Bài 1
1 Do you prefer to have friends over to your house or to go and visit your friends in their own homes? Why?
(Bạn thích mời bạn bè đến nhà mình hay đến thăm bạn bè tại nhà riêng của họ? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I really like inviting friends to my house because I feel very comfortable talking and playing in my house.
(Tôi rất thích mời bạn đến nhà chơi vì tôi cảm thấy rất thoải mái khi được nói chuyện và chơi đùa trong nhà của mình.)
Bài 2
2 Do the quiz and compare your results with the class.
(Làm bài kiểm tra và so sánh kết quả của bạn với cả lớp.)
Are you an ideal guest or host? Take the test and find out!
(Bạn có phải là khách hay chủ nhà lý tưởng? Hãy làm bài kiểm tra và tìm hiểu!)
1 You have invited guests to your house, but it’s very late and you are tired. What do you say?
(Bạn đã mời khách đến nhà nhưng đã muộn và bạn mệt mỏi. Bạn nói gì?)
a I wouldn’t say anything. If you have invited some guests, you have to stay up until they want to leave.
(Tôi sẽ không nói gì cả. Nếu bạn đã mời một số khách, bạn phải thức cho đến khi họ muốn rời đi.)
b ‘I was wondering when you’re going home. I feel sleepy.’
(‘Tôi đang tự hỏi khi nào bạn về nhà. Tôi cảm thấy buồn ngủ.')
c ‘How long are you going to stay? I feel a bit sleepy. Maybe we can meet tomorrow.’
('Bạn định ở lại trong bao lâu? Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ. Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.”)
d ‘Do you mind if I go to bed? You can stay here as long as you want. Just close the door when you leave!’
(‘Bạn có phiền nếu tôi đi ngủ không? Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích. Chỉ cần đóng cửa khi bạn rời đi!')
2 Your girlfriend’s / boyfriend’s parents have invited you to dinner. They are well-known actors and you’d like to know how much they earn. What do you say?
(Bố mẹ bạn gái/bạn trai của bạn đã mời bạn đi ăn tối. Họ là những diễn viên nổi tiếng và bạn muốn biết họ kiếm được bao nhiêu. Bạn nói gì?)
a ‘How much do you earn?’
('Bạn kiếm được bao nhiêu?')
b ‘I’d like to know how much you earn.’
(‘Tôi muốn biết bạn kiếm được bao nhiêu.’)
c I would never ask such a question. You shouldn’t ask people about money.
(Tôi sẽ không bao giờ hỏi một câu hỏi như vậy. Bạn không nên hỏi mọi người về tiền bạc.)
d ‘Wow, you’re so famous! Are you very rich?’
('Wow, bạn nổi tiếng quá! Bạn có rất giàu không?')
3 You need the bathroom at a party. You have to ask your friend’s parents. What do you say?
(Bạn cần phòng tắm tại một bữa tiệc. Bạn phải hỏi bố mẹ của bạn mình. Bạn nói gì?)
a ‘Where’s the bathroom?’
('Nhà tắm ở đâu?')
b ‘Could you tell me where the bathroom is?’
(“Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?”)
c ‘Do you have any idea where the bathroom is?’
(“Bạn có biết phòng tắm ở đâu không?”)
d I wouldn’t ask. I’d look for the bathroom myself.
(Tôi sẽ không hỏi. Tôi sẽ tự mình đi tìm phòng tắm.)
Lời giải chi tiết:
1 a
2 c
3 b
Bài 3
3 Study the Grammar box. Find more examples of indirect questions in the quiz.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về câu hỏi gián tiếp trong bài kiểm tra.)
Grammar Direct and indirect questions (Ngữ pháp) (Câu hỏi trực tiếp và gián tiếp) |
Wh- questions (Câu hỏi Wh) (Trực tiếp: Bữa tiệc ở đâu?) (Gián tiếp: Bạn có thể cho tôi biết bữa tiệc ở đâu không?) (Trực tiếp: Khi nào bạn sẽ quay lại?) (Gián tiếp: Tôi muốn biết khi nào bạn sẽ quay lại.) (Câu hỏi Wh với doing hoặc did) (Trực tiếp: Bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ?) (Gián tiếp: Bạn có biết bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ không?) (Trực tiếp: Bạn đã đi đâu sau bữa tiệc?) (Gián tiếp: Tôi tự hỏi bạn đã đi đâu sau bữa tiệc.) (Câu hỏi có, không) (Trực tiếp: Tom có tổ chức tiệc sinh nhật không?) (Gián tiếp: Bạn có biết Tom có tổ chức tiệc sinh nhật không?) (Trực tiếp: Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?) |
Lời giải chi tiết:
-‘Do you mind if I go to bed? You can stay here as long as you want. Just close the door when you leave!’
