Pronunciation - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

2024-09-14 19:09:28

Bài 1

1. Choose the correct letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.

(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để chỉ từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm.)

1. A. bear                                B. near                                    C. wear                                    D. pear

2. A. slowly                             B. downtown                           C. power                                    D. crowded

3. A. coast                               B. upload                                C. abroad                                    D. roadside

4. A. home                              B. shopping                             C. comb                                    D. locate

5. A. double                            B. council                               C. southeast                                 D. thousand

Lời giải chi tiết:

1. B

A. bear /beə(r)/

B. near /nɪə(r)/

C. wear /weə(r)/

D. pear /peə(r)/

Phần gạch chân phương án B được phát âm là /ɪə/, còn lại phát âm là /eə/.

2. A

A. slowly /ˈsləʊli/

B. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

C. power /ˈpaʊə(r)/

D. crowded /ˈkraʊdɪd/

Phần gạch chân phương án A được phát âm là /əʊ/, còn lại phát âm là /aʊ/.

3. C

A. coast /kəʊst/

B. upload /ˌʌpˈləʊd/

C. abroad /əˈbrɔːd/

D. roadside /ˈrəʊdsaɪd/

Phần gạch chân phương án C được phát âm là /ɔː/, còn lại phát âm là /əʊ/.

4. B

A. home /həʊm/

B. shopping /ˈʃɒpɪŋ/

C. comb /kəʊm/

D. locate /ləʊˈkeɪt/

Phần gạch chân phương án B được phát âm là /ɒ/, còn lại phát âm là /əʊ/.

5. A

A. double /ˈdʌbl/

B. council /ˈkaʊnsl/

C. southeast /ˌsaʊθ ˈiːst/

D. thousand /ˈθaʊznd/

Phần gạch chân phương án A được phát âm là /ʌ/, còn lại phát âm là /aʊ/.


Bài 2

2. Write the words under the pictures, starting with the given letters.

(Viết các từ dưới các bức tranh, bắt đầu bằng các chữ cái cho sẵn.)

 1. u_____

2. a_____

3. d_____

4. c_____

5. sq_____

6. c_____

Now write the words in the appropriate column.

(Bây giờ hãy viết các từ vào cột thích hợp.)

/aʊ/

/əʊ/

/eə/

Lời giải chi tiết:

/aʊ/

/əʊ/

/eə/

1. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/: tàu điện ngầm

3. discount /ˈdɪskaʊnt/: giảm giá

4. coach /kəʊtʃ/: xe khách

6. coat /kəʊt/: áo khoác

2. airport /ˈeəpɔːt/: sân bay

5. square /skweə(r)/: quảng trường

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"