Bài 1
1. Match the following words/ phrases with their definitions.
(Nối các từ/ cụm từ sau với định nghĩa của chúng.)
1. well-balanced 2. priority 3. due date 4. optimistic 5. distraction 6. stressed out | a. the date by which something has to be done or paid b. something that prevents someone from giving their attention to something else c. expecting good things to happen or something to be successful d. so worried and tired that you cannot relax e. made up of various things that form a satisfactory or healthy combination f. something that is the most important and must be dealt with before other things |
Lời giải chi tiết:
1. e
well-balanced = made up of various things that form a satisfactory or healthy combination
(cân bằng tốt = được tạo thành từ nhiều thứ khác nhau tạo thành một sự kết hợp hài lòng hoặc lành mạnh)
2. f
priority = something that is the most important and must be dealt with before other things
(mức độ ưu tiên = điều gì đó quan trọng nhất và phải được xử lý trước những việc khác)
3. a
due date = the date by which something has to be done or paid
(ngày đáo hạn = ngày mà việc gì đó phải được thực hiện hoặc thanh toán)
4. c
optimistic = expecting good things to happen or something to be successful
(lạc quan = mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra hoặc điều gì đó sẽ thành công)
5. b
distraction = something that prevents someone from giving their attention to something else
(sự phân tâm = điều gì đó ngăn cản ai đó chú ý đến điều gì khác)
6. d
stressed out = so worried and tired that you cannot relax
(căng thẳng = quá lo lắng và mệt mỏi đến mức bạn không thể thư giãn)
Bài 2
2. Use the words/ phrases in 1 to complete the following sentences.
(Sử dụng các từ/ cụm từ ở phần 1 để hoàn thành các câu sau.)
1. I’ve got too much to do, and I’m completely _____.
2. You have to pay in full by the _____ every month if you don’t want to pay interest.
3. This book has helped me in leading a more _____ life.
4. I can turn the television off if you find it a _____.
5. The hospital always gives _____ to emergency cases.
6. Mary is _____ about her chances of winning a gold medal.
Lời giải chi tiết:
1.
stressed out: căng thẳng
I’ve got too much to do, and I’m completely stressed out.
(Tôi có quá nhiều việc phải làm và tôi hoàn toàn căng thẳng.)
2.
due date: ngày đáo hạn
You have to pay in full by the due date every month if you don’t want to pay interest.
(Bạn phải thanh toán đầy đủ trước ngày đáo hạn hàng tháng nếu không muốn trả lãi.)
3.
well-balanced: cân bằng tốt
This book has helped me in leading a more well-balanced life.
(Cuốn sách này đã giúp tôi có một cuộc sống cân bằng hơn.)
4.
distraction: sự phân tâm
I can turn the television off if you find it a distraction.
(Tôi có thể tắt tivi nếu bạn thấy nó làm bạn mất tập trung.)
5.
priority: mức độ ưu tiên
The hospital always gives priority to emergency cases.
(Bệnh viện luôn ưu tiên những trường hợp cấp cứu.)
6.
optimistic: lạc quan
Mary is optimistic about her chances of winning a gold medal.
(Mary lạc quan về cơ hội giành huy chương vàng.)
Bài 3
3. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The sports teachers are trying to help develop the _____ well-being of their students.
A. mental
B. intellectual
C. emotional
D. physical
2. When working outside, the farmers should dress _____ for the weather.
A. acceptably
B. correctly
C. appropriately
D. smartly
3. Children normally feel a lot of _____ about their first day at school.
A. anxiety
B. calm
C. hurry
D. suffering
4. Before you ask him, wait until he’s in a better _____.
A. emotion
B. opinion
C. feeling
D. mood
5. It takes a lot of _____ effort to understand these ideas.
A. bodily
B. mental
C. physical
D. emotional
Lời giải chi tiết:
1. D
A. mental (adj): thuộc về tâm lí/ tâm thần
B. intellectual (adj): thuộc về trí tuệ
C. emotional (adj): thuộc về cảm xúc
D. physical (adj): thuộc về thể chất
The sports teachers are trying to help develop the physical well-being of their students.
(Các giáo viên thể thao đang cố gắng giúp học sinh phát triển thể chất khỏe mạnh.)
2. C
A. acceptably (adv): chấp nhận được
B. correctly (adv): một cách chính xác
C. appropriately (adv): một cách thích hợp
D. smartly (adv): một cách thông minh
When working outside, the farmers should dress appropriately for the weather.
(Khi làm việc bên ngoài, người nông dân nên ăn mặc phù hợp với thời tiết.)
3. A
A. anxiety (n): sự lo lắng
B. calm (n): sự bình tĩnh
C. hurry (n): sự vội vàng
D. suffering (n): sự chịu đựng
Children normally feel a lot of anxiety about their first day at school.
(Trẻ em thường cảm thấy rất lo lắng về ngày đầu tiên đến trường.)