(‘Bạn có phiền nếu tôi đi ngủ không? Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích. Chỉ cần đóng cửa khi bạn rời đi!')
-‘Could you tell me where the bathroom is?’
(“Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?”)
Bài 4
4 Reorder the words to make indirect questions.
(Sắp xếp lại các từ để đặt câu hỏi gián tiếp.)
1 you / tell me / how much / cost / the tickets /could / ?
Could you tell me how much the tickets cost?
(Bạn có thể cho tôi biết giá vé bao nhiêu không?)
2 when / the next bus / know / arrives / you / do / ?
3 if / have / you / I’d / to know / a boyfriend / like / .
4 any idea / who / you / she / have / do / is / ?
5 is / how / I / wonder / expensive / it / .
Lời giải chi tiết:
2 Do you know when the next bus arrives?
(Bạn có biết khi nào xe buýt tiếp theo đến không?)
3 I'd like to know if you have a boyfriend.
(Tôi muốn biết liệu bạn có bạn trai không.)
4 Do you have any idea who she is?
(Bạn có ý kiến gì về việc cô ấy là ai không?)
5 I wonder how expensive it is.
(Tôi tự hỏi nó có đắt không.)
Bài 5
5 Write indirect questions. Use phrases from the Grammar box.
(Viết câu hỏi gián tiếp Sử dụng các cụm từ trong hộp Ngữ pháp.)
1 How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Could you tell me how old you are?
(Bạn có thể cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi?)
2 Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
3 Do you like this music?
(Bạn có thích nhạc này không?)
4 Have you been to the UK?
(Bạn đã đến Vương quốc Anh chưa?)
5 When did you go there?
(Bạn đến đó khi nào?)
6 Did you have a good time?
(Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)
Lời giải chi tiết:
2 Could you tell me where you are from?
(Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?)
3 I wonder if you like this music?
(Tôi tự hỏi bạn có thích âm nhạc này không?)
4 Do you know if he/she has been to the UK?
(Bạn có biết anh ấy/cô ấy đã từng đến Vương quốc Anh chưa?)
5 Can you tell me when you went there?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào bạn đến đó không?)
6 Do you mind telling me if you had a good time?
(Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ không?)
Bài 6
6 In pairs, ask and answer about each situation. Use indirect questions.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời về từng tình huống. Sử dụng câu hỏi gián tiếp.)
● You’ve forgotten someone’s name.
(Bạn đã quên tên của ai đó.)
● You’re not sure what’s on the menu.
(Bạn không chắc chắn những gì trên menu.)
● You need to know the way to the bus station.
(Bạn cần biết đường đến bến xe buýt.)
Lời giải chi tiết:
Sarah: Hey Mike, do you remember that guy we met at the party last week?
(Này Mike, bạn có nhớ anh chàng chúng ta gặp ở bữa tiệc tuần trước không?)
Mike: Hmm, I think so. What was his name again?
(Ừm, tôi nghĩ vậy. Hãy nhắc lại tên của anh ấy là gì vậy?)
Sarah: I'm not quite sure. Could you tell me what his name is?
(Tôi không chắc lắm. Bạn có thể cho tôi biết tên anh ấy là gì không?)
Mike: Oh yeah, his name is Alex.
(Ồ vâng, tên anh ấy là Alex.)
Sarah: Mike, have you seen the menu for this restaurant?
(Mike, bạn đã xem thực đơn của nhà hàng này chưa?)
Mike: No, I haven't. What's on the menu?
(Không, tôi chưa. Thực đơn có gì?)
Sarah: I'm not sure. Do you have any idea what's on the menu?
(Tôi không chắc. Bạn có biết thực đơn có gì không?)
Mike: Well, let's ask the waiter when he comes over.
(Được rồi, hãy hỏi người phục vụ khi anh ta tới.)
Sarah: Mike, we need to catch the bus to downtown. Do you know how to get to the bus station from here?
(Mike, chúng ta cần bắt xe buýt về trung tâm thành phố. Bạn có biết cách đi đến bến xe buýt từ đây không?)
Mike: I'm not sure about the route. Could you tell me how to get there?
(Tôi không chắc chắn về lộ trình. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó?)
Sarah: Sure! Let's head two blocks straight ahead, then turn right at the intersection. The bus station should be on our left.
(Chắc chắn! Chúng ta hãy đi thẳng về phía trước hai dãy nhà, sau đó rẽ phải ở ngã tư. Trạm xe buýt nên ở bên trái của chúng tôi.)
Mike: Thanks, Sarah! Let's go then.
(Cảm ơn, Sarah! Vậy thì đi thôi.)
Sarah: No problem, Mike! Let's head out.
(Không vấn đề gì, Mike! Hãy đi ra ngoài.)