Bài 1
1 How do you feel about coming to the end of the school year? Why?
(Bạn cảm thấy thế nào khi sắp kết thúc năm học? Tại sao?)
disappointed excited happy sad worried |
Từ vựng:
disappointed (a): thất vọng
excited (a): hào hứng
happy (a): vui mừng
sad (a): buồn
worried (a): lo lắng
Lời giải chi tiết:
I feel very excited about the end of the school year because I will have summer vacation and interesting trips. However, I'm also a little sad because I haven't been able to see my friends for a long time.
(Tôi cảm thấy rất vui mừng khi sắp kết thúc năm học bởi vì tôi sẽ được nghỉ hè và có những chuyến đi thú vị. Tuy nhiên tôi cũng buồn một chút vì không được gặp các bạn của tôi trong một thời gian dài.)
Bài 2
2 Look at the photo. How do you think the friends are feeling?
(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ những người bạn đang cảm thấy thế nào?)
Lời giải chi tiết:
In the photo, I think they are very interested in their stories.
(Trong bức ảnh, tôi nghĩ họ đang rất hứng thú với những câu chuyện của mình.)
Bài 3
3 9.10 Listen and answer the questions.
(Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1 What is An going to do?
(An định làm gì?)
2 What is Trúc Anh going to do?
(Trúc Anh định làm gì?)
Lời giải chi tiết:
1 An is going to Đà Nẵng with her family to see white sand and beaches.
(An sẽ đến Đà Nẵng cùng gia đình để ngắm cát trắng và những bãi biển.)
Thông tin: An: Well, our family are going to Đà Nẵng . I’d love to see white sand and beaches. What have you got planned, Trúc An?
(Rồi, gia đình chúng tôi sẽ đi Đà Nẵng. Tôi rất thích nhìn thấy cát trắng và những bãi biển. Bạn đã có dự định gì rồi Trúc An?)
2 Trúc Anh is going back to Thailand for a holiday to see the sun again.
(Trúc Anh sắp về Thái Lan nghỉ dưỡng để ngắm lại ánh nắng.)
Thông tin: Trúc Anh: I’m going back to Thailand for a holiday. I can’t wait to see the sun again!
(Tôi sẽ trở lại Thái Lan để nghỉ lễ. Tôi nóng lòng muốn được nhìn thấy mặt trời lần nữa!)
Bài 4
4 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại.)
Speaking Talking about future plans (Nói) (Nói về kế hoạch tương lai |
Asking about future plans (Hỏi về kế hoạch tương lai) (Kế hoạch của bạn cho mùa hè/tương lai là gì?) (Bạn đã có kế hoạch gì chưa?) (Bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?) (Bạn muốn làm gì?) (Bạn thích làm gì?) (động từ + to-infinitive) (Tôi rất thích/thích đi đến Ấn Độ.) (Tôi cần đến thăm ông bà tôi.) (Tôi dự định học lướt sóng vào mùa hè này.) (Tôi nóng lòng muốn được nghỉ ngơi!) (Tôi rất muốn thử ván trượt mới của mình.) (động từ + danh từ / -ing) (Tôi thích một buổi hòa nhạc/đi xem một buổi hòa nhạc.) (Các cấu trúc khác) (Tôi ước tôi có thể đi đến bãi biển.) (Tôi hy vọng chúng ta có một thời gian vui vẻ.) (Tôi đang mong chờ chuyến đi/ sắp được đi du lịch.) (Tôi cảm thấy như đang bơi/đi bơi.) |
Lời giải chi tiết:
-An: Well, our family are going to Đà Nẵng . I’d love to see white sand and beaches. What have you got planned, Trúc An?
(Rồi, gia đình chúng tôi sẽ đi Đà Nẵng. Tôi rất thích nhìn thấy cát trắng và những bãi biển. Bạn đã có dự định gì rồi Trúc An?)
-Trúc Anh: I’m going back to Thailand for a holiday. I can’t wait to see the sun again!
(Tôi sẽ trở lại Thái Lan để nghỉ lễ. Tôi nóng lòng muốn được nhìn thấy mặt trời lần nữa!)
Bài 5
5 9.11 Choose the correct option. Listen and check.
(Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)
1 I’d like to get / getting a ticket for the prom.
(Tôi muốn có được một vé cho vũ hội.)
2 They fancy to watch / watching the fireworks.
(Họ thích xem/xem pháo hoa.)
3 I can’t wait to go / going on holiday.
(Tôi nóng lòng muốn đi/đi nghỉ.)
4 What have you got planned / planning for tomorrow?
(Bạn đã có kế hoạch/kế hoạch gì cho ngày mai?)
5 I wish we have / could have a party.
(Tôi ước gì chúng ta có/có thể tổ chức một bữa tiệc.)
6 Are you looking forward to go / going away for the weekend?
(Bạn có mong muốn được đi/đi xa vào cuối tuần không?)
Lời giải chi tiết:
2 They fancy watching the fireworks.
(Họ thích xem pháo hoa.)
3 I can’t wait to go on holiday.
(Tôi nóng lòng muốn được đi nghỉ.)
4 What have you got planned for tomorrow?
(Bạn đã có kế hoạch gì cho ngày mai?)
5 I wish we could have a party.
(Tôi ước gì chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc.)
6 Are you looking forward to going away for the weekend?
(Bạn có mong muốn được đi xa vào cuối tuần không?)
Bài 6
6 In pairs, talk about what you would like to do in the school holidays. Use phrases from the Speaking box. Then tell the class about your partner plans.
(Theo cặp, hãy nói về những điều bạn muốn làm trong những ngày nghỉ học. Sử dụng các cụm từ trong hộp Nói. Sau đó nói với cả lớp về kế hoạch của đối tác của bạn.)
Liên is planning to go to Phú Quốc Island.
(Liên đang có ý định đi đảo Phú Quốc.)
Lời giải chi tiết:
In the school holidays, I'd love to go on a road trip with my family, try out outdoor activities like hiking, and catch up on some reading. My partner is planning to visit relatives in another city and explore local attractions. They also want to pick up a new hobby, like learning to play a musical instrument or taking cooking classes.
(Trong những ngày nghỉ học, tôi muốn đi du lịch cùng gia đình, thử các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đọc sách. Bạn của tôi đang có kế hoạch đi thăm họ hàng ở thành phố khác và khám phá các điểm tham quan ở địa phương. Họ cũng muốn có một sở thích mới, như học chơi một nhạc cụ hoặc tham gia các lớp học nấu ăn.)