4. D
A. emotion (n): cảm xúc
B. opinion (n): quan điểm
C. feeling (n): cảm giác
D. mood (n): tâm trạng
Before you ask him, wait until he’s in a better mood.
(Trước khi hỏi anh ấy, hãy đợi cho đến khi anh ấy có tâm trạng tốt hơn.)
5. B
A. bodily (adj): thuộc về cơ thể
B. mental (adj): thuộc về tâm lí/ tâm thần
C. physical (adj): thuộc về thể chất
D. emotional (adj): thuộc về cảm xúc
It takes a lot of mental effort to understand these ideas.
(Phải mất rất nhiều nỗ lực tinh thần để hiểu những ý tưởng này.)
Bài 4
4. Write the correct form of each verb in brackets to complete each sentence.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)
1. If she (want) _____ to follow the traditional recipe, she should not put curry powder in that dish.
2. If you (not be) _____ in a hurry, you may have a cup of tea now.
3. If you want to get there on time, you should (take) _____ a taxi.
4. If he (get) _____ proper medical care, he might recover from his operation.
5. If you (have) _____ a few hours to spare, you may visit the museum.
Lời giải chi tiết:
1.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If she wants to follow the traditional recipe, she should not put curry powder in that dish.
(Nếu cô ấy muốn làm theo công thức truyền thống thì cô ấy không nên cho bột cà ri vào món ăn đó.)
2.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If you aren’t in a hurry, you may have a cup of tea now.
(Nếu bạn không vội, bạn có thể uống một tách trà ngay bây giờ.)
3.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If you want to get there on time, you should take a taxi.
(Nếu bạn muốn đến đó đúng giờ, bạn nên đi taxi.)
4.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If he gets proper medical care, he might recover from his operation.
(Nếu anh ấy được chăm sóc y tế thích hợp, anh ấy có thể hồi phục sau ca phẫu thuật.)
5.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If you have a few hours to spare, you may visit the museum.
(Nếu bạn có một vài giờ rảnh rỗi, bạn có thể ghé thăm bảo tàng.)
Bài 5
5. Underline the correct modal verbs to complete the following sentences.
(Gạch chân các động từ khuyết thiếu đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. If you arrive early, you (can / might) catch a ride to the game with me.
2. (May / Must) I take you out to dinner if I promise to have you home by 11 p.m.?
3. If you want to have a good heart, you (should / may) eat less salt.
4. She (must / can) be on time if she wants to come with us.
5. (Can / May) you look after the baby if we go to the cinema?
Lời giải chi tiết:
1.
can: có thể
might: có thể (phỏng đoán về khả năng trong tương lai)
If you arrive early, you can catch a ride to the game with me.
(Nếu bạn đến sớm, bạn có thể bắt xe đi chơi với tôi.)
2.
may: có thể (dùng được trong câu mời mọc, đề nghị, …)
must: phải
May I take you out to dinner if I promise to have you home by 11 p.m.?
(Tôi có thể đưa bạn đi ăn tối nếu tôi hứa sẽ đưa bạn về nhà trước 11 giờ tối không?)
3.
should: nên
may: có thể (dùng được trong câu mời mọc, đề nghị, …)
If you want to have a good heart, you should eat less salt.
(Nếu bạn muốn có trái tim khoẻ thì bạn nên ăn ít muối.)
4.
must: phải
can: có thể
She must be on time if she wants to come with us.
(Cô ấy phải đến đúng giờ nếu muốn đi cùng chúng ta.)
5.
can: có thể
may: có thể (dùng được trong câu mời mọc, đề nghị, …)
Can you look after the baby if we go to the cinema?
(Bạn có thể chăm sóc em bé nếu chúng tôi đi xem phim không?)
Bài 6
6. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs.
(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn bằng cách sử dụng các động từ khuyết thiếu.)
1. If you want to have a good heart, _____.
2. If you promise to be careful, _____.
3. _____ if I finish my work?
4. If you train hard, _____.
5. If we save enough money, _____.
Lời giải chi tiết:
1. If you want to have a good heart, you should exercise regularly and eat a balanced diet.
(Muốn có một trái tim khoẻ, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn uống cân bằng.)
2. If you promise to be careful, you can borrow my car for the weekend.
(Nếu bạn hứa sẽ cẩn thận, bạn có thể mượn xe của tôi vào cuối tuần.)
3. Can we go to the beach if I finish my work?
(Chúng ta có thể đi biển nếu tôi hoàn thành công việc của mình không?)
4. If you train hard, you can compete in the marathon.
(Nếu bạn luyện tập chăm chỉ, bạn có thể tham gia cuộc thi marathon.)
5. If we save enough money, we may go on a vacation to Europe next summer.
(Nếu chúng ta tiết kiệm đủ tiền, chúng ta có thể đi nghỉ ở Châu Âu vào mùa hè tới.)