Speaking - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

2024-09-14 19:09:30

Bài 1

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu giao tiếp sau đây.)

1. Minh: I can lend you this book if you are interested in reading it.

Peter: _____

A. You did a great job!

B. Thanks. I prefer going by bus.

C. I didn’t know you like reading books.

D. Thanks. I’ll take good care of it.

2. Hoa: Ms Mai won’t come back until noon. Would you like me to leave a note for her?

Ms Hoai: _____

A. Sorry. I can’t find my notes.

B. That’s great. Thanks for your help.

C. Why would you like to leave?

D. How about leaving her alone?

3. Harry: Oh no! I missed the bus to the underground.

Mr Lam: _____

A. You’re excellent. Congratulations!

B. Your friends will miss you a lot.

C. The underground is much faster than the bus.

D. Don’t worry. I can take you to the station.

4. James: _____

Chloe: Yes, please. That’s so kind of you.

A. Excuse me. Can I sit here?

B. Do you commute to work every day?

C. I can show you how this smart card works.

D. Would you mind taking this book to Ms Hoa’s office?

5. Ann: _____

Hoang: Would you like me to get a taxi for you?

A. The tram is late today.

B. The Melbourne tram is great.

C. The sky train is always on time.

D. A taxi can get stuck in traffic congestion.

Lời giải chi tiết:

1. D

Minh: Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách này nếu bạn muốn đọc nó.

Peter: _____

A. Bạn đã làm rất tốt!

B. Cảm ơn. Tôi thích đi bằng xe buýt hơn.

C. Tôi không biết bạn thích đọc sách.

D. Cảm ơn. Tôi sẽ giữ nó thật tốt.

Chọn D.

2. B

Hoa: Cô Mai sẽ không về cho đến trưa. Bạn có muốn tôi để lại lời nhắn cho cô ấy không?

Cô Hoài: _____

A. Xin lỗi. Tôi không thể tìm thấy ghi chú của mình.

B. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

C. Tại sao bạn lại muốn rời đi?

D. Để cô ấy một mình thì sao?

Chọn B.

3. D

Harry: Ồ không! Tôi đã lỡ chuyến xe buýt đến tàu điện ngầm.

Ông Lâm: _____

A. Bạn thật xuất sắc. Chúc mừng!

B. Bạn bè của bạn sẽ nhớ bạn rất nhiều.

C. Tàu điện ngầm nhanh hơn nhiều so với xe buýt.

D. Đừng lo lắng. Tôi có thể đưa bạn đến nhà ga.

Chọn D.

4. C

James: _____

Chloe: Vâng, làm ơn. Bạn thật là tốt.

A. Xin lỗi. Tôi có thể ngồi đây được không?

B. Bạn có đi làm hàng ngày không?

C. Tôi có thể chỉ cho bạn cách thức hoạt động của thẻ thông minh này.

D. Bạn có phiền mang cuốn sách này đến văn phòng của cô Hoa không?

Chọn C.

5. A

Ann: _____

Hoàng: Bạn có muốn tôi gọi taxi cho bạn không?

A. Hôm nay xe điện đến muộn.

B. Xe điện Melbourne rất tuyệt.

C. Tàu trên cao luôn đúng giờ.

D. Xe taxi có thể bị kẹt xe khi tắc nghẽn giao thông.

Chọn A.


Bài 2

2. Elena and Hoa are talking about some cities. Choose A - E to complete their conversation. Then practise it with a friend.

(Elena và Hoa đang nói về một số thành phố. Chọn A - E để hoàn thành cuộc hội thoại. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)

Elena: I wish I could live in Da Lat. It’s such a healthy place to live.

Hoa: (1) _____

Elena: Yeah. And I think the local authority does a great job. They keep the streets clean.

Hoa: It looks that way. (2) _____

Elena: Well, it’s a nice place. The best thing about living there is that shopping is convenient. I can buy almost everything I need.

Hoa: (3) _____

Elena: But we need some better restaurants. There are too many fast-food restaurants in the town. I prefer healthier food.

Hoa: (4) _____. Da Lat has great vegetables.

