Bài 1
1 Use the glossary to complete the sentences.
(Sử dụng từ điển để hoàn thành câu.)
1 A funeral is a ceremony in many parts of the world. (RELIGION)
(Tang lễ là một... nghi lễ ở nhiều nơi trên thế giới. (TÔN GIÁO))
2 My parents expected me to choose a modern, bike. (FUTURE)
(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc...xe đạp hiện đại. (TƯƠNG LAI))
3 Labour's Day is a holiday in many countries. (NATION)
(Ngày Lao động là một... ngày lễ ở nhiều nước. (QUỐC GIA))
4 Handbok is a costume in Korea. (TRADITION)
(Handbok là một...trang phục ở Hàn Quốc. (TRUYỀN THỐNG))
Lời giải chi tiết:
1 religious
A funeral is a religious ceremony in many parts of the world.
(Tang lễ là một nghi lễ tôn giáo ở nhiều nơi trên thế giới.)
2 futuristic
My parents expected me to choose a modern, futuristic bike.
(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc xe đạp hiện đại, tương lai.)
3 national
Labour's Day is a national holiday in many countries.
(Ngày Lao động là một ngày lễ quốc gia ở nhiều nước.)
4 traditional
Handbok is a traditional costume in Korea.
(Handbok là một trang phục truyền thống ở Hàn Quốc.)
Bài 2
2 Use the glossary to find:
(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 something that makes little noise: ...
(cái gì đó gây ra ít tiếng ồn: ...)
2 a formal dance given by a school: ...
(một điệu nhảy trang trọng do trường tổ chức: ...)
3 a group of people walking in public places: ...
(một nhóm người đi bộ ở nơi công cộng: ...)
4 a phrase that means ‘without having to pay’: ...
(một cụm từ có nghĩa là 'không phải trả tiền': ...)
Lời giải chi tiết:
1 buzz
(tiếng vo ve)
2 school prom
(tiệc cuối năm học)
3 parade
(cuộc diễu hành)
4 free of charge
(miễn phí)
Bài 3
3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together.
(Nghe. Đối với mỗi cụm từ, hãy vẽ một đường thẳng giữa các từ liên kết với nhau.)
1 let off fireworks
(hãy bắn pháo hoa)
2 put up decorations
(đặt đồ trang trí)
3 blow out candles
(thổi tắt nến)
4 make a toast
(làm bánh mì nướng)
5 throw a street party
(tổ chức một bữa tiệc đường phố)
Lời giải chi tiết:
let off
(bắn)
put up
(đặt đồ)
make a…
(làm một..)
throw a…
(tổ chức một..)
Bài 4
4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation.
(Nối các từ trong Bài tập 3 có liên kết với nhau với cách phát âm của chúng.)
a /ɵrəʊwə/
b /letᴅf/
c /pʊtəp/
d /meɪkə/
e /bləʊwaʊt/
Lời giải chi tiết:
a /ɵrəʊwə/: throw a
((tổ chức một)
b /letᴅf/: let off
(bắn)
c /pʊtəp/: put up
(đặt đồ)
d /meɪkə/: make a
(làm một)
e /bləʊwaʊt/: blow out
(thổi tắt)