Pronunciation - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

2024-09-14 19:09:32

Bài 1

1. Find the word having a different sound in the underlined part. Say them aloud.

(Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân. Đọc to chúng lên.)

1. A. house                              B. healthy                               C. happiness                                D. honest

2. A. several                            B. regularly                             C. iron                                     D. environment

3. A. kangaroo                        B. word                                   C. range                                    D. aerobic

4. A. horror                             B. hologram                            C. honour                                    D. honey

5. A. remind                            B. agree                                   C. forum                                    D. turn

Lời giải chi tiết:

1. D

A. house /haʊs/

B. healthy /ˈhelθi/

C. happiness /ˈhæpinəs/

D. honest /ˈɒnɪst/

Phần gạch chân phương án D không được phát âm, còn lại phát âm là /h/.

2. C

A. several /ˈsevrəl/     

B. regularly /ˈreɡjələli/

C. iron /ˈaɪən/

D. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

Phần gạch chân phương án C không được phát âm, còn lại phát âm là /r/.

3. B

A. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/

B. word /wɜːd/

C. range /reɪndʒ/

D. aerobic /eəˈrəʊbɪk/

Phần gạch chân phương án B không được phát âm, còn lại phát âm là /r/.

4. C

A. horror /ˈhɒrə(r)/

B. hologram /ˈhɒləɡræm/

C. honour /ˈɒnə(r)/

D. honey /ˈhʌni/

Phần gạch chân phương án C không được phát âm, còn lại phát âm là /h/.

5. D

A. remind /rɪˈmaɪnd/

B. agree /əˈɡriː/

C. forum /ˈfɔːrəm/

D. turn /tɜːn/

Phần gạch chân phương án D không được phát âm, còn lại phát âm là /r/.


Bài 2

2. Write the words under the pictures, starting with the given letters. Then read the words aloud, paying attention to /h/ and /r/sounds.

(Viết các từ dưới các bức tranh, bắt đầu bằng các chữ cái cho sẵn. Sau đó đọc to các từ, chú ý đến các âm /h/ và /r/.)

 

1. b_____

2. l_____

3. o_____

4. s_____

5. h_____

6. d_____

Lời giải chi tiết:

1. bakery /ˈbeɪkəri/: hiệu bánh

2. lighthouse /ˈlaɪthaʊs/: ngọn hải đăng

3. orange /ˈɒrɪndʒ/: quả cam

4. seahorse /ˈsiːhɔːs/: con cá ngựa

5. helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/: máy bay trực thăng

6. dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n): quyển từ điển

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"