Elena: Thanks. I’d love to. (5) _____.

A. Sounds like a nice place!

(Nghe có vẻ là một nơi tuyệt vời!)

B. I like the fresh air here. I guess it’s because there are no factories around.

(Tôi thích không khí trong lành ở đây. Tôi đoán đó là vì xung quanh không có nhà máy nào cả.)

C. Hey, I can take you to a vegetable hotpot restaurant if you like.

(Này, tôi có thể dẫn bạn đi tới nhà hàng lẩu rau nếu bạn thích.)

D. There isn’t a lot of trash all over the place. How about your home town?

(Không có nhiều rác ở khắp mọi nơi. Còn quê hương của bạn thì sao?)

E. That’s so kind of you.

(Bạn thật tốt bụng.)

Lời giải chi tiết:

1. B

Hoa: I like the fresh air here. I guess it’s because there are no factories around.

(Hoa: Tôi thích không khí trong lành ở đây. Tôi đoán đó là vì xung quanh không có nhà máy nào cả.)

Elena: Yeah. And I think the local authority does a great job. They keep the streets clean.

(Elena: Ừ. Và tôi nghĩ chính quyền địa phương đã làm rất tốt. Họ giữ cho đường phố sạch sẽ.)

2. D

Hoa: It looks that way. There isn’t a lot of trash all over the place. How about your home town?

(Hoa: Nó trông như vậy. Không có nhiều rác ở khắp mọi nơi. Còn quê hương của bạn thì sao?)

Elena: Well, it’s a nice place. The best thing about living there is that shopping is convenient. I can buy almost everything I need.

(Elena: Chà, đó là một nơi tuyệt vời. Điều tốt nhất khi sống ở đó là việc mua sắm rất thuận tiện. Tôi có thể mua hầu hết mọi thứ tôi cần.)

3. A

Elena: Well, it’s a nice place. The best thing about living there is that shopping is convenient. I can buy almost everything I need.

(Elena: Chà, đó là một nơi tuyệt vời. Điều tốt nhất khi sống ở đó là việc mua sắm rất thuận tiện. Tôi có thể mua hầu hết mọi thứ tôi cần.)

Hoa: Sounds like a nice place!

(Hoa: Nghe có vẻ là một nơi tuyệt vời!)

4. C

Elena: But we need some better restaurants. There are too many fast-food restaurants in the town. I prefer healthier food.

(Elena: Nhưng chúng ta cần một số nhà hàng tốt hơn. Có quá nhiều nhà hàng thức ăn nhanh trong thị trấn. Tôi thích thực phẩm lành mạnh hơn.)

Hoa: Hey, I can take you to a vegetable hotpot restaurant if you like. Da Lat has great vegetables.

(Hoa: Này, tôi có thể dẫn bạn đi tới nhà hàng lẩu rau nếu bạn thích. Đà Lạt có rau rất ngon.)

5. E

Elena: Thanks. I’d love to. That’s so kind of you.

(Elena: Cảm ơn. Tôi rất thích. Bạn thật tốt bụng.)

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Elena: I wish I could live in Da Lat. It’s such a healthy place to live.

Hoa: I like the fresh air here. I guess it’s because there are no factories around.

Elena: Yeah. And I think the local authority does a great job. They keep the streets clean.

Hoa: It looks that way. There isn’t a lot of trash all over the place. How about your home town?

Elena: Well, it’s a nice place. The best thing about living there is that shopping is convenient. I can buy almost everything I need.

Hoa: Sounds like a nice place!

Elena: But we need some better restaurants. There are too many fast-food restaurants in the town. I prefer healthier food.

Hoa: Hey, I can take you to a vegetable hotpot restaurant if you like. Da Lat has great vegetables.

Elena: Thanks. I’d love to. That’s so kind of you.

Tạm dịch đoạn hội thoại:

Hoa: Tôi thích không khí trong lành ở đây. Tôi đoán đó là vì xung quanh không có nhà máy nào cả.

Elena: Ừ. Và tôi nghĩ chính quyền địa phương đã làm rất tốt. Họ giữ cho đường phố sạch sẽ.

