu điều kiện loại 0: dành cho những điều luôn đúng if + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn) (Các nhà thiên văn học quan sát bầu trời nếu bầu trời trong xanh) (Câu điều kiện loại 1: dùng cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai if/unless + Hiện tại đơn, will + nguyên thể/mệnh lệnh) (Nếu bạn không đi ra ngoài, bạn sẽ không nhìn thấy sao chổi.) (Tôi sẽ mua một chiếc kính thiên văn trừ khi nó đắt quá) (Nếu bạn muốn xem sao chổi, hãy kiểm tra trực tuyến.) If I won the lottery, I’d buy a ticket to Mars. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua vé lên sao Hỏa.) |
Lời giải chi tiết:
-An: You’ll be fine if you borrow my scarf and gloves. Come on.
(Bạn sẽ ổn thôi nếu bạn mượn khăn quàng cổ và găng tay của tôi. Cố lên.)
-Bình: Good question! The comet is millions of miles away. If we didn’t have a good camera and the tripod, it would be really tricky.
(Câu hỏi hay đó! Sao chổi ở cách xa hàng triệu dặm. Nếu chúng tôi không có một chiếc máy ảnh và chân máy tốt thì sẽ rất khó khăn.)
Bài 4
4 Complete the sentences using the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1 If Sara had (have) enough time, she would show (show) me how to use the telescope.
(Nếu Sara có đủ thời gian, cô ấy sẽ chỉ cho tôi cách sử dụng kính thiên văn.)
2 If you (be) in space, you (experience) weightlessness.
3 If we (not have) a science test tomorrow, we (not feel) stressed.
4 What you (do) if you (see) an UFO?
5 If I (be) you, I (use) the binoculars to look for the comet.
6 If the weather (be) clear tonight, we (see) the stars.
7 If space exploration (be) less expensive, I (travel) to space.
8 If humans (live) on other planets, we (solve) the problem of overpopulation on Earth.
9 If the rocket engine (fail), the spacecraft (not launch).
Lời giải chi tiết:
2 If you were in space, you would experience weightlessness.
(Nếu bạn ở trong không gian, bạn sẽ trải nghiệm tình trạng không trọng lượng.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: if + thì quá khứ đơn, would + infinitive (without to)
3 If we didn't have a science test tomorrow, we would not feel stressed.
(Nếu ngày mai chúng ta không có bài kiểm tra khoa học, chúng ta sẽ không cảm thấy căng thẳng.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: if + thì quá khứ đơn, would + infinitive (without to)
4 What would you do if you saw a UFO?
(Bạn sẽ làm gì nếu nhìn thấy UFO?)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: if + thì quá khứ đơn, would + infinitive (without to)
5 If I were you, I would use the binoculars to look for the comet.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dùng ống nhòm để tìm sao chổi.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: if + thì quá khứ đơn, would + infinitive (without to)
6 If the weather is clear tonight, we will see the stars.
(Nếu tối nay trời quang đãng, chúng ta sẽ nhìn thấy các vì sao.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: if/unless + Hiện tại đơn, will + infinitive
7 If space exploration were less expensive, I would travel to space.
(Nếu việc khám phá không gian ít tốn kém hơn, tôi sẽ du hành vào vũ trụ.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: if + thì quá khứ đơn, would + infinitive (without to)
8 If humans lived on other planets, we would solve the problem of overpopulation on Earth.
(Nếu con người sống trên các hành tinh khác, chúng ta sẽ giải quyết được vấn đề dân số quá đông trên Trái đất.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: if + thì quá khứ đơn, would + infinitive (without to)
9 If the rocket engine fails , the spacecraft will not launch.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: if/unless + Hiện tại đơn, will + infinitive
(Nếu động cơ tên lửa bị hỏng, tàu vũ trụ sẽ không phóng được.)
Bài 5
5 In pairs, complete the sentences to make them true for you.
(Làm theo cặp, hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn.)
1 I’ll do my homework this evening unless …
(Tôi sẽ làm bài tập về nhà tối nay trừ khi…)
2 I get really cross if …
(Tôi thực sự tức giận nếu…)
3 If the weather is good tomorrow, …
(Nếu ngày mai thời tiết tốt,…)
4 I would feel very excited if …
(Tôi sẽ cảm thấy rất phấn khích nếu…)
Lời giải chi tiết:
1 I'll do my homework this evening unless I have other urgent commitments.
(Tôi sẽ làm bài tập về nhà tối nay trừ khi tôi có các công việc khác cần làm.)
2 I get really cross if someone interrupts me when I'm focused.
(Tôi thực sự tức giận nếu có ai đó làm phiền khi tôi đang tập trung.)
3 If the weather is good tomorrow, I'll go for a hike.
(Nếu ngày mai thời tiết tốt, tôi sẽ đi dã ngoại.)
4 I would feel very excited if I were to travel to a new country.
(Tôi sẽ cảm thấy rất phấn khích nếu tôi có cơ hội du lịch đến một quốc gia mới.)