Hoa: Nó trông như vậy. Không có nhiều rác ở khắp mọi nơi. Còn quê hương của bạn thì sao?

Elena: Chà, đó là một nơi tuyệt vời. Điều tốt nhất khi sống ở đó là việc mua sắm rất thuận tiện. Tôi có thể mua hầu hết mọi thứ tôi cần.

Hoa: Nghe có vẻ là một nơi tuyệt vời!

Elena: Nhưng chúng ta cần một số nhà hàng tốt hơn. Có quá nhiều nhà hàng thức ăn nhanh trong thị trấn. Tôi thích thực phẩm lành mạnh hơn.

Hoa: Này, tôi có thể dẫn bạn đi tới nhà hàng lẩu rau nếu bạn thích. Đà Lạt có rau rất ngon.

Elena: Cảm ơn. Tôi rất thích. Bạn thật tốt bụng.


Bài 3

3. Make a similar conversation. Use the information given below or your own ideas.

(Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự. Sử dụng thông tin được đưa ra dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

George’s home town

(Quê hương của George)

Nhung’s home town

(Quê hương của Nhung)

- Where he lives: a big city

(Nơi anh ấy sống: một thành phố lớn)

- What he likes about it: convenient public transport system

(Điều anh ấy thích về nó: hệ thống giao thông công cộng thuận tiện)

- What he doesn’t like: pricey, lack of green spaces

(Điều anh ấy không thích: đắt đỏ, thiếu không gian xanh)

- What he wants: outdoor sports facilities

(Thứ anh ấy muốn: cơ sở thể thao ngoài trời)

- Where she lives: a small coastal town

(Nơi cô ấy sống: một thị trấn nhỏ ven biển)

- What she likes about it: fresh air, green parks, and great seafood

(Điều cô ấy thích về nó: không khí trong lành, công viên xanh và hải sản tươi ngon)

- What she offers George: take him to the community sports court

(Những gì cô ấy đề nghị với George: đưa anh ấy đến sân thể thao cộng đồng)

 

Lời giải chi tiết:

George: I wish I could live in a small coastal town like yours. It sounds so peaceful.

Nhung: It really is! I love the fresh air, all the green parks, and the seafood is amazing.

George: That sounds wonderful. I live in a big city, and the best thing about it is the convenient public transport system.

Nhung: That’s definitely a big advantage! But are there any downsides to living in a big city?

George: Yes, it’s quite pricey and there’s a real lack of green spaces. I really miss having outdoor areas to relax and play sports.

Nhung: I understand. We have plenty of parks here. And I can take you to the community sports court if you like. It’s a great place for outdoor activities.

George: That sounds fantastic! I’ve been looking for a place to get into some outdoor sports. Thanks, Nhung. That’s very kind of you.

Nhung: You’re welcome! I’m sure you’ll enjoy it.

Tạm dịch:

George: Tôi ước gì tôi có thể sống ở một thị trấn nhỏ ven biển như thị trấn của bạn. Nó có vẻ yên bình quá.

Nhung: Thật đấy! Tôi yêu không khí trong lành, những công viên xanh và hải sản thật tuyệt vời.

George: Nghe thật tuyệt vời. Tôi sống ở một thành phố lớn và điều tuyệt vời nhất ở đó là hệ thống giao thông công cộng thuận tiện.

Nhung: Đó chắc chắn là một lợi thế lớn! Nhưng có bất kỳ nhược điểm nào khi sống ở một thành phố lớn không?

George: Có, nó khá đắt đỏ và thực sự thiếu không gian xanh. Tôi thực sự nhớ những khu vực ngoài trời để thư giãn và chơi thể thao.

Nhung: Tôi hiểu. Chúng tôi có rất nhiều công viên ở đây. Và tôi có thể đưa bạn đến sân thể thao cộng đồng nếu bạn muốn. Đó là một nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời.

George: Nghe thật tuyệt vời! Tôi đang tìm một nơi để tham gia một số môn thể thao ngoài trời. Cảm ơn Nhung. Bạn thật tốt bụng.

Nhung: Không có gì! Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"